2.6 (51.84%) 125 votes

Việc nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh. Trong bài này, Yêu lại Từ Đầu Tiếng Anh sẽ cùng các bạn tìm hiểu 3 cấu trúc đó là cấu trúc Pretend, cấu trúc Intend và cấu trúc Guess. Ba cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và các bài thi chứng chỉ. Cùng Step Up tìm hiểu ngay thôi nào.

1. Cấu trúc Intend

Động từ intend có nghĩa là ý dự định, ý muốn, ý định làm gì.

1.1 Cấu trúc Intend to do something

Cấu trúc intend được sử dụng khi người nói muốn diễn tả một dự định trong tương lai. Dự định này hướng đến một mục đích nào đó.

Cấu trúc: 

S + intend + to + do something
Ai đó dự định làm gì

 

Ví dụ:

  • I intend to go to Ho Chi Minh City next month.
    Tôi dự định sẽ đến thành phố Hồ Chí Minh vào tháng sau.
  • They intend to get married next month.
    Họ dự định kết hôn vào tháng sau.
  • Things didn’t go as she had intended.
    Mọi thứ không như những gì cô ấy đã dự định.
  • The state intends to reduce taxes for some professions.
    Nhà nước có ý định giảm thuế cho một số ngành nghề.
  • I intend to do something interesting when it rains.
    Tôi định làm điều gì đó thú vị trong trời mưa.

Chú ý: ngoài cấu trúc trên, có một cấu trúc gần giống và cũng có nghĩa nói về một dự định.

Cấu trúc: S + intend + doing something

Ví dụ:

  • He intends opening a clothing store.|
    Anh ấy định mở một cửa hàng quần áo.
  • We intend going to Sapa tomorrow afternoon.
    Chúng tôi định đi Sapa vào chiều mai.

1.2 Cấu trúc Intend thông dụng

Dưới đây là một số cấu trúc intend được sử dụng phổ biến nhất. Trong mỗi trường hợp thì cấu trúc này được sử dụng khác nhau tuy nhiên chúng vẫn mang cùng một ý nghĩa là “dự định”.

Intend that…
Dự định rằng…

Intend for…

Ví dụ: 

  • He intends for the movie to be shown at 7pm.
    Anh ấy dự định rằng bộ phim sẽ được chiếu vào lúc 7h tối.
  • We intend that the bus will not leave too soon.
    Chúng tôi dự định rằng chuyến xe sẽ không xuất phát quá sớm.
  • He intends that the series will be published next month.
    Anh ấy dự định rằng bộ truyện sẽ được xuất bản vào tháng tới.
  • She intends for this shirt to be on trend this year.
    Cô ấy dự định chiếc áo này sẽ là xu hướng năm nay.
  • I intend that the store remains open.
    Tôi dự định rằng cửa hàng vẫn mở cửa.

Cấu trúc intned

It is intend that
Dự định rằng

Ví dụ:

  • It is intended that the cinema will open next month.
    Dự định rằng rạp chiếu phim sẽ mở cửa vào tháng tới.
  • It is intended that the plan will be assigned to him.
    Dự định rằng kế hoạch sẽ được giao cho anh ấy.
  • It is intended that she will return today.
    Dự định hôm nay cô ấy sẽ trở lại.

Something + to be + intended + for somebody
Cấu trúc intend này được sử dụng để nói về việc chịu sự tác động hoặc nhận được cái gì.

Ví dụ:

  • I think this breakfast is intended for her.
    Tôi nghĩ bữa sáng này là dành cho cô ấy.
  • This movie was intended for his deceased father.
    Bộ phim này là dành cho nguuoiwf cha quá cố của anh ấy.
  • He bought this dog is intended for his daughter.
    Anh ta mua chú chó này là dành cho con gái của mình.

Xem thêm: 4 cấu trúc describe trong tiếng Anh chính xác nhất

Intend something as something
Cấu trúc này được người dùng dự kiến về một sự vật hoặc sự việc ra sao, như thế nào

Ví dụ:

  • She intends her birthday as a luxurious party.
    Cô ấy dự định sinh nhật của mình là một bữa tiệc sang trọng.
  • He intended dinner as a mess.
    Anh ấy dự định bữa tối như là một mớ hỗn độn.

Intend something by something
Cấu trúc intend này được sử dụng để dự kiến về ý nghĩa của một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • What do you intend by that date?
    Bạn dự định gì về buổi hẹn đó?
  • He intends to do a lot of things by the anniversary.
    Anh ấy dự làm rất nhiều thứ vào ngày kỉ niệm.

2. Cấu trúc pretend

Đầu tiên chúng ta cùng đến với cấu trúc pretend

Động từ pretend có nghĩa là “giả vờ”. 

2.1 Pretend to do something

Cấu trúc pretend được dùng để diễn tả việc ai đó giả vờ điều g một cách có mục đích và mong muốn người khác tin rằng điều đó là sự thật.

Cấu trúc: 

S + pretend + to + V
Ai giả vờ làm gì

VÍ dụ:

  • She pretends to have a stomach ache.
    Cô ấy giả vờ bị đau bụng.
  • He pretends to take a sip of coffee.
    Anh ấy giả bộ uống một ngụm cà phê.
  • He pretends he doesn’t miss her.
    Anh ấy giả vờ mình không nhớ cô ấy.
  • She pretended to leave the house.
    Cô ấy giả vờ rời khỏi nhà
  • She pretended she knew everything.
    Cô ấy giả vờ mình đã biết mọi chuyện.

Cấu trúc pretend

2.2 Những cấu trúc pretend phổ biến

Một số cấu trúc tương tự:

 

S + pretend + that + S + V
Pretend to be/do/have something
Pretend to something

Ví dụ:

  • He pretended that she wasn’t here.
    Anh ấy giả vờ rằng cô ấy không có ở đây.
  • My father pretends that he forgot my mother’s birthday.
    Bố tôi giả vờ răng foong ấy quên sinh nhật của mẹ tôi.
  • He pretends to be the security guard of the building.
    Anh ta giả vờ là nhân viên bảo vệ của tòa nhà.
  • He pretends to be asleep.
    Anh ấy giả vờ ngủ
  • She pretends to have finished her homework.
    Cô ấy giả vờ đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.

Xem thêm: Cấu trúc take over trong tiếng Anh đầy đủ nhất

3. Cấu trúc Guess

Động từ guess có nghĩa là đoán, dự đoán, phỏng đoán.

Dưới đây là các trường hợp sử dụng và ý nghĩa cụ thể của guess trong tiếng Anh

Cấu trúc 1: 

Guess at something
Guess + adv (trạng từ)
Guess (that)
Guess where, who….

Cấu trúc guess được dùng khi người nói muốn đưa ra một phỏng đoán về một sự vật hoặc sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • I can only guess at her story.
    Tôi có thể đoán được câu chuyện của cô ấy.
  • She couldn’t guess what he was thinking.
    Cô ấy không đoán được điều anh ấy đang nghĩ.
  • I guess he’s doing something shady.
    Tôi đoán anh ta đang làm điều gì đó mờ ám.
  • She guessed who the killer was.
    Cô ấy đã đoán ra ai là hung thủ.
  • He guessed the outcome of the match.
    Anh ấy đã đoán được kết quả trận đấu.

Cấu trúc guess

Cấu trúc 2:

Vẫn là các cấu trúc như trên tuy nhiên thì trong một số trường hợp cấu trúc guess được hiểu với nghĩa khác. Cụ thể, cấu trúc guess còn được dùng khi chủ thế muốn tìm ra sự thật hay đáp án đúng của một câu hỏi nào đó mà nó chưa rõ ràng.

Ví dụ:

  • You won’t guess who’s behind it all.
    Bạn sẽ không thể đoán được người đứng sau tất cả là ai.
  • He tries to guess her computer password.
    Anh ta cố gắng đoán mật khẩu máy tính của cô ấy.
  • I guess this problem can be solved in a shorter way.
    Tôi đoán rằng vấn đề này có thể giải quyết 1 cách ngắn gọn hơn.
  • I guess the key is somewhere around here.
    Tôi đoán chìa khóa ở đâu đó quanh đây.
  • She guessed the children were lost on the road ahead.
    Cô ấy đoán rằng bọn trẻ đã bị lạc ở đoạn đường phía trước.

Xem thêm: Cấu trúc what do you mean cơ bản dễ hiểu nhất

4. Bài tập về cấu trúc Pretend, cấu trúc Intend và cấu trúc Guess

Dưới đây là một bài tập nhỏ để giúp các bạn luyện tập thêm với cấu trúc intend, cấu trúc pretend và cấu trúc guess.

Điền dạng đúng của từ còn thiếu vào các câu sau:

  1. He ______(intend) to go to grandma’s house yesterday afternoon.
  2. She ______(guess) he was out of here before the police arrived.
  3. He ______(pretend) to be poor to test her.
  4. I ______ (pretend) to have forgotten about yesterday’s incident so we wouldn’t be awkward.
  5. I ______(guess) she would get up and leave.

Đáp án

  1. Intended
  2. Guessed
  3. Pretends
  4. Pretended 
  5. Guess

Trên đây chúng mình đã giới thiệu về cấu trúc pretend, cấu trúc intend và cấu trúc guess cơ bản trong tiếng Anh.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI