Bạn đã nghe đến cấu trúc be supposed to V trong tiếng Anh chưa? Cấu trúc này là một chuyên đề ngữ pháp rất thú vị, dùng để chỉ việc ai đó được trông đợi hay bắt buộc phải làm. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá cấu trúc be supposed to V trong tiếng Anh nhé.
Nội dung bài viết
1. Cấu trúc be supposed to V trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc be supposed to V là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh sử dụng thể bị động của từ “suppose”. Be supposed to do something có nghĩa chung là ai đó được mong đợi sẽ hành xử theo một cách cụ thể, đặc biệt là theo một quy tắc, một thỏa thuận hoặc một người nào đó có thẩm quyền. Cấu trúc này cũng có thể mang nghĩa việc gì đó được mong đợi hoặc dự định xảy ra theo một cách cụ thể hoặc để có một kết quả cụ thể. Trong tiếng Việt, be supposed to V thường được dịch là “đáng lẽ ra”.
Ví dụ:
- Susie is supposed to be in charge of the festival, but she’s nowhere to be found.
(Susie đáng lẽ ra phải chịu trách nhiệm tổ chức lễ hội, nhưng cô ấy lại không có mặt.)
- You are not supposed to exceed the speed limit on this route, sir.
(Thưa ngài, ngài không được chạy quá tốc độ quy định trên làn đường này.)
- The parents were not supposed to do the homework for their children, but to offer them help and guidance.
(Phụ huynh đáng ra không nên làm bài tập hộ con mình, mà chỉ nên giúp đỡ và chỉ dẫn các em.)
2. Cách dùng be supposed to V
Cấu trúc be supposed to V trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ mang sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất của cấu trúc be supposed to V.
Chúng ta sử dụng be supposed và động từ nguyên thể với to để diễn đạt rằng một cái gì đó được (hoặc đã được) dự kiến xảy ra khác đi.
Công thức chung:
S + be supposed + to V
hoặc
S + be not supposed + to V
Ví dụ:
- Annie and Jack are supposed to bring the cameras.
(Annie và Jack đáng lẽ ra phải mang theo máy ghi hình.)
- Our teacher was supposed to be the tour guide for this field trip.
(Giáo viên của chúng ta đáng lẽ ra đã là người hướng dẫn cho chuyến đi thực tế này.)
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc be supposed to V để nói rằng chúng ta nên làm (hoặc đáng lẽ phải làm trong quá khứ) một việc theo quy tắc hoặc luật.
Ví dụ:
- The athlete was supposed to be prohibited from any kind of stimulant.
(Người vận động viên đáng lẽ ra phải bị cấm không được dùng bất cứ loại chất kích thích nào.)
- Students are supposed to avoid plagiarism in all of their assignments.
(Học sinh phải tránh việc đạo văn trong tất cả các bài tập được giao.)
Be supposed to do something cũng được dùng để nói rằng ai đó đã thất hứa hoặc không đúng hẹn. Khi được sử dụng trong ngữ cảnh này, cấu trúc này rất giống với cấu trúc should have:
Ví dụ:
- You know you are supposed to be there by 3, right? You promised.
(Bạn biết rằng bạn phải có mặt lúc 3 giờ đúng không? Bạn đã hứa rồi mà.)
- He was supposed to pick me up now but he didn’t pick up his phone.
(Anh ấy đáng lẽ ra phải đón mình bây giờ nhưng anh ấy không nghe máy.)
Chúng ta có thể sử dụng “be supposed to” trong một câu hỏi để thể hiện rằng chúng ta thấy điều gì đó có vấn đề hoặc không thể xảy ra.
Ví dụ:
- How can the students be supposed to run under the heavy rain like this?
(Làm sao học sinh có thể chạy dưới trời mưa nặng hạt như thế này được?)
- Aren’t you supposed to have a Science class today at 9?
(Không phải bạn có lớp Khoa học hôm nay lúc 9 giờ à?)
Xem thêm: |
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Bài tập cấu trúc be supposed to V
Bài 1: Chia các động từ trong ngoặc, sử dụng cấu trúc be supposed to V
- You can’t go to the bar – you’re ____________ ill! (be)
- Why are you watching television? You’re ____________ your assignments. (do)
- We’d better hurry up; I’m ____________ Annie at 10 o’clock. (meet)
- The bus was ____________ at 11.00. Why was it so late? (arrive)
- He’s going to wash the car now. He was ____________ it 2 days ago but he didn’t feel like it. (do)
Đáp án:
- supposed to be
- supposed to do
- supposed to meet
- supposed to arrive
- supposed to do
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
- It was suppose to rain today.
- She is supposed to the best poodle breeder in town.
- Helen are supposed to turn in her homework on Tuesday mornings.
- Were we supposing to be here so early?
- I am supposed to got home by 10 p.m. or my parents will be worried.
Đáp án:
- suppose => supposed
- to => to be
- are => is
- supposing => supposed
- got => get
Trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất về cấu trúc be supposed to V trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu và có thể vận dụng cấu trúc ngữ pháp này một cách dễ dàng. Bạn hãy đón đọc các bài viết mới của Step Up về chủ đề ngữ pháp nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI