Tự tin giao tiếp tiếng Anh về thể thao như người bản xứ

Tự tin giao tiếp tiếng Anh về thể thao như người bản xứ

– Bạn muốn giao tiếp với mọi người tại sân vận động quốc tế nhưng lại không biết bắt đầu từ đâu?

– Bạn muốn giao lưu kết bạn với mọi người trên diễn đàn quốc tế cùng tình yêu thể thao nhưng lại e ngại vì vốn từ của mình?

– Hay đơn giản chỉ là bạn muốn giới thiệu về môn thể thao yêu thích trong tiếng Anh nhưng lại gặp khó khăn?

Tất cả những điều đó sẽ được giải quyết ngay dưới bài viết sau đây. Step Up sẽ chia sẻ cách giao tiếp tiếng Anh về thể thao để bạn vừa có thể thành thạo khi nói về thể thao, vừa có thể tự tin giao lưu kết bạn nước ngoài.

1. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao

Cũng như tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian, những câu hỏi đơn giản về thể thao thường được sử dụng để bắt đầu cuộc giao tiếp. Vậy chúng ta có thể bắt gặp thường xuyên những dạng câu hỏi nào trong giao tiếp tiếng Anh về thể thao, hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!

mau-cau-giao-tiep-tieng-anh-ve-the-thao

  • What is your favorite sport? Môn thể thao yêu thích nhất của bạn là gì?

✓ My favorite sport is playing volleyball. Môn thể thao yêu thích của mình là bóng chuyền.

✓ I like many different kinds of sports, but my favourite is football. Tôi thích nhiều môn thể thao khác nhau, nhưng môn yêu thích nhất của tôi là bóng đá.

  • What do you think is the most popular sport in Việt Nam? Bạn thấy môn thể thao đang phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?

✓ I think/In my opinion/From my point of view, football is the most favorite sport. Theo tôi, bóng đá là môn thể thao được yêu thích nhất.

  • Do you work out often? Bạn có luyện tập thường xuyên không?

How often do you play sports? Bạn chơi thể thao bao lâu một lần?

✓ I usually play badminton twice a week. Tôi thường chơi cầu lông 2 lần 1 tuần.

✓ I play football with my friends, at least 4 times per week. Tôi chơi bóng đá với các bạn ít nhất 4 lần 1 tuần.

  • How about another round of badminton with me? Anh chơi với tôi một trận cầu lông nữa nhé?

✓ Sure, I’m ready now. Chắc chắn, tôi đã sẵn sàng rồi nhé.

  • What other sports would you like to try? Bạn muốn thử chơi môn thể thao nào khác?

✓ I would like to try windsurfing, climbing the mountain,… because I think it’s very interesting.

  • Which do you prefer, football, basketball or tennis? Bạn thích bóng đá, bóng rổ hay quần vợt?

✓ I like football very much, I have been playing it for 5 years. Tôi thích chơi bóng đá rất nhiều, tôi đã chơi nó 5 năm qua.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích thể thao

Trong các môn thể thao chuyên nghiệp, ngoài việc báo chí phỏng vấn người dự thi sau trận đấu thì các bình luận viên trực tiếp khi trận đấu đang diễn ra cũng được rất nhiều người quan tâm. Hãy cùng xem qua một đoạn giao tiếp tiếng Anh về thể thao ngay sau đây để hiểu hơn về các tình huống có thể xảy ra trước, trong và sau trận đấu nhé. 

hoi-thoai-tieng-anh-ve-the-thao

Bill: How’s she doing?

(Hiện tại cô ấy thế nào?)

Ryan: She’s in good form.

(Cô ấy đang trong phong độ rất tốt).

Bill: How many laps does she have to go?

(Cô ấy sẽ phải trải qua bao nhiêu vòng thi đấu?)

Ryan: There are just three laps to go, she’s holding a safe lead, so she’s got a good chance of winning.

(Cô ấy phải trải qua 3 vòng thi, hiện tại vẫn đang giữ vị trí đứng đầu, vì thế rất có thể cô ấy sẽ giành chiến thắng).

Bill: Did she ever win any competitions when she was on the university swim team?

(Khi còn là thành viên của đội bơi trong trường đại học, cô ấy đã bao giờ chiến thắng ở một cuộc thi đấu nào chưa?)

Rem: She won a few.

(Cô ấy đã giành chiến thắng ở nhiều cuộc thi rồi).

Bill: Sounds great. I believe that she will try her best to win this game.

(Nghe thật tuyệt. Tôi tin rằng cô ấy sẽ cố hết sức để chiến thắng trận đấu lần này).

Vận dụng kiến thức học được để tự xây dựng cho mình một đoạn giao tiếp tiếng Anh về thể thao sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ hơn về chủ đề này. Đừng quên tìm hiểu thêm phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp thành công để chinh phục mọi chủ đề nhé.

3. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao

Để có thể tự học giao tiếp tiếng Anh về thể thao hiệu quả thì việc trau dồi thêm vốn từ vựng về chủ đề này là điều không thể bỏ qua. Hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng về thể thao ngay sau đây nhé.

Từ vựng tiếng Anh nói về các môn thể thao

Đầu tiên, hãy cùng gia tăng độ am hiểu của mình với các từ vựng về các môn thể thao để tự tin khi giao tiếp tiếng Anh về thể thao nhé!

  • Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  • American football: bóng đá Mỹ
  • Archery: bắn cung
  • Athletics: điền kinh
  • Badminton: cầu lông
  • Baseball: bóng chày
  • Basketball: bóng rổ
  • Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  • Gymnastics: tập thể hình
  • Bowls: trò ném bóng gỗ
  • Boxing: đấm bốc
  • Karate: võ karate
  • Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  • Climbing: leo núi
  • Cricket: crikê
  • Go-karting: môn đua xe kart 
  • Cycling: đua xe đạp
  • Darts: trò ném phi tiêu
  • Diving: lặn
  • Fishing: câu cá
  • Inline skating (rollerblading): trượt patin
  • Football: bóng đá
  • Golf: đánh gôn
  • Handball: bóng ném
  • Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  • Hiking: đi bộ đường dài
  • Hockey: khúc côn cầu
  • Horse racing: đua ngựa
  • Horse riding: cưỡi ngựa
  • Hunting: đi săn
  • Ice skating: trượt băng
  • Jogging: chạy bộ
  • Judo: võ judo
  • Kick boxing: võ đối kháng
  • Lacrosse: bóng vợt
  • Martial arts: võ thuật
  • Motor racing: đua ô tô
  • Mountaineering: leo núi
  • Netball: bóng rổ nữ
  • Pool (snooker): bi-a
  • Rowing: chèo thuyền
  • Rugby: bóng bầu dục
  • Running: chạy đua
  • Sailing: chèo thuyền
  • Scuba diving: lặn có bình khí
  • Shooting: bắn súng
  • Skateboarding: trượt ván
  • Skiing: trượt tuyết
  • Snowboarding: trượt tuyết ván
  • Squash: bóng quần
  • Surfing: lướt sóng
  • Swimming: bơi lội
  • Table tennis: bóng bàn
  • Ten-pin bowling: bowling
  • Volleyball: bóng chuyền
  • Walking: đi bộ
  • Water polo: bóng nước
  • Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  • Weightlifting: cử tạ
  • Windsurfing: lướt ván buồm
  • Wrestling: môn đấu vật
  • Yoga: yoga

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trong thể thao

Bên cạnh các môn thể thao thì các dụng cụ đi kèm cũng xuất hiện trong các giao tiếp tiếng Anh về thể thao. Đừng quên ghi chép lại các từ vựng sau để mở rộng vốn từ của mình nhé.

tu-vung-ve-dung-cu-the-thao-trong-tieng-anh

  • Badminton racquet: vợt cầu lông
  • Ball: quả bóng
  • Baseball bat: gầy bóng chày
  • Boxing glove: găng tay đấm bốc
  • Cricket bat: gậy crikê
  • Fishing rod: cần câu cá
  • Football boots: giày đá bóng
  • Football: quả bóng đá
  • Golf club: gậy đánh gôn
  • Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates: giày trượt băng
  • Pool cue: gậy chơi bi-a
  • Rugby ball: quả bóng bầu dục
  • Running shoes: giày chạy
  • Skateboard: ván trượt
  • Skis: ván trượt tuyết
  • Squash racquet: vợt đánh quần
  • Tennis racquet: vợt tennis
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ hay dùng trong bóng đá 

Nhắc tới thể thao không thể không nhắc tới môn thể thao vua – bóng đá được toàn thế giới yêu thích. Vậy các thuật ngữ nào của môn bóng đá này thường được nhắc tới trong giao tiếp tiếng Anh về thể thao? Cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!

  • Corner kick (corner): phạt góc
  • Crossbar (bar): vượt xà
  • Booking: thẻ phạt
  • Red card: thẻ đỏ
  • Yellow card: thẻ vàng
  • Fan: cổ động viên
  • Football club: câu lạc bộ bóng đá
  • Net: lưới
  • Foul: phạm luật
  • Goalpost: cột khung thành
  • Free kick: đá phạt trực tiếp
  • Goal kick: đá trả lại bóng vào sân
  • Goal: khung thành
  • Goalkeeper: thủ môn
  • Half-time: giờ nghỉ hết hiệp một
  • Half-way line: vạch giữa sân
  • Header: cú đánh đầu
  • Linesman: trọng tài biên
  • Offside: việt vị
  • Pass: chuyền bóng
  • Take a penalty: sút phạt đền
  • Penalty area: vòng cấm địa
  • Penalty spot: chấm phạt đền
  • Penalty: phạt đền
  • Player: cầu thủ
  • Referee: trọng tài
  • Shot: đá
  • Supporter: người hâm mộ
  • Tackle: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
  • Throw-in: ném biên
  • To be sent off: bị đuổi khỏi sân
  • Head the ball: đánh đầu
  • Kick the ball: đá
  • Pass the ball: chuyền bóng
  • Score a goal: ghi bàn
  • Send off: đuổi khỏi sân
  • Shoot: sút bóng
  • Touchline: đường biên

Xem thêm: 

4. Những cụm từ hay về thể thao bằng tiếng Anh

Bên cạnh những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao thông dụng, tiếng Anh chủ đề này cũng có rất nhiều câu nói, cụm từ thú vị. Cùng tìm hiểu chúng ngay sau đây nhé.

cau-noi-hay-ve-the-thao-bang-tieng-anh

  • Knock it out of the park: Làm một điều gì đó tuyệt vời

Hiểu theo nghĩa đen: “Knock it out of the park” làm một quả bóng bay ra khỏi công viên. Đây là một việc rất khó nên sẽ thật tuyệt vời khi hoàn thành được. 

Ví dụ:

Bin practiced very hard for that match, and as a result, he hit the ball out of the park. 

Bin đã luyện tập rất chăm chỉ cho trận đấu, và kết quả anh ấy đã giành chiến thắng rất tuyệt vời.

  • Hit a home run: chạy qua cả 4 căn cứ và giành điểm số

“Home run” là cụm từ tiếng Anh dùng để miêu tả nơi mà một cầu thủ phải chạy qua cả bốn căn cứ cụ thể để giành điểm số cho đội bóng của họ.

Ví dụ:

If Lily can hit a home run, we’ll win the game!

Nếu Lily có thể chạy qua cả 4 căn cứ và giành điểm số, chúng ta sẽ thắng trận đấu này.

  • Strike out: Thất bại trong việc gì đó

Trong môn bóng chày, nếu người vận động viên có 3 lần đánh hụt bóng thì được gọi là “strike out”, tức là bị thua, bị đánh bại.

Ví dụ

He tried very hard, but unfortunately, he struck out in this match. Anh ta đã rất cố gắng nhưng thật không may mắn, anh ấy đã bị đánh bại.

  • Out of left field: chỉ một sự kiện đáng ngạc nhiên hay bất ngờ

Thành ngữ này thường được dùng để đề cập đến các khu vực được fielder trái. Các fielder trái là khu vực xa nhất và có nhiều thời gian nhất để ném.

Ví dụ:

Her performance came out of left field. Sự thể hiện của cô ấy thật đáng kinh ngạc.

  • On the home stretch: miêu tả một cái gì đó đang sắp hoàn thành

Văn cảnh thường sử dụng: Trong đua xe, “On the home stretch” có nghĩa là phần cuối cùng của đường đua, gần về đích.

Ví dụ:

It’s taken three hours, but we’re on the home stretch now. Phải mất 3 giờ để hoàn thành nhưng chúng tôi đã gần tới đích.

Xem thêm Từ vựng về thể thao và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là những kiến thức cần thiết nhất để giúp giao tiếp tiếng Anh về thể thao thành công. Hy vọng các mẫu câu giao tiếp cũng như bộ từ vựng chủ đề này đã giúp bạn tự tin giao tiếp theo phong cách riêng của mình. Đừng quên ôn tập và thực hành để đạt được hiệu quả tốt nhất nhé. Step Up chúc bạn thành công!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Nắm vững cấu trúc song song trong tiếng Anh nhanh chóng nhất

Nắm vững cấu trúc song song trong tiếng Anh nhanh chóng nhất

Sau khi đã nắm vững kiến thức cấu trúc To Verb, Ving, Bare Verb thì việc tiếp theo của bạn là bước tới phần ngữ pháp quan trọng mới – cấu trúc song song trong tiếng Anh. Đây không chỉ là phần ngữ pháp quan trọng trong các kỳ thi mà còn là công cụ giúp câu văn, bài viết của bạn trở nên mượt mà, dễ hiểu hơn trong tất cả tình huống giao tiếp hay bài viết sau này. Vì vậy, đừng bỏ qua bài chia sẻ hữu ích về chủ đề ngữ pháp này ngay sau đây của Step Up nhé!

1. Cấu trúc song song trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa cấu trúc song song trong tiếng Anh

Cấu trúc song song (parallel structure) trong tiếng Anh là câu có chứa hai hoặc nhiều thành phần hoặc mệnh đề có cấu trúc ngữ pháp giống nhau. 

Ví dụ: 

  • My little brother like swimming, running and playing basketball. (Em trai của tôi thích đi bơi, chạy bộ và chơi bóng rổ.)
  • Jane says her new friend is pretty, humorous, and sociable. (Jane nói người bạn mới của cô ấy rất xinh đẹp, hài hước và hoà đồng.)

dinh-nghia-cau-truc-song-song

Cấu trúc song song trong tiếng Anh

Đặc điểm cấu trúc song song

Cũng như mệnh đề trạng ngữ, bạn có thể bắt gặp cấu trúc song song trong tiếng Anh ở mọi nơi, từ bài kiểm tra, giao tiếp hàng ngày, tới những bài hát hay văn bản học thuật. Khi một chuỗi từ gồm 2 từ, cụm từ hay mệnh đề trở lên, mỗi thành phần trong chuỗi từ đó có cấu trúc ngữ pháp giống nhau là dấu hiệu nhận biết cấu trúc song song trong tiếng Anh.

Ví dụ: 

Autumn is famous for turning leaves, cooling temperatures, and darkening nights. 

Trong đó turning leaves, cooling temperatures, and darkening nights đều dùng là V-ing + Noun

Như vậy, ở những câu có sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh chúng ta luôn nhận thấy những đặc điểm như:

  • Các từ, cụm từ hoặc mệnh đề thuộc cùng 1 chuỗi có cùng một chức năng và có sức nặng như nhau, không bị lệ thuộc với nhau.
  • Sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh giúp cho bài viết mượt mà, dễ đọc và tránh sự hiểu nhầm.
Xem thêm Cấu trúc song song và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Khi nào cần sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh

Với hiệu quả rõ rệt giúp câu văn giàu ý nghĩa và dễ hiểu hơn, cấu trúc song song trong tiếng Anh được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong các bài viết học thuật và các bài hát tiếng Anh. Nhưng áp dụng cấu trúc này ở trường hợp nào để đúng ngữ pháp và tạo được hiệu quả lớn nhất, hãy cùng tìm hiểu nội dung ngay sau đây nhé!

  • Giữa các liên từ kết hợp: for, and, nor, but, or, yet, so

Ví dụ: 

He is handsome but short. (Anh ta đẹp trai nhưng thấp.)

khi-nao-dung-cau-truc-song-song-trong-tieng-anh

Sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh

  • Giữa những liên từ tương hỗ như: not only… but also…., both… and…, either… or…, neither… nor…, 

Ví dụ: 

He speaks English not only fluently but also naturally. (Anh ta nói tiếng Anh không chỉ thành thạo mà còn tự nhiên.)

  • Trong so sánh

Ví dụ:

The language skills of the students in the morning class are the same as those of the students in the evening class.

(Các kỹ năng ngoại ngữ của các học sinh lớp buổi sáng tương tự với kỹ năng của các bạn lớp buổi tối.)

Xem thêm: https://tienganhfree.com/ngu-phap-tieng-anh/cau-truc-tuyet-doi 

3. Một số chú ý khi sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh

Cấu trúc song song trong tiếng Anh thường xuyên được coi là trọng điểm giúp lời văn hay hơn, thông tin được diễn đạt đầy đủ và hài hòa với nhau. Tuy nhiên để đạt được hiệu quả tối ưu khi sử dụng cấu trúc song song ta cần chú ý những điểm sau:

Dạng của từ

Các từ trong câu sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh phải cùng một loại để diễn tả về mặt liệt kê nghĩa.

Đây là một lưu ý rất quan trọng khi sử dụng dạng ngữ pháp này. Để có thể rút kinh nghiệm cho bản thân và ghi nhớ kiến thức này sâu hơn, hãy cùng điểm qua một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh nhé!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Dạng của động từ

Lỗi sai về dạng của động từ là một lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh. Khi câu gặp lỗi này sẽ làm nội dung trong câu biểu đạt không hợp lý về nghĩa, cách truyền đạt thông tin bị lủng củng.

Ví dụ: 

My best friend likes reading books, listening to music and to watch TV in her free time.    

Trong câu này, “reading” và “listening” ở dạng “V-ing” còn “to watch” lại ở dạng “to – Verb” mặc dù đều mang mức độ truyền đạt như nhau khi cây đang dùng liệt kê.

Viết lại như sau:

My best friend likes reading books, listening to music and watching TV in her free time. 

(Bạn thân của tôi thích đọc sách, nghe nhạc và xem tivi trong thời gian rỗi của cô ấy.)

su-dung-cau-truc-song-song-trong-tieng-anh

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh

Dạng của danh từ với động từ

Giữa các danh từ đang liệt kê lại xuất hiện động từ cũng là một lỗi thường xuyên bắt gặp ở câu sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh. Cùng nhìn qua một ví dụ để tìm ra cách sửa khi mắc lỗi này nhé.

Ví dụ: 

For lunch we like fried rice and to fry sausage.      

Giữa 2 danh từ đang được liệt kê “fried rice” và “sausage” lại xuất hiện thêm động từ “fry”, chúng ta sẽ sửa lại như sau:

  • For lunch we like fried rice and sausage.  
  • Hoặc: For lunch we like to eat fried rice and fry sausage.

(Bữa trưa tôi thường thích ăn cơm rang và xúc xích)

Số lượng danh từ không cân xứng

Số lượng danh từ không cân xứng cũng là một trong những lỗi sai dễ bắt gặp trong một câu viết sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh. Để sửa lỗi này chúng ta cần sử dụng đồng thời các danh từ chỉ ở dạng danh từ đếm được số nhiều hoặc chỉ danh từ đếm được số ít hoặc chỉ danh từ không đếm được. Hãy tìm hiểu thêm về danh từ đếm được và không đếm được để chắc chắn không mắc phải lỗi sai này nhé.

Ví dụ: 

Fruits like oranges and a lemon can add a lot of vitamin C for us.

Giữa nhiều quả cam (oranges) nhưng chỉ có 1 quả chanh (a lemon) làm cho câu văn không hợp lý. Chúng ta sẽ sửa lại như sau:

Fruits like oranges and lemons can add a lot of vitamin C for us.

