Trong tiếng Anh, người ta sử dụng liên từ tương quan theo từng cặp để kết nối các sự vật với nhau. Vậy liên từ tương quan là gì? Có bao nhiêu cặp liên từ tương quan trong tiếng Anh? Học ngay bài viết về trọn bộ kiến thức liên từ tương quan ngay dưới đây của Step Up để giải đáp những thắc mắc này nhé!
Nội dung bài viết
1. Định nghĩa Liên từ tương quan
Liên từ tương quan ( tiếng Anh: Correlative conjunction) là những cặp từ nối có chức năng dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
Cặp liên từ tương quan luôn luôn phải đi với nhau và không thể tách rời được.
Ví dụ:
- He is both intelligent and hardworking.
(Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)
- No sooner did the kids finish their homework, than they went to play soccer.
(Ngay sau khi làm hoàn thành bài tập về nhà thì bọn trẻ đi chơi bóng đá.)
2. Các liên từ tương quan trong tiếng Anh
Có 8 cặp liên từ tương quan thường dùng trong tiếng Anh, đó là:
- Either… or…
- Neither… nor…
- Both… and…
- Not only… but also…
- Would rather… than…
- No sooner… than…
- Whether… or…
- Hardly… when…
Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết ý nghĩa cũng như cách dùng các cặp liên từ tương quan này nhé!
Either… or… (hoặc… hoặc…)
Ví dụ:
- We will either go on a picnic or go to the movie.
(Chúng tôi sẽ đi dã ngoại hoặc đi xem phim.)
- I can either eat sandwiches or hamburgers.
(Tôi có thể ăn sandwich hoặc hamburger.)
Neither… nor… (không… cũng không…)
Ví dụ:
- I don’t neither eat mixed noodles nor eat steak
(Tôi không ăn mì trộn cũng không ăn bít tết)
- I neither sleep nor do anything.
(Tôi không ngủ cũng không làm bất cứ điều gì)
Both… and… (vừa… vừa..)
Ví dụ:
- She is both beautiful and brilliant.
(Cô ấy vừa xinh đẹp vừa tài giỏi.)
- I both like math and like literature.
(Tôi vừa thích toán vừa thích văn học.)
Not only… but also… (Không những… mà còn…)
Ví dụ:
- Mike is not only poor at studying but also lazy to learn.
(Cô ấy vừa xinh đẹp vừa tài giỏi.)
- My mother not only cooks well but is also skillful.
(Mẹ tôi không chỉ nấu ăn ngon mà còn rất khéo léo.)
Would rather… than… (Thà… còn hơn…)
Ví dụ:
- I would rather go to bed than go out to play in the rain.
(Tôi thà đi ngủ còn hơn đi chơi dưới mưa.)
- He would rather buy a pair of shoes than go to a restaurant.
(Anh ấy thà mua một đôi giày còn hơn đi ăn nhà hàng.)
No sooner … than … (Ngay khi … thì …)
Ví dụ:
- No sooner his divorce than he had a new wife.
(Ngay sau khi ly hôn thì anh ta đã có vợ mới.)
- No sooner I knew the test scores than I showed off to my dad.
(Ngay sau khi tôi biết điểm thi thì tôi đã khoe bố.)
Whether… or… (Liệu… hay…)
Ví dụ:
- Whether she is going to study abroad or study domestically
(Liệu rằng cô ấy sẽ đi du học hay học trong nước?)
- Whether he has changed or remains the same.
(Liệu rằng anh ta có thay đổi hay vẫn như trước kia?)
Hardly … when … (Khó lòng … khi …)
Ví dụ:
- She cans hardly walk when she had the accident
(Cô ấy khó lòng đi lại được khi vừa gặp tai nạn.)
- I can hardly forgive him when lying to me.
(Tôi khó có thể tha thứ cho anh ấy khi nói dối tôi)
3. Bài tập về liên từ tương quan
Để củng cố kiến thức về liên từ tương quan vừa học, các bạn hãy làm bài tập dưới đây:
Bài tập: Chọn đáp án đúng:
1. She is neither polite _______ funny.
A. or
B. nor
C. not
D. yet
2. Has she made a decision about _______ to go on the picnic _______ not?
A. If/ then
B. Either/ or
C. Whether/ or
D. What with/ and
3. _______ that is the case, _______ I’m not surprised about what’s happening.
A. If/ then
B. Scarcely/ when
C. Whether/ or
4. _______ had I put my rain pond away, _______ it started raining.
A. No sooner/ than
B. If/ then
C. What with/ and
D. Neither/ nor
5. _________husband ____________ wife loved going to the cinema
A. both/ and
B. either/ or
C. neither/ nor
D.whether/ or
6. This salad is _______ delicious _______ healthy.
A. Whether/ or
B. Both/ and
C. Scarcely/ when
D. Rather/ than
7. What is her name? It’s _____________ Ann _______ Annalisa.
A. both/ and
B. either/ or
C. neither/ nor
D. whether/ or
8. Andrew wasn’t sure __________ to go on holiday ____________ stay at home
A. both/ and
B. either/ or
C. neither/ nor
D. whether/ or
9. I’m vegan, I eat ___________ dairy __________ eggs
A. both/ and
B. either/ or
C. neither/ nor
D. whether/ or
10. It snowed ___________ in L.A, ____________ in neighboring cities
A. both/ and
B. either/ or
C. neither/ nor
D. not only/ but also
Đáp án:
1b |
3c |
2a |
4a |
6a |
5b |
7b |
9d |
8c |
10d |
Trên đây là tất tần tật kiến thức về liên từ tương quan trong tiếng Anh. Loại liên từ này được áp dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng. Vì vậy bạn hãy cố gắng sử dụng thật nhiều trong thực tế để có thể nói tiếng Anh “xịn” hơn cũng như ghi nhớ lâu hơn. Step Up chúc bạn sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI