Viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh là chủ đề quen thuộc, thường gặp trong các bài tập và bài thi. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách viết đúng chuẩn để ghi điểm cao. Step Up sẽ hướng dẫn cách viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh và biên soạn một số đoạn văn mẫu để bạn tham khảo. Cùng theo dõi nhé.
Nội dung bài viết
1. Bố cục bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh
Tương tự như bài viết về sở thích bằng tiếng Anh, bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh bạn phải đảm bảo đủ 3 phần là mở bài, thân bài và kết bài.
Phần mở bài
Trong phần mở bài của bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh, bạn hãy nêu khái quát về thói quen mình hay làm trong một ngày.
Ví dụ:
- Every morning after I wake up, I usually have a routine of exercising to exercise my strength.
Mỗi sáng sau khi thức dậy, tôi thường có thói quen tập thể dục để rèn luyện sức khỏe.
Phần thân bài
Ở phần thân bài, bạn hãy đưa ra các luận điểm nêu rõ hơn về thói quen hàng ngày của mình.
Dưới đây là một số mẫu câu thường dùng để viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
- I spend a lot of time on + N/ V-ing: Tôi dành nhiều thời gian vào việc…;
- You’ll always see/find me + V-ing: Bạn sẽ thường thấy tôi làm…;
- I (often) tend to…(+ to V): Tôi thường làm việc gì đó theo xu hướng…;
- V-ing is a big part of my life: … là một phần cuộc sống của tôi;
- I have a habit of..+ N/V-ing): Tôi có thói quen…
Ví dụ:
- You will always see me listening to music during my free time. It helps me relax.
Bạn sẽ luôn thấy tôi nghe nhạc trong thời gian rảnh rỗi. Nó giúp tôi thư giãn.
Phần kết bài
Hãy nêu cảm nhận về thói quen của bản thân bạn. Nếu chúng tốt, hãy hát huy chúng. Còn nếu không tốt, hãy đưa ra biện pháp cải thiện.
Ví dụ:
- Music is a great thing to help me relieve stress. I will still keep listening to music every day. I like this.
Âm nhạc là một điều tuyệt vời giúp tôi xả stress. Tôi vẫn sẽ tiếp tục nghe nhạc mỗi ngày. Tôi thích điều này.
2. Từ vựng thường dùng để viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh
Để có thể viết bài về thói quen hàng ngày hay hơn thì bạn phải có một vốn từ vựng thuộc chủ đề này.
Dưới đây là những từ vựng thường dùng để viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh Step Up đã tổng hợp:
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Get up |
Thức dậy |
2 |
Wake up |
Tỉnh giấc |
3 |
Wash face |
Rửa mặt |
4 |
Brush teeth |
Đánh răng |
5 |
Have shower |
Tắm vòi sen |
6 |
Get dressed |
Thay quần áo |
7 |
Make up |
Trang điểm |
8 |
Have breakfast |
Ăn sáng |
9 |
Go to school |
Đến trường |
10 |
Work |
Làm việc |
11 |
Have a lunch |
Ăn trưa |
12 |
Napping |
Ngủ trưa |
13 |
Relax |
Thư giãn |
14 |
Leave school |
Tan trường |
15 |
Get off work |
Tan sở |
16 |
Go home, get home |
Về nhà |
17 |
Go out for dinner/ drinks |
Đi ăn/ uống bên ngoài |
18 |
Hang out |
đi chơi |
19 |
Make dinner |
Nấu bữa tối |
20 |
Do homework |
Làm bài tập về nhà |
21 |
Play with friends |
Chơi với bạn |
22 |
Watch TV |
Xem tivi |
23 |
Surf the Internet |
Lướt mạng |
24 |
Get undressed |
Thay quần áo |
25 |
Go to sleep |
Đi ngủ |
3. Mẫu bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh do Step Up biên soạn. Cùng tham khảo nhé:
3.1. Bài viết mẫu về thói quen ăn uống hàng ngày bằng tiếng Anh
My best friend’s name is Nam, he’s a man with unhealthy eating habits. He often skips meals and eats a lot of fast food. In the morning, Nam gets up very late and doesn’t eat breakfast but goes to study. Sometimes during some days off, he’s unhealthy fast foods like instant noodles, hamburgers, and sandwiches. While at school, Nam eats pastries and drinks Coca-Cola for lunch. He doesn’t eat any vegetables, fish, or meat. Nam said he likes fast food and packaged foods at supermarkets. This sucks. They are not healthy and make him fatter.
I have repeatedly advised my friends to eat 3 full meals a day, not to skip breakfast. He should eat lots of vegetables, meat, and fish. I suggest Nam drink plenty of water instead of Coca-Cola. It is important, Nam should stop eating too much fast food. He should exercise every day to lose weight and exercise.
Dịch nghĩa
Bạn thân của tôi tên là Nam, anh ấy là người có thói quen ăn uống không lành mạnh. Anh ấy thường bỏ bữa và ăn nhiều đồ ăn nhanh. Buổi sáng, Nam dậy rất muộn và không ăn sáng mà đi làm luôn. Đôi khi trong một số ngày nghỉ, cậu ấy những đồ ăn nhanh như mì ăn liền, hamburger, sandwich không tốt cho sức khỏe. Khi ở trường, Nam ăn bánh ngọt và uống cocacola cho bữa trưa. Cậu ấy không hề ăn rau, cá hay thịt. Nam nói mình thích những đồ ăn nhanh, thực phẩm đóng gói tại siêu thị. Điều này thật tệ. Chúng không tốt cho sức khỏe và khiến cậu ấy trở lên mập hơn.
Tôi đã nhiều lần khuyên bạn của tôi hãy ăn đủ 3 bữa một ngày, không được bỏ bữa sáng. Cậu ấy nên ăn nhiều rau, thịt và cá. Tôi đề nghị Nam hãy uống nhiều nước thay vì uống cocacola. Điều quan trọng, Nam nên dừng lại việc ăn quá nhiều thức ăn nhanh. Cậu ấy nên tập thể dục mỗi ngày để giảm cân và rèn luyện sức khỏe.
3.2. Bài viết mẫu về thói quen đọc sách bằng tiếng Anh
Each of us has our own habits. My dad has a habit of reading newspapers in the mornings, my mom usually films at night. I also have a daily routine that is reading every night before going to bed.
This habit was formed when I was a kid. Every night, I hear my mother read the books before I sleep. That could be myths, fairy tales, … When I was 6 years old, I started to read literacy. Mom lets me read books that I love. Back then I used to read books like Doraemon, Conan, Harry Potter, … When I was an adult, I still kept the habit of reading before sleeping. Instead of just reading comic books, I read more genres. I started reading skill books, science books, literature, and celebrity books.
Reading before bed isn’t just a habit, it helps me a lot. With this habit, I learned more knowledge and memorized longer. Not only that, but reading helps me sleep better. This is a good habit and I will continue to keep it.
Dịch nghĩa
Mỗi chúng ta ai cũng có thói quen riêng. Bố của tôi có thói quen đọc báo vào buổi sáng, mẹ tôi thường phim buổi tối. Tôi cũng có thói quen hàng ngày, đó là đọc sách vào mỗi buổi tối trước khi ngủ.
Thói quen này được hình thành từ khi tôi còn bé. Mỗi buổi tối, tôi được nghe mẹ đọc những cuốn sách trước khi ngủ. Đó có thể là những câu chuyện thần thoại, truyện cổ tích,… Khi lên 6 tuổi, tôi bắt đầu biết đọc chữ. Mẹ để cho tôi đọc những cuốn sách mà tôi yêu thích. Khi ấy tôi thường đọc truyện như Doraemon, Conan, Harry Potter,… Khi tôi trưởng thành, tôi vẫn giữ thói quen đọc sách trước khi khi ngủ. Thay vì chỉ đọc những cuốn truyện tranh, tôi đã đọc nhiều thể loại hơn. Tôi bắt đầu đọc các loại sách về kỹ năng, sách khoa học, văn học và sách viết về người nổi tiếng.
Việc đọc sách trước khi ngủ không chỉ là một thói quen mà nó giúp tôi rất nhiều thứ. Với thói quen này, tôi được học nhiều kiến thức hơn và ghi nhớ lâu hơn. Không chỉ vậy, đọc sách giúp tôi ngủ ngon hơn. Đây là một thói quen tốt và tôi sẽ tiếp tục giữ thói quen này.
3.3. Bài viết mẫu về thói quen học tập bằng tiếng Anh
Every evening, after eating and resting, I usually spend 1 hour learning English.
This habit started when I was in 5th grade. Due to my poor English skills, my mother hired a tutor to teach me 1 hour every night. When I first started, I felt tired and bored. But after a while, my English got better and I became more interested in learning English. So when I don’t have a tutor, I still study English by myself every night and keep the habit until now.
What will I learn in 1 hour? I will learn mixed English knowledge. For example, Monday I learn vocabulary, Tuesday practice grammar, Wednesday practice pronunciation, Thursday practice listening skills. My English learning happens every day. However, when I have too much work in a day or on holidays, I can take a day off.
With this habit, my English skills have improved a lot.
Dịch nghĩa
Mỗi buổi tối, sau khi đã ăn uống nghỉ ngơi tôi thường dành 1 tiếng để học tiếng Anh.
Thói quen này bắt đầu từ khi tôi học lớp 5. Do kỹ năng tiếng Anh của tôi rất kém nên mẹ tôi đã thuê gia sư dạy tôi 1 tiếng mỗi buổi tối. Khi mới bắt đầu, tôi cảm thấy mệt và chán. Nhưng sau một thời gian, tiếng Anh của tôi tốt hơn và tôi trở nên thích học tiếng Anh hơn. Vì vậy mà khi không còn gia sư, tôi vẫn tự học tiếng Anh mỗi buổi tối và giữ thói quen tới tận bây giờ.
Trong 1 giờ đồng hồ tôi sẽ học những gì? Tôi sẽ học các kiến thức tiếng Anh đan xen nhau. Ví dụ như thứ Hai tôi học từ vựng thì thứ Ba học ngữ pháp, thứ Tư luyện phát âm, thứ Năm luyện kỹ năng nghe. Việc học tiếng Anh của tôi diễn ra hàng ngày. Tuy nhiên, khi tôi có quá nhiều việc trong một ngày hoặc vào các ngày lễ, tôi có thể nghỉ một ngày.
Với thói quen này, kỹ năng tiếng Anh của tôi đã cải thiện rất nhiều.
3.4. Bài viết mẫu về thói quen mua sắm hàng ngày bằng tiếng Anh
Like many girls, I’m a shopaholic. And I have a hobby of shopping every day on e-commerce sites.
In the past, I used to go to the street stores and shop every 1-2 weeks. However, in the current epidemic situation, I limit my way to the street. So I turned to online shopping on e-commerce sites. My shopping becomes easier because I just need to watch on the phone, choose to buy and have someone deliver to my home.
Every evening, after a meal, during my rest time I usually search and go online. I often make purchases on the Shopee app. Here there are many promotions. I often find promotions and buy stuff. Not only when needed, but almost every day I go to Shopee to search. Gradually it became my daily routine. There are times when I do not want to but still order because it is on a discount. People often laugh and say I’m a “shopaholic”.
The daily online shopping routine also helps me relax more. During these times, my mind is at rest.
Dịch nghĩa
Giống như bao cô gái khác, tôi là người thích mua sắm. Và tôi có sở thích mua sắm hàng ngày trên các trang thương mại điện tử.
Trước đây, tôi thường tới các cửa hàng trên phố và mua sắm với tần suất 1- 2 tuần một lần. Tuy nhiên, trong tình hình dịch bệnh như hiện nay, tôi hạn chế ra đường. Vì vậy, tôi đã chuyển qua mua sắm trực tuyến trên các trang thương mại điện tử. Việc mua sắm của tôi trở nên dễ dàng hơn vì tôi chỉ cần xem trên điện thoại, chọn mua sẽ có người giao hàng đến tận nhà.
Mỗi buổi tối, sau khi ăn cơm, trong thời gian nghỉ ngơi tôi thường tìm kiếm và qua sắm trực tuyến. Tôi thường mua hàng trên ứng dụng Shopee. Ở đây có rất nhiều chương trình khuyến mãi. Tôi thường tìm các chương trình khuyến mãi và mua đồ. Không chỉ khi cần, hầu như ngày nào tôi cũng vào Shopee để tìm kiếm. Dần dần nó trở thành thói quen hàng ngày của tôi. Có những lúc tôi không có nhu cầu nhưng vẫn đặt mua đồ vì nó được giảm giá. Mọi người thường cười và nói tôi là “gã nghiện mua sắm”.
Thói quen mua sắm trực tuyến hàng ngày cũng giúp tôi thư giãn hơn. Những lúc này, đầu óc tôi được nghỉ ngơi.
Trên đây là cách viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh và một số đoạn văn mẫu mà Step Up đã biên soạn. Hy vọng bài viết giúp bạn viết về thói quen của mình dễ dàng hơn. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI