3.5 (70.25%) 398 votes

“He finished his homework before going to class.
Anh ấy đã hoàn thành bài tập trước khi đến lớp.”
Trong tiếng Anh cấu trúc before là một trong những cấu trúc đơn giản và được sử dụng khá phổ biến. Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp hợp những kiến thức cơ bản về cấu trúc before để cho các bạn dễ dàng nắm được cấu trúc này nhé.

1. Sơ lược về cấu trúc Before vị trí của mệnh đề chứa before

Cấu trúc before được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày khá phổ biến. Đồng thời, cấu trúc này cũng được các giáo viên lựa chọn trong những bài test trình độ dành cho học sinh của mình.

1.1. Định nghĩa ( Before là gì )

Before có nghĩa là “trước đó”.

Before được sử dụng trong câu với các vai trò khác nhau như giới từ, trạng từ hoặc từ nối.

Ví dụ:

  • I knew the news before he spoke.
    Tôi đã biết tin trước khi anh ta nói.
  • She left before he got here.
    Cô ấy đã rời đi trước khi anh ta đến đây.
  • He did his homework before going to school.
    Anh ấy đã làm bài tập trước khi đến trường.

Before dùng để diễn tả một hành động đã diễn ra trước một hành động khác.

Ví dụ:

  • She washes her hands before she cooks.
    Cô ấy rửa tay trước khi cô ấy nấu ăn.
  • He cleans his room before leaving the house.
    Anh ấy dọn dẹp phòng của mình trước khi ra khỏi nhà.

Xem thêm: Cấu trúc if only trong tiếng Anh

1.2. Vị trí của mệnh đề dùng Before trong câu

Trong một câu, mệnh đề before có thể đứng phía trước hoặc phía sau mệnh đề còn lại. Khi mệnh đề before đứng trước, nó được ngăn cách với mệnh đề phía sau bởi dấu phẩy.

Vị trí của cấu trúc before

Ví dụ:

  • Before she met him, she was a very cheerful girl.
    Trước khi cô ấy gặp anh ta, cô ấy là một cô gái vô cùng vui vẻ.
  • Before he decides on an issue, he will consider it very carefully..
    Trước khi cân nhắc một vấn đề nào đó, anh ấy sẽ cân nhắc rất kỹ lưỡng.
  • She locks the door carefully before she goes to work.
    Cô ấy khóa cửa cẩn thận trước khi cô ấy đi làm.
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cách dùng cấu trúc Before trong tiếng Anh

Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà người ta sẽ cân nhắc sử dụng cấu trúc before như thế nào cho hợp lý. Nhìn chung. Có ba cấu trúc before thường dùng. Cùng chúng mình tìm hiểu chi tiết trong phần tiếp theo dưới đây.

2.1. Before ở quá khứ

Trong thì quá khứ đơn, cấu trúc before có dạng như sau;

Before + simple past, past perfect
past perfect + before + simple past

Cấu trúc before ở quá khứ dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ.

Nếu trước before là mệnh đề ở thì quá khứ hoàn thành thì mệnh đề sau before sẽ ở dạng quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • Before he succeeded, he had to work very hard.
    Trước khi thành công, anh ấy đã phải làm việc rất vất vả.
  • Before I came here I had met him.
    Trước khi tôi đến đây tôi đã gặp anh ta.
  • Before she finished the class, she had been very tired.
    Trước khi cô ấy kết thúc buổi học cô ấy đã rất mệt mỏi.

2.2. Before ở hiện tại

Ở thì hiện tại, cấu trúc before có dạng như sau:

Before + simple present, simple present
simple present + before + simple present

Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về một thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì đó.

Nếu mệnh đề trước before được chia ở thì hiện tại đơn thì sau before mệnh đề cũng ở dạng hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • Before I go to bed, my mother often tells me stories.
    Trước khi tôi đi ngủ, mẹ tôi sẽ kể truyện cho tôi nghe.
  • Before I go to school, I usually have breakfast at home.
    Trước khi tôi đến trường tôi thường ăn sáng tại nhà.
  • Before starting a presentation, I usually practice very carefully.
    Trước khi bắt đầu một bài thuyết trình tôi thường luyện tập rất kỹ lưỡng.

Xem thêm: Cấu trúc have got và những ví dụ cụ thể trong tiếng Anh

2.3. Before ở tương lai

Cấu trúc before ở thì tương lai có dạng:

Before + simple present, simple future
simple future + before + simple present

Cấu trúc before trong trường hợp này được sử dụng để nói về một hành động, sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động sự kiện nào đó.

Nếu trước before mệnh đề được chia ở thì tương lai đơn thì mệnh đề sau before được chia ở thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • Before she leaves, he will confess to her.
    Trước khi cô ấy rời đi, anh ấy sẽ tỏ tình với cô ấy.
  • He will be back home before his mother finishes dinner.
    Anh ấy sẽ về nhà trước khi mẹ anh ấy ăn tối xong.
  • We will submit the lesson before we go home.
    Chúng tôi sẽ nộp bài trước khi chúng tôi về nhà.

3. Phân biệt cấu trúc Before và After trong tiếng Anh

Khi nhắc đến cấu trúc before người ta thường nghĩ ngay đến cấu trúc after đẻ so sánh. After có nghĩa trái ngược với before. 

Nếu như before có nghĩa là “trước khi” thì after có nghĩa là “sau đó”.

Phân biệt cấu trúc before và cấu trúc after

Dưới đây là các dạng cấu trúc của after trong tiếng Anh.

Cấu trúc after dạng 1:

After + past simple + present simple

Cấu trúc này dùng để diễn tả một sự kiện, hành động diễn ra trong quá khứ và để lại hậu quả đến hiện tại.

Ví dụ:

  • After the house was completed, we have a more comfortable life.
    Sau khi ngôi nhà được hoàn thành chúng tôi có một cuộc sống thoải mái hơn.
  • After I drunk coffee I feel more awake.
    Sau khi tôi uống cà phê tôi cảm thấy tỉnh táo hơn.

Cấu trúc after dạng 2:

After + present perfect/simple present + simple future

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện kế tiếp một hành động.

Ví dụ:

  • After I cook rice, I will watch TV.
    Sau khi tôi nấu cơm tôi sẽ xem TV.
  • After dinner I will go to the movies.
    Sau khi ăn tối tôi sẽ đi xem phim.

Cấu trúc after dạng 2

After simple past + simple past

Trong cấu trúc after này, hành động đã xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả trong quá khứ.

Ví dụ:

  • After the film was released, it was highly appreciated by experts.
    Sau khi bộ phim được công chiếu, nó đã được giới chuyên môn đánh giá rất cao.
  • After he left, she cried a lot.
    Sau khi anh ấy rời đi, cô ấy đã khóc rất nhiều.

Xem thêm: Cấu trúc agree trong tiếng Anh và những lưu ý

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before trong tiếng Anh

Dưới đây là một số lưu ý nho nhỏ nhưng vô cùng quan trọng để giúp các bạn sử dụng cấu trúc before được chính xác hơn nhé.

  • Before ngoài giữ vai trò như một liên từ trong mệnh đề, nó còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc có dạng đảo ngữ.
    Ví dụ:
    Before completing her studies, she had a lot of financial problems.
    Trước khi hoàn thành việc học của mình cô ấy đã gặp rất nhiều vấn đề về tài chính.
  • Nếu mệnh đề chứa before đứng ở đầu câu thì nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề còn lại bằng dấu phẩy.
  • Khi hai chủ nữ giống nhau, mệnh đề phía sau có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ chuyển về dạng V-ing.
  • Khi sử dụng cấu trúc before cần chú ý về việc dùng thì. Những hành động xảy ra trước sẽ được lùi thì (mệnh đề trước before sẽ lùi mootjt hì so với mệnh đề sau before). 

Xem thêm: Cấu trúc object trong tiếng Anh và ví dụ minh họa

5. Bài tập về cấu trúc Before trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập nhỏ để giúp các bạn luyện tập cấu trúc before trong tiếng Anh nhé.

Bài tập: Fill in the correct form of the words to complete the following sentences.

  1. She came to see me before she (board)_____the plane back home.
  2. He (move) _____house before we found him.
  3. She (come) _____before me.
  4. You should wash your hands before (eat)_____.
  5. Students need to (study) _____old lessons before going to school.
  6. Put your clothes (away)_____before it rains.
  7. He (finish)_____the cake before she returned.
  8. The house will be cleaned before you (move)_____in.
  9. Before (choose) _____a university, you need to determine your interests and passions.
  10. Change your negative habits before your life (ruin)_____.

Đáp án:

  1. Boarded
  2. Moved
  3. Came/ will come/ is going to come
  4. Eating
  5. Study 
  6. Finished 
  7. Move
  8. Choosing 
  9. Is ruined

Trên đây chúng mình đã mang đến những kiến thức đầy đủ về bổ ích về cấu trúc before trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này các bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc chinh phục cấu trúc before nói riêng và ngữ pháp tiếng Anh nói chung nhé.