Trong bài này, Step Up sẽ nói về cấu trúc Decide trong tiếng Anh – một cấu trúc rất quen thuộc. Bài viết gồm các phần: định nghĩa, cách sử dụng, các cụm từ với decide và bài tập thực hành. Cùng bắt đầu nào!
Nội dung bài viết
1. Định nghĩa decide
Động từ Decide có nghĩa là quyết định làm gì hoặc lựa chọn gì đó. Trong một số trường hợp khác, từ Decide có nghĩa là ai hay cái gì đã quyết định kết quả của việc gì đó.
Ví dụ:
- Have you decided where to eat yet?
Cậu đã quyết định đi ăn ở đâu chưa? - Help, I need to decide between these two pairs of shoes!
Cứu chị, chị cần chọn giữa hai đôi giày này! - It is you who decides the game’s result.
Bạn là người đã quyết định kết quả ván game.
2. Cách sử dụng cấu trúc decide trong tiếng Anh
Có 4 cấu trúc decide trong tiếng Anh mà chúng ta cần nhớ.
2.1. Decide + to V-inf
Cấu trúc decide đầu tiên thường gặp đó là ai quyết định làm gì hay lựa chọn gì.
S + decide + to V-inf
Ví dụ:
- Tom has decided to move to a new apartment.
Tom đã quyết định chuyển tới căn hộ mới. - They decided to get back together.
Họ đã quyết định quay lại với nhau. - I decided to throw away his present.
Con đã quyết định vứt quà của cậu ấy đi.
2.2. Decide + Wh- (what, whether,…), How
Cấu trúc decide thứ hai là quyết định dựa trên một yếu tố cụ thể như ai/như thế nào/cái gì…, sử dụng cấu trúc Wh-.
S + decide + Wh- (what, whether, how, who, where, when) + to V-inf
Ví dụ:
- I can’t decide when to leave that job.
Tôi không thể quyết định khi nào thì rời bỏ công việc ấy. - Paul is going to decide how to fix this situation.
Paul sẽ quyết định cách khắc phục tình trạng này. - You can’t decide whether the answer is true or false, can you?
Bạn không thể quyết định câu trả lời ấy là đúng hay sai đúng không?
2.3. Decide (that) + mệnh đề
Cấu trúc decide cũng có thể đi cùng một mệnh đề. Cấu trúc này cũng có nghĩa là ai quyết định cái gì, lựa chọn gì.
S + decide (that) + mệnh đề
Ví dụ:
- Johnny decided that he would get another burger.
Johnny đã quyết định là anh ấy sẽ mua thêm cái bơ-gơ nữa. - The judges have decided that Belle is moving to the next round.
Các giám khảo đã quyết định Belle sẽ qua vòng tiếp theo. - Huyen decides that she is going to study a foreign language.
Huyền quyết định là cô ấy sẽ học một ngoại ngữ.
2.4. Decide + danh từ
Trường hợp thứ tư đó là cấu trúc decide đi với danh từ, dùng để chỉ ai hay cái gì đã quyết định kết quả của sự việc nào đó.
S/N + decide + N
Ví dụ:
- Having Eric play has really decided the result of the game because he is the best player in school.
Việc có Eric vào chơi đã thực sự quyết định kết quả của trận đấu ấy bởi vì cậu ta là cầu thủ giỏi nhất trường. - The weather can probably decide everything. If it rains, they won’t be able to make it on time.
Thời tiết có thể sẽ quyết định mọi thứ. Nếu trời mưa, họ sẽ không thể đến nơi kịp giờ. - Flipping a coin will decide who can go home first.
Tung đồng xu sẽ quyết định ai được về nhà trước.
3. Các cụm từ với decide thường gặp
Cấu trúc decide còn có thể kết hợp với từ khác để tạo thành cụm động từ (phrasal verb) với ý nghĩa khác.
Đầu tiên là cụm từ decide on có nghĩa là quyết định lựa chọn gì hay ai một cách kỹ lưỡng.
S + decide on + N
Ví dụ:
- Fred decided on the black suit for the prom.
Fred đã quyết định lựa chọn bộ suit màu đen cho buổi dạ hội. - After careful consideration, Tuan Anh decides on Phuong for the last member in the group.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, Tuấn Anh quyết định chọn Phương làm thành viên cuối cùng trong nhóm. - When class is over, I will decide on the winner.
Khi lớp học kết thúc, thầy sẽ quyết định người chiến thắng.
Để nói lựa chọn giữa những cái gì hay những ai, ta sử dụng cấu trúc decide between.
S + decide between + N and N/ N số nhiều
Ví dụ:
- I am trying to decide between Nam and Minh.
Tôi đang cố gắng quyết định lựa chọn giữa Nam và Minh. - My mother must decide between the two houses.
Mẹ tôi phải quyết định lựa chọn giữa hai ngôi nhà. - His uncle must decide between getting the phone fixed and buying a new one.
Bác của cậu ta phải lựa chọn giữa việc đem điện thoại đi sửa và mua một cái mới.
Nếu muốn nói ai quyết định chống lại cái gì, ai hoặc không làm gì, ta có thể dùng cấu trúc decide against.
S + decide against + N
Ví dụ:
- Yesterday, they both decided against signing the contract.
Hôm qua, cả hai bọn họ đã quyết định không ký hợp đồng đó. - Peter decided against everyone because his wife told him to.
Peter đã quyết định không làm theo mọi người vì vợ bảo anh ấy làm vậy. - I can’t believe he decided against my opinion.
Tôi không thể tin anh ấy đã quyết định không nghe theo ý kiến của tôi.
4. Bài tập về cấu trúc decide
Để nắm chắc kiến thức về cấu trúc decide, bạn hãy làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Chia động từ đúng và điền một trong các cấu trúc decide sau vào chỗ trống:
decide (that), decide to, decide on, decide between, decide against.
- Last week, Linda ____________ cancel the show.
- It is so hard to ____________ the black dress and the white dress.
- Honestly, I can’t ____________ who to trust anymore.
- At last, James ____________ continuing the wedding. The bride was so shocked that she fainted.
- It took me months and months to ____________ where to live.
- Just now, we ____________ we are going to Da Nang next month!
- Hannah was quick to ____________ she was going to take a day off.
- The whole class couldn’t ____________ Korea and Thailand for the next trip.
- I ____________ quit the game 2 minutes ago.
- It is an important decision. They need to ____________ who to leave behind.
- The accident ____________ the movie’s ending.
Đáp án:
- decided to
- decide between
- decide
- decided against
- decide on
- decided that
- decide that
- decide between
- decided to
- decide on
- decides/decided
Và đó là tổng hợp tất cả kiến thức về cấu trúc decide kèm bài tập. Để thành thạo sử dụng và hiểu cấu trúc decide hơn, các bạn hãy đọc và luyện tập thật nhiều nhé.
Step Up chúc các bạn học thật tiến bộ!