3.8 (75.24%) 492 votes

Must là một động từ khuyết thiếu có rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh chỉ biết đến nghĩa phổ biến nhất của must là “phải”. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá toàn bộ cấu trúc must và cách dùng của chúng trong tiếng Anh nhé.

1. Cấu trúc must và cách dùng

Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu công thức và cách dùng của cấu trúc must, cùng các ví dụ cụ thể để các bạn nắm chắc phần kiến thức này.

Cấu trúc must tiếng Anh là gì?

“Must” là một động từ tình thái – nói cách khác, nó giúp bổ sung ý nghĩa cho các động từ. Lưu ý rằng must cũng có thể sử dụng như một danh từ – nghĩa là “điều phải làm”.

Ví dụ:

  • You must obey the rules or you’ll be expelled.

(Bạn phải tuân thủ quy tắc nếu không bạn sẽ bị đuổi.)

  • I am sure I heard something, but it must have been the wind.

(Tôi chắc chắn đã nghe thấy gì đó, nhưng có lẽ tiếng gió thổi thôi.)

  • When you come to Vietnam, trying street foods is absolutely a must!

(Đến Việt Nam thì chắc chắn phải thử ẩm thực đường phố ở đây!)

  • Don’t you know wearing a mask is a must these days?

(Bạn không biết dạo này đeo khẩu trang là bắt buộc à?)

Cách dùng cấu trúc must

Công thức chung:

      S + must + V

Trong đó, “must” không bao giờ thay đổi hình thức và động từ theo sau nó phải là động từ nguyên thể.

Chúng ta sử dụng must theo nhiều cách khác nhau dựa trên ý nghĩa bạn muốn biểu đạt.

Xem thêm Cấu trúc must và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Ý nghĩa 1: 

Chúng ta sử dụng “must” khi muốn nói rằng điều đó là cần thiết hoặc rất quan trọng; rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • Susie must improve her English if she wants to go to college.

(Susie phải cải thiện trình độ tiếng Anh nếu cô ấy muốn học lên cao.)

  • Please, you must not reveal this to anybody. It’s my secret.

(Bạn không được nói điều này với bất kỳ ai. Đó là một bí mật.)

  • These bananas must not be eaten. They have been spoiled.

(Mấy quả chuối này này không ăn được. Chúng đã hỏng rồi.)

Ý nghĩa 2: 

Chúng ta sử dụng “must” để nhấn mạnh một ý kiến.

Ví dụ: 

  • I must admit, it was a memorable experience.

(Tôi phải thừa nhận, đó là một trải nghiệm đáng nhớ.)

  • I must say, the roasted turkey is really good!

(Phải nói là món gà tây nướng này rất ngon!)

  • We must admit that we didn’t really like her child at first. 

(Chúng tôi phải thừa nhận rằng, lúc đầu chúng tôi không thích đứa con của cô ấy lắm.)

 

Ý nghĩa 3: Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một lời mời, lời gợi ý, đề nghị một cách tha thiết, khăng khăng.

Ví dụ: 

  • You must come and visit us when you get to Hanoi!

(Bạn phải đến và thăm chúng tôi khi bạn tới Hà Nội!)

  • We must watch that movie for sure – I heard that it’s brilliant!

(Chúng ta phải đi xem bộ phim đó – Tôi nghe nói nó rất xuất sắc!)

  • Susie must try this dish out – she is a fan of spicy foods.

(Susie phải nếm thử món này, cô ấy thích ăn cay lắm.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Ý nghĩa 4: Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một giả định hoặc phỏng đoán về một điều gì đó rất có thể là đúng. 

Khi “must” được sử dụng với ý nghĩa này, công thức chung sẽ là:

      S + must have + VPP

Trong đó, must have luôn được giữ nguyên và động từ theo sau đó phải ở dạng phân từ hoàn thành.

Ví dụ: 

  • You must have been exhausted, having to work on the weekends.

(Bạn hẳn rất mệt mỏi vì phải làm việc cả cuối tuần.)

  • My bike is nowhere to be found. Someone must have stolen my bike when I was not around.

(Xe đạp của tôi đã biến mất. Ai đó chắc chắn đã lấy trộm nó khi tôi không ở đây.)

  • Marshall must have been sick, his house was freezing cold.

(Marshall chắc là ốm mất rồi, nhà anh ấy nhiệt độ lạnh quá.)

Xem thêm:

2. Phân biệt cấu trúc must, should, ought to

Các động từ khuyết thiếu must, ought to  và should đều được sử dụng để thể hiện điều nên làm hoặc nghĩa vụ phải làm. Ngữ điệu và mức độ bắt buộc của hành động có thể khác nhau tùy theo cấu trúc được sử dụng. Vậy làm thế nào để phân biệt cấu trúc must, should, ought to?

Bảng sau thể hiện những điểm khác nhau cơ bản giữa các cấu trúc trên:

 

Cơ sở so sánh

Should

Ought to

Must

Ngữ nghĩa

Should đề cập đến nhiệm vụ và trách nhiệm của một người. Nó cũng biểu thị điều tốt nhất nên làm trong một trường hợp.

Ought to chủ yếu được sử dụng khi chúng ta nói về nghĩa vụ hoặc bổn phận đạo đức.

Must được sử dụng để diễn đạt ‘nhu cầu cấp thiết’ hoặc sự cần thiết phải được thực hiện.

Mức độ trang trọng

Không trang trọng

Trang trọng

Có thể dùng trong văn bản pháp lý

Mức độ bắt buộc

Ít nhất

Khá cao

Cao nhất

Chúng ta sử dụng “should” khi chúng ta muốn nói về một điều nên làm, thường là khi chúng ta chỉ ra lỗi hoặc sai lầm của ai đó. Mặt khác, “ought to” được sử dụng để làm nổi bật nghĩa vụ hoặc tính đúng đắn của điều gì đó trong một tình huống nhất định. Cuối cùng, khi chúng ta sử dụng từ “must”, chúng ta hiểu rằng hành động đang được nói đến cần thiết đến mức không thể bỏ qua.

Ví dụ:

  • You should have helped her, she was all alone.

(Cậu đáng ra nên giúp cô ấy mới phải, cô ấy chỉ có một mình.)

  • Parents ought to take care of their children.

(Cha mẹ nên chăm sóc con cái.)

  • You must not go to this area without permissions from the authorities.

(Bạn không được phép đi vào khu vực này mà không có sự ưng thuận của người có quyền.)

“Should” là từ được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong khi “ought to” là từ hay được sử dụng trong văn viết. Từ “must” lại được dùng chủ yếu trong văn bản pháp luật.

Ví dụ:

  • Susie should go to school, she will make a good student.

(Susie nên đi học, cô ấy sẽ là một học sinh giỏi.)

  • Regarding this problem, you ought to seek help from the teachers.

(Về vấn đề này, bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ phía giáo viên.)

  • A civil must be punished if he or she violates the laws.

(Công dân phải bị xử phạt nếu anh hoặc cô ấy vi phạm pháp luật.)

Khi nói đến mức độ nhấn mạnh, hay bắt buộc của hành động thì “must” ở mức cao nhất. Sau đó, “ought to” được coi là mạnh hơn “should”.

Ví dụ:

  • All students should take part in this event.

(Tất cả học sinh nên tham gia hoạt động này.)

  • All students ought to take part in this event.

(Tất cả học sinh cần tham gia hoạt động này.)

  • All students must take part in this event.

(Tất cả học sinh phải tham gia hoạt động này.)

Xem thêm: 

3. Bài tập cấu trúc must

Bài 1: Điền từ thích hợp must, ought to, should vào chỗ trống:

  1. I ________ wear glasses, I can’t see very well.
  2. We ________ go for a drink one day.
  3. We ________ go to the meeting. Why didn’t you go?
  4. We ________ not talk to each other because it was an exam.
  5. We went to bed right after dinner because we ________ get up early the following day.
  6. What are you doing? You ________ be here!
  7. When we were at school we ________ wear a uniform.
  8. You ________ be an expert to use the basic functions of the program.
  9. You ________ take the entrance exam. It isn’t necessary, however.
  10. You ________ tell her that you are sorry.
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Đáp án:

  1. must
  2. should
  3. must
  4. must
  5. ought to
  6. should
  7. must
  8. must
  9. ought to
  10. ought to/should

Bài 2: Viết thành câu hoàn chỉnh 

  1. If /you/see/Jane/, you/must/be/polite/her!
  2. If /you/want/work/the USA/you/ought to/speak/good English.
  3. Please/tell/her/she/should/get/good results/school!
  4. Tomorrow/be/Sunday! So/I/must/not go to school!
  5. You/be/ill. You/should not/go to school/today.
  6. You/should not/forget/the lunch/with/our neighbours!
  7. You/should not/give/someone/clock/as/present.
  8. You/ought to/have/goals/in life.
  9. You/must not/say/anything/stupid/if/you/want/keep/job.
  10. You/must/remember/feed/the dog.

 

Đáp án: 

  1. If you see Jane, you must be polite to her!
  2. If you want to work in the USA, you ought to speak good English.
  3. Please tell her she should get good results at school!
  4. Tomorrow is Sunday! So I must not go to school!
  5. You are ill. You should not go to school today.
  6. You should not forget the lunch with our neighbours!
  7. You should not give someone a clock as present.
  8. You ought to have goals in life.
  9. You must not say anything stupid if you want keep your job.
  10. You must remember to feed the dog.

Trên đây là toàn bộ bí kíp để bạn có thể làm chủ cấu trúc must nhanh chóng nhất. Để học giỏi ngữ pháp tiếng Anh, hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Step Up bạn nhé. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.