Mùa tựu trường đến cũng là lúc học sinh, sinh viên quay trở lại học tập, nghiên cứu ở dưới những mái trường cùng thầy cô, bè bạn. Có những “người bạn” luôn đồng hành với chúng mình một cách thầm lặng, đó chính là những đồ dùng, dụng cụ học tập chúng mình dùng mỗi ngày. Hôm nay, bạn hãy cùng khám phá tên của những “người bạn” ấy qua bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập cùng Step Up nhé.
Nội dung bài viết
1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Dụng cụ học tập có rất nhiều loại, với đủ hình thù, màu sắc, và tên gọi của chúng cũng rất thú vị. Mặc dù chỉ là một chủ điểm con của những từ vựng tiếng Anh về trường học, tên các dụng cụ học tập trong tiếng Anh được Step Up tổng hợp lại lên đến hơn 60 từ. Chúng ta hãy điểm qua những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập phổ biến nhất nhé.
- Watercolour: màu nước
- Thumbtack: đinh ghim (kích thước ngắn)
- Textbook: sách giáo khoa
- Test Tube: ống thí nghiệm
- Tape measure: thước cuộn
- Stencil: giấy nến
- Stapler: dụng cụ dập ghim
- Staple remover: cái gỡ ghim bấm
- Set Square: Ê-ke
- Scotch Tape: băng dính trong suốt
- Scissors: cái kéo
- Ruler: thước kẻ
- Ribbon: dải ruy-băng
- Protractor: thước đo góc
- Post-it notes: giấy nhớ
- Pins: đinh ghim, kẹp
- Pencil: bút chì
- Pencil Sharpener: gọt bút chì
- Pencil Case: hộp bút
- Pen: bút mực
- Paper: giấy viết
- Paper fastener: dụng cụ kẹp giữ giấy
- Paper Clip: kẹp giấy
- Palette: bảng màu
- Paint: sơn, màu
- Paint Brush: bút tô màu
- Notebook: sổ ghi chép
- Marker; bút lông
- Map: bản đồ
- Magnifying Glass: Kính lúp
- Index card: giấy ghi có dòng kẻ.
- Highlighter: bút đánh dấu màu
- Glue: Keo dán hồ
- Globe: quả địa cầu
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Xem thêm:
Cách ghi chép từ vựng tiếng Anh
- Flash card: thẻ ghi chú
- File Holder: tập hồ sơ
- File cabinet: tủ đựng tài liệu
- Felt pen/Felt tip: bút dạ
- Eraser/Rubber: cái tẩy
- Duster: khăn lau bảng
- Draft paper: giấy nháp
- Dossier: hồ sơ
- Dictionary: từ điển
- Desk: bàn học
- Cutter: dao rọc giấy
- Crayon: bút màu sáp
- Computer: máy tính bàn
- Compass: com-pa
- Coloured Pencil: bút chì màu
- Clock: đồng hồ treo tường
- Clamp: cái kẹp
- Chalk: phấn viết
- Chair: cái ghế
- Carbon paper: giấy than
- Calculator: máy tính cầm tay
- Bookcase/Bookshelf: giá để sách
- Book : vở
- Board: bảng
- Blackboard: bảng đen
- Binder: bìa rời (báo, tạp chí)
- Beaker: cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)
- Ballpoint: bút bi
- Bag: cặp sách
- Backpack: ba lô
- Funnel: Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)
2. Bài văn mẫu dùng từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả là học các từ vựng ấy trong văn cảnh cụ thể. Bạn có thể tự thử sức viết một đoạn văn ngắn với các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập vừa học được, hoặc tham khảo bài viết mẫu dưới đây nhé. Bạn có thể khám phá những từ vựng tiếng Anh về chủ đề học tập để tự sáng tạo bài văn mẫu của riêng mình.
Bài văn mẫu về dụng cụ học tập (stationery)
Books are considered the best friend of any students. In reality, they’re not just helping us as tools, they accompany us just like friends.
Books deliver an unlimited amount of knowledge and experience, bringing us into a world of imagination and stimulate our creativity. Thanks to the information we get from them, we can improve our understanding, widen our vision and look at things in a multidirectional manner so that we become more conscious of problems and better at coping with different situations.
Have you ever considered reading a book when having nobody to talk to and getting bored? Like a best mate, the books have never left us alone. They’re always by our side, no matter where we’re headed, how we feel. An individual who develops the habit of reading books is believed to never feel lonely or bored. It’s like finding out your soulmate.
Books, in my opinion, are the most loyal friends one can have. They help to find our life missions. Books are still with us without having to say anything in return. They entertain us, lead us in the right direction during the hour of need, out of boredom and loneliness. All in all, much like depending on our best friends, we can count on the books all the time.
Từ vựng về đồ dùng học tập
Bản dịch
Sách được coi là người bạn tốt nhất của bất kỳ học sinh nào. Trên thực tế, chúng không chỉ giúp chúng ta như một công cụ, chúng còn đồng hành với chúng ta như những người bạn.
Sách cung cấp một lượng kiến thức và kinh nghiệm không giới hạn, đưa chúng ta vào thế giới của trí tưởng tượng và kích thích khả năng sáng tạo của chúng ta. Nhờ thông tin mà chúng ta có được từ sách, chúng ta có thể nâng cao hiểu biết, mở rộng tầm nhìn và nhìn mọi thứ theo hướng đa chiều để có ý thức hơn về các vấn đề và đối phó tốt hơn với các tình huống khác nhau.
Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc đọc một cuốn sách khi không có ai để nói chuyện và cảm thấy buồn chán? Giống như một người bạn đời tốt nhất, những cuốn sách chưa bao giờ khiến chúng ta cô đơn. Họ luôn ở bên cạnh chúng ta, bất kể chúng ta đang đi đâu, chúng ta cảm thấy thế nào. Một cá nhân phát triển thói quen đọc sách được cho là không bao giờ cảm thấy cô đơn hay buồn chán. Việc này giống như tìm ra tri kỷ của bạn.
Theo tôi, sách là người bạn trung thành nhất. Họ giúp tìm ra sứ mệnh cuộc đời của chúng ta. Sách vẫn ở bên chúng ta mà không cần phải nói lời đáp lại. Chúng giải trí cho chúng ta, dẫn dắt chúng ta đi đúng hướng trong thời điểm cần thiết, thoát khỏi sự buồn chán và cô đơn. Nói chung, giống như trông cậy vào những người bạn thân nhất của chúng ta, chúng ta có thể tin tưởng vào những cuốn sách mọi lúc.
3. Tổng kết từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Trên đây là tổng hợp 65 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thông dụng nhất. Việc chăm chỉ học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp bạn tiến bộ trông thấy trong việc học tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm những bài viết khác và đón đọc những bài viết mới của Step Up để làm giàu vốn từ vựng của mình nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI