Chuyên ngành nào cũng vậy, trong công việc chắc hẳn rằng ít nhiều sẽ cần có ngoại ngữ. Để có thể nâng cao trình độ cũng như thăng tiến thì việc học tiếng Anh là một nhu cầu thiết yếu. Bạn có thể sẽ bắt gặp các bài báo, tin tức quốc tế, tài liệu học thuật. Chính vì vậy, bạn cần tích lũy, xây dựng cho bản thân một lượng kiến thức đủ “dày” để sử dụng cũng như giao tiếp trong cuộc sống.
Hôm nay Step Up sẽ chia sẻ tới bạn bộ từ vựng đồng thời mẫu câu tiếng Anh giao tiếp xây dựng, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Nội dung bài viết
1. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp xây dựng
Để có thể ứng dụng những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành xây dựng một cách thuận tiện và chính xác nhất thì các bạn cũng nên trau dồi khả năng phát âm tiếng Anh của bản thân. Nếu là một người bận rộn, không có nhiều thời gian thì những trang web phát âm tiếng Anh là một sự lựa chọn đúng đắn dành cho bạn.
Tiếng Anh giao tiếp xây dựng
Note lại một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp xây dựng phổ biến nhất:
- I will check work progress to adjust the work program for the coming week: Tôi sẽ kiểm tra tiến độ để điều chỉnh tiến độ thi công.
- All shop drawing will be A1 size, 594mm x 851mm: Tất cả bản vẽ chi tiết thi công phải là cỡ A1, 594mm x 851mm.
- This is the plan of the house that she prepares to build: Đây là bản thiết kế của ngôi nhà cô ấy chuẩn bị xây.
- Construction works completed: Công trình xây dựng đã hoàn thành.
- Adam is a contractor: Adam là một nhà thầu
- They are now on site: Bọn họ đang ở công trường
- Both platforms, ready?: Hai giàn đều đã sẵn sàng chưa?
- Name your safety equipment!: Kể tên trang thiết bị bảo hộ lao động của các anh ra!
- Mr.Dung will brife you on boundaries, monument and reference level: Ông Dũng sẽ trình bày với các bạn về ranh giới, mốc khống chế mặt bằng cũng như mốc cao trình chuẩn.
- After the site handing over, I will submit to you our site organization layout : Site office, materials and equipment store, open materials park, workshops, latrines…: Sau buổi bàn giao mặt bằng này, tôi sẽ đưa cho ông bản mặt bằng tổ chức công trường của chúng tôi : Văn phòng công trường, kho vật liệu và thiết bị, bãi vật liệu, các xưởng, nhà vệ sinh chung cho công nhân…
- In her sketch, She has shown the locations of the monument and the benchmark: Trong bản sơ phác của cô ấy, cô ta có trình bày các vị trí của mốc khống chế mặt bằng và môc cao trình chuẩn của công trường.
- We will have a weekly meeting every Monday morning at the contractor’s site office, starting at 10 a.m. Do you have any objection?: Chúng ta sẽ họp hàng tuần mỗi sáng thứ hai tại văn phòng công trường của nhà thầu, bắt đầu từ mười giờ. Ông có ý kiến gì khác không?
2. Các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong xây dựng
Học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề là một trong những cách giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp nhanh chóng và dễ dàng đạt hiệu quả cao. Nhằm đảm bảo cho việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong những tình huống điển hình thường gặp trong ngành xây dựng thuần thục và linh hoạt, Step Up sẽ cung cấp tới các bạn các tình huống tiếng Anh giao tiếp xây dựng phổ biến dưới đây
Tiếng Anh giao tiếp xây dựng
1. Tình huống hội thoại trong tiếng Anh xây dựng:
John WelTon: Good morning! Is there Adam Nicky?: XIn chào, có phải số của Adam Nicky
Adam Nicky: Yes. What can I help you?: Đúng vậy, tôi giúp được gì cho bạn?
John WelTon: I’m clerk of Mrs. A. I would like to inform about a meeting tomorrow at construction site: Tôi thư ký của bà A. Tôi muốn thông báo về một cuộc họp vào ngày mai tại công trường xây dựng
Adam Nicky: When will the meeting begin?: Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ
John WelTon: 8 p.m: 8h tối
Adam Nicky: Could you tell me the concept of the meeting tomorrow?: Bạn có thể cho tôi biết thông tin của cuộc họp ngày mai?
John WelTon: We will talk about some problems of B construction project: Chúng tôi sẽ nói về một số vấn đề của dự án xây dựng B.
2. Tình huống hội thoại trong tiếng Anh xây dựng:
Amandi: Hello. I’m Ahmed. I’m the electrician, from Chestertons: Xin chào. Tôi là Amandi. Tôi là thợ điện từ Chestertons.
Taichang: Chestertons, the subcontractors?: Chestertons, các nhà thầu phụ?
Amandi:Yes, that’s right: Đúng vậy
Taichang: Ah, good to see you, Amandi. I’m Taichang. Roofer. This is Jacek. He’s a roofer too: Ah, rất vui được gặp bạn, Amandi. Tôi là Taichang. Đây là Faker. Anh ấy cũng là một thợ lợp nhà.
Amandi: Hi, Faker. Nice to meet you: Xin chào, Faker. Rất vui được gặp anh.
Một số bài viết liên quan tới chủ đề giao tiếp tiếng Anh:
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Một trong những phương pháp để học từ vựng hiệu quả và dễ nhớ là bạn cảm thấy thực sự thích thú với chúng. Việc nào sẽ tạo cảm giác vừa học vừa chơi. Những từ vựng về chủ đề xây dựng trong tiếng Anh rất đa dạng và phong phú. Dưới đây, Step Up cung cấp cho bạn đọc những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất:
- Irregular (adj) không đều, không theo quy luật
- Define (v) vạch rõ
- Linear (adj) (thuộc) nét kẻ
- Cluster (v) tập hợp
- Volume (n) khối, dung tích, thể tích
- Surface (n) bề mặt
- Mass (n) khối, đống
- Oblique (adj) chéo, xiên
- Order (n) trật tự, thứ bậc
- Regulate (v) sắp đặt, điều chỉnh
- Proportion(n) phần, sự cân xứng
- Intention (n) ý định, mục đích
- Depth (n) chiều sâu
- Envelop (v) bao,bọc, phủ
- Shape (n) hình dạng
- Datum (n) dữ liệu
- Function (n) nhiệm vụ
- Sustainable (adj) có thể chịu đựng được
- Spatial (adj) ( thuộc) không gian
- Axis (n) trục
- Configuration (n) cấu hình, hình dạng
- Layout (v) bố trí, xếp đặt
- Space (n) khoảng, chỗ
- Connection (n) phép nối, cách nối, mạch
- Clad (v) phủ, che phủ
- Context (n) bối cảnh, phạm vi
- Portal (n) cửa chính, cổng chính
- Foreground (n) cận cảnh
- Articulation (n) trục bản lề
- Massing (n) khối
- Diagram (n) sơ đồ
- Form (n) hình dạng
- Shell (n) vỏ, lớp
- Merge (n) kết hợp
- Composition (n) sự cấu thành
- Uniformity (n) tính đồng dạng
- Design (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
- Architect (n) kiến trúc sư
- Architecture (n) kiến trúc
- Architectural (adj) thuộc kiến trúc
- Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
- Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết
- Shop drawings: bản vẽ thi công chi tiết
- Drawing for construction: bản vẽ dùng thi công
- Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh
- Scale (n) tỷ lệ, quy mô, phạm vi
- Cube (n) hình lập phương
- Hemisphere (n) bán cầu
- Pyramid (n) kim tự tháp
- Triangular prism (n) lăng trụ tam giác
- Rectangular prism (n) lăng trụ hình chữ nhật
- Cylinder (n) hình trụ
- Cone (n) hình nón
- Geometric (adj) thuộc hình học
- Pillar (n) cột, trụ
- Stilt (n) cột sàn nhà
- Standardise (v) tiêu chuẩn hóa
- Skyscraper (n) tòa nhà cao chọc trời
- High – rise (n) cao tầng
- Trend (n) xu hướng
- Handle (v) xử lý
- Edit (v) chỉnh sửa
- Juxtaposition (n) vị trí kề nhau
- Hierarchy (n) thứ bậc
- Homogeneous (adj) đồng nhất
- Symmetry (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng
- Curvilinear (adj) thuộc đường cong
- Texture (n) kết cấu
- Balance (n) cân bằng
- Detail (n) chi tiết
- Transition (n) sự đổi kiểu
- Formal (adj) hình thức, chính thức
- Allowable load: tải trọng cho phép
- Alloy steel: thép hợp kim
- Alternate load: tải trọng đổi dấu
- Anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
- Anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
- Armoured concrete: bê tông cốt thép
- Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: sự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
- Arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
- Articulated girder: dầm ghép
- Asphaltic concrete: bê tông atphan
- Assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
- Balanced load: tải trọng đối xứng
- Balancing load: tải trọng cân bằng
- Ballast concrete: bê tông đá dăm
- Bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép
- Basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
- Basic load: tải trọng cơ bản
- Braced member: thanh giằng ngang
- Bracing: giằng gió
- Bracing beam: dầm tăng cứng
- Bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
- Apex load: tải trọng ở nút (giàn)
- Architectural concrete: bê tông trang trí
- Area of reinforcement: diện tích cốt thép
- Brake beam: đòn hãm, cần hãm
- Brake load: tải trọng hãm
- Cast in place : Đúc bê tông tại chỗ
- Breaking load: tải trọng phá hủy
- Breast beam: (đường sắt) thanh chống va, tấm tì ngực;
- Breeze concrete: bê tông bụi than cốc
- Stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
- Cable disposition: Bố trí cốt thép dự ứng lực
- Cast/casting : Đổ bê tông/ việc đổ bê tông
- Casting schedule : Thời gian biểu của việc đổ bê tông
- Cast-in- place concrete caisson : Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
- Cast-in- place, posttensioned bridge : Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
- Brick: gạch
- Buffer beam: thanh giảm chấn (tàu hỏa), thanh chống va,
- Welded plate girder: dầm bản thép hàn
- Builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng
- Cantilever arched girder : dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
- Cellular girder : dầm rỗng lòng
- Capacitive load : tải dung tính (điện)
- Centre point load : tải trọng tập trung
- Centric load : tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
- Centrifugal load : tải trọng ly tâm
- Changing load : tải trọng thay đổi
- Continuous girder : dầm liên tục
- Compound girder : dầm ghép
- Circulating load : tải trọng tuần hoàn
- Cross girder : dầm ngang
- Curb girder : đá vỉa; dầm cạp bờ
- Building site: công trường xây dựng
- Gypsum concrete: bê tông thạch cao
- H-beam: dầm chữ h
- Balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
- Half-beam: dầm nửa
- Half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
- Hanging beam: dầm treo
- Radial load: tải trọng hướng kính
- Radio beam (-frequency): chùm tần số vô tuyến điện
- Dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
- Dry guniting: phun bê tông khô
- Duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
- Dummy load: tải trọng giả
- During stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép
- Early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
- Eccentric load: tải trọng lệch tâm
- Effective depth at the section: chiều cao có hiệu
- Guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
- Rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông
- Ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
- Split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
- Sprayed concrete: bê tông phun
- Sprayed concrete / shotcrete: bê tông phun
- Spring beam: dầm đàn hồi
- Stacked shutter boards/ lining boards: đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
- Stainless steel: thép không gỉ
- Stamped concrete: bê tông đầm
- Standard brick: gạch tiêu chuẩn
- Trussed beam : dầm giàn, dầm mắt cáo
- Uniform beam : dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều
- Wall beam : dầm tường
- Whole beam : dầm gỗ
- Wind beam : xà chống gió
- Wooden beam : xà gồ, dầm gỗ
- Working beam : đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)
- Writing beam : tia viết
- Web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
- Cast in situ place concrete: bê tông đúc tại chỗ
- Web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
- Welded wire fabric / welded wire mesh: lưới cốt thép sợi hàn
- Wet concrete: vữa bê tông dẻo
- Wet guniting: phun bê tông ướt
- Wheel load: áp lực lên bánh xe
- Wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
- Whole beam: dầm gỗ
- Wind beam: xà chống gió
- Crane girder : giá cần trục; giàn cần trục
Ngoài ra, các bạn cũng có thể tìm hiểu các từ vựng thông dụng hàng ngày hay chủ đề chuyên ngành khác với tiếng Anh chuyên ngành xây dựng qua việc tham khảo phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả tiết kiệm thời gian với Hack Não 1500: Với 50 unit thuộc các chủ đề khác nhau, hay sử dụng trong giao tiếp hằng ngày như: sở thích, trường học, du lịch, nấu ăn,.. Bạn sẽ được trải nghiệm với phương pháp học thông minh cùng truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm shadowing và thực hành cùng App Hack Não để ghi nhớ dài hạn các từ vựng tiếng Anh đã học.
4. Sách tiếng Anh dùng cho xây dựng
1. English For Construction
Sách tiếng Anh xây dựng
‘English for construction’ do nhà xuất bản Pearson Longman phát hành là giáo trình được sử dụng nhiều và phổ biến ở các trường Cao đẳng, Đại học cũng như những trường dạy nghề cho tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Đây là giáo trình bổ trợ phần phần ngữ pháp, nhưng đồng thời cũng có các từ vựng về ngành công nghiệp, xây dựng mà người học cần để áp dụng thành công trong lĩnh vực này như nghề, thợ, cách đọc bản vẽ xây dựng, hình học cũng như kích thước diện tích,…
2. Flash On English For Construction
Sách tiếng Anh về xây dựng
Nếu nói đến sách tiếng Anh giao tiếp xây dựng thì không thể bỏ qua cuốn: Flash on English for Construction. Đây là một tài liệu bổ ích hỗ trợ tới việc luyện tập các kĩ năng nói, dịch, viết những vấn đề chuyên môn trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng công trình, nhà cửa, cầu đường, …
Trên đây là bài viết về tiếng Anh giao tiếp xây dựng mà Step Up hi vọng đã chia sẻ tới cho các bạn đầy đủ những kiến thức hữu ích nhất để có thể ứng dụng một cách thành thạo và dễ dàng trong những tình huống công việc và giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI