Rate this post

Bảng lương có thể nói lên được tính chuyên nghiệp của bộ phận kế toán và giúp cho nhân viên dễ dàng theo dõi lương của mình. Vì thế, một người làm HR cần có mẫu bảng lương chuẩn xác. Step Up xin gửi bạn cấu trúc, cách viết và 5 mẫu bảng lương tiếng Anh trong bài blog này. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn nhé!

1. Sơ lược về bảng lương tiếng Anh

Trước khi bước vào phần chính, chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa và lợi ích của bảng lương tiếng Anh là gì.

1.1. Định nghĩa

Bảng lương tiếng Anh (salary/payroll sheet) là một tài liệu bao gồm chi tiết đầy đủ về số tiền phải trả cho một nhân viên cho công việc được thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể. Bảng lương bao gồm các chi tiết như lương cơ bản, phụ cấp, các khoản khấu trừ và làm thêm giờ, v.v. của nhân viên.

1.2. Lợi ích của bảng lương tiếng Anh

Bảng lương tiếng Anh là tài liệu vô cùng quan trọng trong cơ quan, doanh nghiệp, đơn vị sử dụng tiếng Anh có trả lương. Những lợi ích của bảng lương tiếng Anh có thể nói đến là:

  • Giúp theo dõi được mảng tài chính kế toán một cách chuẩn xác. Điều này đóng vai trò vô cùng quan trọng vì còn ảnh hưởng đến thu nhập ròng của công ty.
  • Đảm bảo tính minh bạch đối với nhân viên, giúp tạo mối quan hệ chuyên nghiệp với nhân viên.

2. Cấu trúc và cách viết bảng lương tiếng Anh

Ở phần 2, chúng ta sẽ tìm hiểu về khung của bảng lương tiếng Anh. Lưu ý là nội dung có thể thay đổi tuỳ vào nhu cầu và mục đích của đơn vị sử dụng.

2.1. Cấu trúc của bảng lương bằng tiếng Anh

Cấu trúc cơ bản của bảng lương tiếng Anh bao gồm các phần chính như sau:

  • Tiêu đề 
  • Ngày tháng năm 
  • Bảng lương
  • Ký tên

2.2. Cách viết bảng lương bằng tiếng Anh

Bảng lương tiếng Anh dùng bởi kế toán thường bao gồm các phần chi tiết như sau:

  • Number/Số thứ tự
  • Full name/Họ và tên nhân viên
  • Position/Vị trí công việc
  • Salary coefficient/Hệ số lương
  • Number of workdays/Số ngày làm việc (số công)
  • Allowance/Tiền trợ cấp
  • Total salary/Tổng tiền lương
  • Salary deductions/Các khoản khấu trừ
    • SI+UI 9.5%/Social insurance (Bảo hiểm xã hội) + Unemployment Insurance (Bảo hiểm thất nghiệp) 9.5%
    • Food expense/tiền ăn
  • Total deduction/Tổng khấu trừ
  • Actual balance/Thực nhận

3. Mẫu bảng lương tiếng Anh trong doanh nghiệp

Step Up đã tổng hợp lại 5 mẫu bảng lương tiếng Anh được sử dụng phổ biến.

3.1. Mẫu 1

bảng lương tiếng anh

3.2. Mẫu 2

bảng lương tiếng anh

3.3. Mẫu 3

bảng lương tiếng anh

3.4. Mẫu 4

bảng lương tiếng anh

3.5. Mẫu 5

bảng lương tiếng anh

4. Lưu ý khi sử dụng bảng lương tiếng Anh

Một số lưu ý khi dùng bảng lương tiếng Anh:

  • Trình bày bố cục rõ ràng, dễ hiểu
  • Cần có bảng chấm công và giải quyết các vấn đề liên quan đúng hạn trước khi thanh toán lương
  • Đảm bảo công thức tính lương, khấu trừ chuẩn xác
  • Cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết khi thanh toán lương (có thể thay đổi tuỳ vào đơn vị):
    • Hồ sơ đăng ký thang bảng lương
    • Hợp đồng lao động 
    • Hồ sơ, thủ tục đăng ký tình hình sử dụng lao động
    • Thủ tục đăng ký nộp BHXH, BHYT, KPCĐ
    • Bảng chấm công
    • Bảng tính lương hàng tháng, lương tháng 13
    • Các thủ tục, chứng từ liên quan đến vấn đề nghỉ khám chữa bệnh, tai nạn lao động, nghỉ thai sản do BHXH chi trả, nghỉ hưởng lương hưu, trợ cấp nghỉ việc

Trên đây là hướng dẫn về cách viết bảng lương tiếng Anh kèm 5 mẫu thông dụng. 

Step Up chúc bạn nhiều thành công!



 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI