Cuộc sống hiện đại bận rộn khiến quỹ thời gian của chúng ta không còn đủ cho những việc nhà như giặt giũ, phơi phóng. Vì thế, các tiệm giặt là đã được mở ra, giúp quần áo của chúng mình sạch sẽ, phẳng phiu và thơm phức. Hãy bỏ túi ngay những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là mà Step Up đã chuẩn bị cho bạn trong bài viết này nhé.
Nội dung bài viết
1. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
Tại hiệu giặt là, bạn sẽ cần phải nói chuyện với chủ tiệm hay người làm thuê để họ biết cách xử lý đồ cần giặt. Nhiều tiệm giặt là hiện nay đã sử dụng phiếu ghi để khách hàng điền thông tin, nhưng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là dưới đây vẫn sẽ cần thiết lắm đấy nhé.
Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
- Are you in a hurry for it?
Bạn có cần lấy đồ gấp không?
- Can you get it out without harming the white shirt?
Bạn có thể lấy đồ khỏi lồng giặt mà không làm hỏng chiếc sơ mi trắng không?
- Could you clean this shirt for me?
Bạn giặt hộ mình chiếc áo sơ mi này được chứ?
- Is her laundry ready?
Đồ giặt của cô ấy đã khô chưa?
- She has some laundry to be done.
Cô ấy cần giặt là một vài món đồ.
- Here’s her slips.
Hóa đơn của cô đây.
- How much should I pay you?
Tôi cần trả bạn bao nhiêu tiền dịch vụ giặt là?
- I need this leather jacket dry cleaned.
Tôi cần giặt khô chiếc áo khoác da này.
- I want to have these jackets washed.
Tôi cần làm sạch những chiếc áo khoác này.
- I’d like these skirts to be washed in cold water.
Tôi muốn những chiếc váy này được giặt trong nước lạnh.
- May I have your ticket first, gentleman?
Tôi có thể xem vé giặt là của anh không, thưa anh?
- Please get it ready by 4.pm tomorrow.
Làm ơn hãy giặt xong cho tôi trước 4 giờ chiều mai nhé.
- Please sign your name here.
Làm ơn hãy ký tên ở đây.
- He prefers express service.
Anh ấy thích dịch vụ giao tận nơi.
- The lining of my trousers has not been stitched.
Viền của cái quần dài của tôi chưa được khâu lại.
- There’s a spot on my shirt. Can you remove it?
Áo sơ mi của tôi bị bẩn chỗ này, bạn có thể tẩy nó được không?
- We’ll do our best.
Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức.
- What if there is any laundry damage?
Nếu đồ tôi bị hỏng sau khi giặt là thì phải làm sao?
- When will it be ready?
Bao giờ đồ sẽ được giặt xong thế?
- Where can he get her laundry back?
Anh ấy có thể lấy lại đồ đã được giặt xong ở đâu?
2. Đoạn hội thoại có mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
Dưới đây là một vài đoạn hội thoại dùng mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là để bạn tham khảo. Bạn cũng có thể xem thêm về tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc hoặc tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe để có thể tự tin giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày nhé.
Đoạn hội thoại có mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là #1
Annie: Have you washed my clothes yet?
(Bạn đã giặt xong đồ của tôi chưa?)
Betty: No, we’ve only washed your whites.
(Chưa, chúng tôi mới chỉ giặt xong đồ màu trắng của quý khách thôi.)
Annie: When you wash my dark clothes, can you use fabric softener?
(Khi bạn giặt đồ tối màu, bạn có thể cho nước làm mềm vải vào được không?)
Betty: Sure. Is there any extra care that I should take with your clothes?
(Dĩ nhiên rồi. Có lưu ý nào khi tôi giặt đồ của quý khách không?)
Annie: Just make sure you keep it on the gentle cycle.
(Chỉ cần bạn để ở chế độ giặt nhẹ là được.)
Betty: How many clothes of yours on your order again?
(Quý khách có thể nói lại cho tôi biết về khối lượng đồ giặt được không?)
Annie: There isn’t a lot, why, do you have a large load to wash?
(Cũng không nhiều lắm đâu, cửa hàng của bạn có nhiều đồ phải giặt lắm à?)
Betty: It’s really only a small load.
(Thực ra cũng không nhiều lắm, thưa quý khách.)
Annie: Are there any problems if I want to have my clothes dried by tomorrow?
(Liệu tôi có thể nhận đồ khô vào ngày mai được không?)
Betty: Not at all. It’s no problem.
(Có thể chứ, không có vấn đề gì thưa quý khách.)
Annie: Thank you so much.
(Cảm ơn bạn rất nhiều)
Betty: You’re welcome.
(Không có gì.)
Đoạn hội thoại có mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
Đoạn hội thoại có mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là #2
Susie: Hi. Could I leave this jacket and these trousers here?
(Xin chào, tôi có thể giặt chiếc áo khoác và mấy cái quần dài này ở đây được không?)
Marshall: Yes ma’am. Could I have your name and room number, please?
(Được thưa cô. Tôi có thể xin tên và số phòng của cô được không?)
Susie: Alexandra, Susie Alexandra. Room 170.
(Tôi là Alexandra, Susie Alexandra. Phòng 170.)
Marshall: Thank you, ma’am. They should be ready by this evening.
(Cảm ơn quý khách. Tối nay là quý khách có thể lấy đồ được rồi.)
Susie: Good, good. Be careful with the jacket. I don’t think it’s colorfast.
(Tốt quá. Làm ơn cẩn thận với chiếc áo khoác nhé. Tôi không nghĩ nó giữ màu đâu.)
Marshall: I’ll make a note on the tag. It is a nice jacket. Hmm. That will come to … let me see … eight hundred dollars altogether.
(Tôi sẽ ghi điều đó lại trên tờ note. Chiếc áo khoác này đẹp thật. Hừm, để tôi xem nào, tổng cộng 800 đô thưa quý khách.)
Susie: Right. Put it on my bill.
(Được rồi, cộng vào hóa đơn tiền khách sạn cho tôi nhé.)
Marshall: Certainly. Have a nice day.
(Vâng, chúc quý khách có một ngày tốt lành.)
3. Từ vựng cho mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
Dưới đây là tổng hợp từ vựng cho mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là đầy đủ nhất. Bạn có thể tham khảo bài viết tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo để được cung cấp nhiều từ vựng về thời trang hơn nhé.
Từ vựng về giặt là
- Blanket: Chế độ giặt chăn mền
- Energy Saving: Giặt tiết kiệm điện
- Fuzzy: Chế độ tự động
- Jean: Vải dày
- Power: Nút nguồn
- Power Spin: Vắt mạnh
- Rinse: Xả
- Soak: Giặt ngâm
- Speedy: Giặt nhanh
- Spin: Vắt
- Start/Pause: Bắt đầu/Tạm dừng
- Tub clean: Làm sạch lồng giặt
- Tub dry: Làm khô lồng giặt
- Wash: Giặt
- Water save: Tiết kiệm nước
- Wool Dedicate: Giặt đồ len mỏng
Từ vựng cho mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
Từ vựng về quần áo
- Anorak: áo khoác có mũ
- Baseball cap: mũ lưỡi trai
- Bikini: bikini
- Blazer: áo khoác nam dạng vét
- Blouse: áo sơ mi nữ
- Boots: bốt
- Bow tie: nơ thắt cổ áo nam
- Boxer shorts: quần đùi
- Bra: quần lót nữ
- Cardigan: áo len cài đằng trước
- Dinner jacket: com lê đi dự tiệc
- Dress: váy liền
- Dressing gown: áo choàng tắm
- Gloves: găng tay
- Hat: mũ
- High heels (high-heeled shoes): giày cao gót
- Jacket: áo khoác ngắn
- Jeans: quần bò
- Jumper: áo len
- Knickers: quần lót nữ
- Leather jacket: áo khoác da
- Miniskirt: váy ngắn
- Nightie (nightdress): váy ngủ
- Overcoat: áo măng tô
- Pullover: áo len chui đầu
- Pyjamas: bộ đồ ngủ
- Raincoat: áo mưa
- Sandals: dép xăng-đan
- Scarf: khăn
- Shirt: áo sơ mi
- Shoelace: dây giày
- Shorts: quần soóc
- Skirt: chân váy
- Slippers: dép đi trong nhà
- Socks: tất
- Stilettos: giày gót nhọn
- Stockings: tất dài
- Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
- Sweater: áo len
- Swimming costume: quần áo bơi
- Tie: cà vạt
- Tights: quần tất
- Top: áo
- T-shirt: áo phông
- Thong: quần lót dây
- Trainers: giày thể thao
- Trousers (a pair of trousers): quần dài
- Underpants: quần lót nam
- Vest: áo lót ba lỗ
- Wellingtons: ủng cao su
Từ vựng về quần áo cho mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
Trên đây là bài giới thiệu những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là mà bạn nên biết. Để giao tiếp thành thạo, bạn cần luyện tập chăm chỉ và một phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Chúc bạn sớm thông thạo tiếng Anh.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI