Các ngôi trong tiếng Anh là một đơn vị ngữ pháp cơ bản mà bất kỳ người học nào cũng cần phải nắm vững. Bởi đây là phần kiến thức nền tảng trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ bản chất và học tốt các phần ngữ pháp về sau. Vì vậy, hãy cùng Step Up tìm hiểu tổng quan về các ngôi trong tiếng Anh ngay sau đây nhé.
Nội dung bài viết
1. Tổng quan về các ngôi trong tiếng Anh
Các ngôi trong tiếng Anh hay còn được biết đến là đại từ nhân xưng, đại từ xưng hô, hay đại từ chỉ ngôi. Chúng là các đại từ để chỉ, thay thế hay đại diện cho một người, một vật, một đối tượng nào đó trong cả văn nói lẫn văn viết. Khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh chúng ta sẽ tránh được việc đề cập trực tiếp hoặc lặp lại các danh từ trước đó.
Chúng ta sử dụng các ngôi trong tiếng Anh như sau:
STT |
Ngôi |
Ý nghĩa |
Ngôi tiếng Anh |
1 |
Ngôi thứ nhất số ít |
Tôi, tớ, mình,…. |
I |
2 |
Ngôi thứ nhất số nhiều |
Chúng tôi, chúng mình, chúng ta,… |
We |
3 |
Ngôi thứ 2 |
Bạn, các bạn, các chị, các anh,… |
You |
4 |
Ngôi thứ 3 số ít |
Cô ấy, anh ấy, cô ta, anh ta, nó,… |
She, He, It |
5 |
Ngôi thứ 3 số nhiều |
Họ, bọn họ, bọn chúng,… |
They |
2. Cách chia ngôi thứ trong tiếng Anh
Đối với người bắt đầu học tiếng Anh thì việc chia các ngôi cũng gặp nhiều trở ngại và dễ bị nhầm lẫn. Hãy cùng tìm hiểu các quy tắc dưới đây để giúp quá trình học tập của mình thuận lợi hơn nhé.
Chia các ngôi trong tiếng Anh với động từ to be
Khi sử dụng động từ to be, các ngôi trong tiếng Anh sẽ có hình thức kết hợp cụ thể như sau:
Ngôi thứ nhất: I + am (I’m), I was
Ngôi thứ 3 số ít: He, She, It + is (He’s, She’s, It’s); He, She, It + was
Ngôi thứ 2 và ngôi thứ 3 số nhiều: You, We, They, + are (You’re, We’re, They’re …), You, We, They, … + were
Ví dụ:
- I’m a student at K.M school. (Tôi là 1 học sinh của trường K.M)
- She was walking at 6 p.m yesterday. (Cô ấy đang đi bộ lúc 6 giờ chiều hôm qua.)
- They are very intelligent. (Họ rất thông minh.)
Chia các ngôi trong tiếng Anh với động từ thường ở hiện tại đơn
Ở thì hiện tại đơn, các ngôi trong tiếng Anh đi với động từ thường được chia theo quy tắc sau:
Ngôi thứ nhất, ngôi thứ 2 và ngôi thứ 3 số nhiều: I, You, We, They + V-inf
Ngôi thứ ba số ít: He, She, It + V(s, es)
Ví dụ:
- I usually get up at 5 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 5 giờ sáng.)
- He likes reading books in his free time. (Anh ấy thích đọc sách trong thời gian rỗi.)
- They love cats very much. (Họ thích mèo rất nhiều.)
3. Cách sử dụng các ngôi trong tiếng Anh
Mỗi ngôi trong tiếng Anh đều đại diện một chủ thể riêng. Vậy chúng ta sẽ sử dụng chúng trong từng trường hợp như nào? Hãy cùng tìm hiểu cách dùng các ngôi trong tiếng Anh cũng như phân tích qua một số ví dụ cụ thể sau nhé.
Ngôi thứ nhất: I, We
I, We là các ngôi trong tiếng Anh dùng để đại diện cho chính bản thân người đang nói.
Ví dụ:
- I am a teacher. (Tôi là một người giáo viên.)
- We are engineers. (Chúng tôi là những người kỹ sư.)
Ngôi thứ hai: You
Ngôi thứ hai You được sử dụng trong câu khi bạn đang muốn nhắc đến người, nhóm người đối diện trong cuộc hội thoại.
Ví dụ:
- Do you have a pen? (Bạn có cái bút ở đó không?)
- How are you today? (Bạn có khoẻ không?)
Ngôi thứ ba: He, She, It, They
Các ngôi trong tiếng Anh loại này dùng để chỉ những người, nhóm người không trực tiếp tham gia trong cuộc hội thoại những được đề cập đến trong đó.
Ví dụ:
- She has a beautiful yellow hat. (Cô ấy có một cái mũ màu vàng rất đẹp.)
- They used to live in Lao Cai when they were five years old. (Họ từng sống ở Lào Cai khi họ 5 tuổi.)
Trên đây là bài viết tổng hợp về các ngôi trong tiếng Anh của Step Up. Hy vọng rằng qua bài viết bạn đọc đã hiểu rõ cách sử dụng cũng như vận dụng chúng linh hoạt trong giao tiếp và luyện nghe tiếng Anh. Đừng quên chờ đợi những chia sẻ hữu ích tiếp theo từ Step Up nhé. Chúc bạn học tập tốt bộ môn tiếng Anh!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI