Chắc hẳn với mỗi người học tiếng Anh thì từ “make” đã quá quen thuộc, không còn gì xa lạ. Đây là động từ phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khiến, làm cho”. Việc nắm vững cấu trúc với make sẽ giúp bạn mô tả được hầu hết các câu trong cuộc sống một cách dễ dàng. Hôm nay, Step Up sẽ đem đến cho bạn những chia sẻ hữu ích nhất về cấu trúc make.
Nội dung bài viết
1. Tổng hợp cấu trúc make và cách dùng trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn ai cũng từng bắt gặp cấu trúc với động từ “make”. Tuy nhiên, khi ghép với các cụm từ hoặc giới từ khác nhau, từ “make” lại tạo thành những cấu trúc khác nhau.
1. Cấu trúc Make + somebody + do sth (Sai khiến ai đó làm gì)
Ví dụ:
- He makes her do all the housework. (Anh ta bắt cô ấy làm hết việc nhà)
- The teacher makes her students go to school early. (Giáo viên bắt học sinh của mình đi học sớm).
Đây là một cấu trúc sai khiến phổ biến. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp cũng như trong các đề thi.
– Những cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc với make:
- Get sb to do st
- Have sb do sth
Ví dụ:
I make Peter fix my car (Tôi bắt Peter sửa ô tô cho tôi)
=> I’ll have Peter fix my car
=> I’ll get Peter to fix my car.
2. Cấu trúc Make + somebody + to verb (buộc phải làm gì)
Ví dụ:
- Don’t make me cry (Đừng làm tôi khóc)
- She makes me go out. (Cô ấy bắt tôi ra ngoài)
Cấu trúc này thường ở dạng bị động chuyển thể từ cấu trúc trên. Khi muốn sai khiến ai đó làm gì ở thể chủ động, ta dùng cấu trúc “Make sb do sth”. Trong câu bị động, sử dụng dùng cấu trúc “Make sb to do sth”.
Ví dụ:
- My teacher makes me do homework. (Giáo viên của tôi bắt tôi làm bài tập)
=> I am made to do homework . (Tôi bị buộc phải làm bài tập).
- Nam makes his girlfriend be at home after wedding. (Hùng bắt bạn gái ở nhà sau khi cưới).
=> Nam’s girlfriend is made to be at home after wedding. (Bạn gái của Nam buộc phải ở nhà sau khi cưới)
3. Cấu trúc Make + sb/sth + adj (làm cho)
Trong giao tiếp tiếng Anh, người ta thường sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ:
- The film makes me sad. (Bộ phim làm tôi buồn)
- He makes me happy (Anh ấy làm tôi hạnh phúc)
- His gift makes me very happy (Món quà của cô ấy làm tôi rất hạnh phúc)
4. Cấu trúc Make + possible/ impossible
a. Cấu trúc Make it possible/impossible (for sb) + to V
Nếu trong câu theo sau make là to V thì phải thêm it đứng giữa make và possible/impossible.
Ví dụ: Phân tích câu dưới đây:
The new motobike make possible to go to school easily and quickly.
=> Ta thấy theo sau make có to V (to go), vì vậy ta phải thêm it vào giữa make và possible.
=> Vì vậy câu đúng phải là: The new motobike make it possible to go to school easily and quickly.
Ngoài ra, ở cấu trúc trên, bạn cũng có thể thay từ possible/ impossible bằng các từ khác như difficult, easy…
Ví dụ: Studying abroad makes it easier for me to settle down here. (Học ở nước ngoài giúp tôi định cư ở đây dễ dàng hơn).
b. Cấu trúc Make possible/ impossible + N/ cụm N
Cấu trúc này ngược lại hoàn toàn với cấu trúc make possible ở trên.
Nếu theo sau make là một danh từ hoặc cụm danh từ thì “tuyệt đối” không đặt it ở giữa make và possible/impossible.
Ví dụ:
- The Internet makes possible much faster communication. (Internet giúp giao tiếp nhanh hơn).
=> Do Faster communication là một cụm danh từ nên ta dùng make possible.
2. Những cụm từ đi với make thông dụng
Trong giải bài tập hay giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, chúng ta sẽ bắt gặp nhiều cụm từ đi với make. Dưới đây là một số cụm từ và cụm động từ đi với make thông dụng.
1. Cụm động từ với make
Make off | Chạy trốn |
Make up for | Đền bù |
Make up with sb | Làm hòa với ai |
Make up | Trang điểm |
Make out | Hiểu ra |
Make for | Di chuyển về hướng |
Make sth out to be | Khẳng định |
Make over | Giao lại cái gì cho ai |
Make sth out to be | Khẳng định |
Make into | Biến đổi thành cái gì |
2. Cụm từ (collocations) với “make”
Make a decision = make up one’s mind | Quyết định |
Make an impression on sb | Gây ấn tượng với ai |
Make a living | Kiếm sống |
Make a bed | Dọn dẹp giường |
Make a fuss over sth | Làm rối, làm ầm lên |
Make friend with sb | Kết bạn với ai |
Make the most/the best of sth | Tận dụng triệt để |
Make progress | Tiến bộ |
Make a contribution to | Góp phần |
Make a habit of sth | Tạo thói quen làm gì |
Make money | Kiếm tiền |
Make an effort | Nỗ lực |
Make a phone = call | Gọi điện |
Make way for sb/sth | Dọn đường cho ai, cái gì |
Make a proposal | Đưa ra lời đề nghị |
Make a report | Viết, có bài báo cáo |
Make a move = move | Di chuyển |
Make a mess | Bày bừa ra |
3. Bài tập áp dụng cấu trúc make trong tiếng Anh
Dưới đây là bài tập áp dụng cấu trúc với make. Cùng làm để củng cố lại kiến thức đã học nhé!
Điền dạng đúng của do, make hoặc take vào chỗ trống:
1. He is … research in chemistry now.
2. We normally … the shopping on Saturday mornings.
3. Let’s … a plan.
4. She … crossword puzzles on the train everyday.
5. Could you .. me a favour?
6. You … me happy yesterday.
Đáp án:
1. Doing | 2. Do | 3. Make |
4. Does | 5. Do | 6. Made |
Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu từ A đến Z
Trên đây là tổng hợp các cấu trúc với make trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này các bạn có thể “nắm trọn” những kiến thức bổ ích về cấu trúc make.
Các bạn hãy nhớ ôn luyện và làm bài tập thật nhiều để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!
Chúc các bạn học tập thật tốt!