Xuất nhập khẩu là lĩnh vực này còn khá mới mẻ ở Việt Nam. Đây là hoạt động hàng đầu trong kinh doanh giúp thúc đẩy kinh tế trong nước cũng như tạo các mối quan hệ kinh doanh với nước ngoài. Chính vì môi trường làm việc tiếp xúc với nhiều người nước ngoài nên tiếng Anh là buộc phải có. Cùng Step Up tìm hiểu ngay bộ từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu dưới đây nhé!
Nội dung bài viết
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu quan trọng
Dưới đây là tổng hợp của Step Up về từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu. Chúng mình sắp xếp chúng theo bảng chữ cái để dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn nhé. Cùng học ngay thôi!
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Additional premium |
Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung |
2 |
Air freight |
Cước hàng không |
3 |
Actual wages |
Tiền lương thực tế |
4 |
Bill of lading |
Vận đơn |
5 |
Brokerage |
Hoạt động môi giới |
6 |
Bonded warehouse |
Kho ngoại quan |
7 |
Cargo deadweight tonnage |
Cước chuyên chở hàng hóa |
8 |
Certificate of indebtedness |
Giấy chứng nhận thiếu nợ |
9 |
Cargo deadweight tonnage |
Ước chuyên chở hàng hóa |
10 |
Certificate of origin |
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
11 |
Customs declaration form |
Tờ khai hải quan |
12 |
Convertible debenture |
Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành dola |
13 |
Contractual wages |
Tiền lương khoán |
14 |
C&F(cost & freight) |
Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm |
15 |
CIF(cost, insurance & freight) |
Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí |
16 |
Cargo |
Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở (vận chuyển bằng máy bay) |
17 |
Container |
Thùng đựng hàng |
18 |
Customs |
Thuế nhập khẩu, hải quan |
19 |
Debit advice |
Giấy báo nợ |
20 |
Declare |
Khai báo hàng (để đóng thuế) |
21 |
Debit |
Món nợ, bên nợ |
22 |
Demand loan |
Khoản cho vay không kỳ hạn |
23 |
Debenture holder |
Người giữ trái khoán |
24 |
Delivery |
Sự vận chuyển hàng |
25 |
Export |
Xuất khẩu |
26 |
Entrusted export/import |
Xuất khẩu ủy thác (dịch vụ) |
27 |
Export/import process |
Quy trình xuất nhập khẩu |
28 |
Export/import procedures |
Thủ tục xuất nhập khẩu |
29 |
Export/import policy |
Chính sách xuất/nhập khẩu |
30 |
Export/import license |
Giấy phép xuất/nhập khẩu |
31 |
FAS |
Giao hàng dọc mạn tàu |
32 |
FOB |
Giao hàng lên tàu |
33 |
Freight |
Hàng hóa chở trên tàu, cước phí |
34 |
Fiduciary loan |
Khoản cho vay không đảm bảo |
35 |
Freight to collect |
Cước phí trả sau |
36 |
Freight prepaid |
Cước phí trả trước |
37 |
Freight payable at |
Cước phí thanh toán tại |
38 |
Freight as arranged |
Cước phí theo thỏa thuận |
39 |
FLC – Full container load |
Hàng nguyên container |
40 |
FTL – Full truck load |
Hàng giao nguyên xe tải |
41 |
Full set of original |
Bộ đầy đủ vận đơn gốc |
42 |
Fixed interest-bearing debenture |
Trái khoán chịu tiền lãi cố định |
43 |
Import |
Nhập khẩu |
44 |
Irrevocable |
Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ |
45 |
Invoice |
Hóa đơn |
46 |
Insurance premium |
Phí bảo hiểm |
47 |
Inland waterway |
Vận chuyển bằng đường thủy nội địa |
48 |
Inland haulage charge |
Phí vận chuyển nội địa |
49 |
Logistics coordinator |
Nhân viên điều vận |
50 |
Loan at call |
Hàng lẻ |
51 |
Lift On-Lift Off charges |
Phí nâng vận |
52 |
Long loan |
Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn |
53 |
LCL – Less than container load |
Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn |
54 |
Merchandize |
Hàng hóa mua và bán |
55 |
Mortgage |
Cầm cố |
56 |
Multimodal transportation |
Vận tải đa phương thức |
57 |
Outbound |
Hàng xuất |
58 |
On-spot export/import |
Xuất nhập khẩu tại chỗ |
59 |
Packing list |
Phiếu đóng gói hàng |
60 |
Payment |
Thanh toán |
61 |
Processing |
Hoạt động gia công |
62 |
Premium as agreed |
Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận |
63 |
Premium as agreed |
Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận |
64 |
Place of delivery |
Nơi giao hàng cuối |
65 |
Port of transit |
Cảng truyền tải |
66 |
Port of discharge |
Cảng dỡ hàng |
67 |
Port of loading |
Cảng đóng hàng |
68 |
Partial shipment |
Giao hàng từng phần |
69 |
Quota |
Hạn ngạch |
70 |
Quay |
Bến cảng |
71 |
Shipment |
Sự gửi hàng |
72 |
Shipper |
Người giao hàng |
73 |
Temporary export/re-import |
Tạm nhập-tái xuất |
74 |
Temporary import/re-export |
Tạm xuất-tái nhập |
75 |
Tax |
Thuế |
76 |
Tonnage |
Tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước |
2. Một số thuật ngữ thông dụng về xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh
Bất cứ ngành nghề nào cũng đều có thuật ngữ chuyên ngành riêng biệt. Cùng Step Up tìm hiểu một số thuật ngữ thông dụng về xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh trong cũng như từ viết tắt của chúng:
STT |
Thuật ngữ |
Dịch nghĩa |
1 |
Advanced Manifest System fee (AMS) |
Yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi được xếp lên tàu( USA, Canada) |
2 |
Agency agreement |
Hợp đồng đại lý |
3 |
All in rate |
Phí cước toàn bộ |
4 |
Antedated Bill of Lading |
Vận đơn ký lùi ngày cấp |
5 |
BL revised |
Vận đơn đã chỉnh sửa |
6 |
Bulk Cargo |
Hàng rời |
7 |
Bulker Adjustment Factor (BAF) |
Hệ số điều chỉnh giá nhiên liệu |
8 |
Clean on board Bill of Lading |
Vận đơn sạch, hàng đã xuống tàu |
9 |
Closing date or Closing time |
Ngày hết hạn nhận chở hàng |
10 |
Combined transport or multimodal transport |
Vận tải phối hợp hay vận tải đa phương thức |
11 |
Consolidation or Groupage |
Việc gom hàng |
12 |
Container Cleaning Fee( CCL) |
Phí vệ sinh xe công- ten- nơ |
13 |
Container Freight Station ( FS Warehouse) |
Kho hàng lẻ |
14 |
Container Yard |
Nơi tiếp nhận xe container |
5 |
Currency Adjustment Charges (CAC) |
Phụ phí điều chỉnh tiền cước |
16 |
Currency Adjustment Factor |
Hệ số điều chỉnh tiền cước |
17 |
DET (Detention) |
Phí lưu container tại kho riêng |
18 |
Estimated to arrival (ETA) |
Thời gian dự kiến tàu đến |
19 |
Estimated to Departure (ETD) |
Thời gian dự kiến tàu chạy |
20 |
Full truckload (FTL) |
Hàng giao nguyên xe tải |
21 |
House Bill of Lading( HBL) |
Vận đơn nhà |
22 |
International ship and port security charges (ISPS) |
Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế |
23 |
Japan Advance Filing Rules ( AFR) |
Phí khai báo trước |
24 |
Less than truckload (LTL) |
Hàng lẻ không đầy xe tải |
25 |
Master Bill of Lading( MBL) |
Vận đơn chủ |
26 |
Open- top container ( OT) |
Container mở nóc |
27 |
Peak Season Surcharge (PSS) |
Phụ phí mùa cao điểm |
28 |
Safe of Life Advance at sea ( SOLAS) |
Công ước về an toàn sinh mạng của con người trên biển |
29 |
Verified Gross Mass weight ( VGM) |
Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng |
30 |
War Risk Surcharge( WRS) |
Phụ phí chiến tranh |
3. Mẹo học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu nhanh nhất
Thông qua bài học bên trên các bạn có thể thấy, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu là một chủ đề từ vựng khó do lượng kiến thức lớn và tính đặc thù cao. Chính vì vậy một phương pháp học từ vựng hiệu quả thực sự cần thiết. Dưới đây là một số chia sẻ của Step Up giúp bạn học từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu dễ dàng hơn
Học từ vựng thông qua email trao đổi công việc hàng ngày
Hãy thường xuyên gửi email trao đổi công việc với đồng nghiệp và đối tác. Với tần suất phải nhận hàng trăm email mỗi ngày với hàng ngàn cụm từ mới giúp bạn ghi nhớ thêm từ vựng một cách nhanh nhất.
Khi đối tác nước ngoài gửi email cho bạn, hãy lưu ý các từ vựng, ngữ pháp để từ đó bổ sung thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hơn. Phương pháp này rất hữu dụng khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu, vì ngành này có đặc trưng riêng và từ vựng cũng khác nhiều so với từ vựng tiếng Anh cơ bản.
Sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày
Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh, hãy áp dụng chúng vào trong giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ sâu hơn. Thường xuyên nhắc lại những từ vựng sẽ tạo phản xạ giữa từ và não bộ. Sử dụng từ vựng một cách nhuần nhuyễn kết hợp với phản xạ nhanh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc.
Học từ vựng thông qua phát âm
Phương pháp này giúp bạn học từ vựng nhanh hơn nhờ sự kết hợp giữa các âm tiết trong câu. Thông qua phát âm chuẩn từ vựng, bạn không những có thể nhớ kỹ từ một cách nhanh chóng, mà còn có thể luyện tập phát âm như người bản ngữ. Điều này cũng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình giao lưu, đàm phán với đối tác mà không khiến họ cảm thấy bối rối trước cách phát âm của bạn.
Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý
Thời gian học thuộc từ một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn học thuộc bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu dễ dàng hơn.
Những nghiên cứu cho rằng khoảng thời gian lý tưởng cho việc học ngôn ngữ là từ 7 giờ 15 phút đến 10 giờ sáng. Hãy thử học một thời gian để cảm nhận sự hiệu quả nhé. Sau khi học khoảng 45 phút đến 1 tiếng bạn hãy đứng lên vận động nhẹ nhàng, nghe những giai điệu nhẹ nhàng thư giãn và đưa mắt nhìn ra bên ngoài để giảm mệt mỏi, tránh gây đau mắt và giúp bạn tập trung hơn.
Trên đây là những chia sẻ của Step Up về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu. Nhớ luyện tập thật nhiều để nắm chắc trong lòng bàn tay các từ vựng chủ đề này nhé. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI