– Bạn muốn giao tiếp với mọi người tại sân vận động quốc tế nhưng lại không biết bắt đầu từ đâu?
– Bạn muốn giao lưu kết bạn với mọi người trên diễn đàn quốc tế cùng tình yêu thể thao nhưng lại e ngại vì vốn từ của mình?
– Hay đơn giản chỉ là bạn muốn giới thiệu về môn thể thao yêu thích trong tiếng Anh nhưng lại gặp khó khăn?
…
Tất cả những điều đó sẽ được giải quyết ngay dưới bài viết sau đây. Step Up sẽ chia sẻ cách giao tiếp tiếng Anh về thể thao để bạn vừa có thể thành thạo khi nói về thể thao, vừa có thể tự tin giao lưu kết bạn nước ngoài.
Nội dung bài viết
1. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao
Cũng như tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian, những câu hỏi đơn giản về thể thao thường được sử dụng để bắt đầu cuộc giao tiếp. Vậy chúng ta có thể bắt gặp thường xuyên những dạng câu hỏi nào trong giao tiếp tiếng Anh về thể thao, hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!
- What is your favorite sport? Môn thể thao yêu thích nhất của bạn là gì?
✓ My favorite sport is playing volleyball. Môn thể thao yêu thích của mình là bóng chuyền.
✓ I like many different kinds of sports, but my favourite is football. Tôi thích nhiều môn thể thao khác nhau, nhưng môn yêu thích nhất của tôi là bóng đá.
- What do you think is the most popular sport in Việt Nam? Bạn thấy môn thể thao đang phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?
✓ I think/In my opinion/From my point of view, football is the most favorite sport. Theo tôi, bóng đá là môn thể thao được yêu thích nhất.
- Do you work out often? Bạn có luyện tập thường xuyên không?
How often do you play sports? Bạn chơi thể thao bao lâu một lần?
✓ I usually play badminton twice a week. Tôi thường chơi cầu lông 2 lần 1 tuần.
✓ I play football with my friends, at least 4 times per week. Tôi chơi bóng đá với các bạn ít nhất 4 lần 1 tuần.
- How about another round of badminton with me? Anh chơi với tôi một trận cầu lông nữa nhé?
✓ Sure, I’m ready now. Chắc chắn, tôi đã sẵn sàng rồi nhé.
- What other sports would you like to try? Bạn muốn thử chơi môn thể thao nào khác?
✓ I would like to try windsurfing, climbing the mountain,… because I think it’s very interesting.
- Which do you prefer, football, basketball or tennis? Bạn thích bóng đá, bóng rổ hay quần vợt?
✓ I like football very much, I have been playing it for 5 years. Tôi thích chơi bóng đá rất nhiều, tôi đã chơi nó 5 năm qua.
2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích thể thao
Trong các môn thể thao chuyên nghiệp, ngoài việc báo chí phỏng vấn người dự thi sau trận đấu thì các bình luận viên trực tiếp khi trận đấu đang diễn ra cũng được rất nhiều người quan tâm. Hãy cùng xem qua một đoạn giao tiếp tiếng Anh về thể thao ngay sau đây để hiểu hơn về các tình huống có thể xảy ra trước, trong và sau trận đấu nhé.
Bill: How’s she doing?
(Hiện tại cô ấy thế nào?)
Ryan: She’s in good form.
(Cô ấy đang trong phong độ rất tốt).
Bill: How many laps does she have to go?
(Cô ấy sẽ phải trải qua bao nhiêu vòng thi đấu?)
Ryan: There are just three laps to go, she’s holding a safe lead, so she’s got a good chance of winning.
(Cô ấy phải trải qua 3 vòng thi, hiện tại vẫn đang giữ vị trí đứng đầu, vì thế rất có thể cô ấy sẽ giành chiến thắng).
Bill: Did she ever win any competitions when she was on the university swim team?
(Khi còn là thành viên của đội bơi trong trường đại học, cô ấy đã bao giờ chiến thắng ở một cuộc thi đấu nào chưa?)
Rem: She won a few.
(Cô ấy đã giành chiến thắng ở nhiều cuộc thi rồi).
Bill: Sounds great. I believe that she will try her best to win this game.
(Nghe thật tuyệt. Tôi tin rằng cô ấy sẽ cố hết sức để chiến thắng trận đấu lần này).
Vận dụng kiến thức học được để tự xây dựng cho mình một đoạn giao tiếp tiếng Anh về thể thao sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ hơn về chủ đề này. Đừng quên tìm hiểu thêm phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp thành công để chinh phục mọi chủ đề nhé.
3. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao
Để có thể tự học giao tiếp tiếng Anh về thể thao hiệu quả thì việc trau dồi thêm vốn từ vựng về chủ đề này là điều không thể bỏ qua. Hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng về thể thao ngay sau đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh nói về các môn thể thao
Đầu tiên, hãy cùng gia tăng độ am hiểu của mình với các từ vựng về các môn thể thao để tự tin khi giao tiếp tiếng Anh về thể thao nhé!
- Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
- American football: bóng đá Mỹ
- Archery: bắn cung
- Athletics: điền kinh
- Badminton: cầu lông
- Baseball: bóng chày
- Basketball: bóng rổ
- Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
- Gymnastics: tập thể hình
- Bowls: trò ném bóng gỗ
- Boxing: đấm bốc
- Karate: võ karate
- Canoeing: chèo thuyền ca-nô
- Climbing: leo núi
- Cricket: crikê
- Go-karting: môn đua xe kart
- Cycling: đua xe đạp
- Darts: trò ném phi tiêu
- Diving: lặn
- Fishing: câu cá
- Inline skating (rollerblading): trượt patin
- Football: bóng đá
- Golf: đánh gôn
- Handball: bóng ném
- Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
- Hiking: đi bộ đường dài
- Hockey: khúc côn cầu
- Horse racing: đua ngựa
- Horse riding: cưỡi ngựa
- Hunting: đi săn
- Ice skating: trượt băng
- Jogging: chạy bộ
- Judo: võ judo
- Kick boxing: võ đối kháng
- Lacrosse: bóng vợt
- Martial arts: võ thuật
- Motor racing: đua ô tô
- Mountaineering: leo núi
- Netball: bóng rổ nữ
- Pool (snooker): bi-a
- Rowing: chèo thuyền
- Rugby: bóng bầu dục
- Running: chạy đua
- Sailing: chèo thuyền
- Scuba diving: lặn có bình khí
- Shooting: bắn súng
- Skateboarding: trượt ván
- Skiing: trượt tuyết
- Snowboarding: trượt tuyết ván
- Squash: bóng quần
- Surfing: lướt sóng
- Swimming: bơi lội
- Table tennis: bóng bàn
- Ten-pin bowling: bowling
- Volleyball: bóng chuyền
- Walking: đi bộ
- Water polo: bóng nước
- Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
- Weightlifting: cử tạ
- Windsurfing: lướt ván buồm
- Wrestling: môn đấu vật
- Yoga: yoga
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trong thể thao
Bên cạnh các môn thể thao thì các dụng cụ đi kèm cũng xuất hiện trong các giao tiếp tiếng Anh về thể thao. Đừng quên ghi chép lại các từ vựng sau để mở rộng vốn từ của mình nhé.
- Badminton racquet: vợt cầu lông
- Ball: quả bóng
- Baseball bat: gầy bóng chày
- Boxing glove: găng tay đấm bốc
- Cricket bat: gậy crikê
- Fishing rod: cần câu cá
- Football boots: giày đá bóng
- Football: quả bóng đá
- Golf club: gậy đánh gôn
- Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
- Ice skates: giày trượt băng
- Pool cue: gậy chơi bi-a
- Rugby ball: quả bóng bầu dục
- Running shoes: giày chạy
- Skateboard: ván trượt
- Skis: ván trượt tuyết
- Squash racquet: vợt đánh quần
- Tennis racquet: vợt tennis
Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ hay dùng trong bóng đá
Nhắc tới thể thao không thể không nhắc tới môn thể thao vua – bóng đá được toàn thế giới yêu thích. Vậy các thuật ngữ nào của môn bóng đá này thường được nhắc tới trong giao tiếp tiếng Anh về thể thao? Cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!
- Corner kick (corner): phạt góc
- Crossbar (bar): vượt xà
- Booking: thẻ phạt
- Red card: thẻ đỏ
- Yellow card: thẻ vàng
- Fan: cổ động viên
- Football club: câu lạc bộ bóng đá
- Net: lưới
- Foul: phạm luật
- Goalpost: cột khung thành
- Free kick: đá phạt trực tiếp
- Goal kick: đá trả lại bóng vào sân
- Goal: khung thành
- Goalkeeper: thủ môn
- Half-time: giờ nghỉ hết hiệp một
- Half-way line: vạch giữa sân
- Header: cú đánh đầu
- Linesman: trọng tài biên
- Offside: việt vị
- Pass: chuyền bóng
- Take a penalty: sút phạt đền
- Penalty area: vòng cấm địa
- Penalty spot: chấm phạt đền
- Penalty: phạt đền
- Player: cầu thủ
- Referee: trọng tài
- Shot: đá
- Supporter: người hâm mộ
- Tackle: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
- Throw-in: ném biên
- To be sent off: bị đuổi khỏi sân
- Head the ball: đánh đầu
- Kick the ball: đá
- Pass the ball: chuyền bóng
- Score a goal: ghi bàn
- Send off: đuổi khỏi sân
- Shoot: sút bóng
- Touchline: đường biên
Xem thêm: |
4. Những cụm từ hay về thể thao bằng tiếng Anh
Bên cạnh những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao thông dụng, tiếng Anh chủ đề này cũng có rất nhiều câu nói, cụm từ thú vị. Cùng tìm hiểu chúng ngay sau đây nhé.
- Knock it out of the park: Làm một điều gì đó tuyệt vời
Hiểu theo nghĩa đen: “Knock it out of the park” làm một quả bóng bay ra khỏi công viên. Đây là một việc rất khó nên sẽ thật tuyệt vời khi hoàn thành được.
Ví dụ:
Bin practiced very hard for that match, and as a result, he hit the ball out of the park.
Bin đã luyện tập rất chăm chỉ cho trận đấu, và kết quả anh ấy đã giành chiến thắng rất tuyệt vời.
- Hit a home run: chạy qua cả 4 căn cứ và giành điểm số
“Home run” là cụm từ tiếng Anh dùng để miêu tả nơi mà một cầu thủ phải chạy qua cả bốn căn cứ cụ thể để giành điểm số cho đội bóng của họ.
Ví dụ:
If Lily can hit a home run, we’ll win the game!
Nếu Lily có thể chạy qua cả 4 căn cứ và giành điểm số, chúng ta sẽ thắng trận đấu này.
- Strike out: Thất bại trong việc gì đó
Trong môn bóng chày, nếu người vận động viên có 3 lần đánh hụt bóng thì được gọi là “strike out”, tức là bị thua, bị đánh bại.
Ví dụ:
He tried very hard, but unfortunately, he struck out in this match. Anh ta đã rất cố gắng nhưng thật không may mắn, anh ấy đã bị đánh bại.
- Out of left field: chỉ một sự kiện đáng ngạc nhiên hay bất ngờ
Thành ngữ này thường được dùng để đề cập đến các khu vực được fielder trái. Các fielder trái là khu vực xa nhất và có nhiều thời gian nhất để ném.
Ví dụ:
Her performance came out of left field. Sự thể hiện của cô ấy thật đáng kinh ngạc.
- On the home stretch: miêu tả một cái gì đó đang sắp hoàn thành
Văn cảnh thường sử dụng: Trong đua xe, “On the home stretch” có nghĩa là phần cuối cùng của đường đua, gần về đích.
Ví dụ:
It’s taken three hours, but we’re on the home stretch now. Phải mất 3 giờ để hoàn thành nhưng chúng tôi đã gần tới đích.
Trên đây là những kiến thức cần thiết nhất để giúp giao tiếp tiếng Anh về thể thao thành công. Hy vọng các mẫu câu giao tiếp cũng như bộ từ vựng chủ đề này đã giúp bạn tự tin giao tiếp theo phong cách riêng của mình. Đừng quên ôn tập và thực hành để đạt được hiệu quả tốt nhất nhé. Step Up chúc bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI