Với sự phát triển của xã hội như hiện nay, ô tô đã trở thành phương tiện đi lại chính trên toàn thế giới. Vậy ô tô có cấu tạo như thế nào? Nguyên lý hoạt động của chúng ra sao? Cùng Step Up đi tìm câu trả lời qua bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô dưới đây nhé!
Xem thêm:
Nội dung bài viết
1. Từ vựng iếng Anh về các loại xe ô tô thường gặp
Khi tham gia giao thông, bạn trông thấy rất nhiều loại xe ô tô khác nhau. Tuy nhiên bạn lại không biết gọi tên chúng ra sao?
Cùng liệt kê các loại xe ô tô thường gặp trong tiếng Anh nhé:
- Convertible: xe mui trần
- Hatchback: xe Hatchback
- Jeep: xe jeep
- Limousine : xe limo
- Minivan: xe van
- Pickup truck: xe bán tải
- Sedan: xe Sedan
- Sports car: xe thể thao
- Station wagon: xe Wagon
- Truck: xe tải
Tìm hiểu thêm chủ đề: Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông
2. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô
Xe ô tô được cấu tạo từ rất nhiều linh kiện các nhau, vì vậy sẽ có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô. Để các bạn dễ dàng học thuộc từ vựng hơn, chúng mình cùng chia nhỏ chúng theo các nhóm khác nhau nhé. Học ngay thôi!
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: Bảng điều khiển
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Speedometer |
Đồng hồ đo tốc độ |
2 |
Odometer |
Đồng hồ đo quãng đường xe đã đi |
3 |
Steering column |
Trụ lái |
4 |
Steering Wheel |
Tay lái |
5 |
Power steering |
Tay lái trợ lực |
6 |
Tape deck |
Máy phát cát-sét |
7 |
Cruise control |
Hệ thống điều khiển hành trình |
8 |
Horn |
Còi |
9 |
Ignition |
Bộ phận khởi động |
10 |
Vent |
Lỗ thông hơi |
11 |
Navigation System |
Hệ thống điều hướng |
12 |
Radio |
Đài |
13 |
CD player |
Máy phát nhạc |
14 |
Heater |
Máy sưởi |
15 |
Air conditioning |
Điều hòa |
16 |
Shoulder harness |
Dây an toàn |
17 |
Armrest |
Cái tựa tay |
18 |
Headrest |
Chỗ tựa đầu |
19 |
Seat |
Chỗ ngồi, ghế ngồi |
20 |
Seat belt |
Dây an toàn |
21 |
Power outlet |
Ổ cắm điện |
22 |
Glove compartment |
Ngăn chứa đồ nhỏ |
23 |
Emergency Brake |
Phanh khẩn cấp |
24 |
Brake |
Phanh |
25 |
Accelerator |
Chân ga |
26 |
Automatic transmission |
Hộp số tự động |
27 |
Gearshift |
Cần sang số |
28 |
Manual transmission |
Hộp số tay |
29 |
Stick shift |
Cần số |
30 |
Clutch |
Côn |
31 |
Air bag |
Túi khí |
32 |
Dashboard |
Bảng đồng hồ |
33 |
Temperature Gauge |
Đồng hồ nhiệt độ |
34 |
Handbrake |
Phanh tay |
35 |
Tachometer |
Đồng hồ đo tốc độ |
36 |
Dish brake |
Đĩa phanh |
37 |
Gas gauge |
Nhiên liệu kế |
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: phần máy móc
Học ngay từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô để biết các chi tiết máy của ô tô ra sao nhé:
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Bumper |
Bộ phận hãm xung |
2 |
Muffler |
Bộ tiêu âm |
3 |
Transmission |
Hộp số |
4 |
Jumper cables |
Dây mồi khởi động |
5 |
Engine |
Động cơ |
6 |
Fuel injection system |
Hệ thống phun xăng |
7 |
Fuel pipe |
Ống dẫn nhiên liệu |
8 |
Radiator |
Bộ tản nhiệt |
9 |
Radiator hose |
Ống tản nhiệt |
10 |
Alternator |
Máy phát điện |
11 |
Defroster |
Hệ thống làm tan băng |
12 |
Shock absorber |
Bộ giảm xóc |
13 |
Crankcase |
Các-te động cơ |
14 |
Oil pan |
Các-te dầu |
15 |
Master cylinder |
Xy lanh chính |
16 |
Turbocharger |
Bộ tăng áp động cơ |
17 |
Battery |
Ắc quy |
18 |
Air pump |
Ống bơm hơi |
19 |
Chassis |
Sắc xi |
20 |
Tire pressure |
Áp suất lốp |
21 |
Coolant reservoir |
Bình chứa chất làm mát |
22 |
Suspension |
Hệ thống treo |
23 |
Carburetor |
Bộ chế hòa khí |
24 |
Exhaust system |
Hệ thống ống xả (pô xe) |
25 |
Parking sensor |
Bộ cảm biến tiến lùi |
26 |
Spark plugs |
Bugi đánh lửa |
27 |
Nozzle |
Vòi bơm xăng |
28 |
Radiator hose |
Ống nước giải nhiệt |
29 |
Fuse box |
Hộp cầu chì |
30 |
Rear axle |
Cầu sau |
31 |
Line shaft |
Trục truyền động chính |
32 |
Distributor |
Bộ chia điện |
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: đèn và gương
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Headlight |
Đèn pha |
2 |
Turn signal |
Đèn báo rẽ |
3 |
Parking light |
Đèn báo đỗ |
4 |
Side mirror |
Gương chiếu hậu |
5 |
Tail light |
Đèn hậu |
6 |
Brake light |
Đèn phanh |
7 |
Backup light |
Đèn lùi xe |
8 |
Flare |
Đèn báo khói |
9 |
Warning lights |
Đèn cảnh báo |
10 |
Outside mirror |
Gương chiếu hậu |
11 |
Indicator |
Đèn báo hiệu |
12 |
Rearview mirror ˈmɪrə |
Kính chiếu sau |
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô khác
Ngoài những từ vựng về ô tô trong tiếng Anh kể trên, Step Up sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng chuyên sâu hơn, cụ thể hơn.
Cùng điểm qua một số từ vựng tiếng anh về các bộ phận xe khác nhé:
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Air |
Khí |
2 |
Air filter |
Màng lọc khí |
3 |
Antenna |
Ăng ten |
4 |
Back fender |
Chắn bùn sau |
5 |
Bodywork |
Khung xe |
6 |
Brake fluid reservoir |
Bình chứa dầu phanh |
7 |
Cam belt |
Dây kéo |
8 |
Coolant |
Châm nước giải nhiệt |
9 |
Cylinder head |
Nắp máy |
10 |
Dipstick |
Que thăm nhớt |
11 |
Door handle |
Tay cầm mở cửa |
12 |
Door lock |
Khóa cửa |
13 |
Door post |
Trụ cửa |
14 |
Exhaust pipe |
Ống xả |
15 |
Fan belt |
Dây đeo kéo quạt |
16 |
Fender |
Cái chắn bùn |
17 |
Front fender |
Chắn bùn trước |
18 |
Gas cap |
Nắp bình xăng |
19 |
Gas pump |
Bơm xăng |
20 |
Gas tank |
Bình xăng |
21 |
Grill |
Ga lăng tản nhiệt |
22 |
Hood |
Mui xe |
23 |
Hubcap |
Ốp vành |
24 |
Ignition |
Bộ phận đánh lửa |
25 |
Jack |
Cái kích |
26 |
License plate |
Biển số xe |
27 |
Luggage rack |
Khung để hành lý |
28 |
Quarter window |
Cửa sổ góc phần tư |
29 |
Rear defroster |
Bộ sấy kính sau |
30 |
Rear window |
Cửa sổ sau |
31 |
Roof post |
Trụ mui |
32 |
Roof rack |
Giá nóc |
33 |
Shield |
Khiên xe |
34 |
Spare tire |
Lốp xe dự phòng |
35 |
Spare wheel |
Lốp dự phòng |
36 |
Sunroof |
Cửa sổ nóc |
37 |
Tailgate |
Cốp xe |
38 |
Tire |
Lốp xe |
39 |
Tire iron |
Cần nạy vỏ xe |
40 |
Trunk |
Cốp xe |
41 |
Visor |
Tấm che nắng |
42 |
Wheel |
Bánh xe |
43 |
Wheel nuts |
Đai ốc bánh xe |
44 |
Window frame |
Khung cửa sổ |
45 |
Windshield |
Kính chắn gió |
46 |
Windshield washer |
Cần gạt nước |
47 |
Wiper |
Thanh gạt nước |
3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô hiệu quả
Như các bạn đã thấy, từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ô tô là chủ đề có rất nhiều từ vựng có mang tính chuyên môn cáo. Chính vì vậy, cách học sao cho có hiệu suất nhất là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là 1 số cách Step Up gợi ý một số phương pháp học từ vựng để bạn có thể ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
Học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe qua công việc hàng ngày
Nếu bạn đang học tập chuyên ngành kỹ thuật ô tô hay làm trong gara thì học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Bạn sẽ gặp những từ vựng về các bộ phận ô tô trong việc học tập hay làm việc hàng ngày. Quá trình đó sẽ lặp đi lặp lại sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn
Sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày
Hãy áp dụng những từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô vào trong giao tiếp hàng ngày. Đặt từ vựng vào trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau sẽ tạo cho bạn phản xạ vơi stừ vựng và sử dụng từ linh hoạt hơn.
Tìm hiểu thêm: Giao tiếp tiếng Anh chủ đề giao thông
Học từ vựng kết hợp với phát âm
Việc học từ vựng và luyện phát âm chính xác từ vựng sẽ khiến bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Điều này cũng sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình giao tiếp, đàm phán với đối tác mà sẽ không khiến họ cảm thấy bối rối trước cách phát âm của bạn.
Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý
Theo một số nghiên cứu thị thời gian học tiếng Anh lý tưởng nhất trong ngày là từ 7 giờ 15 phút đến 10 giờ sáng. Hãy thử học từ vựng tiếng các bộ phận xe ô tô vào thời gian này để kiểm chứng kết quả nhé.
Trên đây Step Up chia sẻ với bạn bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô cũng như phương pháp học hiệu quả từ vựng tiếng Anh. Chúc các bạn hack não từ vựng thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI