Phát âm đúng sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài, vì vậy kỹ năng phát âm vô cùng quan trọng. Khi gặp phát âm, khó nhất có lẽ là phát âm nguyên âm đôi do có nhiều nguyên âm đôi tương tự nhau. Trong bài viết này, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh chính xác nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp hơn.
Nội dung bài viết
1. Định nghĩa nguyên âm đôi trong tiếng Anh
Nguyên âm đôi trong tiếng Anh là sự kết hợp của 2 nguyên âm đơn với nhau. và được chia thành 3 nhóm.
Trong tiếng Anh, nguyên âm đôi được chia thành 3 nhóm chính:
- Nhóm tận cùng là ə bao gồm: /ɪə/, /eə/ , /ʊə/.
- Nhóm tận cùng là ɪ bao gồm: /eɪ/, /ai/, /ɔɪ/.
- Nhóm tận cùng là ʊ bao gồm: /əʊ/, /aʊ/
Ví dụ:
- Hear /hɪə(r)/: nghe
- Eventual /ɪˈventʃuəl/: cuối cùng
- Care /keə(r)/: quan tâm
- Late /leɪt/: muộn
- Town /taʊn/: thị trấn
2. Cách phát âm các nguyên âm đôi trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Để phát âm đúng chuẩn các nguyên âm đôi, các bạn chỉ cần chuyển khẩu hình miệng và lưỡi từ nguyên âm đơn thứ nhất sang nguyên âm đơn thứ hai là được.
Dưới đây là cách phát âm 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh chuẩn xác nhất:
Âm /ɪə/
Cũng như các nguyên âm đôi trong tiếng Anh khác, âm /ɪə/ được tạo thành bởi sự kết hợp giữa 2 nguyên âm đơn là /ɪ/ và /ə/.
Bước 1: Kéo hai khóe miệng sang hai bên, nâng lưỡi cao lên để phát âm ra âm /ɪ/.
Bước 2: Thu hai khóe miệng lại và hạ lưỡi về vị trí thư giãn, cùng lúc đó phát âm âm /ə/.
Lưu ý khẩu hình:
- Môi từ dẹt thành hình tròn dần.
- Lưỡi thụt dần về phía sau.
- Độ dài hơi: Dài
Ví dụ:
- Beer /bɪə(r)/ (n): bia
- Appear /əˈpɪə(r)/ (v): xuất hiện
Âm /eə/
Bước 1: Kéo hai khóe miệng sang hai bên, lưỡi đặt trung bình để phát âm âm /e/.
Bước 2: Thu hai khóe miệng lại, hơi kéo lưỡi ra phía sau để phát âm âm /ə/.
Lưu ý khẩu hình:
- Hơi thu hẹp môi.
- Lưỡi thụt dần về phía sau.
- Độ dài hơi: Dài
Ví dụ:
- Wear /weə(r)/ (v): mặc
- Hair /heə(r)/ (n): tóc
Âm /ʊə/
Phát âm âm /ʊ/ dài hơn một chút, sau đó nâng lưỡi lên trên và ra phía sau tạo ra âm /ə/, âm /ə/ phát âm ngắn nhanh.
Lưu ý khẩu hình:
- Môi mở rộng dần, nhưng không mở rộng.
- Lưỡi đẩy dần ra phía trước.
- Độ dài hơi: Dài
Ví dụ:
- Tourist /ˈtʊərɪst/ (n): khách du lịch
- Visual /ˈvɪʒʊəl/ (adj): trực quan, thuộc về thị giác
Âm /eɪ/
Bước 1: Mở miêng rộng theo chiều ngang và buông lỏng, âm /e/ phát âm hơi kéo dài.
Bước 2: Mở miệng theo chiều ngang rộng giống như đang cười.
Sau đó kết hợp cả 2 bước /e/ + /i/ = /ei/
Lưu ý khẩu hình:
- Môi dẹt dần sang 2 bên.
- Lưỡi hướng dần lên trên.
- Độ dài hơi: Dài
Ví dụ:
- Name /neɪm/ (n): tên
- Wait /weɪt/ (v): chờ đợi
Âm /ɔɪ/
Bước 1: Phát ân âm /ɔ/ trước, sau đó phát âm về phía âm /ɪ/.
Bước 2: Khi bắt đầu phát âm, môi để tròn, đầu lưỡi chạm hàm răng bên dưới. Tiếp sau đó, kéo môi dần về 2 tai, hàm dưới nâng lên nhẹ. Khi kết thúc âm, môi mở hờ.
Lưu ý khẩu hình:
- Môi dẹt dần sang 2 bên.
- Lưỡi nâng dần lên và đẩy dần ra phía trước.
- Độ dài hơi: Dài
Ví dụ:
- Joy /dʒɔɪ/ (n): niềm vui
- Voice /vɔɪs/ (n): giọng
Âm /aɪ/
Cách phát âm: miệng mở rộng với âm /a:/, và hẹp dần khi đến âm /ɪ/.
Lưu ý khẩu hình:
- Môi dẹt dần sang 2 bên.
- Lưỡi nâng lên và hơi đẩy ra phía trước.
- Độ dài hơi: Dài
Ví dụ:
- Mind /maɪnd/ (n): đầu óc, suy nghĩ
- like /laɪk/ (v): thích
Âm /əʊ/
Ta phát âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /.
Lưu ý khẩu hình:
- Môi từ hơi mở đến hơi tròn.
- Lưỡi lùi dần về phía sau.
- Độ dài hơi: Dài
Ví dụ:
- Vote /vəʊt/ (v): bình chọn
- Stone /stəʊn/ (n): đá
Âm /aʊ/
Bước 1: Phát âm âm trước /æ/, sau đó chuyển sang /ʊ/.
Bước 2: Đầu tiên, mở miệng rộng hết cỡ sang hai bên và hàm dưới đưa xuống hết cỡ.
Bước 3: Sau đó, Khép hàm dưới lại, và mở miệng tròn.
Lưu ý khẩu hình:
- Môi tròn dần.
- Lưỡi hơi thụt dần về phía sau.
- Độ dài hơi: Dài
Ví dụ:
- Vote /vəʊt/ (v): bình chọn
- Stone /stəʊn/ (n): đá
3. Bài tập phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện kỹ năng phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh:
Bài tập: Chọn từ có cách phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh khác những từ còn lại:
- A. Middle B. Mile C. Kind D. Time
- A. Spear B. Breakfast C. Fear D. Pear
- A. Accountant B. Amount C. Founding D. Country
- A. Post B. Local C. Prominent D. Hotel
- A. Download B. Growth C. Blow D. Shadow
- A. Children B. Silent C. Write D. Written
- A. Mind B. While C. Sister D. Island
- A. Pie B. Heir C. Inquire D. Tie
- A. Fame B. Baby C. Many D. Plane
- A. Afraid B. Laird C. Nail D. Sail
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. D |
4. D |
5. A |
6. A |
7. D |
8. C |
9.B |
10.C |
Trên đây là toàn bộ kiến thức về nguyên âm đôi trong tiếng Anh. Để có thể phát âm đúng chuẩn như người bản xứ thì các bạn phải nói thường xuyên, và liên tục. Bên cạnh đó, khi nói có thể dùng Google Translate xem mình đã phát âm đúng chưa.
Step Up chúc các bạn học tập tốt!