5 (100%) 8 votes

Rất nhiều bạn trẻ hiện nay có hứng thú với các công việc tình nguyện ở trường học hay địa phương. Những công việc này vừa đóng góp nhiều lợi ích cho xã hội, ngoài ra cũng khiến các bạn được trải nghiệm nhiều hơn. Nếu bạn đang muốn viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh để chia sẻ với mọi người thì hãy tham khảo bài viết sau của Step Up nha! 

1. Bố cục bài viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh

Đầu tiên, hãy lập bố cục (dàn ý) trước cho bài viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh. 

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về công việc tình nguyện hoặc chuyến đi tình nguyền của bạn 

Bạn có thể chọn một trong số các ý như:

  • Đó là công việc tình nguyện gì?
  • Công việc đó do tổ chức nào thực hiện? 
  • Thời gian bạn làm công việc tình nguyện đó
  • Cảm nhận chung của bạn về công việc tình nguyện
  • … 

Phần 2: Nội dung chính: Kể về công việc tình nguyện của bạn

  • Mục đích/Ý nghĩa của công việc đó
  • Các hoạt động cụ thể bạn làm trong công việc đó
  • Suy nghĩ/cảm nhận của bạn trong hành trình tình nguyện
  • … 

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính và nêu cảm nhận/hy vọng/… của bạn. 

2. Từ vựng thường dùng để viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh

Học trước một số từ vựng thường dùng để viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn viết bài trôi chảy hơn đó. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
v volunteer /ˌvɑlənˈtɪr/ tình nguyện
n volunteer /ˌvɑlənˈtɪr/ tình nguyện viên
n volunteer trip /ˌvɑlənˈtɪr/ /trɪp/ chuyến đi tình nguyện
n organization /ˌɔrgənəˈzeɪʃən/ tổ chức
n region /ˈriʤən/ vùng miền
n remote area /rɪˈmoʊt/ /ˈɛriə/ vùng sâu vùng xa
n mountainous area /ˈmaʊntənəs/ /ˈɛriə/ vùng núi
n foundation /faʊnˈdeɪʃən/ tổ chức
n medical care /ˈmɛdəkəl/ /kɛr/ chăm sóc y tế
n education /ˌɛʤəˈkeɪʃən/ học vấn
n necessity /nəˈsɛsəti/ sự cần thiết
n facility /fəˈsɪlɪti/ cơ sở vật chất
n benefits /ˈbɛnəfɪts/ lợi ích
v provide /prəˈvaɪd/ cung cấp
v inspire /ɪnˈspaɪr/ truyền cảm hứng
v hold /hoʊld/ tổ chức
adj poor /pur/ nghèo
adj needy /ˈnidi/ cần sự giúp đỡ
adj satisfied /ˈsætəˌsfaɪd/ hài lòng
adj valuable /ˈvæljəbəl/ có giá trị
adj meaningful /ˈminɪŋfəl/ có ý nghĩa

3. Mẫu viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh

Sau đây là hai đoạn văn mẫu viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo nha. 

3.1. Đoạn văn mẫu kể về chuyến đi tình nguyện bằng tiếng Anh

Nếu bạn đã từng được tham gia một chuyến đi tình nguyện thì đừng ngại ngần mà kể về chuyến đi này trong bài viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu:

I have had much experience taking part in different kinds of volunteer work. My first volunteer trip was in June 2020 at Children’s Cancer Foundation in Hanoi. The foundation is housing children with cancer from different regions in our country. It provides medical care to children, education, food, and other necessities. At that time, my sister who was a nursing student, told me to join this activity. I love children so I never hesitated to join. On the day of our visit, we held some activities such as playing games, singing, dancing,… I did story-telling, painting, and singing with kids. It was a lovely experience seeing kids be wreathed in smiles. They are really brave kids. This first volunteer trip inspired me a lot. I love to help people and volunteer work will give me valuable opportunities to do so.  

viet ve cong viec tinh nguyen bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Tôi đã có nhiều kinh nghiệm tham gia các công việc thiện nguyện khác nhau. Chuyến đi tình nguyện đầu tiên của tôi là vào tháng 6 năm 2020 tại Tổ chức Trẻ em mắc ung thư ở Hà Nội. Tổ chức là nơi ở cho trẻ em bị ung thư từ các vùng khác nhau trên đất nước chúng ta. Ở đây cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho trẻ em, giáo dục, thực phẩm và các nhu cầu thiết yếu khác. Khi đó, chị gái tôi đang là sinh viên điều dưỡng, đã bảo tôi tham gia hoạt động này. Tôi yêu trẻ con nên không bao giờ ngần ngại tham gia. Vào ngày tới đó, chúng tôi đã tổ chức một số hoạt động như chơi chơi trò chơi, ca hát, nhảy múa,… Tôi đã kể chuyện, vẽ tranh và hát với các em. Đó là một trải nghiệm đáng yêu khi nhìn thấy những đứa trẻ tràn ngập nụ cười. Chúng thực sự là những đứa trẻ dũng cảm. Chuyến đi tình nguyện đầu tiên này đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều. Tôi thích giúp đỡ mọi người và những công việc thiện nguyện sẽ mang đến cho tôi những cơ hội quý giá để làm điều đó.

3.2. Đoạn văn mẫu nói về việc tình nguyện viên của trường bằng tiếng Anh

Ngoài ra, bạn có thể kể về việc tình nguyện của trường bạn hay địa phương bạn ở khi viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh nhé. 

Đoạn văn mẫu:

My high school holds many meaningful volunteer activities every year for students to join. Therefore, I had chances to take part in some volunteer work, like donating our old books to our local libraries and preparing soup for the poor and elderly adults of our town. In addition, there are trips to the remote or mountainous areas like Ha Giang or Mai Chau, where the facilities in schools are not good enough. In those trips, we will become teachers and teach the children there English lessons. Also, we hold special events for them on Friday afternoon. Singing and dancing with the kids are super fun and it is my pleasure to see kids be wreathed in smiles. Those volunteer works not only create benefits for the society but also make us become better people in the future. I feel really glad and happy to have the opportunity to take part in volunteer work, mainly because they allow me to see smiles on the faces of people. 

viet ve cong viec tinh nguyen bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Trường cấp 3 của tôi hàng năm đều tổ chức nhiều hoạt động tình nguyện ý nghĩa cho các bạn học sinh tham gia. Vì vậy, tôi đã có cơ hội tham gia một số công việc thiện nguyện, chẳng hạn như quyên góp sách cũ của chúng tôi cho các thư viện địa phương và chuẩn bị súp cho người nghèo và người già trong thị trấn. Ngoài ra, có những chuyến đi đến vùng sâu, vùng xa như Hà Giang, Mai Châu, nơi cơ sở vật chất trường lớp chưa tốt. Trong những chuyến đi đó, chúng tôi sẽ trở thành giáo viên và dạy những đứa trẻ ở đó các bài học tiếng Anh. Ngoài ra, chúng tôi tổ chức các sự kiện đặc biệt cho họ vào chiều thứ sáu. Ca hát và nhảy múa với bọn trẻ thật là thú vị và tôi rất vui khi thấy lũ trẻ được cười rất nhiều. Những công việc thiện nguyện đó không chỉ tạo ra lợi ích cho xã hội mà còn khiến chúng ta trở thành những người tốt hơn trong tương lai. Tôi thực sự cảm thấy rất vui và hạnh phúc khi có cơ hội tham gia các công việc tình nguyện, chủ yếu là vì chúng cho tôi được nhìn thấy nụ cười trên khuôn mặt của mọi người.

Trong bài viết trên, Step Up đã giới thiệu với bạn bố cục bài viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh, từ vựng cần dùng kèm theo hai đoạn văn mẫu. Hy vọng các bạn sẽ thấy có ích nha!