3.2 (64%) 250 votes

“Can’t stand” mà đứng một mình thì sẽ có nghĩa là “không thể đứng”. Tuy nhiên, cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh khi kết hợp thêm với các từ khác thì sẽ mang nghĩa hoàn toàn mới. Nếu chưa biết thì hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé! 

1. Định nghĩa Can’t stand

Can’t stand có thể dịch là: không thể chịu được (điều gì đó) 

Ví dụ:

  • I can’t stand it anymore! 
    Tôi không thể chịu được chuyện này nữa! 
  • Linh can’t stand the pain.
    Linh không thể chịu được nỗi đau này.
  • Phuc can’t stand doing this job.
    Phúc không thể chịu được làm công việc này đâu.
  • People can’t stand staying at home all month.
    Người ta không thể chịu được việc phải ở trong nhà cả tháng.
  • She can’t stand him. He is too selfish.
    Cô ấy không thể chịu đựng anh ấy. Anh ấy quá ích kỷ. 

2. Cấu trúc Can’t stand

Trong tiếng Anh, Can’t stand có thể đi với đại từ, danh từ, hoặc V-ing. 

2.1 Cấu trúc Can’t stand với đại từ và danh từ

can’t stand + đại từ/danh từ

Ý nghĩa: không thể chịu nổi ai/điều gì

Ví dụ:

  • Phuong can’t stand them, they are too noisy.
    Phương không thể chịu đựng được họ, họ quá ồn ào. 
  • I can’t stand the rain. It makes me sad.
    Chúng tôi không thể chịu đựng được cơn mưa. Nó khiến tôi buồn.
  • My mom can’t stand the smell of onions.
    Mẹ tôi không thể chịu được mùi hành. 

2.2 Cấu trúc Can’t stand với V-ing

can’t stand + V-ing

Ý nghĩa: không thể chịu đựng được việc gì

Ví dụ: 

  • I can’t stand working with him.
    Tôi không thể chịu được việc phải làm việc chung với anh ta.
  • Do you know I can’t stand drinking alcohol or beer?
    Bạn có biết rằng tôi không thích uống rượu hay uống bia không?
  • She can’t stand walking to school everyday.
    Cô ấy không thể chịu được việc phải đi bộ đến trường hàng ngày. 

3. Phân biệt cấu trúc Can’t stand, Can’t help và Can’t wait

Đây là ba cấu trúc dễ nhầm lẫn nên chúng ta hãy cùng xem qua luôn nha.

Can’t stand + V-ing: không chịu được việc gì 

Can’t help + V-ing: không thể không làm gì (rất muốn làm gì)

Can’t wait + to V: mong chờ làm gì 

cau truc cant stand

Ví dụ:

  • I can’t help falling in love with you.
    Anh không thể không yêu em. 
  • She can’t help going to that conference.
    Cô ấy không thể không đến buổi hội thảo đó. 
  • This cake looks delicious. I can’t wait to eat it.
    Cái bánh trông ngon quá. Tôi nôn nóng ăn nó lắm

Bạn có thể thấy nghĩa có 3 cấu trúc này hoàn toàn khác nhau, vậy nên cần sử dụng chính xác nhé! 

4. Bài tập về cấu trúc Can’t stand

Sau đây, để ghi nhớ kỹ hơn cấu trúc Can’t stand và các cấu trúc liên quan, hãy làm bài tập ngắn sau của Step Up nhé. 

Bài tập: 

Chọn đáp án đúng vào chỗ trống. 

1. I hate that guy. I can’t ______ his attitude.

A. stand
B. help
C. wait

2. “Stop laughing!” – “Hahaha. I can’t ______ it! So funny”

A. stand
B. help
C. wait

3. I miss my mom so much. I can’t ______ to see her! 

A. stand
B. help
C. wait

4. Phuong can’t stand ______ to that kind of music.

A. listen
B. listening
C. to listen

5. Kids can’t stand ______ too much.

A. be punished
B. being punished
C. being punishing

6. It’s too hot. I can’t ______ this weather. 

A. stand
B. help
C. wait

7. John is rude. I can’t stand _____!

A. he
B. his
C. him

8. Nhung can’t wait ______ her gift. 

A. to receive
B. receiving
C. to receiving

Đáp án

1. A
2. B
3. C
4. B
5. B
6. A
7. C
8. A

Trên đây là những điều cần nhớ về cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ không bị mắc lỗi khi sử dụng cấu trúc này nữa. 

Step Up chúc bạn học thật giỏi tiếng Anh nha!