(Các loại hoa quả như cam và chanh có thể bổ sung rất nhiều vitamin C cho chúng ta.)

Chủ đề/đối tượng không cân xứng

Một lỗi sai khác chúng ta có thể bắt gặp khi sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh là chủ đề/đối tượng không cân xứng. Đây là một lỗi sai khi người viết đặt các chủ đề không cùng ngữ cảnh vào một câu.

Ví dụ:

June decided to write a letter for her pen friend, and had spaghetti for dinner.           

Rõ ràng hai hành động trên không liên quan hay phụ thuộc nhau về nghĩa, dễ gây nhầm lẫn trong cách truyền đạt. Chúng ta có thể sửa lại như sau:

June decided to write a letter for her pen friend, and after that she had spaghetti for dinner. (June quyết định viết một lá thư cho bạn qua thư tín của cô ấy, và sau đó cô ấy đã dùng món mỳ Ý cho bữa tối.)

 

4. Bài tập về cấu trúc song song trong tiếng Anh có đáp án

Để nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh thì việc luyện tập thường xuyên là điều thiết yếu. Hãy cùng kiểm tra kiến thức mình vừa học được qua một số bài tập về cấu trúc song song trong tiếng Anh ngay sau nhé.

Bài 1: Hãy chọn đáp án đúng

Câu 1:

  1. Employees say the new accountant is honest, force and sociable.
  2. Employees say the new accountant is honest, forceful, and sociable.
  3. Employees say the new accountant is honesty, forceful, and social.
  4. Employees say the new accountant is honesty, forceless, and sociably.

Câu 2:

  1. Electricity is used to heat, light, and cool buildings.
  2. Electricity is used to heat, light, and coolant buildings.
  3. Electricity is used to hot, light, and cool buildings.
  4. Electricity is used to hot, light, and coolant buildings.

Câu 3:

  1. He needs to do the housework, write a letter, and his mother wants him to mail a package.
  2. He needs to do the housework, write a letter, and mail a package.
  3. He needs to do the housework, writing a letter, and mailing a package.
  4. He needs to make the housework, write a letter, and mother wants him to mail a package.

Câu 4:

  1. They can enjoy for walks through our grounds, a swim in our pool, and eating in our restaurant.
  2. They can enjoy walking through our grounds, swimming in our pool, and eating in our restaurant.
  3. They can enjoy walk through the grounds, a swim in the pool, and a meal in our restaurant.
  4. B and C

Đáp án

  1. B
  2. A
  3. B
  4. B
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Bài 2: Chọn đáp án sai và sửa lại

  1. Coral (A) will (B) only grow well where (C) the water is clear, warmth (D), and shallow.
  2. Metals can be beaten (A) into many thin sheets (B), melted and poured into (C) molds, or draw (D) into fine wire.
  3. Courses are offered (A) in winter (B), spring (C), and (D) in summer.
  4. I like traveling (A) by air because it is (B) fast, safe (C), and convenience (D).
  5. You had better stop (A) wasting (B) your time and doing (C) something useful instead (D).

Đáp án

  1. D => warm
  2. D => drawn
  3. C => in spring
  4. D => convenient
  5. C => do

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về cấu trúc song song trong tiếng Anh. Hy vọng rằng sau bài viết bạn đã có thể hiểu cách áp dụng cấu trúc này trong câu để có thể diễn giải lời văn thuyết phục và mạch lạc hơn. Đừng quên tìm hiểu cuốn sách Hack Não Ngữ Pháp để hiểu rõ hơn các chủ đề ngữ pháp khác cũng như cách ghi nhớ ngữ pháp thông minh nhé. Step Up chúc bạn thành công!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

 

Thành thạo tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian như người bản ngữ chỉ trong 5 phút

Thành thạo tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian như người bản ngữ chỉ trong 5 phút

“Bây giờ là mấy giờ?” là câu hỏi cửa miệng hàng ngày của rất nhiều người. Tuy nhiên giao tiếp về chủ đề này trong tiếng Anh không phải luôn dễ dàng với người học bởi sự khác nhau trong từng cách trả về giờ hơn hoặc kém. Vì vậy, đừng chần chừ bỏ túi ngay những chia sẻ trong bài viết sau của Step Up để giải đáp những thắc mắc liên quan tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian cũng như cách diễn đạt thời gian tự nhiên nhất nhé!

1. Một số câu hỏi tiếng Anh giao tiếp nói thời gian

Cũng như trong tiếng Anh giao tiếp về ăn uống, câu hỏi về thời gian là một loại câu hỏi khá phổ biến, thậm chí còn được dùng để bắt đầu cả một cuộc đối thoại. Vì vậy đừng bỏ qua các mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp về thời gian thường dùng sau nhé!

Câu hỏi tiếng anh giao tiếp về thời gian

  • Could you tell me the time, please? Bạn có thể xem giúp tôi bây giờ là mấy giờ được không?
  • Do you have the time? Bạn có biết bay giờ là mấy giờ rồi không?
  • Have you got the time? Bạn biết bây giờ là mấy giờ rồi không?
  • Do you happen to have the time? Bạn có biết bây giờ là mấy giờ rồi không?
  • Do you know what time it is? Bạn có biết bây giờ là mấy giờ rồi không?
  • What’s the time? Bây giờ là mấy giờ nhỉ?
  • What time is it? Mấy giờ rồi nhỉ?

tieng-anh-giao-tiep-ve-thoi-gian

Mẫu câu trả lời tiếng anh giao tiếp về thời gian

Khi nhận được những câu hỏi về thời gian như trên, bạn có thể trả lời dựa vào các mẫu tiếng anh giao tiếp nói về thời gian như sau:

  • It’s: bây giờ là  …

Ví dụ: It’s 8.45 a.m. (Bây giờ là 8 giờ 45 phút sáng)

  • about: khoảng … giờ

Ví dụ: It’s about 8.00 a.m. (Bây giờ khoảng 8 giờ sáng)

  • almost: gần … giờ

Ví dụ: It’s almost 2 p.m. (Bây giờ gần 2 giờ chiều)

  • just gone: hơn … giờ

Ví dụ: It’s just gone 5 p.m. (Bây giờ đã hơn 5 giờ chiều)

  • exactly: chính xác là … giờ

Ví dụ: It’s exactly 9 o’clock. (Bây giờ chính xác là 9 giờ)

Mẫu câu trả lời khi không rõ thời gian

Trong trường hợp bạn cũng không rõ thời gian ở hiện tại là mấy giờ, bạn có thể sử dụng các mẫu câu tiếng anh giao tiếp nói về thời gian khác như: 

  • Sorry, my watch is slow/fast. – Xin lỗi, đồng hồ của tôi bị chậm/nhanh. 
  • Sorry, my phone is out of battery. – Xin lỗi, điện thoại của tôi hết pin mất rồi. 
  • I’m sorry, I don’t have a watch here. – Tôi xin lỗi, tôi không có đồng hồ ở đây
  • Unfortunately, I left my watch at home. – Thật không may, tôi để quên mất đồng hồ của mình ở nhà rồi.

2. Cách diễn đạt khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian

Trong tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian, chúng ta thường bắt gặp rất nhiều trường hợp nói về thời gian nhanh hoặc kém. Vậy làm sao để trả lời các câu hỏi về kiểu giờ này một cách dễ dàng và tự nhiên như người bản ngữ? Hãy cùng tham khảo một số cấu trúc cũng như các cách diễn đạt thời gian dưới đây để giúp bạn xử lý các câu hỏi một cách tự tin hơn nhé.

Những cấu trúc tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian

1. Cách nói giờ chẵn

Cấu trúc: số giờ + o’clock

Ví dụ:

  • two o’clock => 2 giờ đúng
  • five o’clock => 5 giờ đúng 

2Cách nói chung cho cả giờ hơn và giờ kém

Cấu trúc: số giờ + số phút

Ví dụ: 

  • 2h58 => two fifty-eight
  • 4h50 => four fifty

3. Cách nói giờ hơn  (số phút <30)

Cấu trúc: số phút + past + số giờ

Ví dụ: 

  • 5h20 => twenty past five
  • 4h10 => ten past four

4. Cách nói giờ kém (số phút >30)

Cấu trúc: số phút + to + số giờ

Ví dụ: 

  • 3h55 => five to four
  • 2h50 => ten to three

Đặc biệt, đối với cách nói giờ kém, chúng ta cần để ý:

Số phút (trong từ tiếng Anh) = 60 – Số phút (trong từ tiếng Việt)

Số giờ (trong từ tiếng Anh) = Số giờ (trong từ tiếng Việt) + 1

5. Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh

– Trong tiếng anh giao tiếp nói về thời gian, với các khoảng thời gian đúng 15 phút chúng ta thường nói “a quarter past/a quarter to”.

Ví dụ: 

  • 8h15: It’s a quarter past eight.
  • 11h45: It’s a quarter to twelve.

– Khi nói đến khoảng thời gian đúng 30 phút chúng ta sử dụng “half past”

Ví dụ: 

  • 4h30: It’s half past four
  • 2h30: It’s half past two

trang-tu-tan-suat-trong-tieng-anh

Những lưu ý trong Cách diễn đạt thời gian trong tiếng Anh

Hãy lưu ý những cách diễn đạt sau khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian nhé!

  • Sử dụng cấu trúc: “It’s + time” để trả lời cho câu hỏi What’s the time /What time is it?
  • Sử dụng “at + time” ở câu trả lời khi bạn muốn nói tới thời gian thực hiện một hành động cụ thể nào đó.
  • Khi nói một giờ cụ thể trước 12 giờ trưa, chúng ta sẽ dùng a.m. (Ante Meridiem)
  • Khi nói một giờ cụ thể sau 12 giờ trưa, chúng ta sẽ dùng p.m. (Post Meridiem)

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian thông dụng

Để có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian một cách thuần thục như người bản ngữ, việc củng cố thêm bộ từ vựng liên quan thời gian cũng là một cách học rất hiệu quả. Cùng ghé thăm bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh về thời gian của Step Up ngay sau đây để mở rộng vốn từ của mình nhé!

