Từ nối trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp ít được người học tiếng Anh nhắc và quan tâm nhiều. Tuy nhiên, nếu như không có từ nối liên kết thì câu văn của bạn sẽ trở nên rời rạc và thiếu logic. Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp lại tất cả các loại từ nối trong tiếng Anh. Những kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp cũng như làm văn “mượt mà” hơn đấy, đừng bỏ qua nhé!
Nội dung bài viết
1. Từ nối trong tiếng Anh là gì?
Định nghĩa: Từ nối trong tiếng Anh (còn gọi là Linking words hay Transitions), được dùng để liên kết giữa các câu, giúp cả đoạn văn chặt chẽ hơn, mạch lạc hơn. Trong một câu hay đoạn văn, nếu như không có từ nối, chắc chắn những câu nói của bạn sẽ rất rời rạc và gây thiếu logic.
2. Các loại từ nối trong tiếng Anh
Tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu mà từ nối được chia làm 3 loại chính:
- Tương liên từ: sử dụng để nối những từ, cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng nhau có cùng một chức năng.
- Liên từ phụ thuộc: dùng để nối giữa các mệnh đề khác nhau về chức năng.
- Từ chuyển ý: là sự kết hợp giữa liên từ và một từ khác, sử dụng để nối các mệnh đề độc lập trong cùng 1 câu, hay nối các câu trong cùng một đoạn văn.
Ví dụ:
- I did market research, and I created an ecommerce market report last night. – And tương liên từ kết hợp nối 2 mệnh đề.
(Tôi đã thực hiện nghiên cứu thị trường và tôi đã tạo một báo cáo thị trường thương mại điện tử vào đêm qua.)
- After I finished my homework, I went out to play with my friends. – And là liên từ phụ thuộc, mệnh đề theo sau “after” là mệnh đề phụ.
(Sau khi làm bài xong, tôi đi chơi với các bạn.)
- First, I analyze the problem request. Then, I started to present the detailed article. – First, Then là những từ chuyển ý.
(Đầu tiên, tôi phân tích yêu cầu vấn đề. Sau đó, tôi bắt đầu trình bày bài viết chi tiết.)
Tìm hiểu thêm: Các loại từ trong tiếng Anh
Sau đây, Step Up sẽ chia các loại từ nối dựa theo ý nghĩa và chức năng để chúng ta có thể dễ dàng áp dụng trong các trường hợp.
2.1. Từ nối trong tiếng Anh dùng để thêm thông tin
Từ nối trong tiếng Anh để thêm thông tin thường ở đầu câu hoặc giữa câu.
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
And |
và |
2 |
Also |
cũng |
3 |
Besides |
ngoài ra |
4 |
First, second, third… |
thứ nhất, thứ hai, thứ ba… |
5 |
In addition |
thêm vào đó |
6 |
In the first place, in the second place, in the third place |
ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba |
7 |
Furthermore |
xa hơn nữa |
8 |
Moreover |
thêm vào đó |
9 |
To begin with, next, finally |
bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là |
2.2. Từ nối trong tiếng Anh chỉ nguyên nhân, hệ quả
Có 10 từ nối chỉ nguyên nhân và hệ quả trong tiếng Anh:
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
Accordingly |
Theo đó |
2 |
And so |
Và vì thế |
3 |
As the result |
Kết quả là |
4 |
Consequently |
Do đó |
5 |
For this reason |
Vì lý do này nên |
6 |
Hence |
Vì vậy |
7 |
So |
|
8 |
Therefore |
|
9 |
Thus |
|
10 |
Then |
Sau đó |
2.3. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự so sánh
Có 6 từ nối trong tiếng Anh chỉ sự so sánh, được đặt ở vị trí đầu câu.
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
By the same token |
Với những bằng chứng tương tự như thế |
2 |
In like manner |
Theo cách tương tự |
3 |
In the same way |
Theo cách giống như thế |
4 |
In similar fashion |
Theo cách tương tự thế |
5 |
Likewise |
Tương tự như thế |
6 |
Similarly |
Tương tự thế |
2.4. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự đối lập
Để nói một mệnh đề có ý nghĩa trái ngược hoặc khác biệt với ý được nói trước đó, ta dùng từ nối chỉ sự đối lập.
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
But |
Nhưng |
2 |
Yet |
|
3 |
However |
Tuy nhiên |
4 |
Nevertheless |
|
5 |
In contrast |
Đối lập với |
6 |
On the contrary |
|
7 |
Instead |
Thay vì |
8 |
On the other hand |
Mặt khác |
9 |
Still |
Vẫn |
2.5. Từ nối trong tiếng Anh chỉ kết luận hoặc tổng kết
Kết thúc một câu chuyện/luận điểm, ta có thể dùng các từ nối trong tiếng Anh sau:
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
And so |
Và vì thế |
2 |
After all |
Sau tất cả |
3 |
At last |
Cuối cùng |
4 |
Finally |
|
5 |
In brief |
Nói chung |
6 |
In closing |
Tóm lại là |
7 |
In conclusion |
Kết luận lại thì |
8 |
On the whole |
Nói chung |
9 |
To conclude |
Để kết luận |
2.6. Từ nối trong tiếng Anh chỉ thứ tự
Từ nối chỉ thứ tự được dùng để đánh dấu một ý mới chúng ta muốn nói tới trong bài nói hoặc viết.
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
Firstly, | Đầu tiên, |
2 |
Secondly, | Thứ hai, |
3 |
Thirdly, | Thứ ba, |
4 |
Finally, | Cuối cùng, |
5 | Lastly, | Cuối cùng, |
6 | At the same time, | Cùng lúc đó, |
7 | Meanwhile, | Trong khi đó, |
2.7. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự khẳng định
Có 5 từ nối thông dụng được dùng ở đầu câu để khẳng định một mệnh đề nào đó.
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
In fact |
Thực tế là |
2 |
Indeed |
Thật sự là |
3 |
No |
Không |
4 |
Yes |
Có |
5 |
Especially |
Đặc biệt là |
2.8. Từ nối trong tiếng Anh chỉ địa điểm, vị trí
Để nói về địa điểm hoặc vị trí của đối tượng nào đó, ta có 5 từ nối trong tiếng Anh sau:
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
Above |
Phía trên |
2 |
Alongside |
Dọc |
3 |
Beneath |
Ngay phía dưới |
4 |
Beyond |
Phía ngoài |
5 |
Farther along |
Xa hơn dọc theo |
2.9. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự nhắc lại
Trong trường hợp người nói muốn nhắc lại một ý nào đó hoặc diễn tả lại theo cách khác dễ hiểu hơn, ta có:
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
In other words |
Nói cách khác |
2 |
In short |
Nói ngắn gọn thì |
3 |
In simpler terms |
Nói theo một cách đơn giản hơn |
4 |
That is |
Đó là |
5 |
To put it differently |
Nói khác đi thì |
2.10. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự liên hệ về thời gian
5 từ nối chỉ thời gian như sau:
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
Afterward |
Về sau |
2 |
At the same time |
Cùng thời điểm |
3 |
Currently |
Hiện tại |
4 |
Earlier |
Sớm hơn |
5 |
Formerly |
Trước đó |
2.11. Đưa ra ví dụ
Bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để đưa ra ví dụ. Từ nối này thường đặt ở đầu câu hoặc liền sau một mệnh đề hoặc sau dấu phẩy.
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
For example | Ví dụ |
2 |
For instance | Ví dụ |
3 |
Such as … | Như là… |
4 |
To illustrate: | Để minh hoạ: |
2.12. Từ nối trong tiếng Anh để tổng quát, nói chung
Ngoài “In general” thì còn 5 từ nối khác cũng thường dùng để tổng quát lại:
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
Generally, | Nhìn chung, |
2 |
In general, | Nhìn chung, |
3 |
Generally speaking, | Nói chung, |
4 |
Overall, | Tổng quát, |
5 | On the whole, | Tổng quát, |
6 | All things considered, | Cân nhắc toàn bộ, |
2.13. Chi tiết, cụ thể (Specifying)
Từ nối để nói vào chi tiết thường đặt ở ngay đầu câu.
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
In particular, | Cụ thể, |
2 |
Particularly, | Cụ thể, |
3 |
Specifically, | Cụ thể, |
4 |
To be more precise, | Chính xác hơn, |
2.14. Nêu lên chính kiến
Để bài nói/bài viết tiếng Anh của bạn không bị nhàm chán, hãy tham khảo 7 cách mở đầu quan điểm này nhé:
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
In my opinion, | Theo quan điểm của tôi, |
2 |
Personally, | Cá nhân tôi, |
3 |
From my point of view, | Từ góc nhìn của tôi, |
4 |
From my perspective, | Theo góc nhìn của tôi, |
5 | It seems to me that… | Với tôi thì… |
6 | I believe that… | Tôi tin rằng… |
7 | It appears to me that … | Với tôi có vẻ như là… |
2.15. Thêm vào ý kiến
Từ nối với chức năng thêm vào ý kiến giúp cho câu văn được dễ hiểu, đủ ý hơn.
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
Moreover, | Hơn nữa, |
2 |
Furthermore, | Hơn nữa, |
3 |
In addition, | Ngoài ra, |
4 |
Besides, | Bên cạnh đó, |
5 | What’s more, | Hơn nữa, |
6 | Apart from…, | Ngoài việc…, |
7 | Also, | Còn nữa, |
8 | Additionally, | Thêm vào đó, |
2.16. Thể hiện sự chắc chắn
Có 5 từ nối trong tiếng Anh dùng để thể hiện sự chắc chắn:
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
Certainly, | Chắc chắn, |
2 |
Undoubtedly, | Không còn gì nghi ngờ, |
3 |
Obviously, | Rõ ràng |
4 |
It is obvious/clear that… | Rõ ràng là… |
5 | Definitely | Chắc chắn |
2.17. Thể hiện sự đồng tình
3 từ/cụm từ nối sau được dùng để thể hiện sự đồng tình với ý trước đó.
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
…in agreement that… | …trong sự đồng tình là… |
2 |
…in accordance with.. | …phù hợp với… |
3 |
Accordingly | Vì vậy |
2.18. Đưa ra lí do, nguyên nhân
Bên cạnh từ nối quen thuộc như “Because” thì chúng ta cũng có thể dùng những từ nối hay sau:
STT |
Từ nối |
Dịch nghĩa |
1 |
Due to… | Do… |
2 |
Owing to… | Do… |
3 |
This is due to … | Chuyện là vì… |
4 |
…because… | …bởi vì… |
5 | …because of… | …bởi vì chuyện… |
3. Bài tập về từ nối trong tiếng Anh
Thật khó để nhớ hết tất cả các từ nối trong tiếng Anh phải không? Vậy nên việc bạn cần làm là hãy ôn luyện thật nhiều. Hãy làm các bài tập về từ nối dưới đây để củng cố kiến thức nhé:
Bài tập: Điền từ nối trong tiếng Anh bằng cách chọn đáp án đúng:
1. _____________ you study harder, you won’t win the scholarship.
A. Unless
B. Because
C. If
D. In order that
2. Our teacher explained the lesson slowly ______________ we might understand him.
A. and
B. so that
C. if not
D. or
3. The countryside air is fresh,________________, it’s not polluted.
A. However
B. Whenever
C. Moreover
D. Beside
4. __________ he goes to the museum with me, I will go alone.
A. Because of
B. Because
C. Unless
D. When
5. They asked me to wait for them; ____________, he didn’t turn back.
A. but
B. however
C. so
D. therefore
6. My mother was sick._________________, I had to stay at home to look after her.
A. But
B. However
C. So
D. Therefore
7. __________ the brightness room, we couldn’t sleep.
A. Because of
B. Since
C. Although
D. In spite of
8. It was already 6p.m, ______________ we closed our office and went home.
A. therefore
B. but
C. however
D. so
9. _____________ he knew the danger of smoking, he couldn’t give it up.
A. Since
B. Though
C. Because of
D. Despite
10. _________________ he had to do homework, he still attended your party yesterday.
A. Because
B. In spite of
C. Because of
D. Although
Đáp án:
1. A
2. B
3. C
4. C
5. B
6. D
7. A
8. D
9. B
10. D
Trên đây là toàn bộ kiến thức bao gồm định nghĩa và phân loại về từ nối trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp các bạn biết thêm được nhiều từ nối để ứng dụng với nhiều văn cảnh khác nhau. Step Up chúc bạn học tốt!