Âm câm trong tiếng Anh (hay còn gọi là silent letter), là những chữ cái xuất hiện trong từ nhưng lại không được đọc ra. Hiện tượng này gây nhiều khó khăn cho người học khi phát âm. Việc không nắm được các âm câm của từ sẽ dẫn đến phát âm sai hoàn toàn. Hiểu được những khó khăn này, trong bài viết này Step Up sẽ chia sẻ với bạn toàn bộ kiến thức về âm câm trong tiếng Anh.
1. Âm câm trong tiếng Anh và các quy tắc cần nhớ
Chắc hẳn ai trong mỗi chúng ta cũng đã từng mắc lỗi phát âm sai âm câm trong tiếng Anh.
Bạn sẽ không thể nói tiếng Anh lưu loát và đúng chuẩn nếu như bạn không phân biệt đâu là âm câm, còn đâu là từ cần được nhấn trọng âm trong mỗi câu nói. Những chia sẻ của Step Up dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững được những quy tắc về âm câm trong tiếng Anh để nói “xịn” như người bản xứ nhé!
Âm B câm
Nguyên tắc 1: âm B không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ.
Ví dụ:
- Limb /lɪm/: chân tay
- Crumb /krʌm/: mảnh vụn
- Dumb /dʌm/: câm
- Comb /kəʊm/: bàn chải
- Bomb /bɒm/ : bom
Nguyên tắc 2: âm B không được phát âm khi đứng trước T ở vị trí cuối từ tuy nhiên không phải lúc nào cũng vậy.
Ví dụ:
- Debt /det/: nợ nần
- Doubt /daʊt/: nghi ngờ
- Subtle /ˈsʌtl/: tế nhị
- Debtor /ˈdetə(r)/: con nợ
- Doubtful /ˈdaʊtfl/: nghi ngờ
Âm C câm
Nguyên tắc 1 : âm C không được phát âm trong âm ghép với “SC”
Ví dụ:
- Muscle /ˈmʌsl/: cơ bắp
- Scissors /ˈsɪzəz/: cái kéo
- Ascent /əˈsent/: sự đi lên
- Miscellaneous / ˌMɪsəˈleɪniəs /: tạp, pha tạp
- Fascinate /ˈfæsɪneɪt/: mê hoặc
Trường hợp ngoại lệ:
- Sclera /ˈsklɪə.rə/: màng cứng
- Muscovado /ˌmʌskəˈvɑːdəʊ/: đường cắt
- Sclerosis /skləˈrəʊ.sɪs/: sự xơ cứng.
- Sceptic /ˈskep.tɪk/: chủ nghĩa hoài nghi, người hay hoài nghi
Nguyên tắc 2: âm C thường không được phát âm khi đứng trước các chữ K hoặc Q
Ví dụ:
- Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: sự biết, hiểu biết
- Acquiesce /ˌæk.wiˈes/: lòng, bằng lòng, ưng thuận
- Acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/: nhận, thừa nhận, công nhận
- Acquit /əˈkwɪt/: trả hết, trang trải.
Âm D câm
Nguyên tắc 1: âm D không được phát âm trong một số từ thông thường sau:
Ví dụ:
- Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/: khăn tay
- Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ : bánh san uých
- Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư
- Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai
Nguyên tắc 2: âm D không được phát âm trước cụm DG.
Ví dụ:
- Pledge /pledʒ/: cầm cố, thế đợ
- Grudge /ɡrʌdʒ/: mối thù hận
- Dodge /dɑːdʒ/: né tránh, lẩn tránh
- Hedge /hedʒ/: hàng rào
Âm E câm
Nguyên tắc: E không được phát âm ở cuối từ, và thường kéo dài nguyên âm của các từ.
Ví dụ:
- Hope /həʊp/: hi vọng
- Gave /ɡeɪv/: (quá khứ của give): cho, tặng, biếu, ban
- Drive /draɪv/: dồn, xua, lái xe
- Site /saɪt/: nơi, chỗ, vị trí
- Write /raɪt/: viết
Những từ bất quy tắc:
- Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ
- Cassette /kəˈset/: băng cát sét
- Brunette /bruˈnet/: ngăm đen
- Gazelle /ɡəˈzel/: linh dương gazen
Âm G câm
Quy tắc: G thường không được phát âm khi đứng trước chữ N.
Ví dụ:
- Champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm banh
- Sign /saɪn/: dấu hiệu
- Foreign /ˈfɒr.ən/: xa lạ, yếu tố nước ngoài
- Feign /feɪn/: giả vờ, giả đò
- Align /əˈlaɪn/: xếp hàng
Âm GH câm
Nguyên tắc 1: âm GH không được phát âm nếu như nó đi sau một nguyên âm.
Ví dụ:
- Thought /θɑːt/: suy nghĩ
- Thorough /ˈθʌr.ə/: hoàn toàn, kỹ lưỡng
- Drought /draʊt/: hạn hán
- Light /laɪt/: ánh sáng
- Borough /ˈbʌr.ə/: thành thị
Những từ bất quy tắc:
- Foghorn /ˈfɒɡ.hɔːn/: còi gọi tàu
- Doghouse /ˈdɒɡ.haʊs/: chuồng chó
- Bighead /ˈbɪɡ.hed/: người tự phụ
Có thể nhận thấy rằng những từ bất quy tắc là những từ ghép từ hai đơn.
Nguyên tắc 2: âm GH đôi khi được phát âm giống chữ F.
Ví dụ:
- Rough /rʌf/: nhám, thô
- Laugh /læf/: cười
- Tough /tʌf/: dai bền, khó khăn, hóc búa
- Clough /klʌf/: khe núi, thung lũng
- Enough /ɪˈnʌf/: đủ
Âm H câm
Nguyên tắc 1: âm H không được phát âm khi đi sau W.
Ví dụ:
- What /wɒt/: gì, thế nào
- Where /weər/: ở đâu
- When /wen/: bao giờ, khi nào
- Why /waɪ/: tại sao
- Whether /ˈweð.ər/: có..không, có…chăng
Nguyên tắc 2: H không được phát âm khi là chữ bắt đầu một số từ (đừng quên sử dụng mạo từ “an” trước từ bắt đầu bằng H câm).
Ví dụ:
- Hour /aʊər/: giờ
- Honour /ˈɒn.ər/: phẩm hạnh, phẩm giá
- Honest /ˈɒn.ɪst/: trung thực
- Heir /eər/ : người thừa kế
Nguyên tắc 3: H thường không được phát âm khi đứng sau chữ G, V hoặc R.
Ví dụ:
- Choir /kwaɪər/: hợp xướng, hợp ca
- Ghastly /ˈɡɑːst.li/: kinh tởm, ghê tởm
- Chorus /’kɔ:rəs/: hợp xướng, đồng ca
- Echo /ˈek.əʊ/: tiếng vọng
- Rhythm /ˈrɪð.əm/: giai điệu
Âm K câm
Nguyên tắc: K không được phát âm khi đứng trước chữ N và ở đầu từ
Ví dụ:
- Knife /naɪf/: con dao
- Know /noʊ/: biết
- Knee /niː/: mắt cá chân
- Knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/: kiến thức
- Knock /nɒk/: cú đánh
Âm L câm
Nguyên tắc: L không được phát âm khi đứng sau các nguyên âm A, O, U.
Ví dụ:
- Calm /kɑːm/: bình tĩnh, bình thản
- Walk /wɔːk/: đi bộ
- Half /hɑːf/: một nửa
- Would /wʊd/: sẽ (quá khứ của will)
- Could /kʊd/: có thể
Trường hợp ngoại lệ:
- Halo /ˈheɪləʊ/: hào quang
- Bulk /bʌlk/: số lượng lớn
- Sulk /sʌlk/: hờn dỗi
- Hold /həʊld/: giữ
- Sold /səʊld/: đã bán
Âm N câm
Nguyên tắc: N không được phát âm khi đứng sau M và ở cuối từ.
Ví dụ:
- Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu
- Column /ˈkɒl.əm/: cột
- Hymn /hɪm/: thánh ca
- Solemn /ˈsɒl.əm/: uy nghiêm, uy nghi
Âm P câm
Nguyên tắc: P không được phát âm khi đứng đầu một số từ có sử dụng tiền tố “psych” và “pneu”.
Ví dụ:
- Psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/: bác sĩ tâm thần
- Psychotic /saɪˈkɒt.ɪk/: chứng loạn thần
- Psychotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/: tâm lý trị liệu
- Pneumatic /njuːˈmæt.ɪk/: lốp, hơi
- Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/: viêm phổi
Âm PH câm
Nguyên tắc: PH đôi khi được phát âm giống như F.
Ví dụ:
- Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/: điện thoại
- Alphabet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái
- Paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/: đoạn văn
- Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/: sinh viên năm 2
- Epiphany /ɪˈpɪf.ən.i/: sự hiện hình
Âm S câm
Nguyên tắc: chữ S không được phát âm trong các từ sau:
Ví dụ:
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Islet /ˈaɪ.lət/: hòn đảo nhỏ
- Isle /aɪl/: cánh, gian bên
- Aisle /aɪl/: lối đi
Âm T câm
Nguyên tắc: T không được phát âm trong các từ thông dụng dưới đây:
Ví dụ:
- Castle /ˈkɑː.sl̩/: lâu đài
- Fasten /ˈfɑː.sən/: buộc chặt, trói chặt
- Christmas /ˈkrɪs.məs/: giáng sinh
- Listen /’lisn/: nghe, lắng nghe
- Whistle /ˈwɪs.l̩/: huýt sáo, thổi còi
- Thistle /ˈθɪs.l̩/: cây kế
- Often /ˈɒf.ən/: thường thường
- Hasten /ˈheɪ.sən/: đẩy nhanh, thúc giục
- Bustle /ˈbʌs.l̩/: hối hả
- Soften /ˈsɒf.ən/: làm mềm, làm cho dẻo
Âm U câm
Nguyên tắc: U không được phát âm khi đứng sau chữ G và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ.
Ví dụ:
- Guess /ɡes/: đoán, phỏng đoán, ước chừng
- Guitar /ɡɪˈtɑːr/ : đàn ghi ta
- Guidance /ˈɡaɪ.dəns/: chỉ dẫn, chỉ đạo
- Guest /ɡest/: khách
- Guard /ɡɑːd/ : bảo vệ
Âm W câm
Nguyên tắc 1: W không được phát âm ở đầu mỗi từ khi nó đứng trước chữ R.
Ví dụ:
- Wrap /ræp/: ga phủ
- Wrong /rɑːŋ/: sai
- Write /raɪt/: viết
- Wreck /rek/: sự phá hoại, phá hủy
- Wring /rɪŋ/: vặn, bóp
Nguyên tắc 2: W không được phát âm trong một số từ sau:
- Who /huː/: ai
- Whole /həʊl/: đầy đủ, nguyên vẹn
- Whom /huːm/: ai ( đại từ quan hệ thay thế who)
- Whoever /huːˈev.ər/: bất kỳ ai
- Sword /sɔːd/: thanh kiếm
- Two /tuː/: hai, số 2
- Answer-/ˈɑːn.sər/: trả lời
2. Bài tập về âm câm trong tiếng Anh
Như vậy chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu các nguyên tắc âm câm trong tiếng Anh. cùng làm một số bài tập dưới đây để nắm chắc những kiến thức vừa học nhé!
Bài tập: Chọn những từ có âm câm trong tiếng Anh khác với những từ còn lại:
- A. Thursday B. Sunday C. Monday D. Wednesda
- A. like B. Science C. Cave D. wall
- A. dumb B. bachelor C. debt D. climb
- A. love B. hate C. envy D. like
- A. scent B. knock C. crescent D. cute
- A. edge B. handsome C. wednesday D. damage
- A. heir B. honor C. honest D. hence
- A. sign B. go C. got D. girl
- A. laughter B. frightening C. throughout D. height
Đáp án:
- D
- B.
- B
- C
- D
- D
- D
- A
- A
Trên đây là ất tần tật kiến thức ngữ pháp về âm câm trong tiếng Anh. Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã hiểu được âm câm là gì và những quy tắc về âm câm đúng không? Tuy có khá nhiều quy tắc nhưng không có nghĩa là không thể học. Bạn hãy ôn luyện và làm bài tập thật nhiều để ghi nhớ lâu hơn nhé.Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI