Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta thường xuyên muốn nhấn mạnh với người nghe về một người, sự việc hay hành động nào đó. Và trong tiếng Anh cũng vậy. Để biểu đạt ý nghĩa nhấn mạnh đó, ngữ pháp tiếng Anh đã có riêng một phần kiến thức được gọi là cấu trúc câu chẻ hay câu nhấn mạnh. Vậy hãy cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ kiến thức về cấu trúc câu đặc biệt này nhé.
Nội dung bài viết
1. Định nghĩa câu chẻ trong tiếng Anh
Cấu trúc câu chẻ (Cleft Sentences) là dạng câu thường được sử dụng phổ biến với chức năng nhấn mạnh vào một thành phần nhất định trong câu như chủ ngữ, tân ngữ hay trạng từ, hay có thể là một sự việc, đối tượng đáng chú ý nào đó trong câu… Câu chẻ hay câu nhấn mạnh là một dạng câu ghép bao gồm mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc kết hợp kèm các đại từ quan hệ.
Ví dụ:
- It was my younger sister who got a gift from Mrs.Smile last month. (Chính là em gái của tôi người mà nhận được món quà từ bà Smile vào tháng trước.)
Chủ ngữ được nhấn mạnh ở đây là “my younger sister”, người nói muốn nhấn mạnh vào thông tin rằng người thực hiện hành động “got a gift” là “my younger sister” chứ không phải nói về bất kỳ ai khác.
2. Cấu trúc câu chẻ sử dụng “It + be” trong tiếng Anh
Do tính chất thành phần được nhấn mạnh trong cấu trúc câu chẻ có thể là chủ ngữ, tân ngữ, trạng từ hay một sự việc đáng chú ý nào đó, nên câu chẻ trong tiếng Anh cũng được phân thành nhiều loại khác nhau. Hãy cùng phân tích từng cấu trúc thường được sử dụng ngay sau đây nhé.
Câu trúc câu chẻ với “It + be”
Cấu trúc chung:
It is/was + thành phần cần nhấn mạnh + that/whom/who +…
a. Nhấn mạnh chủ ngữ
Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ là loại được dùng phổ biến nhất ở dạng ngữ pháp này.
Cấu trúc:
It is/was + chủ ngữ (chỉ người) + who/that + V
It is/was + chủ ngữ (chỉ vật) + that + V
Ví dụ:
- Luna is the most intelligent student in my school. (Luna là học sinh thông minh nhất ở trường tôi)
=> It is Luna who/that is the most intelligent student in my school.
- My robot made children very interested. (Con rô bốt của tôi làm những đứa trẻ rất thích thú.)
=> It was my robot that made children very interested
b. Nhấn mạnh tân ngữ
Cấu trúc:
It is/was + tân ngữ (chỉ người) + that/whom + S + V
It is/was + tân ngữ (tên danh từ riêng) + that + S + V
It is/was + tân ngữ (chỉ vật) + that + S + V
Ví dụ:
- The boss gave his employee a confidential document. (Ông chủ đưa cho nhân viên của ông ấy một tập tài liệu mật.)
=> It was the employee that/whom the boss gave a confidential document.
- June met me at Hoa’s birthday party. (June gặp tôi tại bữa tiệc sinh nhật của Hoa.)
=> It was me that June met at Hoa’s birday party.
- Mary gave her students a lot of gifts. (Mary tặng cho học sinh của cô ấy rất nhiều món quà.)
=> It was her students that Mary gave a lot of gifts.
c. Nhấn mạnh trạng ngữ (thời gian, nơi chốn, cách thức, lý do, …)
Không chỉ được sử dụng nhiều trong văn nói và viết, cấu trúc câu chẻ cũng rất thịnh hành trong các lời bài hát. Trong đó câu chẻ nhằm nhấn mạnh trạng ngữ luôn là một cách dùng quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng dạng câu này ngay sau đây nhé.
Cấu trúc:
It is/was + từ/cụm từ chỉ trạng ngữ + that + S + V + O
Ví dụ:
- Tom started his new job last Monday. (Trạng ngữ chỉ thời gian)
=> It was last Monday that Tom started his new job
(Thứ hai vừa qua chính là ngày Tom bắt đầu công việc mới của anh ấy.)
- Mary and Linh were born in that house. (Trạng ngữ chỉ nơi chốn)
=> It was in that house that Mary and Linh were born.
(Chính ở ngôi nhà này Mary và Linh được sinh ra.)
- You could use this machine by reading the instruction paper. (Trạng ngữ chỉ cách thức lý do)
=> It is by reading the instruction paper that you could use this machine.
(Bằng cách đọc tờ giấy hướng dẫn bạn có thể sử dụng chiếc máy này.)
- My father prepared new documents for the next project. (Trạng ngữ chỉ mục đích)
=> It was for the next project that my father prepared new documents.
(Chính là để cho dự án sắp tới nên bố tôi đang tìm các tài liệu mới.)
d. Nhấn mạnh trong câu bị động
Cũng giống như câu bị động trong tiếng Anh, cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh trong câu bị động vẫn tuân thủ quy tắc chia động từ ở dạng bị động, và đưa vật hoặc người cần nhấn mạnh lên đầu.
Cấu trúc:
It + is / was + Noun (chỉ vật) + that + be + V3/V-ed (past participle)
It + is / was + Noun/pronoun (chỉ người) + who + be + V3/V-ed (past participle)
Ví dụ:
- People usually discuss this topic.
=> It is this topic that is usually discussed.
(Đó là chủ đề mà mọi người thường thảo luận tới.)
- Linda’s fan gave her a lot of flowers and presents
=> It was Linda who was given a lot of flowers and presents by her fan.
(Linda được tặng rất nhiều hoa và quà từ fan của cô ấy.)
3. Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “What”
Khác với loại cấu trúc “It+be”, đây là loại câu câu chẻ đặc biệt khi thông tin cần nhấn mạnh thường được đặt ở cuối. Mệnh đề “what” được đặt ở đầu câu và hay trong một số trường hợp khác là các đại từ quan hệ như “where”, “why” hay “how”. Bởi những đặc trưng riêng về vị trí từ loại, cách tạo thành cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh với “what” cũng có nhiều khác biệt hơn.
Cấu trúc:
What clause + V + is/was + câu/từ được dùng để nhấn mạnh
Ví dụ:
- What July likes to eat for breakfast is always Pho.
(Thứ mà July muốn ăn vào bữa sáng thì luôn luôn là phở).
- Where Junny wants to go every weekend is The Garden Coffee.
(Nơi mà Junny muốn đến vào mỗi cuối tuần là quán cà phê The Garden.)
Tìm hiểu thêm về các cấu trúc câu trong tiếng Anh:
4. Một số cấu trúc câu chẻ nâng cao khác
Ngoài những cấu trúc cơ bản thường được sử dụng ở trên, trong tiếng Anh chúng ta có thể bắt gặp những cách sử dụng nâng cao khác như sau.
Câu chẻ với “wh” đảo ngược
Ví dụ:
A real love is what everybody wants to have. (Tình yêu thực sự là điều mà bất kỳ ai cũng muốn có được.)
Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “all”
Ví dụ:
All I want for this special day is you. (Tất cả những điều anh muốn có trong ngày đặc biệt này là em.)
Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “there”
Ví dụ:
“There is an old book she really wants to have. (Có một cuốn sách cũ cô ấy thực sự rất muốn có được.)
Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “if”
Ví dụ:
If she wants to become a teacher it’s because she admires her teachers a lot. (Nếu cô ấy muốn trở thành giáo viên thì đó là vì cô ấy ngưỡng mộ thầy cô của mình rất nhiều.)
5. Bài tập câu chẻ trong tiếng Anh có đáp án
Vận dụng kiến thức vừa học được để giải quyết các bài tập luôn là một phương pháp ghi nhớ ngữ pháp hiệu quả. Vì vậy đừng quên thử sức với một số bài tập về câu chẻ ngay sau đây để tổng hợp lại kiến thức vừa học được ở trên nhé.
Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc câu chẻ
- I was most glad with the service of this shop.
⇒ What ……………………………………………………………… (to be glad with)
- I can’t stand the loud music.
⇒ It’s ……………………………………………………………… (the loud music)
- June didn’t pay for the meal, Anna did.
⇒ It ……………………………………………………………… (June)
- He’s always late for work. It really annoys me.
⇒ What ……………………………………………………………… (to annoy)
- Did you choose the uniform?
⇒ Was ……………………………………………………………… (you)
Đáp án
- What I was most glad with was the service of this shop.
- It’s the loud music that I can’t stand.
- It was June who didn’t pay for the meal.
- What really annoys me is that he’s always late for work.
- Was it you who chose the uniform?
Bài 2: Điền who, that, whom vào chỗ trống thích hợp.
- It is my girlfriend ….. plays the violin very well.
- It is by using this software … my brother could kill computer viruses.
- It is Anna ….. Justin falls in love with.
- It was in that village ….. Hoa was born.
- It was the son ….. his dad gave the whole confidential document.
Đáp án
- that/who
- that
- that/whom
- that
- that/whom
Trên đây là trọn bộ kiến thức ngữ pháp về cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã có thể sử dụng câu chẻ trong học tập và cuộc sống một cách dễ dàng. Đừng quên tìm thêm những chủ đề ngữ pháp hữu ích khác trong sách Hack Não Ngữ Pháp. Step Up tin rằng với những kiến thức quan trọng về ngữ pháp tiếng Anh được truyền đạt thông qua phương pháp học thông minh, cuốn sách sẽ bổ trợ bạn rất nhiều trong quá trình học của mình. Chúc bạn học tập tốt bộ môn tiếng Anh nhé!