Nếu bạn là một tín đồ thời trang, hẳn bạn từng nghe đến những nhãn hiệu như Versace, Burberry, Chanel, Hermes, Gucci… Nếu bạn muốn tìm hiểu về lĩnh vực thời trang trên toàn thế giới, việc bỏ túi những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo là cực kỳ cần thiết. Step Up sẽ giới thiệu đến bạn cẩm nang tổng hợp tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời trang với các đoạn hội thoại về quần áo thú vị nhất.
Nội dung bài viết
1. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo
Dưới đây là các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo. Bạn có thể tham khảo thêm tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm để hội thoại khi đi mua sắm quần áo. Việc học tiếng Anh giao tiếp đúng cách qua các đoạn hội thoại có thể giúp trình độ tiếng Anh của bạn tiến bộ vượt bậc, vậy nên bạn không nên bỏ qua những đoạn hội thoại này nhé.
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo #1
Susie: Come over here Annie and have a look at this dress.
(Annie, mau lại đây xem cái váy này này.)
Annie: Oh, yes! It looks lovely. Why don’t you try it on in the fitting room?
(Ôi, cái váy xinh quá đi mất. Hay là bạn vào phòng thử đồ mặc thử xem thế nào đi?)
Marshall: It looks like it will fit you.
(Trông cái váy có vẻ là sẽ vừa với cậu đấy.)
Susie: I better try it on. Last time I bought a dress it was baggy and did not fit properly.
(Tớ vẫn nên thử nó trước. Lần trước tớ mua một cái váy, nó quá rộng và mặc cứ thùng thình không vừa chút nào.)
Marshall: Let me hold the hanger while you try it on.
(Trong khi cậu thử đồ, đưa tớ cầm hộ cái móc treo cho.)
Susie: Thanks, Marshall.
(Cảm ơn nhé, Marshall.)
Annie: If you need a different size just ask and I will get it for you.
(Nếu cậu cần một cỡ khác, cứ bảo tớ tớ mang cho nhé.)
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo #2
Susie: What do you think, does it look good?
(Các cậu thấy thế nào, tớ mặc có đẹp không?)
Marshall: Perfect! It fits you and you look very pretty in it.
(Hoàn hảo! Nó vừa khít với cả trông cậu xinh lắm luôn ấy.)
Annie: I agree, it really suits you, Susie!
(Chuẩn đấy, nó thực sự hợp cậu đấy Susie!)
Marshall: Why do you want to buy a dress anyway, Susie?
(Mà tại sao cậu lại muốn mua váy thế Susie?)
Susie: I’m going to my brother’s 27th birthday party and I want to look my best!
(Tớ chuẩn bị tham dự sinh nhật lần thứ 27 của em trai tớ nên tớ muốn trông thật xinh đẹp!)
Annie: There are some designer dresses over there that look nice as well.
(Đằng kia có mấy chiếc váy thiết kế nhìn cũng ổn lắm.)
Susie: I think I will buy this one. Is this dress in the sale?
(Tớ nghĩ là tớ sẽ mua chiếc này thôi. Chiếc này có đang giảm giá không nhỉ?)
Marshall: Yes, the label says it is 30% off.
(Ừ, mác áo có ghi giảm giá 30%)
Susie: Great. Let’s go to pay for it, come on.
(Tuyệt vời. Đi trả tiền chiếc váy nào bạn ơi.)
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo #3
Jack: Are you going to wear a suit, Mark?
(Cậu có định mặc một bộ vét không, Mark?)
Mark: Yes, I am. Why?
(Có chứ. Sao thế?)
Jack: I’m thinking what outfit I should wear to the wedding ceremony.
(Tớ đang nghĩ mình nên mặc gì cho buổi đám cưới ấy.)
Mark: I think a waistcoat looks very smart for attending a wedding. Do you have one?
(Đi đám cưới mà mặc áo gi-lê là chuẩn đấy. Cậu có cái nào không?)
Jack: Yes, I do. I also have a matching tie. Look, here it is.
(Có đấy. Tớ còn có cái cà-vạt cùng tông cơ. Nhìn này, nó đây này.)
Mark: That looks very smart. I think you should wear that outfit.
(Nhìn trông sáng sủa đấy. Tớ nghĩ cậu nên mặc bộ đó.)
Jack: This shirt needs cufflinks. Do you have some I can borrow?
(Cái áo sơ mi này cần khuy măng sét. Cậu có vài cái thừa để cho tớ mượn không?)
Mark: Yes I do. Here you go.
(Có chứ. Cho cậu này.)
Jack: Thanks Mark.
(Cảm ơn nhé Mark.)
Mark: No problem. Don’t forget to wear a coat as it’s supposed to rain today.
(Có gì đâu. Cậu nhớ mặc áo khoác dài nhé, hôm nay thấy bảo mưa đấy.)
Jack: Yes I know. I will probably take a jumper as well. It is quite cold.
(Tớ biết mà. Tớ nghĩ là tớ sẽ mang cả áo len nữa. Trời khá là lạnh.)
2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo
Có vô vàn các loại trang phục khác nhau, từ các loại áo, đến các loại quần, váy, đồ bộ… Cùng điểm qua tên các loại trang phục ấy theo từng danh mục từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo nhé. Bạn cũng có thể đọc thêm về tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị để có thể giao tiếp khi đi mua quần áo trong siêu thị.
Các loại áo trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo
- Blazer: áo khoác nam dạng vét
- Shirt: áo sơ mi
- T-shirt: áo phông
- Top: áo
- Jumper: áo len
- Cardigan: áo len cài đằng trước
- Leather jacket: áo khoác da
- Overcoat: áo măng tô
- Raincoat: áo mưa
- Pullover: áo len chui đầu
- Bra: áo lót nữ
- Bathrobe: áo choàng tắm
- Jacket: áo khoác ngắn
- Sweater: áo len
- Anorak: áo khoác có mũ
- Blouse: áo sơ mi nữ
- Dressing gown: áo choàng tắm
- Tank top: áo ba lỗ
- Hoodie: áo có mũ
Các loại quần và váy trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo
- Pants: quần âu
- Shorts: quần soóc
- Trousers (a pair of trousers): quần dài
- Boxer shorts: quần đùi
- Thong: quần lót dây
- Overalls: quần yếm
- Jeans: quần bò
- Underpants: quần lót nam
- Panties: quần lót nữ
- Dress: váy liền
- Skirt: chân váy
- Mini-skirt: váy ngắn
Các loại đồ bộ trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo
- Swimming costume: quần áo bơi
- Dinner jacket: com lê đi dự tiệc
- Pyjamas: bộ đồ ngủ
- Dressing gown: áo choàng tắm
- Nightie (nightdress): váy ngủ
- Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
- Tracksuit: bộ đồ thể thao
- Stockings: vớ/tất chân
Các loại phụ kiện khác trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo
- Bow tie: nơ thắt cổ áo nam
- Gloves: găng tay
- Scarf: khăn quàng
- Belt: thắt lưng
- Tie: cà vạt
- Socks: tất
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe
3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo theo mùa
Thời trang giữa mùa hè và mùa đông, hay giữa các nước ôn đới và nhiệt đới rất khác biệt. Các từ ngữ trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo cũng được phân loại theo mùa, hãy cùng Step Up tìm hiểu nhé.
Tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo mùa hè
- Bikini: đồ bơi/áo tắm hai mảnh
- Cap: mũ lưỡi trai
- Dress: váy liền thân
- Flip flops: dép tông
- Hawaiian shirt: áo sơ mi Ha-oai
- One-piece bathing suit: đồ bơi/áo tắm một mảnh
- Overalls: yếm
- Polo shirt: áo phông polo
- Shorts: quần đùi
- Singlet: áo nịt
- Straw hat: mũ rơm/mũ cói
- Sunglasses: kính râm
- Swim trunks: quần bơi
- Tank top: áo ba lỗ
- T-shirt: áo phông
Tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo mùa đông
- Beanie: mũ beanie
- Boots: bốt
- Cardigan: áo choàng len
- Earmuffs: đồ bịt tai
- Fleece jacket: áo khoác lông cừu
- Gloves: găng tay
- Jacket: áo khoác
- Jeans: quần bò
- Long coat: áo khoác dài
- Long-sleeve top: áo dài tay
- Mittens: găng tay
- Scarf: khăn quàng cổ
- Socks: tất
- Sweater: áo len
- Trench coat: áo măng tô
4. Các cụm từ dùng trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo
Tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo không chỉ gói gọn trong các phụ kiện thời trang hay bộ áo, quần. Dưới đây là các cụm từ thông dụng để biến cuộc hội thoại về thời trang của bạn trở nên thú vị và hay ho như người bản xứ.
1. Well-dressed: Ăn mặc đẹp đẽ; ăn vận thanh lịch
Ví dụ:
She is a well-dressed girl with good manners, so everyone likes her.
Cô ấy là một cô gái biết ăn mặc và lễ phép, nên ai cũng quý cô ấy.
2. Keep up with fashion: bắt kịp xu hướng thời trang
Ví dụ :
Keeping up with the latest fashion is so tiring, it feels like my newly-bought dress would be out of fashion one-day after I got it.
Bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất mệt mỏi quá, cứ như kiểu cái váy mới mua của tớ chỉ được một hôm là lại lỗi mốt rồi ấy.
3. Have a sense of fashion: Có gu thẩm mỹ về thời trang
Ví dụ:
Is this designer position requires having a sense of fashion?
Vị trí thiết kế viên này có yêu cầu gu thẩm mỹ về thời trang không?
4. Mix and Match: Chọn và kết hợp quần áo, phụ kiện không theo bộ.
Ví dụ:
She doesn’t have much money to buy new clothes, so she tries to mix and match what she already has.
Cô ấy không có nhiều tiền để mua quần áo mới, nên cô thử kết hợp những đồ mình có sẵn.
5. Must-have items: Một món đồ thời trang mà bạn nhất định phải có.
Ví dụ:
A basic t-shirt is a must-have item for both men and women.
6. Hand-me-downs: Quần áo được anh/chị/người thân để lại cho em/con cháu…
Ví dụ:
Almost all of what I wore when I was a child were hand-me-downs, I have a lot of siblings.
Hầu hết quần áo tôi mặc hồi nhỏ là đồ được cho lại đấy, tôi có nhiều anh chị ruột lắm.
7. Fashion icon: biểu tượng thời trang, một người hoặc một thứ gì đó rất nổi tiếng
Ví dụ:
Paris Hilton was a fashion icon, and every girl would buy what she wore to look like her.
Paris Hilton từng là một biểu tượng thời trang, và mọi cô gái đều muốn mua thứ cô ấy mặc để trông giống Paris.
8. Dressed to kill: Mặc quần áo cực kỳ cuốn hút, quyến rũ nhằm tạo ấn tượng nổi bật
Ví dụ:
Wow, you dressed to kill, didn’t you? You totally rock this dress!
Ái chà, cậu mặc đỏm ghê cơ, cái váy này hợp cậu quá đi mất!
9. Classic style: phong cách đơn giản, khó lỗi thời
Ví dụ:
I love her classic style, so simple yet so cool.
Tôi thích phong cách đơn giản của cô ấy, không cầu kỳ mà vẫn rất ngầu.
10. A slave to fashion: người quá chú trọng vào thời trang, ám ảnh đến mức không lành mạnh.
Ví dụ:
You said you are not a slave to fashion, but here you go again, spending your whole life saving on a new skirt.
Cậu bảo cậu không phải nô lệ thời trang, nhưng cậu lại thế nữa rồi, dành tiền tiết kiệm cả đời để mua một cái váy dài mới.
Trên đây là tổng hợp những từ vựng và mẫu câu bạn cần biết về tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo. Để có thể giao tiếp một cách thông thạo, bạn có thể tham khảo các phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp tốt nhất. Hãy kiên trì để thành thạo tiếng Anh giao tiếp, bạn nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI