Làm sao để viết về bữa sáng bằng tiếng Anh điểm cao? Hãy cùng Step Up “nghiền ngẫm” về bố cục, từ vựng và những bài mẫu để tìm được câu trả lời cho riêng mình nhé!
Nội dung bài viết
1. Bố cục bài viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh
Các bạn nên chia bài viết thành ba phần.
Phần một: Phần mở bài: Giới thiệu chung về bữa ăn sáng của bạn.
- Tên (những) món ăn là gì?
- Cảm nhận chung về bữa ăn.
Phần hai: Phần thân bài: Miêu tả về bữa ăn sáng.
- (Những) món ăn đến từ quốc gia nào?
- Hương vị của bữa ăn sáng đó
- Bạn ăn sáng một mình hay với ai?
- Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?
- Bạn hay ăn sáng ở đâu?
- Bạn ăn sáng mất bao lâu?
- Vì sao bạn thích ăn bữa sáng gồm những món đó?
Phần ba: Phần kết bài: Nêu cảm nghĩ về bữa ăn sáng.
2. Từ vựng thường dùng khi viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh
Từ vựng là nền móng quan trọng để có thể viết được những bài chất lượng. Cùng xem các từ vựng để viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh là gì nhé!
Loại từ |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
n |
breakfast |
/ˈbrɛkfəst/ |
bữa sáng |
n |
meal |
/mil/ |
bữa ăn |
n |
egg |
/ɛg/ |
trứng |
n |
sandwich |
/ˈsændwɪʧ/ |
bánh kẹp, bánh xăng-uých |
n |
hamburger |
/ˈhæmbərgər/ |
bánh hăm-bơ-gơ |
n |
apple |
/ˈæpəl/ |
táo |
n |
milk |
/mɪlk/ |
sữa |
n |
beef pho |
/bif/ pho |
phở bò |
n |
bread |
/brɛd/ |
bánh mì |
n |
porridge |
/ˈpɔrəʤ/ |
cháo |
n |
waffle |
/ˈwɑfəl/ |
bánh quế |
n |
pancake |
/ˈpænˌkeɪk/ |
bánh kếp |
n |
croissant |
/ˌkwɑˈsɑnt/ |
bánh sừng bò |
n |
sausage |
/ˈsɔsəʤ/ |
xúc xích |
n |
juice |
/ʤus/ |
nước ép |
n |
coffee |
/ˈkɑfi/ |
cà phê |
n |
toast |
/toʊst/ |
bánh mì nướng |
n |
cereal |
/ˈsɪriəl/ |
ngũ cốc |
n |
Hue style beef noodles |
Hue /staɪl/ /bif/ /ˈnudəlz/ |
bún bò Huế |
n |
rice pancake |
/raɪs/ /ˈpænˌkeɪk/ |
bánh cuốn |
n |
Quang noodles |
/kwɔŋ/ /ˈnudəlz/ |
mì Quảng |
n |
rolled beef pho |
/roʊld/ /bif/ pho |
phở cuốn |
n |
instant noodles |
/ˈɪnstənt/ /ˈnudəlz/ |
mì ăn liền |
n |
snail rice noodles |
/sneɪl/ /raɪs/ /ˈnudəlz/ |
bún ốc |
n |
soya milk |
/ˈsɔɪə/ /mɪlk/ |
sữa đậu nành |
adj |
delicious |
/dɪˈlɪʃəs/ |
ngon miệng |
adj |
yummy |
/ˈjʌmi/ |
ngon |
adj |
tasty |
/ˈteɪsti/ |
ngon |
adj |
spicy |
/ˈspaɪsi/ |
cay |
adj |
salty |
/ˈsɔlti/ |
mặn |
adj |
sweet |
/swit/ |
ngọt |
adj |
sour |
/ˈsaʊər/ |
chua |
adj |
bitter |
/ˈbɪtər/ |
đắng |
adj |
disgusting |
/dɪsˈgʌstɪŋ/ |
ghê tởm |
adj |
bland |
/blænd/ |
nhạt nhẽo |
3. Đoạn văn mẫu viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh
Chúng ta đều biết là có rất nhiều loại bữa ăn sáng khác nhau. Hãy điểm qua những bài văn mẫu viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh tại đây cùng Step Up nha.
3.1. Bài viết nói về một bữa ăn sáng bằng tiếng Anh
Bữa ăn sáng của bạn gồm những món gì? Bạn có thể viết về bữa sáng bằng tiếng Anh như sao? Tham khảo bài viết này nha.
Bài mẫu:
Breakfast is the most important meal of the day. For me, I love having egg toast and orange juice. I believe this set of food originated from the US. I like this combination because it is not only delicious but also nutritious. Every morning, I get up at 6:30 AM and have breakfast in my room alone at 7:00 AM. My breakfast is super easy to make. It only needs some sandwich, an egg, butter and canned orange juice, which takes only about 10 minutes. For now, I still like to stick to this yummy set of breakfast, but maybe I will change some day in the future when I get tired of it.
Bản dịch nghĩa:
Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày. Đối với tôi, tôi thích có bánh mì nướng với trứng và nước cam. Tôi tin rằng bộ thực phẩm này có nguồn gốc từ Mỹ. Tôi thích sự kết hợp này vì nó không chỉ ngon mà còn bổ dưỡng. Mỗi sáng, tôi dậy lúc 6:30 sáng và ăn sáng trong phòng một mình lúc 7:00 sáng. Bữa sáng của tôi siêu dễ làm. Nó chỉ cần một ít bánh sandwich, một quả trứng, bơ và nước cam đóng hộp, chỉ mất khoảng 10 phút. Hiện tại, tôi vẫn thích bữa ăn sáng ngon lành này, nhưng có lẽ tôi sẽ thay đổi một ngày nào đó trong tương lai khi tôi cảm thấy mệt mỏi với nó.
3.2. Bài viết về tầm quan trọng của bữa ăn sáng bằng tiếng Anh
Lí do gì mà chúng ta phải ăn sáng đầy đủ? Dưới đây là bài viết nói về tầm quan trọng của bữa sáng bằng tiếng Anh kèm dịch.
Bài mẫu:
‘Never skip breakfast.’ It is a power statement that everyone needs to remember. Here’s why breakfast is called the most important meal of the day.
First off, breakfast is what we have after overnight sleep. By eating a healthy meal after sleep, we are refilling lots of energy. We need nutrients from breakfast like calcium, iron, fibre,…
The second crucial effect of breakfast is how good it is for our brain. By gaining energy from breakfast, we can think faster and concentrate better.
In the long run, people who eat breakfast regularly tend to have a lower risk of obesity and diabetes.
In conclusion, everyone should try to eat breakfast every single day for better health.
Bản dịch nghĩa:
“Đừng bao giờ bỏ bữa sáng.” Đó là một câu nói đầy sức mạnh mà mọi người cần ghi nhớ. Dưới đây là lý do tại sao bữa sáng được gọi là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.
Trước hết, bữa sáng là những gì chúng ta ăn sau khi ngủ qua đêm. Bằng cách ăn một bữa ăn lành mạnh sau khi ngủ, chúng ta đang nạp rất nhiều năng lượng. Chúng ta cần các chất dinh dưỡng từ bữa sáng như canxi, sắt, chất xơ,…
Tác dụng quan trọng thứ hai của bữa sáng là nó tốt cho não của chúng ta. Bằng cách nạp năng lượng từ bữa sáng, chúng ta có thể suy nghĩ nhanh hơn và tập trung tốt hơn.
Về lâu dài, những người ăn sáng thường xuyên có xu hướng giảm nguy cơ béo phì và tiểu đường.
Tóm lại, mọi người nên cố gắng ăn sáng mỗi ngày để có sức khỏe tốt hơn.
3.3. Bài viết về thực đơn hàng ngày bằng tiếng Anh
Mỗi người lại có thực đơn ăn uống hàng ngày khác nhau tuỳ vào nhu cầu và sở thích. Đây cũng là chủ đề liên quan được nhiều bạn quan tâm.
Bài mẫu:
I am passionate about food. So in this essay, I am going to talk about my daily menu. I have 3 main meals a day and some extra snacks.
Like most people, the first meal I have after getting up is breakfast. I have breakfast at 7 AM. My breakfast includes a bowl of beef pho and a cup of tea. Some other times when I’m in a rush, I buy a Vietnamese sandwich called ‘banh mi’ and milk.
Since I am an office worker, I stay at my office during lunch too. My coworkers and I like to order food online. My favorite set of lunch is pork ribs, rice and salad.
For dinner, I like to challenge myself and cook. My dinner is pretty random. I usually have rice with some type of meat, veggies and soup.
I think it is important to eat at least 3 times a day. Also, there are many delicious foods for us to try.
Bản dịch nghĩa:
Tôi đam mê ẩm thực. Vì vậy, trong bài viết này, tôi sẽ nói về thực đơn hàng ngày của tôi. Tôi ăn 3 bữa chính trong ngày và một số bữa phụ.
Giống như hầu hết mọi người, bữa ăn đầu tiên tôi ăn sau khi thức dậy là bữa sáng. Tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng. Bữa sáng của tôi gồm có một tô phở bò và một tách trà. Một số lần khác, khi tôi đang vội, tôi mua một chiếc bánh kẹp Việt Nam gọi là ‘bánh mì’ và sữa.
Vì tôi là một nhân viên văn phòng, tôi cũng ở lại văn phòng của tôi trong bữa trưa. Đồng nghiệp của tôi và tôi thích đặt đồ ăn trực tuyến. Bữa trưa yêu thích của tôi là sườn heo, cơm và salad.
Đối với bữa tối, tôi thích thử thách bản thân và nấu nướng. Bữa tối của tôi khá ngẫu nhiên. Tôi thường ăn cơm với một số loại thịt, rau và canh.
Tôi nghĩ ăn ít nhất 3 lần một ngày rất quan trọng. Ngoài ra, có rất nhiều món ăn ngon để cho chúng ta thử.
3.4. Bài viết về bữa cơm gia đình bằng tiếng Anh
Ngoài chủ đề viết về bữa sáng bằng tiếng Anh thì bữa cơm gia đình cũng là chủ đề rất ý nghĩa. Cùng xem bài mẫu này nhé!
Bài mẫu:
I live with my family and my mom cooks for us everyday. The two big meals we have are lunch and dinner. Since my school isn’t far from my house, I always go home for lunch. So does my brother because he goes to the same school. My dad works full time far away so he brings food to work. We have lunch at 11 AM. My mother always tries to spice things up by trying new recipes every now and then. For lunch, we usually have rice and meat like beef or pork, sided with soup. We love eating lunch while watching TV together. For dinner, my mother usually makes interesting food. For example: spaghetti, chicken soup, pho,… This is when my dad returns home so the whole family get to gather around. I love having meals with my family.
Bản dịch nghĩa:
Tôi sống với gia đình và mẹ tôi nấu ăn cho chúng tôi hàng ngày. Hai bữa ăn chính mà chúng tôi có là bữa trưa và bữa tối. Vì trường học không xa nhà tôi nên tôi luôn về nhà ăn trưa. Anh trai tôi cũng vậy vì anh ấy học cùng trường. Bố tôi làm việc toàn thời gian ở xa nên bố tôi mang thức ăn đến nơi làm việc. Chúng tôi ăn trưa lúc 11 giờ sáng. Mẹ tôi luôn cố gắng tạo sự khác biệt bằng cách thỉnh thoảng thử các công thức nấu ăn mới. Đối với bữa trưa, chúng tôi thường có cơm và thịt như thịt bò hoặc thịt lợn với canh. Chúng tôi thích ăn trưa trong khi xem TV cùng nhau. Đối với bữa tối, mẹ tôi thường làm những món ăn thú vị. Ví dụ: mì Ý, súp gà, phở, … Đây là lúc bố tôi trở về nhà để cả gia đình quây quần bên nhau. Tôi rất thích dùng bữa với gia đình.
Mong rằng bạn có thể viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh qua bài này.
Step Up chúc bạn học tập tốt!