Mỗi lần ngồi xem phim ma hay nghe kể một câu chuyện “sởn tóc gáy” nào đó, bạn đã biết chia sẻ cảm xúc bằng tiếng Anh với bạn bè xung quanh như thế nào chưa? Ngay bây giờ, Step Up sẽ bật mí cho bạn những mẫu câu, từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi một cách thú vị và “biểu cảm” hơn nhiều nhé!
Nội dung bài viết
1. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi
Để diễn đạt nỗi sợ của mình hoặc hỏi về nỗi sợ người khác, chúng ta sẽ nói như thế nào nhỉ? Dưới đây là những ví dụ cụ thể về tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi bạn có thể ứng dụng ngay lập tức.
- Do you easily get scared? (Bạn có dễ dàng bị sợ hãi không?)
Yes. I get scared when I’m alone at home. (Có, Tôi thấy sợ khi tôi ở một mình ở nhà.)
- What makes you scared?
I don’t like spiders. I also feel scared whenever I see my boss.
- Do you feel scared watching horror movies? ( Bạn có sợ xem phim kinh dị không?)
Absolutely. I can’t watch any horror movies. (Đúng, tôi không thích phim kinh dị)
- What do you often do when you feel scared? (Bạn thường làm gì khi bạn cảm thấy sợ hãi?)
I try to breathe deeply and think about positive things like my friends. (Tôi cố gắng hít thở sâu và nghĩ đến điều tích cực như bạn bè.)
- Do you get scared when you are somewhere by yourself? (Bạn có thấy sợ khi bạn đang ở đâu đó một mình không?)
Yes, it get worse when I heard the noise in the room (Có. Tệ hơn là khi tôi nghe thấy tiếng động ở trong phòng)
- Don’t be scared. I got you. (Đừng sợ, có tôi đây rồi)
- There is nothing to be scared of. (Không có gì phải sợ cả)
- Calm down! (Bình tĩnh nào)
2. Tính từ tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi
Dùng “I am very scared – Tôi sợ quá” đã nhàm chán quá rồi phải không? Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi khác nữa dưới đây để câu nói hay ho và “đáng sợ” hơn nhiều.
- Afraid (sợ hãi, lo sợ)
Ví dụ: John is afraid of being in the dark. (John sợ ở trong bóng tối.)
- Scared (bị hoảng sợ, e sợ)
Ví dụ: She’s scared of swimming. (Cô ấy e sợ bơi.)
- Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ)
Ví dụ: My mom is always frightened of snakes. (Mẹ tôi luôn cảm thấy khiếp sợ loài rắn.)
- Feel uneasy (Cảm thấy không yên, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt)
Ví dụ: During the interview, I felt a bit uneasy. (Trong buổi phỏng vấn, tôi cảm thấy một chút sợ sệt.)
- Spooked (sợ hãi)
Ví dụ: My cats are easily get spooked before a thunderstorm. (Những chú mèo của tôi rất dễ trở nên sợ hãi trước khi cơn bão đến.)
- Terrified (cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ)
Ví dụ: She was absolutely terrified while telling us about the accident. (Cô ấy đã cảm thấy hoàn toàn kinh sợ khi kể về vụ tai nạn.)
- Petrified (cực kỳ khiếp sợ, sợ đến nỗi đơ người ra)
Ví dụ: My students tried to explore the haunted house but they were petrified when they arrived. (Học sinh của tôi cố gắng khám phá căn nhà bị ám nhưng các em ấy sợ đến nỗi đơ người khi tới nơi.)
3. Những cụm từ đặc biệt mô tả sự sợ hãi trong tiếng Anh
“Nổi da gà da vịt” trong tiếng Anh là gì nhỉ? Hoặc “Giật bắn cả mình” liệu có tồn tại trong tiếng Anh không? Câu trả lời là có! Đây là những từ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp nói về sụ sợ hãi. Dùng những từ này, bạn bè sẽ phải thán phục bạn đó.
- Give me goosebumps/ Get goosebumps (Nổi hết cả da gà)
Ví dụ: When I heard that ghost story, I got goosebumps (khi nghe câu truyện ma ấy, tôi đã nổi da gà.)
- A terrifying ordeal (Một thử thách thật đáng sợ)
Ví dụ: Scuba diving is a terrifying ordeal to me. (Lặn biển là một thử thách đáng sợ với tôi.)
- Send shivers down my spine (làm lạnh xương sống)
Ví dụ: Hearing about the criminal sent shivers down my spine (Nghe tin về vụ áni làm tôi lạnh cả xương sống.)
- Make the hairs on the back of my neck stand up (Dựng tóc gáy)
Ví dụ: The song with sad melody makes the hairs on the back of his neck stand up. (Anh ấy đã dựng tóc gáy khi nghe thấy tiếng nhạc u ám.)
- Be scared shitless/ shit scared (Rất sợ hãi)
Ví dụ: I feel scared shitless because you appear suddenly (Tôi thấy rất sợ hãi khi bạn đột nhiên xuất hiện.)
- Frighten the life out of me = scared the hell out of me (Làm tôi hoảng hồn)
Ví dụ: Your Halloween mask scared the hell out of me? (Chiếc mặt nạ Halloween của bạn làm tôi hoảng hồn.)
- Jump out of my skin (Giật bắn cả mình)
Ví dụ: She jumped out of my skin when she saw a spider in the kitchen. (Cô ấy giật bắn mình khi nhìn thấy con nhện trong phòng bếp.)
Xem thêm: |
4. Luyện tập nhớ từ cho tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi
Làm chút bài tập sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi vừa học được tốt hơn đấy. Hoàn thành nhanh bài tập dưới đây và check ngay đáp án để xem mình đúng chưa nhé!
Chọn từ thích hợp điền vào những chỗ trống dưới đây:
Yesterday, a thing really…… My grandmother told me a…. and it gave me……. during all the time listening. After that, I felt….…. all night. I tried to think about …….but I was still……. When I was lying on the bed, the wind outside….. Suddenly, someone came and touched my shoulder! I totally..…. I quickly turned around and….. it was my mom!!! I shouted to her: “Mom, you……. !”. I think from now, hearing a ghost story is a….… to me.
ghost story |
jumped out of my skin |
goosebumps |
made the hairs on the back of my neck stand up |
terrifying ordeal |
uneasy |
scared (v) |
positive things |
frightened/ scared/spooked/ terrified |
frightened the life out of me |
Xem thêm: 5 phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp thành công |
Đáp án:
- scared (verb: làm kinh sợ)
- ghost story
- goosebumps
- uneasy
- positive things
- frightened/ scared/spooked/ terrified
- made the hairs on the back of my neck stand up
- jumped out of my skin
- frightened the life out of me
- terrifying ordeal
Dịch: Ngày hôm qua, một điều đã thực sự làm tôi sợ hãi. Bà ngoài tôi kể cho tôi nghe một câu chuyện ma và nó đã khiến tôi nổi da gà cả buổi tối. Sau đó, tôi cảm thấy không thoải mái khi đêm đến. Tôi đã cố nghĩ đến những điều tích cực nhưng tôi vẫn hoảng sợ. Khi tôi nằm trên giường, những cơn gió bên ngoài khiến tôi cảm thấy dựng tóc gáy. Đột nhiên, ai đó đến và chạm vào vai tôi! Tôi hoàn toàn giật bắn cả mình. Tôi ngay lập tức quay ra và hóa ra đó là mẹ tôi! Tôi hét lên với bà ấy: “Mẹ, mẹ làm con hoảng hồn đấy!”. Tôi nghĩ từ bây giờ, nghe kể một câu chuyện ma sẽ là một thử thách khó khăn đối với tôi.
Giờ đây, bạn đã có thể diễn tả nỗi sợ của mình theo nhiều cách rồi đó. Hằng ngày, chúng ta nên tự tưởng tượng ra các tình huống giao tiếp để có thể luyện tập và ứng dụng các mẫu câu, từ vựng tiếng Anh giao tiếp về nỗi sợ hãi cũng như các chủ đề khác nhé. Nhanh thôi bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và thuần phục nhất!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI