Chúng ta có thể sưu tầm rất nhiều đồ vật khác nhau, miễn là chúng ta yêu thích chúng. Nếu bạn đang hơi “bí” ý tưởng khi viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh thì bài viết dưới đây của Step Up sẽ giúp bạn. Cùng xem nhé!
1. Bố cục bài viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh
Một bài viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh nên có những phần sau đây:
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về bộ sưu tập
Bộ sưu tập đó là gì?
Bắt đầu sưu tập từ bao giờ?
Miêu tả chung ngắn gọn về bộ sưu tập.
Phần 2: Nội dung chính: Kể và miêu tả về bộ sưu tập đó
Bộ sưu tập gồm những gì?
Tại sao bạn lại thích sưu tập thứ đó?
Kỉ niệm gắn với bộ sưu tập
Bạn bè/gia đình nói gì về bộ sưu tập đó?
…
Phần 3: Phần kết: Tóm gọn lại ý chính, nêu cảm nhận/hy vọng/dự định/… đối với bộ sưu tập.
2. Từ vựng thường dùng để viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh
Trước khi bắt tay vào viết, chúng ta nên học trước các từ vựng thường dùng khi viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh đã nha.
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
collect
(v)
/kəˈlɛkt/
sưu tầm
collection
(n)
/kəˈlɛkʃ(ə)n/
bộ sưu tập
collector
(n)
/kəˈlɛktə/
người sưu tầm
collectable
(adj)
/kəˈlɛktəb(ə)l/
có thể sưu tầm được
favorite
(adj)
/ˈfeɪ.vər.ət/
yêu thích
favorite collection
(phrase)
bộ sưu tập yêu thích
hobby
(n)
/ˈhɒb.i/
thói quen, sở thích
interest
(n)
/ˈɪn.trəst/
sự yêu thích
interested
(adj)
/ˈɪn.trɪ.stɪd/
quan tâm, yêu thích
interested in something = keen on something = fond of something
3. Mẫu bài viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh
Tiếp theo, Step Up sẽ đem đến cho bạn 4 đoạn văn mẫu viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo. 3.1. Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập gấu bông bằng tiếng Anh
Một số bạn nữ có niềm đam mê vô hạn đối với gấu bông. Cùng xem thử một đoạn văn mẫu viết về bộ sưu tập gấu bông bằng tiếng Anh nhé.
Đoạn văn mẫu:
Most of us have individual preferences. Collecting certain objects such as: coins, stickers, shoes, etc. is one of the most popular hobbies. My hobby is collecting teddy bears. When I was a little girl, my parents bought a lot of teddy bears for me. Some of them are normal stuffed animals, some are famous cartoon characters like Stitch, Nemo, Totoro… I have kept all of them in my room. Until now, my collection has about 200 teddy bears and many different stuffed animals. Honestly, this hobby costs me a lot of money. My most expensive teddy bear is Doudou, the one made by Louis Vuitton. Only 500 were made at the time, and they were obviously ultra-exclusive. Someday when I have a child, he or she will be impressed with my collection.
Dịch nghĩa:
Hầu hết chúng ta đều có sở thích riêng. Sưu tập một số đồ vật như: tiền xu, nhãn dán, giày dép, … là một trong những sở thích phổ biến nhất. Sở thích của tôi là sưu tập gấu bông. Khi tôi còn là một cô bé, bố mẹ tôi đã mua rất nhiều gấu bông cho tôi. Một số là thú nhồi bông bình thường, một số là các nhân vật hoạt hình nổi tiếng như Stitch, Nemo, Totoro … Tôi đã giữ tất cả chúng trong phòng của mình. Cho đến thời điểm hiện tại, bộ sưu tập của tôi có khoảng 200 chú gấu bông và nhiều loại thú bông khác nhau. Thành thật mà nói, sở thích này tiêu tốn của tôi rất nhiều tiền. Con gấu bông đắt nhất của tôi là Doudou, do Louis Vuitton sản xuất. Chỉ có 500 chú gấu được sản xuất vào thời điểm đó, và chúng rõ ràng là cực “độc” luôn. Một ngày nào đó khi tôi có một đứa con, nó sẽ rất ấn tượng với bộ sưu tập của tôi.
3.2. Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập tem bằng tiếng Anh
Sở thích sưu tập tem cũng khá phố biển rồi, khi viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số ý của đoạn văn mẫu dưới đây.
Đoạn văn mẫu:
I’m a big fan of stamp collecting. I have collected many kinds of local and international stamps for more than 15 years. My collection now contains 500 different stamps. Initially, I usually collected stamps from the letters I received. There are some very rare and valuable stamps among them. As I grow up, I start looking for and buying stamps from various groups and people. When I collect stamps, I can learn more about the world through the pictures on them. They are often historical sites or famous people. Furthermore, collecting stamps teaches me some self-discipline and how to be very systematic. I’ll continue to make the collection richer and richer in the future.
Dịch nghĩa:
Tôi là một người rất thích sưu tập tem. Tôi đã sưu tập nhiều loại tem trong nước và quốc tế trong hơn 15 năm. Bộ sưu tập của tôi hiện có 500 con tem khác nhau. Ban đầu, tôi thường thu thập tem từ những bức thư tôi nhận được. Trong số đó có một số con tem rất hiếm và có giá trị. Khi lớn lên, tôi bắt đầu tìm kiếm và mua tem từ nhiều hội nhóm và người khác nhau. Khi sưu tập tem, tôi có thể hiểu thêm về thế giới thông qua những bức tranh trên chúng. Chúng thường là những di tích lịch sử hoặc những người nổi tiếng. Hơn nữa, sưu tập tem dạy cho tôi một số kỷ luật tự giác và cách làm việc rất có hệ thống. Tôi sẽ tiếp tục làm cho bộ sưu tập ngày càng phong phú hơn trong tương lai.
3.3. Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập thời trang bằng tiếng Anh
Mỗi năm, các nhà thiết kế thời trang lại cho ra rất nhiều bộ sưu tập mới. Nếu bạn cũng có một bộ sưu tập thời trang của riêng mình thì bạn hoàn toàn có thể viết về nó.
Đoạn văn mẫu:
As a senior fashion designer, I have released many fashion collections during my career. However, the collection that I remember the most was the one in the winter 2020. Due to the Covid 19, many people had to stay at home, work at home and study at home. That’s why my collection focused on clothes that women wore at home. That was an unexpected design, honestly, but the idea came so quickly and I decided to try. I always want the women to feel comfortable and beautiful at the same time. The collection contained 5 pyjamas and 5 dresses. It was quite interesting that my press release for that collection was also online. Such unforgettable memories!
Dịch nghĩa:
Là một nhà thiết kế thời trang lâu năm, tôi đã cho ra mắt nhiều bộ sưu tập thời trang trong suốt sự nghiệp của mình. Tuy nhiên, bộ sưu tập mà tôi nhớ nhất là vào mùa đông năm 2020. Do Covid 19, nhiều người phải ở nhà, làm việc ở nhà và học ở nhà. Đó là lý do tại sao bộ sưu tập của tôi tập trung vào quần áo phụ nữ mặc ở nhà. Đó là một thiết kế khá bất ngờ, thành thật mà nói, nhưng ý tưởng đến quá nhanh và tôi đã quyết định thử. Tôi luôn muốn những người phụ nữ cảm thấy thoải mái và xinh đẹp cùng một lúc. Bộ sưu tập bao gồm 5 bộ đồ ngủ và 5 bộ váy. Thật thú vị khi họp báo ra mắt của tôi cho bộ sưu tập đó cũng là qua mạng. Thật là những kỷ niệm không thể quên!
3.4. Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập ảnh thần tượng bằng tiếng Anh
Sở thích sưu tập ảnh thần tượng chắc hẳn không còn xa lạ với chúng ta nữa. Cùng xem thử đoạn văn mẫu viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh sau đây nha!
Đoạn văn mẫu:
I’m really interested in collecting photos and pictures of my idols. It’s hard to describe how much I admire him, he has given me the inspiration and motivation to learn music and follow my dream. Until now, I have collected nearly 150 photos of him, including posters and cards. With the small photos, I put them in one album. With the posters, I stick them on the wall in my bedroom. I also join a fan club, where everyone has the same hobby like mine. We can exchange photos and share our different memories about our idol. I hope someday, I could meet him in real life and say “You are my youth!”.
Dịch nghĩa:
Tôi thực sự thích sưu tầm ảnh và hình vẽ thần tượng của mình. Thật khó để diễn tả tôi ngưỡng mộ anh ấy như thế nào, anh ấy đã truyền cho tôi nguồn cảm hứng và động lực để học nhạc và thực hiện ước mơ của mình. Cho đến thời điểm hiện tại, tôi đã sưu tập được gần 150 bức ảnh về anh ấy, bao gồm cả áp phích và thiệp. Với những bức ảnh nhỏ, tôi xếp chúng vào một cuốn album. Với những tấm áp phích, tôi dán chúng lên tường trong phòng ngủ của mình. Tôi cũng tham gia một câu lạc bộ người hâm mộ, nơi mọi người đều có cùng sở thích với tôi. Chúng tôi có thể trao đổi ảnh và chia sẻ những kỷ niệm khác nhau về thần tượng của mình. Mong một ngày nào đó, có thể gặp anh ngoài đời và nói rằng “Anh là thanh xuân của em!”.
Trong bài viết trên, Step Up đã giới thiệu đến các bạn bố cục bài viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh. Cùng với đó, chúng mình cũng đưa ra một số đoạn văn mẫu tương ứng với các sở thích cụ thể để các bạn dễ dàng hình dung và ứng dụng.
Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!
Bạn có bao giờ muốn chia sẻ về địa điểm ăn uống ưa thích của mình cho bạn bè nghe? Sau đây là hướng dẫn của Step Up giúp bạn viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh dễ dàng hơn, đi kèm với bài mẫu. Cùng xem nhé!
1. Bố cục bài viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh
Để viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh mạch lạc và đủ ý, bài viết của bạn nên có các phần sau đây:
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về nhà hàng yêu thích
Tên
Vị trí
Loại nhà hàng
Cảm nhận chung
…
Phần 2: Nội dung chính: Miêu tả và kể chi tiết về nhà hàng đó
Lần đầu đến nhà hàng đó?
Món ăn nổi tiếng của nhà hàng đó?
Tần suất bạn đến đó?
Điều đặc biệt của nhà hàng?
Kỉ niệm của bạn tại đó?
…
Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính, nêu cảm nhận,…
2. Từ vựng thường dùng để viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh
Trước khi bắt tay vào viết, các bạn nên nạp cho mình một số từ vựng thường dùng để viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh dễ dàng hơn.
Sau đây là ba đoạn văn mẫu viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh để bạn tham khảo nhé! 3.1. Đoạn văn mẫu viết về giới thiệu nhà hàng bằng tiếng Anh
Nếu chỉ muốn giới thiệu sơ qua nhà hàng bằng tiếng Anh, bạn có thể xem đoạn văn ngay dưới đây.
Đoạn văn mẫu:
There’s a famous restaurant just around the corner from where I live. It’s an Italian restaurant so you can eat various pasta dishes and pizzas. I usually go there with my family for a slap-up meal on special occasions. It’s quite a posh restaurant, the kind of place you will take someone if you want to wine and dine them. We usually order a 3-course meal: a light starter then a main dish. I have quite a sweet tooth so I always look forward to the dessert. I usually order Tiramisu. It makes my mouth water just to think about it. I’m always totally full up by the end. Why do I enjoy eating there? The food is always on point. Well, it’s not cheap but my parents always foot the bill, so it’s always a nice treat.
Dịch nghĩa:
Có một nhà hàng nổi tiếng ngay gần nơi tôi sống. Đó là một nhà hàng Ý, nơi bạn có thể ăn các loại mì Ý và pizza. Tôi thường đến đó với gia đình để ăn tối vào những dịp đặc biệt. Đó là một nhà hàng khá sang trọng, là nơi bạn sẽ dẫn ai đó đi nếu bạn muốn đãi họ một bữa. Chúng tôi thường gọi đủ 3 món: một món khai vị nhẹ sau đó một món chính. Tôi là người “hảo ngọt” nên tôi luôn mong đợi món tráng miệng. Tôi thường gọi Tiramisu. Điều đó khiến tôi chảy nước miếng khi nghĩ tới. Tôi luôn cảm thấy no nê sau mỗi khi ăn. Tại sao tôi thích ăn ở đó ư? Thức ăn ở đó là đỉnh nhất. Chà, nó không rẻ nhưng bố mẹ tôi luôn trả tiền, vì vậy đó luôn là bữa ăn tuyệt vời.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
3.2. Đoạn văn mẫu viết về nhà hàng hẹn hò bằng tiếng Anh
Viết về nhà hàng hẹn hò bằng tiếng Anh? Bạn có thể viết về không khí và kỉ niệm của mình tại đó.
Đoạn văn mẫu:
I always remember the restaurant where my husband and I had the first date. It’s a small and cozy steakhouse located on Thai Phien street. We still eat at that restaurant sometimes. The ambiance there is quite romantic with the soft melody of classical music. I also love the way they decorate the room with roses and balloons, making it become a perfect place to shoot photos. About the food, the beef there is top-notch. We usually order steaks and Carbonara for the main course and ice cream for the dessert. I’m always totally full up by the end. It’s a posh restaurant but my husband always foots the bill so I just need to enjoy the meal!
Dịch nghĩa:
Tôi luôn nhớ nhà hàng mà tôi và chồng đã có buổi hẹn hò đầu tiên. Đó là một quán bít tết nhỏ và ấm cúng nằm trên phố Thái Phiên. Thỉnh thoảng chúng tôi vẫn ăn ở nhà hàng đó. Không gian ở đó khá lãng mạn với giai điệu nhẹ nhàng của nhạc cổ điển. Tôi cũng thích cách họ trang trí căn phòng với hoa hồng và bóng bay, khiến nó trở thành một nơi hoàn hảo để chụp ảnh. Về đồ ăn, thịt bò ở đó là hàng đầu. Chúng tôi thường gọi bít tết và Cabonara (mỳ Ý sốt kem) cho món chính và kem cho món tráng miệng. Tôi luôn cảm thấy no căng bụng sau khi ăn. Đó là một nhà hàng sang trọng nhưng chồng tôi luôn tính tiền nên tôi chỉ cần thưởng thức bữa ăn thôi!
3.3. Đoạn văn mẫu viết về dịch vụ nhà hàng bằng tiếng Anh
Dịch vụ tại nhà hàng cũng là điều bạn có thể quan tâm và nhắc tới khi viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
In my opinion, the restaurant’s service that satisfies me the most is the service of Hutong. Hutong is a hotpot restaurant which belongs to the Golden Spoon Group. It has several branches, I’ve tried some of them and the staffs are all good. When we arrive at the restaurant, there will be a staff coming and taking us to our table. He or she also gives us napkins, hair ties, a small plastic bag to keep our phone safe from the hot pot. I’m totally impressed by these small but meaningful actions. The staffs are so nice, all the time, they must be trained carefully I think. Furthermore, if there is a customer having a birthday on that day, the restaurant will give them a free cake and a little performance to celebrate. Everytime I come to Hutong, I’m satisfied with not only the food, but als the service here.
Theo tôi, dịch vụ của nhà hàng làm tôi hài lòng nhất chính là dịch vụ của Hutong. Hutong là một nhà hàng lẩu thuộc tập đoàn Chiếc Thìa Vàng. Nó có một số chi nhánh, tôi đã thử một số trong đó và nhân viên đều tốt cả. Khi chúng tôi đến nhà hàng, sẽ có một nhân viên đến và đưa chúng tôi vào bàn. Anh ấy hoặc cô ấy cũng cho chúng tôi khăn ăn, dây buộc tóc, một túi nhựa nhỏ để giữ điện thoại của chúng tôi an toàn khỏi nước lẩu. Tôi hoàn toàn ấn tượng về những hành động nhỏ nhưng đầy ý nghĩa này. Tôi nghĩ rằng các nhân viên rất tốt, từ đầu đến cuối, họ hẳn là đã được đào tạo cẩn thận. Ngoài ra, nếu có khách hàng sinh nhật vào ngày hôm đó, nhà hàng sẽ tặng họ một chiếc bánh kem miễn phí và một tiết mục văn nghệ nhỏ để chúc mừng. Mỗi lần đến Hutong, tôi không chỉ hài lòng với đồ ăn mà còn cả dịch vụ ở đây.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây, Step Up đã mang đến cho các bạn một số đoạn văn mẫu viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh. Hi vọng bạn sẽ có một bài viết thật hay của riêng mình nhé!
Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!
Mỗi chúng ta có một sở thích khác nhau, có ai ở đây là một “sưu tầm gia” không? Bạn có muốn nói về niềm đam mê này với mọi người? Sau đây, Step Up sẽ giúp bạn có một bài viết tiếng Anh về sở thích sưu tầm hoàn chỉnh, để bạn dễ dàng chia sẻ sở thích này hơn nhé!
1. Bố cục bài viết tiếng Anh về sở thích sưu tầm
Một bài viết tiếng Anh về sở thích sưu tầm sẽ gồm 3 phần chính như sau:
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về sở thích sưu tầm
Thích sưu tầm cái gì?
Sưu tầm từ bao giờ?
Sưu tầm với ai?
…
Phần 2: Nội dung chính: Kể về sở thích sưu tầm
Nguồn gốc của đồ vật sưu tầm?
Lưu trữ như thế nào?
Các hoạt động liên quan đến việc sưu tầm là gì?
Ý nghĩa của hoạt động này
…
Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính, nêu cảm nghĩ, hy vọng,…
2. Từ vựng thường để viết bài tiếng Anh về sở thích sưu tầm
Trước khi bắt tay vào viết, chúng ta nên đọc qua những từ vựng thường dùng để viết bài tiếng Anh về sở thích sưu tầm nhé.
Loại từ
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
(v)
collect
/kəˈlɛkt/
sưu tầm
(n)
collection
/kəˈlɛkʃ(ə)n/
bộ sưu tập
(n)
collector
/kəˈlɛktə/
người sưu tầm
(adj)
collectable
/kəˈlɛktəb(ə)l/
có thể sưu tầm được
(adj)
favorite
/ˈfeɪ.vər.ət/
yêu thích
(phrase)
favorite collection
bộ sưu tập yêu thích
(n)
hobby
/ˈhɒb.i/
thói quen, sở thích
(n)
interest
/ˈɪn.trəst/
sự yêu thích
(adj)
interested
/ˈɪn.trɪ.stɪd/
quan tâm, yêu thích
(phrase)
interested in something = keen on something = fond of something
quan tâm, yêu thích cái gì
(n)
stamp
/stæmp/
tem
(n)
book
/bʊk/
sách
(n)
photo
/ˈfoʊˌtoʊ/
ảnh
(n)
plastic bottle
/ˈplæstɪk ˈbɑtəl/
chai nhựa
(n)
travel magnet
/ˈmægnət/
nam châm du lịch (dính tủ lạnh)
(n)
money
/ˈmʌni/
tiền
(n)
coin
/kɔɪn/
tiền xu
(n)
painting
/ˈpeɪntɪŋ/
bức vẽ
(adj)
ancient/old
/ˈeɪnʧənt/ /oʊld/
cổ đại
(adj)
useful
/ˈjusfəl/
có ích
(adj)
valuable
/ˈvæljəbəl/
có giá trị
(adj)
expensive
/ɪkˈspɛnsɪv/
đắt tiền
3. Mẫu bài viết tiếng Anh về sở thích sưu tầm
Dưới đây sẽ là ba mẫu bài viết về sở thích sưu tầm bằng tiếng Anh để cho bạn tham khảo, hy vọng từ đó bạn có thể viết lên bài văn hoàn chính của mình.
3.1. Đoạn văn mẫu về sở thích sưu tầm tem bằng tiếng Anh
Sau đây là bài mẫu và dịch của bài viết về sở thích sưu tầm tem bằng tiếng Anh.
Bài mẫu:
I’m extremely interested in stamp collecting. I have collected many kinds of local and international stamps for more than 10 years. My collection of stamps now contains 500 differents stamps.
Since I was a small kid, the beautiful pictures on the stamps has attracted me so much. Therefore, I usually collected stamps which I got from the letters of my friends and relatives. Luckily, many of them traveled abroad so the number of foreign stamps quickly increases. There are some very rare and valuable stamps among them.
When I collect stamps, I learn more about the world. This is because the stamps often say something about the country and its people such as famous people, historical places,… I also join a club of stamp collector where I can share my biggest interest.
Furthermore, collecting stamps teaches me some self-discipline and how to be very systematic. I’ll continue to make collection richer and richer in the future.
Dịch:
Tôi cực kỳ thích sưu tập tem. Tôi đã sưu tập nhiều loại tem trong nước và quốc tế trong hơn 10 năm qua. Bộ sưu tập tem của tôi hiện có 500 con tem khác nhau.
Từ khi tôi còn nhỏ, những hình ảnh đẹp đẽ trên những chiếc tem đã cuốn hút tôi vô cùng. Vì vậy, tôi thường sưu tập những con tem mà tôi nhận được từ những lá thư của bạn bè và người thân. May mắn thay, nhiều người trong số họ đi du lịch nước ngoài nên số lượng tem nước ngoài nhanh chóng tăng lên. Trong số đó có một số con tem rất hiếm và có giá trị.
Khi tôi sưu tập tem, tôi được hiểu thêm về thế giới. Đó là vì những chiếc tem thường nói lên điều gì đó về đất nước và con người nơi đây như danh nhân, địa danh lịch sử,… Tôi cũng tham giamột câu lạc bộ sưu tập tem, nơi tôi có thể chia sẻ niềm yêu thích lớn nhất của mình.
Ngoài ra, sưu tập tem dạy cho tôi sự kỷ luật và cách làm việc rất có hệ thống. Tôi sẽ tiếp tục làm cho bộ sưu tập ngày càng phong phú hơn trong tương lai.
3.2. Đoạn văn mẫu về sở thích sưu tầm chai nhựa bằng tiếng Anh
Sau đây là bài mẫu và dịch của bài viết về sở thích sưu tầm chai nhựa bằng tiếng Anh.
Bài mẫu:
I have several hobbies, and one of them is collecting plastic bottles. It may seem weird to most of you but I find it interesting.
When I was young, my grandmother had a small shop selling Nuoc mam and vinegar, so she always collected clean plastic bottles for this. I think that’s the reason why I have this hobby. With some unique and beautiful bottle, I will keep them and recycle them. You can use it to decorate your house or make some souvenirs from them.
They are more useful than you think. It also contributes to protecting the environment. And it doesn’t cost you like other hobbies, instead, it saves money.
Dịch:
Tôi có một số sở thích, và một trong số đó là sưu tập chai nhựa. Nó có vẻ kỳ lạ với hầu hết các bạn nhưng tôi thấy nó rất thú vị.
Khi tôi còn nhỏ, bà tôi có một cửa hàng nhỏ bán nước mắm và dấm, vì vậy bà luôn thu thập những chai nhựa sạch cho việc này. Tôi nghĩ đó là lý do tại sao tôi có sở thích này. Với một số chai độc đáo và đẹp, tôi sẽ giữ chúng và tái chế chúng. Bạn có thể dùng nó để trang trí ngôi nhà của mình hoặc làm một số món quà lưu niệm từ chúng.
Chúng hữu ích hơn bạn nghĩ. Nó cũng góp phần bảo vệ môi trường nữa. Và không tốn tiền như những thú vui khác, thay vào đó, sở thích này còn giúp tiết kiệm được chi phí.
3.3. Đoạn văn mẫu về sở thích sưu tầm ảnh bằng tiếng Anh
Sau đây là bài mẫu và dịch của bài viết về sở thích sưu tầm ảnh bằng tiếng Anh.
Bài mẫu
I’m not a professional photographer but I’m a photo collector. Each photo has its own meaning and story, that’s why I want to keep all of them.
Since I was a little child, I has been interested in looking at photos taken by my parents. They also told me a lot about their trips and their memories. I started collecting photos and pictures of different cities, villages,… in Vietnam and all over the world. I save my pocket money and buy photos at book stores. When I have chances to travel, I usually bring a camera by my side to shoot photos whenever I want.
I have a blog where I post my favorite photos on. There are several articles and Facebook pages who wants to reup my photos. It’s a big happiness to me.
This hobby inspires me a lot. Keeping those photos is like keeping my memories.
Dịch:
Tôi không phải là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp nhưng tôi là một nhà sưu tập ảnh. Mỗi bức ảnh đều có ý nghĩa và câu chuyện riêng, đó là lý do tôi muốn giữ lại tất cả chúng.
Từ khi còn là một đứa trẻ, tôi đã thích nhìn những bức ảnh do bố mẹ chụp. Họ cũng kể cho tôi nghe rất nhiều về những chuyến đi và những kỷ niệm của họ. Tôi bắt đầu sưu tầm ảnh và tranh về các thành phố, làng quê, … khác nhau ở Việt Nam và khắp nơi trên thế giới. Tôi tiết kiệm tiền tiêu vặt và mua ảnh ở các cửa hàng sách. Khi có cơ hội đi du lịch, tôi thường mang theo máy ảnh bên mình để chụp ảnh bất cứ khi nào tôi muốn.
Tôi có một blog, nơi tôi đăng những bức ảnh yêu thích của mình. Có một số báo và trang Facebook muốn reup ảnh của tôi. Đó là một niềm hạnh phúc lớn đối với tôi.
Sở thích này truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều. Giữ những bức ảnh đó cũng giống như lưu giữ những kỉ niệm của tôi vậy.
Trên đây, Step Up đã mang đến cho các bạn những bài viết tiếng Anh về sở thích sưu tầm thông dụng nhất. Hi vọng bài viết này sẽ đem lại những kiến thức cần thiết cho các bạn.
Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Nhắc đến những bộ phim phép thuật nổi tiếng, ta không thể bỏ qua bộ phim Harry Potter. Bài viết hôm nay của Step Up sẽ giúp bạn có một bài viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh thú vị và mạch lạc hơn. Cùng xem nhé!
1. Bố cục bài viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về bộ phim Harry Potter (cả bộ/một phần)
Tên truyện/tên phần truyện
Tên tác giả
Là phần mấy
Cảm nhận chung về truyện/phần truyện
…
Phần 2: Nội dung chính: Trong phần này, bạn có thể tóm tắt lại nội dung của chuyện, ấn tượng của bạn với nhân vật, và miêu tả một số tình tiết bạn thích.
Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính hoặc nêu cảm nghĩ nhận xét chung.
2. Từ vựng thường dùng để viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh
Trước khi đến với bài mẫu, các bạn hãy xem những từ vựng thường dùng để viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh dưới đây nhé.
2.1 Từ vựng về phép thuật khi viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh
Các từ vựng chung về phép thuật dùng khi viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh:
Từ vựng
Loại từ
Dịch nghĩa
Abnormal
Tính từ
Không bình thường
Broomstick
Danh từ
Chổi bay
Cast
Động từ
Dự đoán
Comrade
Danh từ
Chiến hữu
Curse
Danh từ
Lời nguyền
Dementor
Danh từ
Giám ngục
Enchantment
Danh từ
Bùa mê
Eternal glory
Danh từ
Niềm vinh quang
Faint-hearted
Danh từ
Người nhút nhát
Funny business
Danh từ
Hành động kỳ quặc
Goblin
Danh từ
Yêu tinh
Grim
Danh từ
Điềm dữ
Headmistress
Danh từ
Nữ hiệu trưởng
Headmaster
Danh từ
Nam hiệu trưởng
Hunch
Động từ
Linh cảm
Incantation /Spell
Danh từ
Thần chú
Jinx
Động từ
Yểm bùa
Lord
Danh từ
Chúa tể
Magic
Danh từ
Phép màu
Ministry
Danh từ
Bộ trưởng
Owlery
Danh từ
Tổ cú
Petrify
Động từ
Nguyền rủa
Pewter cauldron
Danh từ
Vạc thiếc
Potion
Danh từ
Độc dược
Repel
Động từ
Hóa giải
Servant
Danh từ
Đầy tớ
Strange
Tính từ
Kỳ lạ
Sword
Danh từ
Thanh gươm
Tournament
Danh từ
Cuộc thi đấu
Troll
Danh từ
Quỷ khổng lồ
Unforgivable
Tính từ
Không hóa giải được
Wand
Danh từ
Đũa phép
Werewolf
Danh từ
Người sói
Whomping Willow
Danh từ
Cây liễu roi
Witchcraft
Danh từ
Ma thuật
Wizard /Witch
Danh từ
Phù thủy
Wizardry
Danh từ
Pháp thuật
Wonky cross
Danh từ
Cây thánh giá
Woolly
Tính từ
Mơ hồ
2.2 Từ vựng đặc biệt trong Harry Potter để viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh.
Có một số từ vựng “đặc sản” trong Harry Potter mà chỉ cần nhắc tới là nghĩ đến ngay bộ phim này.
Khi viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh, chắc chắn bạn sẽ cần sử dụng đó.
Từ vựng
Dịch nghĩa
Animagus
Người hóa thú
Apparate /Disapparate
Độn thổ
Art of Divination
Nghệ thuật tiên tri
Astronomy Tower
Tháp thiên văn, đỉnh tháp cao nhất ở trường Hogwarts
Auror
Thần Sáng – chống lại phép thuật hắc ám
Basilisk
Tử xà, loài rắn giết người bằng cách nhìn vào mắt nạn nhân
Beater
Tấn thủ trong trò Quidditch
Bertie Bott’s Every Flavor Beans
Đậu Bertie Bott’s các vị
Boggart
Ông kẹ, có thể ở bất cứ hình dạng nào mà con người sợ hãi
Butterbeer
Bia bơ
Chaser
Truy thủ trong trò Quidditch
Death Eaters
Tử thần thực tử
Deathly hallows
Bảo bối tử thần
Defense Against the Dark Arts
Nghệ thuật phòng chống hắc ám
Diagon Alley
Hẻm Xéo
Elder Wand
Đũa phép cơm nguội
Floo powder
Bột ma thuật để di chuyển trong lò sưởi
Goblet of Fire
Chiếc cốc lửa
Half and half /Half blood
Con lai (Con của người thường và phù thủy)
Hinkypunk
Quỷ nhỏ
Hippogriff
Bằng mã
Horcrux
Trường Sinh Linh Giá
House-elf
Gia tinh
Inner Eye
Nội nhãn, khả năng dùng con mắt thứ ba nhìn trước được tương lai
Invisibility cloak
Áo choàng tàng hình
Keeper
Thủ môn trong trò Quidditch
Marauder’s Map
Bản đồ Đạo tặc
Ministry of Magic
Bộ pháp thuật
Mirror of Erised
Gương ảo ảnh
Misuse of Muggle Artifacts Office
Sở dùng sai chế tác của Muggle
Muggle = No-magic folk
Người không có phép thuật
Norwegian Ridgeback
Rồng Hắc Long NaUy
Philosopher’s Stone
Hòn đá phù thủy
Parselmouth
Khẩu xả (Người điều khiển rắn)
Parseltongue
Xà ngữ (Ngôn ngữ của loài rắn)
Patronus Charm
Bùa thần hộ mệnh
Pensieve
Chậu tưởng ký, dùng để lưu trữ và đọc những ký ức
Phoenix
Phượng hoàng
Put-Outer
Chiếc tắt sáng
Quidditch
Quidditch – môn thể thao được ưa thích trong thế giới phù thủy
Remembrall
Cầu gợi nhớ
Resurrection Stone
Hòn đá phục sinh
Seeker
Tầm thủ trong trò Quidditch
Sorting Hat
Mũ phân loại
Shape-shifters
Sinh vật biến dạng
Snitch
Trái bóng màu vàng, nhỏ, có cánh trong Quidditch
Time-Turner
Xoay thời gian, có thể quay thời gian như ý muốn
Two-way Mirror
Chiếc gương đôi, dùng để liên lạc ở mỗi chiều của chiếc gương
3. Mẫu bài viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh
Sau khi đã đọc qua về từ vựng, thì dưới đây là một số đoạn văn mẫu viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo nhé.
3.1. Đoạn văn mẫu viết về bộ phim Harry Potter phần 1 bằng tiếng Anh
Bài viết:
Harry Potter and the Sorcerer’s Stone is the first film adaptation of the beloved Harry Potter series. The director of this film is Chris Columbus.
Harry Potter is an 11-year-old boy who suddenly finds out that he is a wizard. He lives with his uncaring Muggle aunt, uncle, and cousin since his parents died when he was a baby. They were murdered by a dark and powerful evil wizard named Lord Voldemort. Harry would be dead too, but was miraculously saved, making him something of a legend in the magic world.
Upon learning of his guarded magic roots, Harry gets enrolled in Hogwarts – a British school for witches and wizards. While there he learns to come into his own, meet people that are actually good to him, and learn more of his dark past.
This film introduces a lot about the magic world, the imagination of the writers was transferred quite impressively through the movie, such as Quidditch, spells, magic subjects,…
The film begins to get throbbing when Harry Potter and his friends discover an evil plot of a school teacher, to take advantage of Harry Potter to steal the magic stone. As it turns out, this teacher was being manipulated by Voldermort. Ending the first movie, with their wits and the protection of the principal Dumbledore, Harry Potter and his friends are still safe.
The episode was a huge hit, opening the series of 7 extremely successful episodes later. For me, Harry Potter and the Sorcerer’s Stone was the most impressive episode.
Dịch:
Harry Potter và Hòn đá phù thủy là bộ phim đầu tiên chuyển thể từ bộ truyện Harry Potter được yêu mến. Đạo diễn của bộ phim này là Chris Columbus.
Harry Potter là một cậu bé 11 tuổi, bỗng dưng phát hiện ra rằng mình là một phù thủy. Cậu ấy sống với người dì, chú và người anh em họ Muggle khó chịu của mình kể từ khi bố mẹ Harry qua đời khi cậu bé còn nhỏ. Họ đã bị sát hại bởi một phù thủy hắc ám mạnh mẽ tên là Chúa tể Voldemort. Harry đúng ra cũng đã chết, nhưng đã được cứu một cách thần kỳ, khiến cậu trở thành một huyền thoại trong thế giới phép thuật.Sau khi biết về nguồn gốc ma thuật của mình, Harry đăng ký vào Hogwarts – một trường học phù thủy và pháp sư của Anh. Tại đó, cậu ấy hiểu bản thân hơn, gặp gỡ những người thực sự tốt với cậu ấy và tìm hiểu thêm về quá khứ đen tối của mình.
Bộ phim này giới thiệu rất nhiều về thế giới phép thuật, trí tưởng tượng của người viết được chuyển tải khá ấn tượng qua bộ phim, chẳng hạn như Quidditch, thần chú, các môn học phép thuật,…
Bộ phim bắt đầu trở nên gay cấn khi Harry Potter và những người bạn phát hiện ra âm mưu xấu xa của một thầy giáo trong trường, nhằm lợi dụng Harry Potter để đánh cắp viên đá phép thuật. Hóa ra, thầy giáo này bị thao túng bởi Voldermort. Kết thúc phần 1, bằng sự thông minh của mình và sự bảo vệ của thầy hiệu trưởng, Harry Potter và bạn bè vẫn được an toàn.
Tập phim đã gây tiếng vang lớn, mở đầu cho chuỗi 7 tập phim vô cùng thành công sau này. Đối với tôi, tập phim Harry Potter và Hòn đá Phù thủy là tập phim ấn tượng nhất.
3.2. Đoạn văn mẫu viết về bộ phim Harry Potter phần 2 bằng tiếng Anh
Bài viết:
The second episode of Harry Potter series is named Harry Potter and the Chamber of Secrets. The director is still Chris Columbus, the one making the first episode.
Chris Columbus said he wanted to make a 2,5 hour movie that feels like 30 minutes. Well, he surely succeeded! I saw the movie as a member of the press and couldn’t get enough of it.
Forced to spend his summer holidays with his muggle relations, Harry Potter (Daniel Radcliffe) gets a real shock when he suddenly meets Dobby (Toby Jones), the house-elf, who warns Harry against returning to Hogwarts, because terrible things are going to happen. Harry decides to ignore Dobby’s warning and continues going to Hogwarts. However, at Hogwarts, strange and terrible things are truly happening. Harry is hearing mysterious voices from inside the walls, muggle-born students are being attacked, and a message scrawled on the wall in blood puts everyone on his or her guard.
Harry and his friends gradually find out that the Basilisk is waken up, and it will harm all the students. When one of Harry’s friends, Ginny, was taken away, Harry and his two best friends risk their lives to go into the Chamber of Secrets to save her.
All are Voldermort’s conspiracy to return to the magic world. The rescue scenes at the end of the film are very tense, bringing unforgettable emotions to the viewers.
Go to see “The Chamber of Secrets”. It’s pure fun and excitement!
Dịch:
Tập thứ hai của loạt phim Harry Potter có tên là Harry Potter và Phòng chứa Bí mật. Đạo diễn vẫn là Chris Columbus, người thực hiện tập đầu tiên.
Chris Columbus cho biết anh muốn làm một bộ phim dài 2,5 giờ có cảm giác như 30 phút. Chà, chắc chắn anh ấy đã thành công! Tôi đã xem bộ phim vở buổi họp báo và chỉ muốn xem thêm.
Buộc phải trải qua kỳ nghỉ hè với các họ hàng muggles của mình, Harry Potter (Daniel Radcliffe) thực sự bị sốc khi tình cờ gặp Dobby (Toby Jones), một chú gia tinh, người đã cảnh báo Harry không nên quay lại trường Hogwarts, vì những điều khủng khiếp sẽ xảy ra. xảy ra. Harry quyết định phớt lờ lời cảnh báo của Dobby và tiếp tục đến trường Hogwarts. Tuy nhiên, tại Hogwarts, những điều kỳ lạ và khủng khiếp đang thực sự xảy tới. Harry đang nghe thấy những giọng nói bí ẩn từ bên trong những bức tường, những học sinh gốc muggle đang bị tấn công, và một thông điệp được vẽ nguệch ngoạc trên bức tường bằng máu khiến mọi người phải cảnh giác.
Harry và những người bạn của mình dần phát hiện ra rằng con Tử Xà đã được đánh thức, và nó sẽ làm hại tất cả các học sinh. Khi một trong những người bạn của Harry, Ginny, bị bắt đi, Harry và hai người bạn thân nhất của mình đã liều mạng đi đến Phòng chứa bí mật để cứu cô ấy. Tất cả đều là âm mưu trở lại thế giới phép thuật của Voldermort. Những cảnh giải cứu cuối phim rất căng thẳng, mang lại những cảm xúc khó quên cho người xem.
Hãy đi xem “Phòng chứa bí mật”. Đó là niềm vui và sự phấn khích rất chân thực!
3.3. Đoạn văn mẫu viết về bộ phim Harry Potter phần 3 bằng tiếng Anh
Bài viết:
Harry Potter and the Prisoner of Azkaban (2004) is directed by Alfonso Cuarón and distributed by Warner Bros. Pictures.It is the sequel to Harry Potter and the Chamber of Secrets (2002) and the third instalment in the Harry Potter film series.
Its story follows Harry Potter’s third year at Hogwarts as he is informed that a prisoner named Sirius Black has escaped from Azkaban and intends to kill him.
In this film, Harry faces with dementors that are searching for Sirius. Things get worse when Sirius, by somehow, has entered the castle Hogwarts. The trio, Harry, Ron and Hermione, try to figure out all the untold stories.
Using the Marauder’s Map, they found out the biggest secret that Sirius is innocent, he also really loves Harry Potter because he is his godfather. At the end of the film, they manage to rescue Sirius Black. In the whole movie, as usual, the magic world with more new things make viewers satisfied.
One of the most impressive things about this film is the way that the young cast are more sure of themselves. Harry is forced to grow up and confront both his past and his future, and come to terms with the reality that he is no ordinary wizard.
The movie Harry Potter and the Prisoner of Azkaban left a deep impression on me, making me really look forward to season 4.
Dịch:
Harry Potter and the Prisoner of Azkaban (2004) do Alfonso Cuarón đạo diễn và Warner Bros Pictures phân phối. Đây là phần tiếp theo của Harry Potter và Phòng chứa Bí mật (2002) và là phần thứ ba trong loạt phim Harry Potter.
Câu chuyện kể về năm thứ ba của Harry Potter tại Hogwarts khi cậu ấy được thông báo rằng một tù nhân tên là Sirius Black đã trốn thoát khỏi Azkaban và có ý định giết cậu ta.
Trong bộ phim này, Harry phải đối mặt với những tên giám ngục đang truy lùng Sirius. Mọi thứ trở nên tồi tệ hơn khi Sirius, bằng cách nào đó, đã vào được lâu đài Hogwarts. Bộ ba Harry, Ron và Hermione, cố gắng tìm hiểu tất cả các câu chuyện.
Sử dụng Bản đồ đạo tặc, họ đã tìm ra bí mật lớn nhất rằng Sirius vô tội, ông ấy cũng rất yêu thương Harry Potter vì ông ấy là cha đỡ đầu của cậu. Cuối phim, họ đã giải cứu được Sirius Black. Trong cả bộ phim, như thường lệ, thế giới phép thuật với nhiều điều mới lạ hơn khiến người xem mãn nhãn.
Một trong những điều ấn tượng nhất về bộ phim này là cách mà dàn diễn viên trẻ đã chắc chắn hơn về bản thân. Harry buộc phải trưởng thành và đối đầu với cả quá khứ và tương lai của mình, đồng thời đối mặt với thực tế rằng anh ấy không phải là một phù thủy bình thường.
Bộ phim Harry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi, khiến tôi thực sự mong chờ tới phần 4.
Trên đây là ba bài văn mẫu viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh theo từng tập. Bạn có thể tham khảo để viết nên bài viết hoàn chỉnh của mình nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh thì nên viết những gì? Cho dù bạn yêu thích đội bóng và muốn viết về họ, hay đơn giản đây chỉ là đề bài bài tập môn Anh, thì chúng ta cũng nên viết thật chỉn chu và thú vị nhất có thể nhé. Bài viết dưới đây của Step Up sẽ giúp bạn!
1. Bố cục bài viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng anh
Trước tiên, hãy cũng tìm hiểu về bố cục chung của bài viết về đội tuyển bóng đã bằng tiếng Anh. Đây luôn là phần nên làm trước khi viết văn đó nhé.
Phần 1: Mở đầu bài viết: Giới thiệu chung về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh
Tên đội bóng
Xuất xứ đội bóng
Thành lập đội bóng
Phần 2: Nội dung chính: Viết chi tiết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh
Ở phần này, các bạn có thể chọn viết một số trong các nội dung sau:
Lịch sử đội bóng
Các giải đấu và giải thưởng đạt được
Các thành viên nổi bật
Lý do yêu thích đội bóng
Kỉ niệm với đội bóng
…
Phần 3: Phần kết: Tóm gọn lại thông tin, nêu lên suy nghĩ của bạn,…
2. Từ vựng thường dùng để viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng anh
Để bắt đầu viết mượt mà hơn, hãy cùng Step Up học trước các từ vựng thường dùng để viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh
Từ vựng
Dịch nghĩa
a football club
câu lạc bộ bóng đá/đội bóng
a match
trận đấu
a pitch
sân thi đấu
a goalkeeper
thủ môn
a defender
hậu vệ
a midfielder
tiền vệ
an attacker
tiền đạo
a skipper
đội trưởng
a substitute
dự bị
a captain
đội trưởng
a manager
huấn luyện viên
a prolific goal scorer
cầu thủ ghi nhiều bàn
to found
thành lập
to support
ủng hộ
a stadium
sân vận động
a home stadium hoặc ground
sân nhà
a trophy
giải thưởng
a rivalry
đối thủ
a record
kỉ lục
a derby
trận bóng giữa hai đội cùng thành phố
a title
danh hiệu
a crest
huy hiệu
El clasico
trận siêu kinh điển (giữa Barca và Real Madrid)
3. Mẫu bài viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng anh
Sau đây sẽ là 5 bài viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh mẫu để bạn tham khảo.
3.1. Mẫu bài viết về đội tuyển U23 Việt Nam bằng tiếng Anh
Bài tiếng Anh:
In 2018, the U23 Vietnam Football Team left an unforgettable mark in the hearts of Vietnamese football lovers. It was also the generation of players that I most impressed with the U23 team.
In the winter of 2018, U23 Vietnam participated in the Asian U23 tournament. The team with familiar names such as Cong Phuong, Van Toan, Xuan Truong,… was trained by coach Park Hang Seo. The team gradually, step by step, went to the final round before the surprise of the other teams. It has been a long time that Vietnamese people have had the opportunity to scream, to cheer, to hope and undergo strong emotions. In the last match, at Changzhou full of white snow, the team lost in the last minute of injury time, making the fans regret. However, everyone was still very happy and proud of U23 Vietnam. When the players returned Vietnam, thousands of people picked up all the streets. The team has received the State’s commendation medal.
Hope that in the future, the U23 team will continue to have skillful players who always try hard like this generation.
Bài dịch:
Năm 2018, đội tuyển U23 Việt Nam đã để lại dấu ấn khó quên trong lòng người yêu bóng đá Việt Nam. Đó cũng là lớp cầu thủ mà tôi ấn tượng nhất của đội tuyển U23.
Mùa đông năm 2018, U23 Việt Nam tham dự giải đấu U23 Châu Á. Đội hình do huẩn luyện viên Park Hang Seo chỉ đạo với những cái tên khá quen thuộc như: Công Phượng, Văn Toàn, Xuân Trường,… Đội bóng đã dần tiến vào vòng chung kết trước sự bất ngờ của các đội bạn. Đã lâu lắm rồi cả nước Việt Nam mới có cơ hội hò reo, hy vọng và trải qua những cảm xúc bùng nổ như vậy. Ở trận đấu cuối cùng, tại Thường Châu đầy tuyết trắng, đổi tuyển Việt Nam đã để thua ở phút bù giờ cuối cùng, khiến người hâm mộ không khỏi tiếc nuối. Tuy nhiên, tất cả mọi người vẫn rất vui sướng và tự hào về U23 Việt Nam. Khi các anh trở về nước, hàng ngàn người đã ra đón ở khắp các nẻo đường. Đội tuyển đã nhận được huân chương khen thưởng của nhà nước.
Hy vọng sau này, đội tuyển U23 sẽ tiếp tục đào tạo được những cầu thủ giỏi và chiến đấu hết mình như vậy.
3.2. Mẫu bài viết về đội tuyển Barcelona bằng tiếng Anh
Bài tiếng Anh:
Thinking of Spanish football, we cannot mention the Barcelona Football Club.
Barcelona, colloquially known as Barça, is a Spanish professional football club based in Barcelona, Founded in 1899, the club has become a symbol of Catalan culture with the slogan “Més que un club” (“More than a club”). This slogan also appears on seats at Camp Nou, the home stadium of FC Barcelona.
Domestically, Barcelona has won a record 74 trophies, including 26 La Liga – the most popular tournament in Spanish. In international club football, the club also has won 20 European and many worldwide titles. The club has a long-standing rivalry with Real Madrid, and matches between the two teams are referred to as El Clásico.
Barcelona players have won a record number of Ballon d’Or awards. The football team has gathered many starts like: Ronaldinho, Xavi, Messi, Neymar,… Barcelona is also one of the most widely supported teams in the world, and the club has one of the largest social media following in the world among sports teams.
With technical and skillful gameplay, Barca will still get more trophies in the future.
Bài dịch:
Nhắc đến bóng đá Tây Ban Nha, ta không thể nào bỏ qua đội tuyển Barcelona.
Barcelona, thường được gọi là Barça, là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp Tây Ban Nha có trụ sở tại Barcelona. Được thành lập vào năm 1899, câu lạc bộ đã trở thành một biểu tượng của văn hóa Catalan với khẩu hiệu “Més que un club” (“Hơn cả một câu lạc bộ”). Khẩu hiệu này cũng xuất hiện trên các ghế ngồi ở Camp Nou, sân nhà của FC Barcelona.
Trong nước, Barcelona đã giành được kỷ lục 74 danh hiệu, trong đó có 26 La Liga – giải đấu phổ biến nhất ở Tây Ban Nha. Ở giải bóng đá cấp quốc tế, câu lạc bộ cũng đã giành được 20 danh hiệu châu Âu và nhiều danh hiệu trên toàn thế giới. Câu lạc bộ có mối thâm thù lâu đời với Real Madrid, và các trận đấu giữa hai đội được gọi là El Clásico.
Các cầu thủ Barcelona đã giành được số giải thưởng Bóng Vàng. Đội bóng quy tụ nhiều cầu thủ xuất sắc như: Ronaldinho, Xavi, Messi, Neymar, … Barcelona cũng là một trong những đội bóng được ủng hộ rộng rãi nhất trên thế giới, và là một trong những câu lạc bộ có lượng người theo dõi trên mạng xã hội lớn nhất thế giới trong lĩnh vực thể thao. đội.
Với lối chơi kỹ thuật và khéo léo, Barca sẽ còn có được nhiều danh hiệu hơn nữa trong tương lai.
3.3. Mẫu bài viết về đội tuyển Real Madrid bằng tiếng Anh
Bài tiếng Anh:
Real Madrid Club de Fútbol, commonly referred to as Real Madrid, is a Spanish professional football club based in Madrid, Spain.
Founded on 6 March 1902 as Madrid Football Club, the club has traditionally worn a white home kit since inception. The word “Real” is Spanish for “royal”. The club holds many long-standing rivalries, most notably El Clásico with Barcelona and El Derbi with Atlético Madrid. The home stadium off Real Madrid changed a lot in the past. In 1944, a total new stadium was built for the team, and it is Santiago Bernabéu, the home stadium we know nowadays.
Besides, the club is one of the most widely supported teams in the world. Many stars has played for Real Madrid FC like Ronaldo, Eden Hazard, Luka Jović, Gareth Bale,… There is also a magazine named Hala Madrid, which is published quarterly for the Real Madrid club members. In domestic football, the club has won 66 trophies; a record 34 La Liga titles. In European and worldwide competitions, Real Madrid also have won many trophies and titles.
I hope someday, I can visit Spain and join a football match of Real Madrid.
Bài dịch:
Real Madrid Club de Fútbol, thường được gọi là Real Madrid, là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp Tây Ban Nha có trụ sở tại Madrid, Tây Ban Nha.
Được thành lập vào ngày 6 tháng 3 năm 1902 với tên gọi Câu lạc bộ bóng đá Madrid, câu lạc bộ có truyền thống mặc đồng phục màu trắng kể từ khi thành lập. Từ “Real” trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “hoàng gia”. Câu lạc bộ nắm giữ nhiều “kình địch” lâu đời, đáng chú ý nhất là các trận El Clásico với Barcelona và El Derbi với Atlético Madrid. Sân nhà của Real Madrid đã thay đổi rất nhiều trong quá khứ. Năm 1944, một sân vận động hoàn toàn mới đã được xây dựng cho đội, và đó là Santiago Bernabéu, sân nhà mà chúng ta biết đến ngày nay.
Bên cạnh đó,đây là một trong những đội được ủng hộ rộng rãi nhất trên thế giới. Nhiều ngôi sao đã và đang khoác áo Real Madrid như Ronaldo, Eden Hazard, Luka Jović, Gareth Bale, … Ngoài ra còn có tạp chí Hala Madrid xuất bản hàng quý dành cho các thành viên CLB Real Madrid. Ở bóng đá trong nước, câu lạc bộ đã giành được 66 cúp; kỷ lục 34 chức vô địch La Liga. Ở các giải đấu châu Âu và trên toàn thế giới, Real Madrid cũng đã giành được nhiều danh hiệu và danh hiệu.
Tôi hy vọng một ngày có thể tới Tây Ban Nha để xem Real Madrid thi đấu.
3.4. Mẫu bài viết về đội tuyển Manchester United bằng tiếng Anh
Bài tiếng Anh:
Have you ever heard about “the Red Devils” in Manchester?
Manchester United Football Club is a professional football club based in Old Trafford, Greater Manchester, England. The FC competes in the Premier League, the top flight of English football. Nicknamed “the Red Devils”, the club was founded as Newton Heath LYR Football Club in 1878, changed its name to Manchester United in 1902 and moved to its current home stadium, Old Trafford, in 1910.
Manchester United has won more trophies than any other club in English football and has attracted many loyal fans all over the world. The most famous couch of MU was Alex Ferguson. He managed MU for 27 years, and helped the club get 38 trophies. Now, he is still a director and club ambassador of MU.
Manchester United has rivalries with Arsenal, Leeds United, Liverpool, and Manchester City, against whom they contest the Manchester derby. Several names that have played for MU are: Rooney, David Beckham, Lukaku, De Gea, Cavani,…
I hope someday, I can visit Old Trafford and watch a football match there.
Bài dịch:
Bạn đã từng nghe về “Quỷ đỏ” thành Manchester chưa?
Câu lạc bộ bóng đá Manchester United là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại Old Trafford, Greater Manchester, Anh. CLB thi đấu tại Premier League, giải đấu hàng đầu của bóng đá Anh. Với biệt danh “Quỷ đỏ”, câu lạc bộ được thành lập với tên gọi Câu lạc bộ bóng đá Newton Heath LYR vào năm 1878, đổi tên thành Manchester United vào năm 1902 và chuyển đến sân vận động hiện tại là Old Trafford vào năm 1910.
Manchester United đã giành được nhiều danh hiệu hơn bất kỳ câu lạc bộ nào khác của bóng đá Anh và thu hút rất nhiều người hâm mộ trung thành trên toàn thế giới. Huấn luyện viên nổi tiếng nhất của MU là Alex Ferguson. Ông ấy đã quản lý MU trong 27 năm, và giúp câu lạc bộ có được 38 danh hiệu. Bây giờ, ông ấy vẫn là giám đốc và đại sứ câu lạc bộ của MU. Manchester United có những kỳ phùng địch thủ như Arsenal, Leeds United, Liverpool và Manchester City – đội mà họ tranh tài trong trận derby Manchester. Một số cái tên từng khoác áo MU như: Rooney, David Beckham, Lukaku, De Gea, Cavani, …
Tôi hy vọng một ngày nào đó, tôi có thể đến thăm Old Trafford và xem một trận đấu bóng đá ở đó.
3.5. Mẫu bài viết về đội tuyển Chelsea bằng tiếng Anh
Bài tiếng Anh:
Chelsea Football Club is an English professional football club based in Fulham, London.
Founded in 1905, the club competes in the Premier League, the top division of English football. Chelsea are among England’s most successful clubs, aheir home ground is Stamford Bridge.
I find the Chelsea’s home kit colours quite beautiful. They are royal blue shirts and shorts with white socks. The club’s crest features a ceremonial lion rampant regardant holding a staff. Chelsea are one of five clubs to have won all three of UEFA’s main club competitions, the first English club to achieve the UEFA treble, and the only London club to have won the Champions League.
Chelsea have long-standing rivalries with North London clubs Arsenal and Tottenham Hotspur. Chelsea are among England’s most successful clubs, having won over thirty competitive honours
Talking about famous footballers playing for Chelsea Frank in the past and now, we have Lampard – Chelsea’s all-time highest goalscorer, Eden Hazard, Fernando Torres, Terry, Ballack, Cole,…
I have been a fan of Chelsea for a long time, and I hope they can become better and better.
Bài dịch:
Câu lạc bộ bóng đá Chelsea là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp của Anh có trụ sở tại Fulham, London.
Được thành lập vào năm 1905, câu lạc bộ thi đấu tại Premier League, giải đấu hàng đầu của bóng đá Anh. Chelsea là một trong những câu lạc bộ thành công nhất nước Anh, với sân nhà là Stamford Bridge.
Tôi thấy màu áo bóng đá của Chelsea khá đẹp. Đó là áo phông màu xanh hoàng gia và quần đùi với tất trắng. Phù hiệu của câu lạc bộ có hình một con sư tử uy vệ cầm quyền trượng. Chelsea là một trong năm câu lạc bộ đã vô địch cả ba giải đấu cấp câu lạc bộ chính của UEFA, câu lạc bộ Anh đầu tiên đạt được cú ăn ba của UEFA, và câu lạc bộ London duy nhất đã vô địch Champions League.
Chelsea có những kình địch lâu đời với các câu lạc bộ Bắc London là Arsenal và Tottenham Hotspur. Nói về những cầu thủ nổi tiếng chơi cho Chelsea Frank trong quá khứ và hiện tại, chúng ta có Lampard – cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất mọi thời đại của Chelsea, Eden Hazard, Fernando Torres, Terry, Ballack, Cole,…
Tôi là một fan hâm mộ của Chelsea trong một thời gian dài, và tôi hy vọng họ có thể ngày càng trở nên tốt hơn.
Trên đây, Step Up đã hướng dẫn các bạn làm bài viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh, cùng với đó là 5 bài viết mẫu về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ đem lại cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI