2.7 (53.93%) 89 votes

Chủ đề học tập không chỉ là chủ đề hay gặp trong những bài nghe, bài nói mà còn được bàn luận thường xuyên trong cả ngữ cảnh thường ngày và trang trọng. Đặc biệt, sự tuyên truyền về Học tập trọn đời (lifelong learning) của UNESCO khiến cho chủ đề này luôn được quan tâm, chú ý. Hãy cùng Step Up trang bị ngay những từ vựng tiếng Anh về học tập để tự tin mỗi khi giao tiếp hoặc làm bài kiểm tra bạn nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về học tập

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về học tập bao gồm các môn học, các chuyên ngành, bằng cấp và học hàm, học vị. Các bạn hãy ghi chép lại những từ vựng mình cảm thấy thú vị vào sổ tay từ vựng của mình nhé. 

Từ vựng tiếng Anh về các môn học

Bạn đã thử viết một chiếc thời khóa biểu hoàn toàn bằng tiếng Anh bao giờ chưa? Nếu chưa, hay tham khảo ngay bộ từ vựng tiếng Anh về học tập, phần tên các môn học ngay dưới đây và thử làm nhé. 

  • Algebra: Đại số
  • Art: Mỹ thuật
  • Assembly: Chào cờ/Buổi tập trung
  • Biology: Sinh học
  • Chemistry: Hóa học
  • Civic Education: Giáo dục công dân
  • Class Meeting: Sinh hoạt lớp
  • Craft: Thủ công
  • Engineering: Kỹ thuật
  • English: môn Tiếng Anh
  • Geography: Địa lý
  • Geometry: Hình học
  • History: Lịch sử
  • Informatics: Tin học
  • Information Technology: Công nghệ thông tin
  • Literature: Ngữ Văn
  • Maths/Mathematics: Toán
  • Music: Âm nhạc
  • National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
  • Physical Education: môn Thể dục
  • Physics: Vật lý
  • Science: bộ môn Khoa học

Từ vựng tiếng Anh về các chuyên ngành đại học cao đẳng

Ở các cấp học sau trung học phổ thông (higher education), có rất nhiều chuyên ngành để học viên có thể lựa chọn. Dưới đây là 41 từ vựng về chuyên ngành Step Up đã chuẩn bị cho bạn.

  • Accounting: Kế toán
  • Environmental economics: Kinh tế môi trường
  • Commercial Law: Luật thương mại
  • Textile and Garment Engineering: Kỹ thuật dệt may
  • Marketing: ngành Marketing
  • Trade Marketing: Marketing thương mại
  • Trading Economics: Kinh tế thương mại
  • Business Administration: Quản trị kinh doanh
  • Hotel Management: Quản trị khách sạn
  • Transportation Engineering: Kỹ thuật cơ khí động lực
  • Control Engineering and Automation: Điều khiển và Tự động hóa
  • Brand Management: Quản trị thương hiệu
  • Development economics: Kinh tế phát triển
  • Food Technology: Công nghệ thực phẩm
  • Auditing: Kiểm toán
  • Electronic Engineering: Kỹ thuật điện tử
  • Engineering Physics: Vật lý kỹ thuật
  • Business English: Tiếng Anh thương mại
  • Mechanical Engineering: Kỹ thuật cơ khí
  • Nuclear Engineering: Kỹ thuật hạt nhân
  • Materials Science: Khoa học vật liệu
  • Electrical Engineering: Kỹ thuật điện
  • International Trade: Thương mại quốc tế
  • Public Economics: Kinh tế công cộng
  • Finance and Banking: Tài chính ngân hàng
  • Journalism: chuyên ngành Báo chí
  • Economics: Kinh tế học
  • Mechanics: Cơ học
  • International Relations: Quan hệ quốc tế
  • Tourism Services & Tour Management: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
  • Resource and Environment Management: Quản lý tài nguyên và môi trường
  • Thermodynamics and Refrigeration: Kỹ thuật nhiệt
  • Telecommunication: Kỹ thuật viễn thông
  • Logistics: ngành Logistics cung ứng chuỗi dịch vụ
  • Information Technology: Công nghệ thông tin
  • Environment Engineering: Kỹ thuật môi trường
  • Chemical Engineering: Kỹ thuật hóa học
  • Human Resource Management: Quản trị nhân lực
  • Biomedical Engineering: Kỹ thuật y sinh
  • Linguistics: Ngôn ngữ học
  • E-Commerce Administration (Electronic Commerce): Quản trị thương mại điện tử

Từ vựng tiếng Anh về bằng cấp 

Khi đề cập đến một người trong một ngữ cảnh trang trọng, bạn có thể để ý thấy những chữ cái như M.A., B.A. … trước hoặc sau tên người đó. Đó thường là chữ viết tắt của bằng cấp cao nhất họ đạt được. Hãy học ngay những từ vựng tiếng Anh về học tập phần bằng cấp để những chữ cái viết tắt này không còn là nỗi lo của bạn.

  • Bachelor: bằng cử nhân
  • Post Doctor: bằng tiến sĩ
  • The Master of Economics (M.Econ): Thạc sĩ kinh tế học
  • The Master of Art (M.A): Thạc sĩ khoa học xã hội
  • The Bachelor of Science (Bc., B.S., BS, B.Sc. hoặc BSc): Cử nhân khoa học tự nhiên
  • The Master of Science (M.S., M.S hoặc MSc): Thạc sĩ khoa học tự nhiên
  • Doctor of Philosophy (Ph.D): Tiến sĩ (các ngành nói chung)
  • The Bachelor of Business Administration (BBA): Cử nhân quản trị kinh doanh
  • Doctor of Business Administration (DBA hoặc D.B.A): Tiến sĩ quản trị kinh doanh
  • The Bachelor of Laws (LLB, LL.B): Cử nhân luật
  • The Master of Accountancy (MAcc, Macy, hoặc MAc): Thạc sĩ kế toán
  • The Bachelor of Accountancy (B.Acy, B.Acc hoặc B. Accty): Cử nhân kế toán
  • The Master of Business Administration (MBA): Thạc sĩ quản trị kinh doanh
  • Master: bằng thạc sĩ
  • The Bachelor of Art (B.A., BA, A.B. hoặc AB): Cử nhân khoa học xã hội

Từ vựng tiếng Anh về học hàm, học vị

Học hàm hay học vị của một người nói lên trình độ học vấn của người đó. Cùng Step Up khám phá xem có những học vị, học hàm nào trong bộ từ vựng tiếng Anh về học tập nhé.

  • Degree: Học vị
  • Master: thạc sĩ
  • Bachelor: cử nhân, người tốt nghiệp Đại học
  • Professor: giáo sư
  • Associate Professor: phó giáo sư
  • Doctor: tiến sĩ
  • Doctor of Science: tiến sĩ Khoa hoc
  • Academic Rank/Academic title: Học hàm
  • Baccalaureate: tú tài, tốt nghiệp Trung học Phổ thông 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các cụm từ vựng tiếng Anh về học tập

Ngoài các từ vựng Step Up vừa giới thiệu ở trên, có rất nhiều những cụm từ vựng tiếng Anh về học tập đắt giá để bạn ăn điểm hay gây ấn tượng sử dụng tiếng Anh. 18 cụm từ vựng về học tập dưới đây cực kỳ xứng đáng có một chỗ trong sổ tay từ vựng của bạn, hãy cùng tham khảo nhé.

  • Take an exam/Sit an exam: Thi, kiểm tra
  • A competitive environment: môi trường cạnh tranh
  • Cram: luyện thi (theo cách học nhồi nhét)
  • Get/Be awarded a scholarship: được nhận học bổng
  • Get a bad/low mark: nhận điểm kém
  • Get a good/high mark: đạt điểm cao
  • Hand in your work: nộp bài tập
  • Have private tuition/private coaching: học thêm
  • Home-schooling: tự học ở nhà
  • Language barrier: rào cản ngôn ngữ
  • Learn by heart/memorise: học thuộc
  • Meet admissions criteria: đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào
  • Pass with flying colours: vượt qua kỳ thi với điểm số rất cao
  • Pass/Fail an exam: Đỗ/Trượt kì thi
  • Revise: ôn tập
  • Scrape a pass: vừa đủ điểm qua
  • Swot: cày, chăm chỉ, miệt mài (đọc sách)
  • Take a class/course: tham gia một lớp học/khóa học

Xem thêm:

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Những danh ngôn, ngạn ngữ hay dùng từ vựng tiếng Anh về học tập

Nếu bạn đang cần một động lực cho học tập hoặc một câu nói khích lệ tinh thần đương đầu với những bài kiểm tra, thi cử đầy áp lực, Step Up đã tổng hợp những câu nói hay về học tập cho bạn. Đây là những câu trích dẫn hay về học tập, sử dụng top từ vựng tiếng Anh về học tập từ các danh nhân hoặc từ cách cuốn sách nổi tiếng. 

  1. “No problem can withstand the assault of sustained thinking.” — Voltaire

(Tư duy bền vững đánh bại mọi vấn đề.)

  1. “I realized that becoming a master of karate was not about learning 4,000 moves but about doing just a handful of moves 4,000 times.” — Chet Holmes

(Tôi nhận ra rằng trở thành một cao thủ karate không phải là học 4.000 động tác mà chỉ là thực hiện một số động tác 4.000 lần.)

  1. “Action comes about if and only if we find a discrepancy between what we are experiencing and what we want to experience.” — Philip J. Runkel

(Hành động xảy ra khi và chỉ khi chúng ta tìm thấy sự khác biệt giữa những gì chúng ta đang trải nghiệm và những gì chúng ta muốn trải nghiệm.)

  1. “The object of opening the mind, as of opening the mouth, is to close it again on something solid.” — G. K. Chesterton

(Mục tiêu của việc mở rộng tâm trí, cũng như mở miệng, là đóng nó lại với một thứ gì đó quan trọng.)

  1. “The great aim of education is not knowledge but action.” — Herbert Spencer

(Mục tiêu tối thượng của giáo dục không phải là kiến thức mà là sự thực hành.)

  1. “Education without application is just entertainment.” — Tim Sanders

(Học không đi đôi với hành chỉ là giải trí đơn thuần.)

  1. “Study without desire spoils the memory, and it retains nothing that it takes in.” — Leonardo da Vinci

(Học mà không có hứng thú làm hỏng trí nhớ, và nó không giữ lại được gì cần thiết.)

  1. “Smooth seas do not make skillful sailors.” — African Proverb

(Biển êm không làm nên những thủy thủ khéo léo.)

  1. “Recipes tell you nothing. Learning techniques is the key.” — Tom Colicchio

(Những công thức nấu ăn không nói lên gì cả. Bí quyết nằm ở việc học những kỹ thuật nấu nướng.)

  1. “If you think education is expensive, try estimating the cost of ignorance.” — Howard Gardner

(Nếu bạn nghĩ rằng giáo dục là tốn kém, hãy thử ước tính cái giá của sự thiếu hiểu biết.)

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về học tập ý nghĩa nhất. Hy vọng bạn đã tích lũy thêm thật nhiều từ vựng tiếng Anh sau bài viết này. Step Up chúc các bạn sớm thông thạo tiếng Anh.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI