Khi học tiếng Anh, không ít người học đã nhầm lẫn cách sử dụng của “hard” và xem “hardly” là trạng từ của nó. Nhưng thực tế, khác với các tính từ tiếng Anh thông thường, trạng từ của “hard” vẫn chính là “hard”. Trong khi đó, “hardly” lại là một trạng từ mang nghĩa riêng biệt là “khi” hoặc “hầu như không”. Vậy cách sử dụng của trạng từ đặc biệt này là gì? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết cấu trúc hardly ngay sau đây nhé!
Nội dung bài viết
1. Hardly là gì?
Cấu trúc hardly trong câu thường mang nghĩa phủ định, được dùng để diễn tả ý nghĩa là “vừa mới”, “khi”, hoặc “hầu như không”.
Ví dụ:
- Hardly had Bill left the library when the phone rang. (Bill vừa mới rời khỏi thư viện thì điện thoại reo.)
- Luna speaks hardly any Chinese. (Luna hầu như không nói được tiếng Trung Quốc.)
Trong tiếng Anh, cấu trúc hardly thường được sử dụng kết hợp cùng một số từ như any, ever, at all, …
Ví dụ:
- Mary can hardly read at all without glasses. (Mary hầu như không thể đọc được gì khi không có kính.)
- He hardly ever draws anymore. (Anh ấy hầu như không vẽ nữa.)
2. Vị trí của hardly trong câu
Trong câu tiếng Anh, cấu trúc hardly thường có các vị trí khác nhau như sau:
– Hardly đứng ở đầu câu đảo ngữ với vai trò một trạng từ.
Ví dụ:
- Hardly had we gone out when it rained. (Chúng tôi vừa mới ra ngoài đi chơi thì trời mưa.)
- Hardly had the meeting started when she left. (Ngay khi cuộc họp vừa mới bắt đầu thì cô ấy rời đi.)
– Hardly đứng ở giữa câu sau chủ ngữ và trước động từ chính.
Ví dụ:
- Linda hardly attended the meeting on time. (Linda hầu như không tham dự cuộc họp đúng giờ.)
- Min hardly eats fish anymore. (Min hầu như không ăn cá nữa.)
3. Các cấu trúc hardly thường gặp
Tương ứng với mỗi vị trí đứng trong câu, cấu trúc hardly sẽ có một cách dùng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết các dạng cấu trúc hardly phổ biến nhất nhé.
Cấu trúc 1: Hardly + Noun/Verb/Adj/…
Chúng ta cũng có thể đặt cấu trúc hardly ở giữa câu, đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ chính, trong trường hợp động từ chính là “to be” thì hardly đứng sau cả động từ “to be” đó.
Ví dụ:
- I hardly played football on Sunday afternoon. (Tôi hiếm khi chơi bóng đá vào chiều chủ nhật)
- There was hardly milk in the fridge yesterday. (Hầu như không còn sữa trong tủ lạnh vào hôm qua.)
Cấu trúc 2: Cấu trúc hardly dùng trong câu đảo ngữ
Cấu trúc hardly trong câu đảo ngữ tiếng Anh là một dạng bài tập viết lại câu khó thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Vậy điểm khác nhau giữa chúng với những câu viết thông thường là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé
a. Cấu trúc hardly trong câu đảo ngữ có when. (Hardly … when)
Cấu trúc:
Hardly + had + S + PII/V-ed + when + S + PI/Ved: vừa mới … thì …
Ví dụ:
- Hardly had I closed the door when Lina called. (Tôi vừa mới khoá cửa xong thì Linda gọi.)
- Hardly had the film started when we left. (Bộ phim vừa mới bắt đầu thì chúng tôi phải dời đi.)
Bên cạnh cấu trúc hardly, trong ngữ pháp tiếng Anh còn có thêm một số cấu trúc mang nghĩa tương tự như cấu trúc no sooner và scarcely. Để phân biệt 3 cấu trúc này chúng ta chỉ cần lưu ý “no sooner” sẽ đi kèm với “than”, trong khi đó cấu trúc hardly/scarcely được sử dụng với từ đi kèm là “when”.
Ví dụ:
- No sooner had they finished the exam than the bell rang. (Ngay sau khi họ hoàn thành bài kiểm tra thì chuông đã reo.)
- Luna had hardly/scarcely finished her homework when the electricity went out. (Luna vừa mới hoàn thành bài tập về nhà của cô ấy thì mất điện.)
b. Cấu trúc hardly trong câu đảo ngữ thông thường
Cấu trúc:
Hardly + trợ động từ + S + V-inf…
Ví dụ:
- Hardly do I go to school late. (Tôi hầu như không đi họp muộn)
- Hardly did I eat fish when I was five years old. (Tôi hầu như không ăn cá khi 5 tuổi.)
4. Bài tập cấu trúc hardly
Để tổng hợp lại kiến thức đã học được ở trên, chúng ta hãy cùng làm một số bài tập về cấu trúc hardly nhé.
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong các câu sau:
1. ______ June arrived at the bus stop when the bus came.
A. Hardly had B. No sooner had C. No longer has D. Not until had
2. Hardly ever _______ far from home.
A. Linda traveled B. Linda has traveled C. did Linda travel D. Linda did travel
3. Hardly _______ the book down when the teacher called me.
A. did I put B. have I put C. had I put D. I had put
4. Hardly had we arrived at the office ______ the announcement started.
A. than B. when C. then D. last
5. Linda hardly ____ the assignment in time.
A. finish B. finishing C. to finished D. finished
Đáp án:
- A
- C
- C
- B
- D
Bài 2: Viết lại câu nghĩa không đổi
- No sooner had he left the library than the phone rang.
=>
- I had only just put the book down when Linda came.
=>
- No sooner had Bill and his parents came back than it started raining.
=>
- No sooner had the film started than Tom and I left.
=>
- No sooner had the boys entered the class than my teacher noticed them.
=>
Đáp án
- Hardly had he left the library when the phone rang.
- Hardly had I just put the book down when Linda came.
- Hardly had Bill and his parents come back when it started raining.
- Hardly had the film started when Tom and I left.
- Hardly had the boys entered the class when my teacher noticed them.
Trên đây là bài tổng hợp kiến thức về cấu trúc hardly trong tiếng Anh chi tiết nhất. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã nắm rõ cách sử dụng và tự tin chinh phục mọi dạng bài liên quan chủ điểm ngữ pháp này. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo từ Step Up nhé. Chúc bạn thành công!