2.8 (55.93%) 59 votes

Có lẽ không ít người học tiếng Anh phải “đau đầu” khi lựa chọn sử dụng Do và Make bởi chúng đều mang nghĩa là “làm”. Vậy Do và Make khác nhau như thế nào? Cách sử dụng bộ đôi này ra sao? Step Up dễ giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây.

1. Do – /də/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Do và Make, trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Do nhé.

1.1. Định nghĩa

“Do” là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “làm”. Từ này vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ các bạn nhé.

Ví dụ:

  • I did my homework before going to class.

(Tôi đã làm bài tập trước khi đến lớp.)

  • What are you doing?

(Bạn đang làm gì đấy?)

Ngoài ra, “do” còn lại một trợ động từ trong tiếng Anh, giúp các động từ khác hình thành thể phủ định hay nghi vấn.

Ví dụ:

  • I don’t know anything about this.

(Tôi đã làm bài tập trước khi đến lớp.)

  • Do the children break Mr. Smith’s vase?

(Có phải bọn trẻ làm vỡ chiếc bình của ông Smith không?)

Do và make

1.2. Cách dùng Do trong tiếng Anh

Do đóng nhiều vai trò khác nhau nên “do” cũng được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau.

Trong tiếng Anh, “do” được sử dụng khi:

Nói về một công việc, học tập, nghề nghiệp hay nhiệm vụ. Tuy nhiên hoạt động này không tạo ra các sản phẩm hữu hình (vật chất) nào mới.

Ví dụ:

  • Mike said that he likes to do his current job.

(Mike nói rằng anh ấy thích làm công việc hiện tại của mình.)

  • Did you do the work yesterday?

(Bạn đã làm công việc ngày hôm qua chưa?)

Chỉ về một hoạt động chung chung, không cụ thể

Ví dụ:

  • Do it!

(Làm đi!)

  • Hurry up, Mark! We still have a lot to do.

(Nhanh lên, Mark! Chúng ta vẫn còn rất nhiều việc phải làm.)

Sử dụng làm trợ động từ để hỏi trong thì hiện tại đơn

Ví dụ:

  • Do you like that?

(Bạn có thích điều đó không?)

  • Did the men leave?

(Những người đàn ông đã rời đi?)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.3. Cụm từ thông dụng với Do trong tiếng Anh

Có rất nhiều từ, cụm từ kết hợp với “do”. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “do” trong tiếng Anh:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Do a/the crossword

Giải ô chữ

Do an experiment

Làm thí nghiệm

Do damage (to)

Gây hại đến

Do exercises

Làm bài tập, tập thể dục.

Do harm

Có hại, gây hại

Do one’s best

Làm hết sức mình

Do one’s hair

Làm tóc

Do research

Nghiên cứu.

Do someone a favor

Giúp đỡ ai

Do someone a good turn/do someone a favor

Làm việc tốt, làm ân huệ

Do the dishes

Rửa bát

Do the ironing/ shopping/washing, etc

Ủi đồ, đi mua sắm, giặt giũ …

Do the shopping

Đi mua sắm

Do your homework

Làm bài tập về nhà

Do your taxes

Nộp thuế

2. Make – /meɪk/

Đến đây, có lẽ bạn đã hiểu được cách dùng của “do” rồi đúng không? Tiếp tục tìm kiểu về “make” để tìm ra sự khác biệt giữa Do và Make nhé.

2.1. Định nghĩa

“Make” vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh.

Động từ “make” mang nghĩa là “làm, tạo nên”. Tương tự như “do”, Make vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ tiếng Anh.

Ví dụ:

  • My mother made a dress for me for my 18th birthday.

(Mẹ tôi may một chiếc váy cho tôi nhân dịp sinh nhật 18.)

  • The chef is guiding the students to make the cake.

(Đầu bếp đang hướng dẫn học viên làm bánh.)

Danh từ “make” mang nghĩa là “cách làm” hay “cách làm”.

Ví dụ:

  • I really like the make of that box.

(Tôi thực sự thích cách làm của chiếc hộp đó.)

  • Is this your own make?

(Đây có phải là của riêng bạn làm?)

Do và make

2.2. Cách dùng Make trong tiếng Anh

Động từ Make được sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh:

Diễn tả hành động chế tạo, sản xuất ra một sản phẩm hữu hình dựa vào những vật liệu đã có sẵn

Ví dụ:

  • My mother makes a lot of jam to prepare for Tet.

(Mẹ tôi làm rất nhiều mứt để chuẩn bị cho ngày Tết.)

  • Wine is made from grapes.

(Rượu vang được làm từ nho.)

Nói về việc gây ra hành động, tương tác với đối tượng khác hoặc phản ứng lại với điều gì

Ví dụ:

  • I made many new friends over the past vacation.

(Tôi đã có nhiều bạn mới trong kỳ nghỉ vừa qua.)

  • Mike makes me very happy. He proposed to me.

(Mike khiến tôi rất hạnh phúc. Anh ấy đã đầu hôn tôi.)

Nói về một kế hoạch hay dự định

Ví dụ:

  • You have to make a choice

(Bạn phải lựa chọn.)

  • Jack usually makes fun of another. 

(Jack thường trêu đùa người khác.)

Make đi với danh từ để diễn tả việc nói “speaking” hoặc tạo ra tiếng động.

Ví dụ:

  • Make some noise, everybody.

(Quẩy lên các bạn ơi)

  • The teacher calls a student to make a speech. 

(Giáo viên gọi một học sinh phát biểu ý kiến.)

Sử dụng với đồ ăn, đồ uống, bữa ăn.

Ví dụ:

  • Do you know how to make ice cream?

(Bạn có biết làm kem không?)

  • Please make me a coffee.

(Làm ơn làm cho tôi một ly cà phê.)

2.3. Cụm từ thông dụng với Make trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “make” trong tiếng Anh:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Make (something) of (somebody)

Hiểu được ý nghĩa hay bản chất của ai hay một thứ gì đó.

Make (something) out to be

Khẳng định

Make (something) over to (somebody)

Chuyển nhượng cho.

Make a bed

Dọn giường

Make a cake

Làm bánh

Make a contribution to

Góp phần

Make a fuss over sth

Làm rối, làm ầm cái gì đó lên

Make a habit of sth

Tạo thói quen làm gì

Make a living

Kiếm sống

Make a mess

Làm xáo trộn, bừa bộn

Make a mess

Bày bừa ra

Make allowance for sb

Chiếu cố cho ai

Make an effort

Cố gắng

Make an effort

Nỗ lực

Make an impression on sb

Gây ấn tượng với ai

Make for (something)

Di chuyển về hướng

Make friend with sb

Kết bạn với ai

Make money

Kiếm tiền

Make money

Kiếm tiền

Make off

Vội vã đi/chạy, đặc biệt là để chạy trốn

Make off with

Ăn trộm thứ gì đó và (nhanh chóng) mang đi

Make progress

Tiến bộ

Make the most/the best of sth

Tận dụng triệt để

Make up

Trang điểm

Make up for (something)

Đền bù cho

Make a decision = Make up one’s mind

Quyết định

Make way for sb/sth

Dọn đường cho ai, cái gì

3. Phân biệt Do và Make trong tiếng Anh

Cả 2 động từ Do và Make đều có nghĩa là “làm”, tuy nhiên, cách sử dụng của chúng không giống nhau. Các cách dùng của Do và Make như Step Up đã hướng dẫn bạn ở phía trên cho ta thấy rõ điều này. Ngoài ra, hành động “làm” Do và Make khác nhau cụ thể như sau:

  • Do: Không tạo ra các sản phẩm hữu hình;
  • Make: Tạo ra sản phẩm mới cụ thể.

Ví dụ:

  • I did the work my mother assigned.

(I did the work my mother assigned.)

  • I made my mom her favorite chicken cake.

(Tôi đã làm cho mẹ tôi món bánh gà yêu thích của bà.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây , Step Up đã chia sẻ tới bạn tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Do và Make. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn hai từ này với nhau nữa. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI