2 (39.17%) 24 votes

Điều gì chúng ta thường mong chờ vào cuối tháng nhỉ? Chắc chắn là “lương” rồi phải không? Wage và Salary đều là hai danh từ chỉ thu nhập trong tiếng Anh, tuy nhiên chúng có sự khác nhau về cách dùng. Hãy cùng Step Up phân biệt sự khác nhau giữa Wage và Salary nhé!

1. Wage – /weɪdʒ/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Wage và Salary trước tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Wage trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

Wage là một danh từ tiếng Anh mang nghĩa là “tiền công”.

Ví dụ:

  • I hope I can find a job that pays a decent wage.

(Tôi hy vọng tôi có thể tìm được một công việc có mức lương tương xứng.)

  • My weekly wage of 1000 dollars.

(Mức lương hàng tuần của tôi là 1000 đô la.)

  • Workers in this company earn a good wage.

(Công nhân trong công ty này kiếm được một mức lương tốt.)

Wage và Salary

1.2. Cách dùng Wage trong tiếng Anh

Danh từ Wage được sử dụng để nói về số tiền mà người lao động được trả theo từng giờ,  ngày, từng giờ, theo tuần hoặc theo các giai đoạn, dựa trên thỏa thuận giữa các bên, được trả theo khối lượng công việc, dịch vụ hoặc mức độ hiệu quả của công việc. 

Thông thường, Wage được dùng để chỉ số tiền lương không cố định cho một số công việc làm cộng tác viên, thời vụ, việc làm phổ thông, và thường không quan trọng bằng cấp.

Ví dụ:

  • The average wage for unskilled workers in Viet Nam is very low.

(Mức lương trung bình của lao động phổ thông ở Việt Nam rất thấp.)

  • Mike’s Wage was paid on Saturdays.

(Lương của Mike được trả vào các ngày thứ Bảy.)

  • Insurance and tax are deducted from your wages.

(Bảo hiểm và thuế được khấu trừ vào tiền lương của bạn.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.3. Cụm từ thông dụng với Wage

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Wage:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Wage earner

Người làm công ăn lương

Wage scale

Thang lương

Living wage

Mức lương đủ sống

Minimum wage

Lương tối thiểu

Wage war

Gây chiến

Freeze (one’s) wages

Đóng băng tiền lương của (một người)

The wages of sin is death

Hậu quả của tội lỗi là chết

Wage increase

Tăng lương

Wage floor

Mức lương

Average wage

Lương trung bình

Basic wage

Lương cơ bản

Daily wage

Lương công nhật

Hourly wage

Lươnng theo giờ

Increment of wage

Phụ cấp lương

 

2. Salary – /ˈsæl.ər.i/

Đến đây chắc bạn cũng nắm được các kiến thức về Wage rồi phải không? Để có thể phân biệt được Wage và Salary thì tiếp theo chúng ta cũng tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách dùng của Salary nhé.

2.1. Định nghĩa 

“Salary” cũng là một danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là “tiền lương”.

Ví dụ:

  • Lisa earned an eight-figure salary.

(Lisa earned a eight-figure salary.)

  • Due to the influence of COVID-19, I have no money to pay my staff salaries.

(Do ảnh hưởng của COVID-19, tôi không có tiền để trả lương cho nhân viên của mình.)

  • The manager received a salary of 50 million VND.

(Trưởng phòng nhận lương 50 triệu đồng.)

Wage và Salary

2.2. Cách dùng Salary trong tiếng Anh

Salary được sử dụng để nói về số tiền mà người lao động được trả định kỳ theo tháng, hoặc theo năm, mang tính chất lâu dài, cố định, và có những quy định cụ thể về mức lương, cũng như có cách tính lương rõ ràng. 

Thông thường, danh từ Salary dùng để nói về số tiền lương của các công việc lâu dài, cố định và có hợp đồng lao động.

Ví dụ:

  • The average salary for my job was 10 million VND.

(Mức lương trung bình cho công việc của tôi là 10 triệu đồng.)

  • I took a drop in salary when I changed jobs.

(Tôi đã giảm lương khi tôi thay đổi công việc.)

  • It’s not a high salary but it’s adequate for my needs.

(Đó không phải là một mức lương cao nhưng nó phù hợp với nhu cầu của tôi.)

2.3. Cụm từ thông dụng với Salary

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Salary:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Accrued salary

Lương bổng phát, trả

Average salary

Tiền lương trung bình

Basic salary scales

Mức lương bổng cơ bản

Daily salary

Lương công nhật

Commencing rate of salary

Mức lương khởi đầu

Entrance salary

Lương khởi điểm

Net base salary

Lương cơ bản có bảo hiểm

Salary per annual

Lương bổng hàng năm

Regular salary

Tiền lương cố định

Taxable salary

Tiền lương chịu thuế

 

3. Phân biệt Wage và Salary trong tiếng Anh

Cả hai từ Wage va Salary đều là danh từ nói tiền lương, tuy nhiên cũng khác nhau ở cách dùng như sau:

  • Wage: Nói về tiền lương nhận được theo khối lượng công việc, năng suất và thường không cố định
  • Salary: Nói về tiền lương cố định hàng tháng hoặc hàng năm và có quy định rõ ràng về lương, thưởng.

Ví dụ:

  • My overtime wage is 25,000 VND/hour.

(Lương làm thêm của tôi là 25.000 đồng / giờ.)

  • My monthly salary is 8 million VND

(Lương tháng của tôi là 8 triệu đồng.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã chia sẻ đến bạn tất tần tật về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Wage và Salary. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu hơn và sử dụng cặp từ này chính xác hơn. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI