“We come in all shapes and sizes.”
(Mỗi người đều có ngoại hình riêng biệt.)
Mỗi màu tóc, màu da, khuôn mặt, vóc dáng… đều có một nét đặc trưng, hấp dẫn khác nhau. Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người nhé.
Nội dung bài viết
1. Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người
Đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng miêu tả khuôn mặt, vóc dáng,… trong tiếng Anh. Những từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người dưới đây sẽ cực kỳ hữu ích trong cả văn nói và văn viết đấy.
Từ vựng về chiều cao và độ tuổi
- Young: trẻ tuổi
- Tall: cao
- Middle-aged: trung niên
- Medium-height: chiều cao trung bình
- Short: thấp
- Old: già
- Từ vựng miêu tả màu da và vóc dáng
- Dark-skinned: da tối màu
- Plump: phúng phính tròn trịa
- Pale-skinned: làn da hơi nhợt nhạt
- Slim: gầy
- Yellow-skinned: da vàng
- Olive-skinned: da vàng, tái xanh
- Fat: béo
- Well-built: to, khỏe mạnh
Từ vựng chỉ hình dáng khuôn mặt
- Round: mặt tròn
- Long: mặt dài
- Triangle: mặt hình tam giác, góc cạnh
- Oval: mặt trái xoan
- Square: mặt vuông chữ điền
Từ vựng về mái tóc
- Wavy brown hair: tóc nâu, xoăn sóng
- Grey hair: tóc muối tiêu
- Fair hair: tóc nhạt màu
- Plait: tóc tết
- Short spiky hair: tóc đầu đinh
- Curly hair: tóc xoăn
- Bald: không để tóc, hói
- Short black: tóc đen ngắn
- Ponytail: tóc đuôi ngựa
- Pigtails: tóc buộc hai bên
- Long black: tóc đen dài
Từ vựng tả mũi
- Hooked nose: mũi khoằm và lớn
- Turned-up nose: mũi hếch
- Long nose: mũi dài
- Small nose: mũi nhỏ
- Straight nose: mũi thẳng
Từ vựng miêu tả miệng/môi
- Large mouth: miệng rộng
- Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím
- Curved lips: môi cong
- Thin lips: môi mỏng
- Full lips: môi dài, đầy đặn
Từ vựng về đặc điểm trên khuôn mặt khác
- Beard: râu
- Freckles: tàn nhang
- Wrinkles: nếp nhăn
- Acne: mụn
- Mustache: ria mép
2. Các tính từ miêu tả ngoại hình con người khác
Dưới đây là một số tính từ tiếng Anh miêu tả ngoại hình con người khác có thể bạn cần biết.
- With wrinkles: có nếp nhăn
- Scar: sẹo, vết sẹo
- With lines: có nếp nhăn
- With glasses: đeo kính
- With dimples: lúm đồng tiền
- Birthmark: vết bớt, vết chàm
- Beard: râu
- With freckles: tàn nhang
- Clear: mắt khỏe mạnh, tinh tường
- Mole: nốt ruồi
- Liquid: mắt long lanh, sáng
- Moustache: ria mép
- Pop- eyed: mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
- Close-set: mắt gần nhau
- Pop- eyed: mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
- Piggy: mắt ti hí
- Undercut: tóc cắt ngắn ở phần dưới
- Layered hair: tóc tỉa nhiều lớp
- Sunken: mắt trũng, mắt sâu
- Flat- top: đầu bằng
- Bob: tóc ngắn quá vai
- Cropped hair: tóc cắt ngắn
- French braid: tóc đuôi sam
- Cornrows: tóc tết tạo thành từng luống nhỏ
- Bun: tóc búi cao
- Permed hair: tóc uốn lượn sóng
- Mixed-race: lai
- Bunch: tóc buộc cao
- Petite: nhỏ nhắn, xinh xắn (dùng cho phụ nữ)
- Frizzy: tóc uốn thành búp
- Athletic: lực lưỡng, khỏe mạnh
- Slender /’slendə[r]/: thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh
- Hourglass figure: hình đồng hồ cát
- Muscular: cơ bắp rắn chắc
- Flabby: nhũn nhẽo, chảy xệ, yếu ớt
- Well-proportioned: đẹp vừa vặn, cân đối
3. Cụm từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người
Ngoài những tính từ được liệt kê ở bên trên, Step Up sẽ giới thiệu với bạn những cụm từ cùng chủ đề cực kỳ thú vị và ý nghĩa. Hãy note lại những cụm từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người dưới đây vào sổ tay tiếng Anh của bạn nhé.
1. In rude health: cực kỳ mạnh mẽ và khỏe mạnh
Ví dụ:
She’s in rude health and very fit.
(Cô ấy cực kỳ khỏe mạnh và cân đối.)
2. Dead ringer for someone: một người hoặc một vật gần giống với người khác; một bản sao hoàn hảo
Ví dụ:
They are not twins, but are dead ringers for each other.
(Họ không phải sinh đôi nhưng trông giống nhau lắm.)
3. Bald as a coot: hoàn toàn bị hói, tức là không có bất kỳ sợi tóc nào trên đầu
Ví dụ:
He tried many products, however he’s still bald as a coot.
(Anh ấy từng thử qua nhiều sản phẩm nhưng vẫn trọc lóc không một cọng tóc.)
4. All skin and bone: cực kỳ gầy, chỉ có da bọc xương
Ví dụ:
Susie has an eating disorder, that’s why she’s all skin and bone.
(Susie mắc chứng rối loạn ăn uống, nên cô ấy trông chỉ toàn da bọc xương.)
5. Look like a million dollars: ai đó trông cực kỳ quyến rũ hoặc giàu có
Ví dụ:
That Gucci dress makes her daughter look like a million dollars.
(Cái váy Gucci đó khiến con gái cô ấy trông cực kỳ sang chảnh.)
6. Look a sight: trông không gọn gàng, xấu xí, lố bịch
Ví dụ:
I think work has worn you out, you look a sight.
(Tôi nghĩ công việc khiến bạn rã rời rồi, trông bạn hơi luộm thuộm.)
7. Not a hair out of place: chỉ một người có bề ngoài cực kỳ gọn gàng, sạch sẽ
Ví dụ:
Our boss is going to meet an investor, no wonder he does not have a hair out of place.
(Sếp chúng ta đang chuẩn bị gặp một nhà đầu tư, thảo nào anh ấy trông hoàn hảo đến thế.)
8. Down at heel: ngoại hình có dấu hiệu bị bỏ bê
Ví dụ:
Marshall will never let himself down at heel, he’s a model.
(Marshall sẽ không bao giờ bỏ bê việc chăm chút ngoại hình, anh ấy là người mẫu mà.)
9. Dressed to kill: mặc quần áo quyến rũ nhằm tạo ấn tượng nổi bật
Ví dụ:
Wow, you dressed to kill and are definitely going to be the Prom Queen.
(Chà, bạn ăn mặc cực kỳ lộng lẫy, chắc chắn bạn sẽ giành được danh hiệu Nữ hoàng Buổi tiệc.)
10. Cut a dash: có vẻ ngoài, phong cách hấp dẫn hoặc phong thái khá táo bạo
Ví dụ:
They are going to a cosplay festival, so it’s only reasonable to cut a dash.
(Họ đang chuẩn bị tới một lễ hội hóa trang, nên việc họ có phong cách khá độc đáo cũng dễ hiểu thôi.)
Xem thêm: |
4. Bài văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người
Chủ đề miêu tả ngoại hình là một chủ đề rất phổ biến trong các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh. hãy cùng tham khảo một đoạn văn dùng từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người mà Step Up đã chuẩn bị cho bạn nhé.
Chủ đề (topic): hãy viết một bài văn miêu tả ngoại hình con người.
Susie is as stunning as a movie star. Her thick, wavy, long black hair falls gracefully to her neck, encircling her face in the form of a diamond. Typically, her smooth, clear skin and high cheekbones are brought out by a golden suntan. Her wide deep blue eyes remind me of a cove. Her curved nose gives her the appearance of a little child. Her mouth is a tiny mouth that she frequently accentuates with shiny pink lipstick, framed by puffy lips. When she smiles, her white teeth, well-formed and even, brighten her entire face.
Bản dịch:
Susie đẹp như một minh tinh màn bạc. Mái tóc đen dài, dày, gợn sóng buông xuống cổ một cách duyên dáng, ôm lấy khuôn mặt góc cạnh như một viên kim cương. Làn da mịn màng, sạch sẽ và gò má cao của cô ấy được tôn lên bởi một màu da rám nắng. Đôi mắt xanh sâu thẳm của cô ấy khiến tôi nhớ đến một vịnh nhỏ. Chiếc mũi cong cong mang lại cho cô vẻ ngoài của một đứa trẻ. Khuôn miệng của cô là một khuôn miệng nhỏ nhắn mà cô thường xuyên tô bằng son môi màu hồng bóng, viền bởi đôi môi căng mọng. Khi cô ấy cười, hàm răng trắng, đều và đẹp, làm sáng bừng cả khuôn mặt.
5. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người hiệu quả
Từ vựng tiếng anh là biển kiến thức vô tận. Để học từ vựng cần sự chăm chỉ một cách bền bỉ. Đối với từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người cũng vậy.
Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh nói chung và từ vựng tiếng Anh về ngoài hình con người nói riêng.
Học từ vựng với âm thanh tương tự
Phương pháp “âm thanh tương tự” là một trong những phương pháp học từ vựng tiếng Anh khá mới lạ nhưng vô cùng hiệu quả. Điều này đã được kiểm chứng qua cuốn sách Hack Não 1500. Đây là một trong những cuốn sách áp dụng thành công phương pháp này.
Hack Não 1500 hiện đang là cuốn sách học từ vựng tiếng Anh co người mất gốc bán chạy top đầu trên sàn thương mại điện tử Tiki.
Phương pháp âm thanh tương tự: Đây là phương pháp sử dụng âm thành của những từ tiếng Việt nhưng có phát âm gần giống với từ tiếng Anh mà bạn muốn học, Sau đó đặt một câu có chứa từ thay thế đó sao cho có nghĩa và dễ hình dung. Điều này giúp bạn ghi nhớ một cách dễ dàng hơn.
Vơi phương pháp này bạn có thể học thuộc tối thiểu 30 từ vựng một ngày mà không sợ bị quên từ.
Áp dụng từng vựng đã học vào cuộc sống
Để có thể ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài và sử dụng nó một cách tự nhiên thì điều mà bạn cần làm là sử dụng nó một cách thường xuyên.
Ngôn ngữ để giao tiếp, do đó chúng ta cần luyện tập để tạo nên mạch ghi nhớ dài hạn đối với từ vựng mình muốn học
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người. Step Up mong bạn đã tích lũy thêm nhiều từ vựng và cụm từ thú vị chủ đề miêu tả ngoại hình. Hãy đón đọc những bài viết mới về từ vựng theo chủ đề của Step Up bạn nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI