3.9 (78.52%) 244 votes

Chúng ta đều biết rằng mỗi câu hoàn chỉnh cần ít nhất một động từ. Nhưng bạn có biết và hiểu rõ về “phụ tá” nho nhỏ của những động từ ấy – chính là trợ động từ không? Bạn có đang mơ hồ về những câu hỏi như trợ động từ là gì? Hay chức năng của trợ động từ là gì? Hôm nay, hãy để Step Up giải đáp tất tần tật những thắc mắc của bạn về trợ động từ trong tiếng Anh nhé.

1. Định nghĩa trợ động từ tiếng Anh (Auxiliary Verbs)

Các động từ phụ trợ (Auxiliary hay Helping Verbs) được sử dụng cùng với động từ chính để thể hiện thì của động từ hoặc để tạo thành một phủ định hoặc câu hỏi. Các trợ động từ phổ biến nhất là have, be và do. Trợ động từ luôn đi kèm với động từ chính, không thể thay thế cho động từ chính trong câu.

Ví dụ: Did you have dinner? (Bạn đã ăn tối chưa?)

Trong ví dụ trên, “did” là trợ động từ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính “have”. 

2. Cách nhận biết trợ động từ tiếng Anh

Chúng ta biết rằng mỗi câu đều có ít nhất một động từ trong đó. Có hai loại động từ chính: Động từ hành động được sử dụng để mô tả các hoạt động có thể thực hiện được và động từ liên kết được sử dụng để mô tả các điều kiện. Cả động từ hành động và động từ liên kết đều có thể đi kèm với các trợ động từ.

Cách nhận biết một từ không phải trợ động từ tiếng Anh

Đôi khi các hành động hoặc điều kiện chỉ xảy ra một lần và sau đó chúng kết thúc. Trong các trường hợp này, các động từ giống nhau mà bình thường được dùng làm trợ động từ sẽ trở thành động từ hành động hoặc động từ liên kết. 

Ví dụ: Susie slammed the car door on her toes. She is in awful pain. 

(Susie sập cửa xe hơi vào ngón chân mình. Cô ấy đau đớn vô cùng.)

Trong ví dụ này, chúng ta thấy từ “is”. Đây là một trong những trợ động từ phổ biến nhất (be), nhưng vì nó đứng một mình ở đây nên nó không hoạt động như một trợ động từ. “Is” là một động từ liên kết trong câu này. 

Cách nhận biết một từ là trợ động từ tiếng Anh

Động từ chính, còn được gọi là động từ cơ sở, cho biết loại hành động hoặc điều kiện đang diễn ra. Một trợ động từ đi kèm với động từ chính và chuyền tải các sắc thái khác giúp người đọc có được cái nhìn cụ thể về sự kiện đang diễn ra.

Ví dụ: Susie is always missing stuff. (Susie rất hay mất đồ.)

Trong ví dụ này, trợ động từ “is” cho ta biết rằng tần suất việc mất đồ của Susie là rất nhiều. (Cấu trúc be always + V-ing dùng để than phiền về một điều gì đó). “Is” trong câu này là trợ động từ bổ nghĩa cho từ “missing”.

Xem thêm: Trọn bộ kiến thức về tân ngữ trong tiếng Anh chuẩn nhất

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

3. Chức năng của trợ động từ tiếng Anh

Trợ động từ trong tiếng Anh có thể mang rất nhiều ý nghĩa, mặc dù nó chỉ là một từ đơn lẻ mang nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Các chức năng của thành phần ngữ pháp này bao gồm:

  • Cung cấp thông tin về thời gian, tức là thì quá khứ, hiện tại hoặc tương lai

Ví dụ: Did you do it? (Bạn đã làm việc đó chưa?)

  • Bổ sung ý nghĩa về số ít hay số nhiều cho chủ ngữ

Ví dụ: They have been drinking beers for 2 hours. (Họ uống bia được hai tiếng đồng hồ rồi.)

  • Thêm sự nhấn mạnh vào một câu

Ví dụ: I do think you should take this offer. (Tôi thực sự nghĩ bạn nên nhận lời đề nghị này.)

4. Các trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh

Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu ba loại trợ động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh là trợ động từ Be, Do và Have. Đây là phần kiến thức ngữ pháp cực kỳ quan trọng, nên bạn hãy ghi chép lại nhé.

Trợ động từ Be

Động từ “be” hay “to be” được dùng phổ biến trong nhiều loại câu. Hình thức của “be” có thể thay đổi theo thì của câu: 

  • Các thì hiện tại (be, am, are, is, to be, aren’t, are not), 
  • Các thì hoàn thành (been), 
  • Các thì quá khứ (was, were, wasn’t, was not, weren’t , were not).

“Be” với vai trò trợ động từ luôn được theo sau bởi một động từ khác để tạo thành cụm động từ, có thể là số nhiều hoặc số ít, quá khứ hay hiện tại. Các câu phủ định sẽ thêm “not” vào sau “to-be”.

Ví dụ:

  • Can’t you see I am working? (Bạn không thấy tôi đang làm việc à?)
  • This is going to give me headaches. (Việc này sẽ khiến tôi đau đầu đây.)
  • Weren’t you complaining about the extra work last week? (Không phải bạn đã than phiền suốt về công việc làm thêm tuần trước à?)

Trợ động từ Do

Trợ động từ do, does thường được sử dụng như là một động từ hành động. Các trợ động từ sau có thể đứng độc lập trong tất cả các thì: do, to do, does, done, did , didn’t, doesn’t hay did not. 

Trợ động từ do, does, did sẽ kết hợp với một động từ khác để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh, nó được sử dụng trong câu để nhấn mạnh. “Do” cũng thường được dùng trong các câu nghi vấn và câu phủ định. “Do” còn được dùng trong câu tỉnh lược, mà động từ chính được hiểu trước đó. 

Ví dụ:

  • Do not underestimate me! (Đừng có xem thường tôi!)
  • I missed you. I really did. (Tôi đã nhớ bạn. Tôi thực sự đã rất nhớ bạn.)
  • She does have a nice voice. (Cô ấy có giọng nói hay thật đấy.)

Trợ động từ Have

“Have” là động từ có thể đứng độc lập, thường dùng trong các thì hoàn thành với các dạng: had, hadn’t/had not, has, having, have. Khi nó được sử dụng với vai trò trợ động từ, “have” phải kết hợp với động từ chính để tạo thành cụm động từ hoàn chỉnh.

Ví dụ: 

  • I have just read this book. (Tôi vừa đọc quyển sách này xong.)
  • You should have been more careful. (Bạn đã nên cẩn thận hơn.)
  • Hasn’t she decided to move to LA? (Không phải cô ấy đã quyết định chuyển đến LA à?)

Xem thêm: Giỏi ngay ngữ pháp trạng từ chỉ tần suất trong 5 phút

5. Bài tập trợ động từ tiếng Anh có đáp án

Bài 1: Điền trợ động từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Mom _______ been working hard all night.
  2. _______ Jane brings tea?
  3. We _______ bought a new pair of earrings to replace the ones that were lost in our bags.
  4. If she _______ arrive in time, she’ll have to take a later train.
  5. Joe _______ taking Hana to the airport.
  6. Susie _______ ski or roller skate.
  7. He _______ baking cookies for dessert.
  8. The bed _______ nicely made as soon as Laura got up.
  9. Unfortunately, our lunch _______ been eaten by the cat.
  10. I hope she _______ have an accident on her way to school.

 

Đáp án:

  1. has
  2. Did
  3. have 
  4. doesn’t
  5. is
  6. doesn’t
  7. was
  8. has
  9. doesn’t

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất

1. Susie ________________ always wanted to try skydiving.
A. was
B. doesn’t
C. has
D. is
2. Marie _____________ going to be upset when she hears what happened.
A. will
B. don’t
C. is
D. didn’t
3. What ________________ the kids doing when you last saw them?
A. was
B. were
C. are
D. did
4. Where __________________ you go on your summer vacation?
A. were
B. did
C. are
D. been
5. Why do you think she __________ call you like she said she would?
A. didn’t
B. is
C. hasn’t
D. have

 

Đáp án:
1. C
2. C
3. B
4. B
5. D

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp những gì bạn cần biết về trợ động từ trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã hiểu được định nghĩa, cách nhận biết và và các loại trợ động từ thông dụng sau bài viết này. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể thành thạo các cấu trúc ngữ pháp bạn nhé.

 

Xem thêm: Bí mật không tưởng chinh phục kĩ năng luyện nghe tiếng Anh từ A-Z

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI