Vào dịp năm mới, sinh nhật hay bước vào năm học, chúng ta thường đề ra những lời hứa. Dù là lời hứa với ai, chúng ta cũng luôn mong chúng có thể trở thành sự thật và đặt mọi tình cảm vào nó. Vậy trong tiếng Anh, những lời hứa có điều gì đặc biệt hơn? Hãy cùng Step Up tìm câu trả lời thông qua cấu trúc promise nhé!
1. Cấu trúc promise và cách dùng
Cấu trúc promise trong tiếng Anh được sử dụng khi người nói mong muốn được diễn tả về một lời hứa, một ước hẹn cụ thể trong cuộc sống.
Cấu trúc promise kết hợp với “to Vinf”
Cấu trúc:
S + promise + to Vinf…
Đây là cách dùng đơn giản nhất của cấu trúc promise khi diễn tả một lời hứa sẽ thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
I promise to finish the homework before 11 p.m. (Tôi hứa hoàn thành bài tập về nhà trước 11 giờ tối.)
Lien promises not to smoke. (Liên hứa không hút thuốc).
My boyfriend promised to go out with me tonight. (Bạn trai của tôi đã hứa ra ngoài cùng với tôi tối nay.)
Xem thêm cấu trúc Promise các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Ở dạng này, cấu trúc promise vẫn diễn tả sự hứa hẹn của người nói về việc thực hiện một hành động nào đó nhưng có tính nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện nhiều hơn.
Ví dụ:
Mary promised that she would come to my birthday party. (Mary đã hứa rằng cô ấy sẽ đến tiệc sinh nhật của tôi.)
June promises that he won’t go to bed late. (June hứa rằng anh ấy sẽ không đi ngủ muộn.)
Linda promises that she will buy gifts for us. (Linda hứa rằng cô ấy sẽ mua quà cho chúng tôi.)
Cấu trúc promise kết hợp với danh từ
Cấu trúc:
S + promise + someone + something….
Một cách sử dụng khác của cấu trúc promise là kết hợp với danh từ để hứa hẹn ai đó về việc gì.
I promised my parents good grades. (Tôi hứa với bố mẹ về điểm số cao.)
Linda promised me beautiful gifts. (Linda đã hứa với tôi về những món quà xinh xắn.)
My mother promised me a lovely hat for my birthday. (Mẹ tôi đã hứa về một chiếc mũ dễ thương cho ngày sinh nhật của tôi.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Cấu trúc promise thường xuyên xuất hiện ở ngữ pháp câu trực tiếp gián tiếp. Khi viết sang câu gián tiếp, chúng ta đều có thể sử dụng 1 trong 2 cấu trúc promise ở trên.
Cấu trúc:
“S + V…”, S1 say/tell (said/told)
➔ S1 + promise + (that) + S + V + …
➔ S1 + promise + to Vinf …
Ví dụ:
“I will be back before 7 p.m”, Luna said. (“Tôi sẽ quay lại trước 7 giờ tối”, Luna nói.)
➔ Luna promised she would be back before 7 p.m. (Luna hứa cô ấy sẽ quay lại trước 7 giờ tối).
➔ Luna promised to be back before 7 p.m. (Luna hứa cô ấy sẽ quay lại trước 7 giờ tối).
Hãy cùng luyện tập qua một số bài tập về cấu trúc promise vừa học ở trên để tổng hợp lại kiến thức của mình nhé.
Bài 1: Chuyển những câu sau sang câu gián tiếp sử dụng cấu trúc promise
June said to me: “I will tell you the secret tomorrow.”
=>
“I won’t tell Anna about the situation”, Linda said
=>
“I will never do this again ” Jane said to his girlfriend.
=>
Jim said “I’ll visit Linda’s parents when I arrive in Ha Noi”.
=>
Đáp án:
June promised to tell me the secret the following day.
Linda promised not to tell Anna about the situation.
Jane promised his girlfriend not to do that again.
Jim promised to visit Linda’s parents when he arrived in Ha Noi.
Bài 2: Chia dạng đúng của các động từ sau
She promised (buy) ______ a new laptop for me.
Linda promised (pay) ______ 100$ for me.
Ann promised (visit) _____ my house the following month.
Linh promised (finish) _____ her project before 1st September.
I promise (clean) ____ the house everyday.
Đáp án 1. to buy
2. to pay
3. to visit
4. to finish
5. to clean
Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc promise chi tiết nhất. Hy vọng qua bài viết này bạn đọc đã có thể nắm rõ cách diễn đạt về lời hứa trong tiếng Anh. Đừng quên tham khảo thêm các chủ đề ngữ pháp quan trọng khác cũng như phương pháp học tiếng Anh hiệu quả từ Hack Não Ngữ Pháp. Step Up chúc bạn thành công!
Khi đối diện với một vấn đề nào đó, chúng ta luôn cần xem xét, cân nhắc một cách cẩn thận. Ngữ pháp tiếng Anh đã dành riêng cấu trúc consider để biểu lộ ý nghĩa trên. Vậy cách dùng cấu trúc ngữ pháp này như thế nào? Ở mỗi hoàn cảnh ý nghĩa sắc thái nó biểu hiện ra sao? Hãy cùng Step Up đi tìm câu trả lời ngay trong bài viết dưới đây nhé.
1. Consider là gì?
Khi đứng độc lập, consider mang nghĩa là xem xét, lưu ý đến, cân nhắc đến. Tuy nhiên ở mỗi câu văn, mỗi ngữ cảnh khác nhau, consider có thể thể hiện các nghĩa khác nhau như sau:
Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến
Như, coi như
Có ý kiến là, nghĩ là
Ví dụ:
The meeting ended successfully and all things were considered. (Cuộc họp đã kết thúc thành công và mọi thứ đã được cân nhắc.)
We have to consider the feelings of other people. (Chúng ta cần phải quan tâm đến tình cảm của những người khác.)
My sister considers him her best friend. (Em gái tôi xem anh ta như người bạn thân nhất.)
I considered this comic to be interesting. (Tôi đã nghĩ cuốn truyện tranh này thú vị.)
Xem thêm Cấu trúc với consider và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Do có thể thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau trong mỗi hoàn cảnh, nên trong ngữ pháp tiếng Anh cũng phân ra nhiều dạng cấu trúc consider. Hãy cùng phân biệt sự khác nhau giữa chúng ngay dưới đây nhé.
Cấu trúc consider đi với tính từ
Cấu trúc consider đi với tính từ để bộc lộ ý nghĩ, quan điểm về ai/cái gì như thế nào. Chúng ta sử dụng 2 cấu trúc như sau.
Cấu trúc:
Consider + Sb/Sth + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào
Consider + Sb/Sth + to be + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào
Ví dụ:
My mother considers her new friend generous and kind. (Mẹ tôi nghĩ rằng người bạn mới của bà ấy hào phóng và tốt bụng.)
I considered this movie to be attractive. (Tôi đã nghĩ bộ phim này hấp dẫn.)
Cấu trúc consider đi với danh từ
Một dạng cấu trúc consider quan trọng khác thường xuất hiện trong các đề thi là consider kết hợp với danh từ, biểu đạt ý nghĩa coi ai/cái gì như, là ….
Cấu trúc:
Consider Sb/Sth Sb/Sth: Coi ai/cái gì là ….
Consider Sb/Sth as something: coi ai/cái gì như …
Ví dụ:
I consider June my best friend. (Tôi coi June là người bạn thân nhất.)
Linda is considered as a well-known artist. (Linda được xem như một nghệ sĩ nổi tiếng.)
Cấu trúc Consider đi với Ving
Cấu trúc Consider đi với Ving thể hiện sự cân nhắc, đang xem xét việc gì.
Cấu trúc:
Consider + Ving: xem xét việc gì
Ví dụ:
Would you consider selling this laptop? Bạn sẽ xem xét việc bán cái máy tính này không?
We are considering joining this class. (Chúng tôi sẽ đang cân nhắc việc tham gia lớp học này.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Ngoài các trường hợp ở phía trên, consider còn có thể kết hợp với một số từ khác tạo thành cụm từ hay và khó trong tiếng Anh như:
Be well/high considered = be much admired: được ngưỡng mộ, được đánh giá cao
Take something into consideration: cần cân nhắc vấn đề nào đó
Ví dụ:
Congratulations! This is a well-considered award. (Chúc mừng bạn. Đây là một giải thưởng được đánh giá cao.)
The K.M company will take your experience into consideration when they decide who will get the job. (Công ty K.M sẽ cân nhắc kinh nghiệm của bạn khi quyết định ai sẽ là người nhận được công việc.)
Sự cân nhắc, xem xét luôn là một tiến trình trong suy nghĩ của chúng ta. Vì vậy không chỉ khi luyện nói, luyện viết mà ngay cả khi luyện nghe tiếng Anh, chúng ta đều cần chú ý quan sát ngữ cảnh để lựa chọn cấu trúc consider phù hợp nhé.
Với bất kỳ phương pháp học tiếng Anh nào thì việc luyện tập kiến thức với các bài tập áp dụng cũng không thể bỏ qua. Đây sẽ là cách để bạn củng cố, hệ thống lại kiến thức mới học được. Hãy cùng Step Up thực hành ngay một số bài tập về cấu trúc consider nhé.
Bài 1: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc
Have you consider (become) ________ a doctor.
I am considering (make) _______ many videos.
You need to (consider) _______ buying that house.
Would you consider (sell) ____ the property?
Linda suggests that she (consider) the promotion carefully.
Đáp án:
becoming
making
consider
selling
consider
Bài 2: Chọn đáp án thích hợp trong mỗi câu sau
1. Mr. Pill has asked the staff…………. the issues, strategies and solutions for this situation.
A. consider
B. considering
C. considered
D. are considering
2. I consider …. a book about nutrition.
A. write
B. to write
C. writing
D. Writed
3. He was considered …. a good teacher.
A. as
B. like
C. be
D. to
4. Mrs.Bill considered …. her old house.
A. selled
B. to sell
C. selling
D. selt
Đáp án:
A
C
A
C
Trên đây là bài viết tổng hợp các dạng cấu trúc consider thường gặp nhất. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã tích lũy thêm những kiến thức hữu ích cũng như áp dụng chúng linh hoạt hơn trong cuộc sống. Đừng quên cập nhật những kiến thức ngữ pháp quan trọng cũng như cách học hiệu quả từ Hack Não Ngữ Pháp nhé. Chúc bạn thành công!
Sự khéo léo trong giao tiếp luôn được coi trọng như một kỹ năng cần thiết trong cuộc sống. Đó là lý do vì sao trong tiếng Anh có rất nhiều mẫu cấu trúc diễn tả cảm nhận, bộc lộ cảm xúc một cách tinh tế và tạo nhiều thiện cảm. Một trong những cấu trúc quan trọng đó là cấu trúc find. Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết cách sử dụng hiệu quả cấu trúc này ngay sau đây nhé.
1. Cấu trúc find và cách dùng
Từ trước tới nay, chúng ta thường quen dùng “find” với nghĩa là tìm thấy. Tuy nhiên cấu trúc find còn được sử dụng để diễn tả cảm nhận của người nói về một đối tượng sự vật, sự việc. Cùng tìm hiểu từng dạng cấu trúc này và cách dùng để giúp đa dạng ngữ pháp trong bài nói và bài viết của mình nhé.
Find đi với danh từ
Cấu trúc find đi với danh từ dùng để bày tỏ ý kiến về ai/cái gì như thế nào.
Cấu trúc:
Find + Danh từ + Danh từ: Nhận thấy ai/cái gì là một người/một thứ như thế nào.
Ví dụ:
I find the idea a great one. (Tôi thấy ý tưởng đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
I find her a lovely girl. (Tôi thấy cô ấy là một cô gái đáng yêu.)
I find Linda an intelligent student. (Tôi cảm thấy Linda là một học sinh thông minh.)
Xem thêm Cấu trúc find và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Ở dạng này, cấu trúc find diễn tả ý nghĩa nhận thấy nó như thế nào khi làm một việc gì. Sau tính từ miêu tả đó sẽ đi cùng với một động từ nguyên thể có “to”.
Cấu trúc
Find + it + tính từ + to do something: cảm thấy nó như thế nào để làm một việc gì.
Ví dụ:
I find it difficult to solve this situation. (Tôi thấy nó rất khó để giải quyết được tình huống này.)
I find it easy to answer this question. (Tôi thấy nó rất dễ dàng để trả lời câu hỏi này.)
All students found it challenging to finish the test on time. (Tất cả học sinh đều thấy nó đầy thách thức để hoàn thành bài kiểm tra đúng giờ.)
Find đi với danh từ và tính từ
Một dạng cấu trúc find khác mà ta dễ dàng bắt gặp trong các đề thi là find kết hợp với danh từ và tính từ để miêu tả cảm nhận về danh từ đó.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Find + danh từ + tính từ: nhận thấy ai/cái gì như thế nào
Ví dụ:
I find this story very interesting. (Tôi thấy câu chuyện đó rất hấp dẫn.)
My mother found her blue dress beautiful. (Mẹ tôi cảm thấy chiếc váy màu xanh rất đẹp.)
We found the online registration system very complicated. (Chúng tôi thấy hệ thống đăng ký học online rất phức tạp.)
Cảm xúc của con người luôn đa dạng và phức tạp, do đó mỗi mẫu câu cảm thán hay các dạng cấu trúc find đều mang những sắc thái riêng biệt. Vì vậy, trong khi giao tiếp hay luyện nghe tiếng Anh, bạn hãy cố gắng lắng nghe giọng điệu của người nói và tham khảo cách sử dụng ngôn từ của họ để có thể thành thạo tiếng Anh như người bản ngữ nhé.
Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc find. Hãy cùng luyện tập để ghi nhớ lại kiến thức phía trên. Đừng quên so sánh đáp án ở dưới để kiểm tra lại bài làm của mình nhé.
Bài 1: Chọn đáp án thích hợp cho mỗi câu sau
1. I find it ___ that they have finished all assignments in time.
A. amaze
B. amazed
C. amazing
D. amazingly
2. He finds it ___ to solve this case.
A. difficult
B. differed
C. difficultly
D. difficulty
3. All of my students____ the online class registration system very complicated.
A. became
B. found
C. turned
D. mentioned
4. She ___ the film at 7.pm yesterday boring.
A. took
B. hold
C. found
D. got
5. My mother finds it ____ to make soup from scratch.
A. simple
B. simply
C. simplify
D. simplicity
Đáp án
C
A
B
C
A
Bài 2: Viết thành câu hoàn chỉnh dựa vào những từ cho trước
I/find/make/ceramic vases/interesting.
=> ………………………………………..
I/find/swim/good/health
=> ………………………………………..
He/find/difficult/answer/question.
=> ………………………………………..
I/find/her/friendly/person.
=> ………………………………………..
I/find/carving wood/boring
=> ………………………………………..
Đáp án:
I find making ceramic vases interesting.
I find swimming good for health.
He found it difficult to answer the question.
I find her a friendly person
I find carving wood boring.
Trên đây là bài viết chia sẻ về cấu trúc find và cách dùng. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã có thêm những cách hiệu quả để bày tỏ quan điểm, ý kiến của mình. Đừng quên tham khảo những chủ đề ngữ pháp quan trọng cùng cách học tiếng Anh thông minh từ Hack Não Ngữ Pháp nhé.
Bên cạnh các động từ chúng ta đã quen mặt như động từ “to be” (am, is, are, …), các động từ chỉ hành động (run, go, write,…), trong ngữ pháp tiếng Anh còn có một loại động từ dùng để diễn đạt khả năng, sự cấm đoán hay sự cần thiết. Đó là nhóm động từ khuyết thiếu. Bạn đã biết rõ về các dạng động từ này và cách sử dụng của chúng chưa? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về từng dạng động từ khuyết thiếu ngay sau đây nhé.
1. Định nghĩa động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là loại động từ có chức năng bổ trợ nghĩa cho động từ chính, không được sử dụng là động từ chính trong câu. Nó dùng để diễn đạt khả năng, sự dự định, sự cấm đoán hay cả sự cần thiết… Động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính ở dạng nguyên thể để bổ sung nghĩa cho động từ chính.
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến như: have to, must, can, could, may, might, should, ought to,…
Cấu trúc:
S + Modal verb (must/can/could/may/might/should,…) + V (nguyên thể)
Ví dụ:
Linda can play volleyball very well. (Linda có thể chơi bóng chuyền rất giỏi.)
You should finish your homework before going to the theatre. (Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà của mình trước khi đi xem phim.)
Xem chi tiết động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh và các kiến thức ngữ pháp với sáchHack Não Ngữ Pháp, giúp bạn ứng dụng trực tiếp 90% chủ điểm ngữ pháp vào giao tiếp và thi cử.
Do không mang đầy đủ chức năng và tính chất của động từ thường, khi sử dụng các động từ khuyết thiếu chúng ta cần lưu ý những điểm sau đây.
Không phải chia theo các ngôi số ít hay số nhiều
Các động từ khuyết thiếu không phải chia theo các ngôi số ít hay số nhiều, chỉ sử dụng ở hai thời điểm đó là hiện tại và quá khứ.
Dạng của hiện tại: may, should, can, will, ought to, had better
Dạng của quá khứ: might, should, could, would, ought to, had better
Ví dụ:
My brother can speak French fluently. (Anh trai của tôi có thể nói tiếng Pháp thành thạo.)
We could go out if it didn’t rain. (Chúng tôi đã có thể ra ngoài đi chơi nếu mà trời không mưa.)
Không có dạng nguyên mẫu, không có “to” hay các dạng phân từ khác.
Thay vì được sử dụng cho tất cả các thì như động từ thường, động từ khuyết thiếu không có dạng nguyên mẫu, không có “to” hay bất kỳ dạng phân từ nào khác.
Ví dụ:
Linda can dance very beautifully. (Linda có thể nhảy rất đẹp.)
Bill will go to Cat Ba tomorrow. (Bill sẽ đi Cát Bà vào ngày mai.)
Không cần trợ động từ đi kèm trong câu hỏi Yes/No hoặc câu hỏi có vấn từ.
Ví dụ:
A: Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)
B: Yes, I can (Tôi có thể.)
Có cách dùng tương đối như một trợ động từ trong câu.
Động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính và bổ nghĩa cho động từ đó, vì vậy chúng mang cách dùng tương tự như một trợ động từ.
Ví dụ:
I will go to Sam Son beach next Sunday. (Tôi sẽ đi tới biển Sầm Sơn vào chủ nhật tới đây.)
I won’t go to Sam Son beach next Sunday. (Tôi sẽ không đi tới biển Sầm Sơn vào chủ nhật tới đây.)
Mỗi động từ khuyết thiếu sẽ có một ý nghĩa và chức năng riêng biệt. Vì vậy chúng ta phải nắm rõ cách dùng của từng từ để có thể vận dụng linh hoạt trong tiếng Anh cũng như tránh những nhầm lẫn không đáng có. Hãy cùng Step Up tổng hợp lại một số động từ khuyết thiếu thường gặp nhất qua bảng ngay sau nhé.
Động từ khuyết thiếu
Chức năng
Ví dụ
Chú ý
Can: có thể
Diễn tả khả năng tại hiện tại hoặc tương lai về ai đó có thể làm được những gì hoặc một sự việc có thể sắp xảy ra.
This class can start in September
Linda can sing and dance very well
Can và Could trong tiếng Anh còn được sử dụng trong các câu hỏi, câu đề nghị, xin phép và yêu cầu.
Ví dụ:
Could you repeat your name, please?
Could: có thể (dạng quá khứ của “can”)
Diễn đạt một khả năng xảy ra trong thì quá khứ
My daughter could read books when she was only four years old.
Have to: phải
Diễn tả sự cần thiết phải làm điều gì nhưng là do tác động bởi yếu tố khách quan (nội quy, quy định…)
“You have to stop smoking.” Her doctor said.
Don’t have to = Don’t need to (không cần thiết phải làm gì)
Must: phải, chắc hẳn
Diễn đạt sự cần thiết, điều bắt buộc ở thì hiện tại hoặc trong tương lai
Đưa ra lời khuyên hay sự suy luận mang tính chắc chắn, yêu cầu được nhấn mạnh
All students must hand in their assignments before 18th August.
It’s raining. It must be cold.
Mustn’t – chỉ sự một cấm đoán
Ví dụ:
You mustn’t smoke here!
May: có thể
Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở hiện tại
It may rain today
May và might còn có thể dùng để xin phép. Nhưng might ít sử dụng trong văn nói, chủ yếu sử dụng trong câu gián tiếp:
Ví dụ:
May I close the door?.
Might: có thể (dạng quá khứ của “may”)
Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở quá khứ (cũng có thể dùng cho hiện tại nhưng ít khả năng hơn “may”)
Who has just called Lam might be June.
Will: sẽ
Diễn đạt về sự dự đoán sự việc xảy sẽ ra trong tương lai.
Đưa ra một quyết định ngay tại thời điểm nói.
Tomorrow will be rainy.
Did you buy a pen for me ? Oh, sorry. I’ll go now.
Will và Would còn được dùng trong câu đề nghị, yêu cầu và lời mời
Ví dụ:
Will you take a photo?
Would you like a cup of tea?
Would: sẽ (quá khứ của “will”)
diễn tả một giả định xảy ra hoặc một dự đoán về sự việc có thể xảy ra trong quá khứ
I would go picnicking if it didn’t rain.
Shall: sẽ
Thường dùng để xin ý kiến và lời khuyên. (Hiện nay “will” được sử dụng nhiều hơn so với “shall”)
Where shall we eat tomorrow evening?
Should: nên
Diễn đạt sự bắt buộc hay nhiệm vụ bắt buộc nhưng ở mức độ nhẹ hơn so với “must”
Dùng để đưa ra lời khuyên và ý kiến
Dùng để đưa ra suy đoán
You should send this contract to John before 5 p.m.
You should go to bed before 11 p.m everyday.
He studied very hard, he should get better grades.
Ought to: nên
Chỉ sự bắt buộc, có tính chất mạnh hơn “Should” nhưng bé hơn “Must”
You ought not to eat ice cream at night.
Trong quá trình luyện nghe tiếng Anh, chắc hẳn bạn sẽ bắt gặp rất thường xuyên những cấu trúc câu có sử dụng động từ khuyết thiếu. Vì vậy đừng quên bỏ túi ngay những đặc điểm riêng biệt trên của chúng để giúp ích cho bạn trong quá trình học nhé.
4. Bài tập động từ khuyết thiếu
Bài 1: Chọn đáp án thích hợp
1. When John was young, he _____ work in the garden for long hours.
a. can b. could c. will d. should
2. He_____ have gone out with Mary because he was with me that day.
a. mustn’t b. shouldn’t c. won’t d. couldn’t
3. Because we have to be there by 7.30, we_____ take a grabcar.
a. ought to b. may c. ought d. are able to
4. It_____ rain today. Let’s take an umbrella.
a. could be b. must c. might d. had better
5. _____ you help me with the homework?
a. May b. Shall c. Should d. Will
Đáp án:
b
d
a
c
d
Bài 2: Chọn đáp án đúng trong ngoặc
She ……. go to work early, didn’t she? (had to/ has to/ ought to)
His eyes were so bad that he ……….. read the newspapers. (shouldn’t/hadn’t to/ couldn’t/ can’t)
There’s the waiter. We …….. ask him for the bill. (will/ shall/ am able to/ could)
………..you be able to come to the B.M workshop? – I’m afraid not. (Can/ will/ May/ should)
His car broke down so he ………..come by bus. (had to/ must/should/ could)
……………. ask you some questions? – Okay, go ahead. (Shall I / Will I / Should I / May I )
She ……….. go now. She’s getting late. (had rather/ had better/ ought/ would rather)
Đáp án
had to
couldn’t
will
will
had to
May I
had better
Xem ngay Hack Não Ngữ Pháp– bộ đôi Sách và App bài tập giúp bạn hiểu bản chất và ứng dụng chắc tay 90% ngữ pháp để thi cử và giao tiếp. Nội dung chính của sách gồm:
✅ Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn; ✅ Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản; ✅ Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.
Trên đây là toàn bộ nội dung kiến thức cũng như một số bài tập luyện tập về động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh. Step Up hy vọng rằng thông qua bài viết, bạn đã có thêm những kiến thức hữu ích cũng như động lực chinh phục tiếng Anh mỗi ngày. Đừng quên cập nhật những chia sẻ tiếp theo của Step Up nhé. Chúc bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong văn nói cũng như là văn viết chắc không ít lần các bạn bắt gặp động từ “seem” đúng không nào? Tuy nhiên trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc seem khiến các bạn dễ nhầm lẫn. Cùng Step Up tìm hiểu ngay về cấu trúc seem và ví dụ cụ thể của từng cấu trúc. Từ đó có thể sử dụng chúng một cách thành thạo.
1. Seem là gì
Trong tiếng Anh, seem là một động từ nối có nghĩa là “dường như”, “có vẻ như”.
Ví dụ:
It seems he’s hiding something. Có vẻ như anh ta đang che giấu điều gì đó.
She seems very happy. Cô ấy có vẻ rất vui.
My dad seems to enjoy watching TV. Bố tôi có vẻ rất thích xem ti vi.
My mom doesn’t seem to buy new things for herself. Mẹ của tôi dường như không mua gì mới cho bản thân.
The boys seem not concentrating. Những cậu nhóc dường như đang không tập trung.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Ngoài việc sử dụng các cấu trúc seem với tính từ hay động từ trong tiếng Anh thì seem cũng có thể đi với một mệnh đề.
Cấu trúc:
It + seems + that + clause
Ví dụ:
It seems that she doesn’t like me. Dường như cô ấy không thích tôi.
It seems that the teacher would suggest inviting my parents. Có vẻ như cô giáo sẽ đề nghị mời phụ huynh của tôi.
It seems that she is thinking about something. Có vẻ như cô ấy đang nghĩ về điều gì đó.
It seems that it will rain for a long time. Có vẻ như trời sẽ mưa lâu đấy.
It seems that we have lost ourselves. Dường như chúng tôi đã đánh mất chính mình.
2.5. Cấu trúc it seem as if, It seem like
Có hai dạng cấu trúc khá đặc biệt của seem. Đây là những cấu trúc mang nghĩa cố định. Nếu không được tìm hiểu các bạn sẽ rất dễ dịch sai nghĩa của câu nói khi đoán nghĩa theo từng từ.
Cấu trúc:
It seem + as if + clause It + seem + like + clause It + seem + like + noun phrase (cụm danh từ)
Ví dụ:
It seems as if the car is broken. Có vẻ như chiếc xe bị hỏng rồi.
It seems like the house could be collapsed. Dường như ngôi nhà có thể bị sập.
It seems like a good boy. Anh ta có vẻ như là một chàng trai tốt.
It seems like a funny joke. Có vẻ như là một trò đùa vui nhộn.
It seems as if she sings very well Có vẻ như cô ấy hát rất hay.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu Seem trong tiếng Anh
Một số điều cần lưu ý khi các bạn sử dụng cấu trúc seem.
Seem được chia theo thì của chủ ngữ;
There có thể làm chủ ngữ giả cho seem;
Theo sau seem là một tính từ;
Không thể dùng seem với vai trò là một ngoại động từ.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Bài tập với cấu trúc Seem có đáp án
Để nắm chắc hơn về cấu trúc seem, các bạn hãy cùng Step Up luyện tập với bài tập nho nhỏ dưới đây nhé.
Viết lại câu với cấu trúc seem.
Cô ấy có vẻ thích nơi này.
Anh ấy có vẻ như là một bác sĩ lâu lăm.
Nó có vẻ như là một bài toán khó.
Chiếc bàn dường như sắp hỏng rồi.
Cuộc sống của cậu có vẻ không ổn lắm.
Chủ nhân của căn nhà này có vẻ rất giàu có.
Đôi giày này dường như tôi đã nhìn thấy ở đâu đó.
Có vẻ như tôi đã làm mất chìa khóa nhà của mình.
Có vẻ như hôm nay là một ngày may mắn.
Cô ấy có vẻ rất đặc biệt với bạn.
Đáp án
She seems to like this place.
He seems to be a veteran doctor.
It seems like a difficult problem.
The table seems to be about to fail.
Your life doesn’t seem very good.
The owner of this house seems to be very wealthy.
These shoes seem like I have seen them somewhere.
It seems like I lost my house key.
It seems like a lucky day.
She seems very special to you.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trong bài viết này Step Up đã hệ thống lại các cấu trúc seem thường gặp trong cuộc sống. Hy vọng sau bài này các bạn có thể nắm vững và sử dụng các cấu trúc seem một cách thành thạo. Giống như bao ngôn ngữ khác, để có thể giỏi tiếng Anh, bạn cần sự chăm chỉ, nỗ lực học tập mỗi ngày.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI