Ở đây có ai đam mê nội trợ không nhỉ? Nghe có vẻ hơi… lười nhưng những công việc nhà như nấu cơm, dọn dẹp, giặt đồ đều rất quan trọng đó. Sau đây, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà để có thể chia sẻ hoạt động này với các bạn bè nhé!
Nội dung bài viết
1. Bố cục viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà
Việc nhà là của các bạn, nên các bạn có thể viết… bất cứ điều gì bạn muốn. Tuy nhiên thì các bạn có thể tham khảo bố cục cơ bản, thông dụng sau đây nhé.
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về công việc nhà
Bạn có thể nếu một số ý như:
- Bạn có hay phải làm việc nhà không?
- Suy nghĩ/cảm nhận của bạn về những công việc nhà?
- …
Phần 2: Nội dung chính: Kể về công việc nhà của bạn
- Các công việc nhà nói chung
- Các công việc nhà bạn phải làm
- Lợi ích của công việc nhà
- Lịch làm việc nhà của bạn/gia đình bạn/nói chung
- Cảm nhận/hứng thú của bạn đối với việc nhà
- …
Phần 3: Kết bài: Tóm tắt lại ý chính và nêu suy nghĩ/cảm nhận của bạn.
2. Từ vựng thường dùng để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà
Để có bài viết mạch lạc, trôi chảy, bạn hãy học một số từ vựng thường dùng để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà nha.
Loại từ | Từ vựng | Dịch nghĩa |
n | household chores/housework | việc nhà |
n | doing most of the cooking |
làm hầu hết việc bếp núc
|
n | grocery shopping | mua thực phẩm |
n | doing heavy lifting |
làm các công việc mang vác nặng
|
n | mowing the lawn | cắt cỏ |
n | cleaning the fridge | lau chùi tủ lạnh |
n | taking out the rubbish | đổ rác |
n | laying the table for meals | dọn cơm |
n | tidying up the house | dọn dẹp nhà |
n | feeding the pet | cho thú nuôi ăn |
n | doing the laundry | giặt giũ |
n | doing the washing-up | rửa bát |
n | watering the houseplants | tưới cây cảnh trong nhà |
n | laying the table for meals | dọn cơm |
n | tidying up the house | dọp dẹp nhà |
n | feeding the pet | cho thú nuôi ăn |
n | home-cooked meals | bữa ăn tại nhà |
n | ingredients | nguyên liệu |
n | recipe | công thức |
v | relax | thư giãn |
v | aware | nhận biết |
v | support | hỗ trợ |
adj | daily | hàng ngày |
adj | frequently | thường xuyên |
adj | fresh | tươi mới |
3. Mẫu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà
Step Up đã viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà để các bạn có thể tham khảo ý chính và hoàn thiện bài của riêng các bạn. Cùng xem nhé.
3.1. Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của công việc nhà bằng tiếng Anh
Khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà, bạn có thể nêu lên lợi ích của công việc nhà bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
Many people don’t want to do the housework. However, I enjoy doing household chores a lot because of the benefits they bring about. Firstly, living in a clean and airy house is much better than in a messy one. It also helps you to become healthier. Therefore, tidying up the house frequently is important. Secondly, I always love home-cooked meals. The ingredients are fresh and safe. As a result, I often shop for groceries and do the cooking by myself. Last but not least, doing chores helps me to reduce stress after work. Whenever I have a problem with difficult problems, I will spend time doing housework to relax. In my opinion, doing household chores can bring more advantages than you think.
Dịch nghĩa:
Nhiều người không muốn làm việc nhà. Tuy nhiên, tôi rất thích làm việc nhà vì những lợi ích mà chúng mang lại. Thứ nhất, sống trong một ngôi nhà sạch sẽ và thoáng mát sẽ tốt hơn nhiều so với một ngôi nhà bừa bộn. Nó cũng giúp bạn trở nên khỏe mạnh hơn. Vì vậy, việc dọn dẹp nhà cửa thường xuyên là điều quan trọng. Thứ hai, tôi luôn yêu thích những bữa ăn tự nấu. Các thành phần sẽ tươi và an toàn. Do đó, tôi thường mua hàng nguyên liệu và tự nấu ăn. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, làm việc nhà giúp tôi giảm căng thẳng sau giờ làm việc. Mỗi khi gặp khó khăn với những vấn đề khó, tôi sẽ dành thời gian làm việc nhà để thư giãn. Theo tôi, làm việc nhà có thể mang lại nhiều lợi ích hơn bạn nghĩ.
