Bạn là “fan” của các cuốn sách và muốn viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh để chia sẻ với bạn bè. Bài viết dưới đây của Step Up sẽ giúp các bạn làm điều đó dễ dàng hơn, cùng xem nhé!
Nội dung bài viết
1. Bố cục bài viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh
Một bài viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh có thể được triển khai theo bố cục sau đây:
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về sở thích đọc sách của bạn.
- Nêu ra sở thích đọc sách
- Nêu ra lợi ích chung của việc đọc sách
- …
Phần 2: Nội dung chính: Kể về sở thích đọc sách của bạn
- Sở thích đọc sách bắt đầu từ bao giờ?
- Tại sao bạn lại thích đọc sách?
- Loại sách bạn thường đọc là gì?
- Các hoạt động bạn làm liên quan đến việc đọc sách
- …
Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại nội dung và nêu cảm nhận của bạn về sở thích đọc sách
2. Từ vựng thường dùng để viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh
Trước khi bắt tay viết, các bạn cũng nên nắm được các từ vựng thường dùng để viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Hobby | Sở thích |
To be very interested in.. | Rất thích |
To be crazy about |
Cuồng cái gì đó
|
To enable (sb) to do (sth) |
Có thể giúp (ai đó) làm gì…
|
To have a passion for | Đam mê về… |
To do lots of |
Làm điều gì đó thường xuyên
|
To be into sth/sb |
Say mê điều gì/ ai đó
|
To be fond of sth/sb |
Thích làm cái gì/ ai đó
|
A book worm | Mọt sách |
A good habit |
Một thói quen tốt
|
A stack of books | Một chồng sách |
Comic books | Truyện tranh |
Romance |
Truyện lãng mạn
|
Autobiography | Tự truyện |
Encyclopedia |
Bách khoa toàn thư
|
Anthology |
Tuyển tập thơ
|
Self-help |
Sách phát triển bản thân
|
Enjoyment |
sự sảng khoái
|
Inspiration |
truyền cảm hứng
|
Knowledgeable |
Nhiều kiến thức
|
Precious | Quý giá |
Noble | Quý giá |
3. Mẫu bài viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh
Sau đây là 2 đoạn văn mẫu viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh để bạn tham khảo cho bài viết của mình.
3.1. Đoạn văn mẫu viết về sở thích đọc sách tiếng Anh bằng tiếng Anh
Nếu bạn thích và có khả năng đọc sách bằng tiếng Anh thì bạn có thể viết về sở thích này.
Đoạn văn mẫu:
Books play an integral part in our lives and I’m a true bookworm. However, I have a special passion for English books, I read lots of stories, comics, and even novels in English. I started learning English when I was only 4 years old. At the age of 7, my father gave me the first English book which is full of colourful pictures. I was very delighted though I found it difficult to understand what were there in that book. From then, I often read English books. There is a stack of them on my bed, so I can read several pages before sleeping. This good habit not only teaches me knowledge but also helps me to improve my vocabulary in English. Reading English books is an interesting indoor activities that you should try.
Dịch nghĩa:
Sách đóng một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta và tôi là một mọt sách chính hiệu. Tuy nhiên, tôi có một niềm đam mê đặc biệt với sách tiếng Anh, tôi đọc rất nhiều truyện, truyện tranh và thậm chí cả tiểu thuyết bằng tiếng Anh. Tôi bắt đầu học tiếng Anh khi mới 4 tuổi. Năm 7 tuổi, bố tôi đã tặng tôi cuốn sách tiếng Anh đầu tiên với những bức tranh đầy màu sắc. Tôi rất vui mừng mặc dù tôi khó hiểu được những gì có trong cuốn sách đó. Từ đó, tôi thường đọc sách tiếng Anh. Có một chồng sách trên giường của tôi, vì vậy tôi có thể đọc vài trang trước khi ngủ. Thói quen tốt này không chỉ dạy kiến thức mà còn giúp tôi nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Đọc sách tiếng Anh là một hoạt động trong nhà thú vị mà bạn nên thử.
3.2. Đoạn văn mẫu viết về sở thích đọc sách chuyên ngành bằng tiếng Anh
Ngoài truyện sách nói chung, bạn cũng có thể viết về sở thích đọc sách chuyên ngành trong bài viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
Reading can help you gain a lot of knowledge that will be useful for your future career. Since college, I’ve read a few more books related to my major, which is Marketing. It’s the great source of knowledge, instruction, enjoyment and inspiration. When reading books about Marketing, I expand my knowledge and have more perspectives about the industry. In addition, case studies in these Marketing books help me to understand more practical projects and campaigns. Furthermore, reading books can make me disciplined, punctual, and most importantly a very successful person in this life.
Dịch nghĩa:
Đọc sách có thể giúp bạn tích lũy được nhiều kiến thức có ích cho sự nghiệp sau này của bạn. Từ khi học đại học, tôi đã đọc thêm một vài cuốn sách liên quan đến chuyên ngành của mình, Marketing. Đó là nguồn kiến thức, sự hướng dẫn, niềm vui và nguồn cảm hứng tuyệt vời. Khi đọc sách về Marketing, tôi mở mang kiến thức và có nhiều góc nhìn hơn về ngành. Ngoài ra, các tình huống tham khảo trong những sách Marketing này giúp tôi hiểu thêm các dự án và chiến dịch thực tế. Hơn nữa, đọc sách có thể khiến tôi trở nên kỷ luật, đúng giờ, và quan trọng nhất là trở thành một người rất thành công trong cuộc sống này.