A. Từ vựng tiếng Anh về thời gian theo đơn vị  

Khi nhắc tới tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian thì từ vựng theo đơn vị luôn là một chủ điểm quan trọng. Hãy cùng ghi chép lại một số từ vựng tiếng Anh về thời gian theo đơn vị quan trọng sau nhé.

1.second

/ˈsek.ənd/

Giây

2.Minute

/ˈmɪn.ɪt/

Phút

3. Hour

/aʊr/

Tiếng

4. Week

/wiːk/

Tuần

5. Decade

/dekˈeɪd/

Thập kỷ

6. Century

/ˈsen.tʃər.i/

Thế kỷ

7. Weekend

/ˈwiːk.end/

Cuối tuần

8. Month

/mʌnθ/

Tháng

9. Year

/jɪr/

Năm

10. Millennium

/mɪˈlen.i.əm/

Thiên niên kỳ

B. Từ vựng tiếng Anh về thời gian của một ngày 

Các từ vựng chỉ buổi trong ngày thường được sử dụng rất thường xuyên trong tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian. Cùng điểm qua lại một số từ vựng phổ biến nhất nhé.

1. Morning

/ˈmɔːr.nɪŋ/

Buổi sáng

2. Afternoon

/ˌæf.tɚˈnuːn/

Buổi chiều

3. Evening

/ˈiːv.nɪŋ/

Buổi tối

4. Midnight

/ˈmɪd.naɪt/

Nửa đêm

5. Dusk

/dʌsk/

Hoàng hôn

6. Dawn

/dɑːn/

Bình minh

C. Từ vựng tiếng Anh về các trạng từ chỉ tần suất

Thay vì nói một mốc thời gian cụ thể, chúng ta cũng có thể sử dụng các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian để miêu tả mức độ thường xuyên của hành động.

trang-tu-chi-tan-suat

1. Never

/ˈnev.ɚ/

Không bao giờ

2. Often

/ˈɒf.tən/

Thường xuyên

3. Occasionally

/əˈkeɪʒ.nəl.i/

Thỉnh thoảng

4. Rarely

/ˈrer.li/

Hiếm khi

5. Normally

/ˈnɔːr.mə.li/

Thường xuyên

6. Alway

/ˈɑːl.weɪz/

Luôn luôn

7. Sometimes

/’sʌmtaimz/

Thỉnh thoảng

8. Seldom

/’seldəm/

Ít khi

9. Usually

/’ju:ʒəli/

Thường xuyên

Trên đây là bài viết tổng hợp tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian thông dụng nhất. Hy vọng những mẫu câu về thời gian cũng như bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này sẽ giúp ích cho việc học giao tiếp tiếng Anh của bạn hiệu quả nhất. Đừng quên khám phá phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp để nâng cao kỹ năng của mình mỗi ngày nhé. Step Up chúc bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

Phân biệt cấu trúc A lot of, Lots of, Plenty of

Phân biệt cấu trúc A lot of, Lots of, Plenty of

Bài tập về lượng từ trong đề thi tiếng Anh luôn là một dạng bài dễ gây nhầm lẫn. Bởi mỗi lượng từ thường sẽ có một cách sử dụng riêng phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau. Trong số các lượng từ thì cấu trúc A lot of, Lots of thường được bắt gặp nhiều nhất. Hãy cùng Step Up tìm hiểu kỹ hơn về hai loại cấu trúc này cùng một số cấu trúc liên quan khác để bạn có thể tự tin giành trọn điểm số ở dạng bài này nhé!

1. Cấu trúc a lot of và lots of

Về ngữ nghĩa tiếng Anh, cấu trúc a lot of và lots of nhìn chung không có sự khác nhau. Chúng đều mang ý nghĩa là “nhiều”. Cả 2 cấu trúc này đều có thể sử dụng với danh từ đếm được và không đếm được. Bên cạnh đó, a lot of và lots of đều thể hiện sự thân mật, suồng sã khi được sử dụng trong câu.

Trong trường hợp cấu trúc a lot of và lots of đi kèm với danh từ/đại từ để làm chủ ngữ, động từ sẽ được chia theo danh từ/đại từ đi kèm đó.

Cau-truc-a-lot-of-va-lots-of

A LOT OF/LOTS OF + N (số nhiều) + V (số nhiều)

Ví dụ:

  • A lot of apples are divided among children. (Rất nhiều quả táo được đem chia cho các em nhỏ)
  • Lots of my friends want to go to Ha Long Bay this summer. (Rất nhiều bạn của tôi muốn đi du lịch Hạ Long vào hè này)

A LOT OF/LOTS OF + N (số ít) + V (số ít)

  • A lot of time is needed to learn a new language. (Cần rất nhiều thời gian để học một ngôn ngữ mới)
  • Lots of effort is needed to organize an event for 1000 participants successfully. (Cần rất nhiều sự nỗ lực để tổ chức 1 sự kiện cho 1000 người một cách thành công)

A LOT OF/LOTS OF + đại từ + V (chia theo đại từ)

  • A lot of us don’t like eating fish. (Rất nhiều người trong chúng tôi không thích ăn cá)
  • Lots of us think it’s sunny today. (Rất nhiều người trong chúng tôi nghĩ hôm nay trời sẽ có nắng)

Ngoài ra, cấu trúc a lot of và lots of thường được sử dụng trong câu khẳng định. Các bạn hãy ghi nhớ lưu ý này để có thể đưa ra đáp án phù hợp nhất nhé.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

2. Cấu trúc plenty of

Khác với cấu trúc a lot of và lots of, plenty of  mang nghĩa “đủ và nhiều hơn nữa”, theo sau nó là những danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được số nhiều. Plenty of thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật.

PLENTY OF + N (đếm được số nhiều) + V (số nhiều)

PLENTY OF + N (không đếm được) + V (số ít)

Ví dụ:

  • Don’t worry, we have plenty of time to finish it. (Đừng lo lắng, chúng ta có nhiều thời gian để hoàn thành nó)
  • Plenty of shops open on weekends. (Rất nhiều cửa hàng mở cửa vào cuối tuần) 

3. Cấu trúc a large amount of, a great deal of 

Trong khi cấu trúc a lot of, lots of và plenty of thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật, a large amount of, a great deal of lại mang tính tương đối trang trọng. Sau a great deal of, là a large amount of là danh từ không đếm được.

A LARGE AMOUNT OF + N (không đếm được) + V (số ít)

Ví dụ: He has suffered from a large amount of stress recently. (Anh ấy đang phải chịu đựng rất nhiều căng thẳng gần đây)

A GREAT DEAL OF + N (không đếm được ) + V (số ít)

Ví dụ:  She has spent a great deal of time travelling all over the world. (Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian để đi du lịch khắp nơi trên thế giới)

Cau-truc-a-great-deal-of

Bên cạnh các cấu trúc a lot of, lots of, plenty of hay a large amount of, a great deal of ở trên kiến thức về các lượng từ few/a few/little/a little cũng là một chủ đề mà bạn cần nắm vững. Phân biệt rõ ràng các cấu trúc trên Step Up tin rằng việc nắm vững điểm số tuyệt đối của mình ở dạng bài này sẽ không còn là một thử thách.

Xem ngay Hack Não Ngữ Pháp – bộ đôi Sách và App bài tập giúp bạn hiểu bản chất và ứng dụng chắc tay 90% ngữ pháp để thi cử và giao tiếp. Nội dung chính của sách gồm: 
Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.
 

4. Bài tập a lot of và lots of 

Bài tập về lượng từ luôn có nhiều dạng gây nhầm lẫn và phân vân cho người học tiếng Anh. Bên cạnh việc học ngữ pháp thì nắm chắc ngữ nghĩa từ vựng cũng là một chìa khoá giúp bạn ghi điểm số cao ở dạng bài này. Vì vậy, bạn hãy trang bị cho mình đầy đủ kiến thức về ngữ pháp, ôn luyện từ vựng theo chủ đề và sau đó rèn luyện bài tập áp dụng nhé. Hãy cùng Step Up kiểm tra kiến thức về cấu trúc a lot of và lots of vừa học ở trên qua bài tập sau.

Chọn câu trả lời đúng:

1. Jane always puts ____ salt on her food.

A. many

B. few

C. a lot

D. a lot of

2. Were there ___ guests in the wedding?

A. Lots of

B. much

C. little

D. a lot

3. Luna is very popular. She’s got ___ friends.

A. a lot of

B. much

C. few

D. a lot

4. She is very fashionable. She has ____ beautiful clothes.

A. little

B. a lot

C. lots of

D. much

5. Do you have any bananas? Sure, there’s _____ in the fridge.

A. a little

B. much

C. a lot

D. a lot of

6. She’s very busy today, she has ____ work to finish.

A. a lot of

B. many

C. a lot

D. lots

7. Linda is very rich. She spends ____ money shopping every month.

A. much

B. many

C. a lot of 

D. lot

8. England is famous for ____ beautiful buildings.

A. much

B. a lot of

C. a lot

D. lots

9. They eat ___ oranges.

A. much

B. lots of

C. a lot

D. lots

10. Lily likes to travelling very much. Last year, she visited __ European cities.

A. much

B. a lot of

C. a lot

D. lots

Đáp án: 

  1. D
  2. A
  3. A
  4. C
  5. D
  6. A
  7. C
  8. B
  9. B
  10. B

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về cách sử dụng các cấu trúc a lot of, lots of, plenty of a large amount of, a great deal of. Step Up hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với bài tập này và ghi điểm số tuyệt đối trong bài thi. Để tìm thêm các chủ đề ngữ pháp thường gặp trong thi cử hay giao tiếp mỗi ngày, bạn hãy tìm đọc ngay cuốn sách Hack Não Ngữ Pháp. Với cách học thông minh, phương pháp luyện tập cụ thể, Step Up tin rằng cuốn sách sẽ giúp bạn đẩy nhanh tốc độ học của mình và làm chủ ngữ pháp sớm nhất. Đừng quên chờ đợi những chia sẻ hữu ích tiếp theo đến từ Step Up nhé!