“Go” là một động từ cơ bản được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh mang nghĩa là “đi”. Những cụm động từ đi với “go” rất đa dạng và mang nhiều ý nghĩa biểu đạt khác nhau. Trong đó, “go ahead” có lẽ là là cụm động từ được xuất hiện nhiều nhất. Bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng Go ahead trong tiếng Anh.
1. Cách dùng go ahead trong tiếng Anh
Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu xem “go ahead” nghĩa là gì? Go ahead trong tiếng Anh mang nghĩa là đi thẳng, tiến lên hoặc bắt đầu tiến hành một việc gì đó.
Go ahead được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu hoặc tiến hành làm gì đó
Ví dụ:
- You can go ahead and drink something while waiting for me to come back.
(Bạn có thể uống một chút gì đó trong khi chờ tôi trở lại.)
- Mike goes ahead working on a business plan for next week.
(Mike tiến hành lập kế hoạch kinh doanh cho tuần tới.)
- I should go ahead now so that I won’t be late.
(Tôi nên bắt đầu làm ngay bây giờ để không bị trễ.)
- I’ll go ahead tell my dad that Mom will come in 30 minutes
(Tôi sẽ nói với bố rằng mẹ sẽ đến sau 30 phút nữa.)
- I will go ahead to cook dinner.
(Tôi sẽ tiến hành nấu bữa tối.)
Go ahead để cho phép ai bắt đầu làm việc gì
Ví dụ:
- Can I start timing? – Go ahead
(Tôi có thể bắt đầu tính thời gian không? – Hãy làm đi)
- I’m going to go shopping. – Go ahead.
(Tôi sẽ đi mua sắm. – Hãy đi đi)
- Let me start doing homework. – Go ahead.
(Để tôi bắt đầu làm bài tập. – Hãy làm đi.)
- Let’s go ahead first, I’m still busy.
(Hãy đi trước đi, tôi vẫn đang bận.)
- Could I ask you about work?- Sure, go ahead.
(Tôi có thể hỏi anh về công việc không? – Được thôi, cứ tự nhiên)
2. Phân biệt cách dùng go ahead và go on
Rất nhiều người nhầm lẫn giữa “go ahead” và “go on” do nghĩa của chúng có phần tương đương nhau. Nếu bạn đã từng như vậy thì hãy xem cách phân biệt cách dùng go ahead và go on dưới đây nhé:
“Go ahead” thường sử dụng khi bắt đầu làm một việc gì đó
Ví dụ:
- I received permission to go ahead with the business plan by my boss.
(Tôi được sếp cho phép tiếp tục lên kế hoạch kinh doanh.)
- Our marriage went ahead despite objections from my parents
(Hôn Lễ của chúng tôi đã tiến hành bất chấp sự phản đối của bố mẹ tôi.)
- Let’s go ahead with your homework.
(Hãy làm bài tập về nhà của bạn đi.)
- I will go ahead to go to the cinema first and wait for you.
(Tôi sẽ đi trước để đến rạp chiếu phim trước và chờ bạn.)
- I got so fed up with seeing her to cook that I just went ahead and did it myself.
(Tôi đã quá chán với việc nhìn thấy cô ấy nấu ăn nên tôi đã tự mình làm.)
“Go on” dùng để diễn tả việc tiếp tục làm việc gì đó
Ví dụ:
- How much longer will this rainy weather go on for?
(Thời tiết mưa này sẽ tiếp tục trong bao lâu nữa?)
- My mom hesitated for a moment and then went on.
(Mẹ tôi do dự một lúc rồi tiếp tục.)
- Go on! Let’s run ahead.
(Tiếp tục đi. Hãy chạy về phía trước )
- I stopped playing the game and went on it after 2 years.
(Tôi đã ngừng chơi trò chơi và tiếp tục nó sau 2 năm)
- Sorry for my own problem. Can I keep talking about the problem? – Go on.
(Xin lỗi vì vấn đề của riêng tôi. Tôi có thể tiếp tục nói về vấn đề được không? – Nói tiếp đi.)
Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn cách dùng Go ahead trong tiếng Anh cũng như cách phân biệt về cách dùng với “go on”. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm chủ điểm ngữ pháp hữu ích cho mình.
Ngoài ra, các bạn có thể học thêm ngữ pháp tiếng Anh khác thông qua Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp tất cả ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu.
Step Up chúc bạn sớm chinh phục được Anh ngữ!