3.2. Đoạn văn mẫu viết về chia sẻ công việc nhà bằng tiếng Anh
Bạn cũng có thể viết về chia sẻ công việc nhà khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà.
Đoạn văn mẫu:
My family is aware of how difficult it is to do all the housework alone so we always have a good cooperation in doing household chores. My dad is quite busy so he just needs to support us in daily chores if he has free time. However, he always does heavy lifting and he needs to mow the lawn twice a month. My mom is responsible for doing most of the cooking as well as grocery shopping. This is because my mom cooks so well and she also loves cooking. My sister has a lot of chores, I think. She has to do the laundry, wash dishes and water the houseplants. In addition, tidying up the kitchen and the living room is also her duty. About me, I take out the rubbish everyday, lay the table for meals and feed our dogs and cats. Doing housework is much easier if we help each other.
Dịch nghĩa:
Gia đình tôi ý thức được rằng làm việc nhà một mình rất khó khăn nên chúng tôi luôn hỗ trợ nhau trong công việc gia đình. Bố tôi khá bận rộn nên ông chỉ cần hỗ trợ chúng tôi trong công việc hàng ngày nếu có thời gian rảnh. Tuy nhiên, ông ấy luôn lo những việc nặng và anh ấy cần cắt cỏ hai lần một tháng. Mẹ tôi chịu trách nhiệm nấu hầu hết việc nấu nướng cũng như đi chợ. Đó là bởi vì mẹ tôi nấu ăn rất ngon và bà cũng rất thích nấu ăn. Chị gái tôi có rất nhiều việc nhà, tôi nghĩ vậy. Cô ấy phải giặt giũ, rửa bát và tưới cây trong nhà. Ngoài ra, việc dọn dẹp nhà bếp và phòng khách cũng là nhiệm vụ của chị. Về phần tôi, tôi dọn rác hàng ngày, dọn bàn ăn và cho chó mèo ăn. Việc làm nhà sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu chúng ta giúp đỡ lẫn nhau.
3.3. Đoạn văn mẫu viết về nấu cơm ở nhà bằng tiếng Anh
Ngoài ra, nếu bạn muốn nói rõ về một công việc cụ thể khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà thì cũng hoàn toàn được nhé.
Ở đây, Step Up sẽ chọn công việc nấu cơm.
Đoạn văn mẫu:
To me, cooking is an art. I enjoy doing it very much so I’m responsible for cooking dinner for my family. In the morning everyday, I wake up early and shop for groceries at the market. Being able to choose fresh and good ingredients is not easy, you need a lot of experience to do it. After that, I will put things into the fridge and go to work. When I come home in the afternoon, I start preparing for the dinner. Normally, I have a list of dishes for a week. However, if I want to eat something on that day, I will change the menu. Following the recipes while cooking is important. When you get used to the dishes, you can put aside the recipe. While cooking, I also try to put the kitchen tools as neatly as possible, so my sister can wash dishes quickly later. Cooking is also a good way to reduce stress. I hope you enjoy doing it.
Dịch nghĩa:
Với tôi, nấu ăn là một nghệ thuật. Tôi rất thích làm việc đó nên tôi chịu trách nhiệm nấu bữa tối cho gia đình. Vào buổi sáng hàng ngày, tôi dậy sớm và mua sắm ở chợ. Chọn được nguyên liệu tươi ngon không hề đơn giản, bạn cần có nhiều kinh nghiệm mới làm được. Sau đó, tôi sẽ cất đồ vào tủ lạnh và đi làm. Khi tôi về nhà vào buổi chiều, tôi bắt đầu chuẩn bị cho bữa tối. Bình thường, tôi có danh sách các món ăn trong tuần. Tuy nhiên, nếu tôi muốn ăn gì vào ngày hôm đó, tôi sẽ thay đổi thực đơn. Tuân theo các công thức nấu ăn trong khi nấu ăn là điều quan trọng. Khi bạn đã quen với các món ăn, bạn có thể để công thức sang một bên. Trong khi nấu ăn, tôi cũng cố gắng để các dụng cụ làm bếp gọn gàng nhất có thể, để chị tôi có thể rửa bát nhanh sau đó. Nấu ăn cũng là một cách tốt để giảm căng thẳng. Tôi hy vọng bạn thích điều đó.
Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn bố cục khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà, cùng với đó là 3 đoạn văn mẫu có dịch chi tiết. Hy vọng bài viết này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn.
Step Up chúc các bạn học tập tốt.