Ước mơ của bạn là gì? Trong tương lai bạn muốn làm công việc gì? Bác sĩ, giáo sư, công an hay là một phi công? Viết ra công việc yêu thích cũng là một cách gia tăng động lực để bạn phấn đấu thực hiện ước mơ của mình đấy. Hãy cùng Step Up học cách viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!.
Nội dung bài viết
1. Một số từ vựng tiếng anh về công việc
Trước khi về về công việc tương lai bằng tiếng Anh, chúng ta hãy tìm hiểu thêm các từ vựng về công việc viết bài dễ dàng hơn nhé. Những nghề nghiệp trong tiếng Anh được nói như nào nhỉ? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé.
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Accountant |
Kế toán viên, nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán |
2 |
Actor |
Nam diễn viên |
3 |
Actress |
Nữ diễn viên |
4 |
Architect |
Kiến trúc sư |
5 |
Artist |
Họa sĩ, nghệ sĩ |
6 |
Assembler |
Công nhân lắp ráp |
7 |
Babysitter |
Người giữ trẻ hộ |
8 |
Baker |
Thợ làm bánh mì, người bán bánh mì |
9 |
Barber |
Thợ hớt tóc |
10 |
Businessman |
Nam doanh nhân, thương gia |
11 |
Businesswoman |
Nữ doanh nhân |
12 |
Butcher |
Người bán thịt |
13 |
Carpenter |
Thợ mộc |
14 |
Cashier |
Nhân viên thu ngân |
15 |
Chef/Cook |
Đầu bếp |
16 |
Computer software engineer |
Kỹ sư phần mềm máy vi tính |
17 |
Construction worker |
Công nhân xây dựng |
18 |
Custodian/Janitor |
Người quét dọn |
19 |
Customer service representative |
Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hang |
20 |
Data entry clerk |
Nhân viên nhập liệu |
21 |
Delivery person |
Nhân viên giao hang |
22 |
Dockworker |
Công nhân bốc xếp ở cảng |
23 |
Engineer |
Kỹ sư |
24 |
Factory worker |
Công nhân nhà máy |
25 |
Farmer |
Nông dân |
26 |
Fireman/Firefighter |
Lính cứu hỏa |
27 |
Fisherman |
Ngư dân |
28 |
Food–service worker |
Nhân viên phục vụ thức ăn |
29 |
Foreman |
Quản đốc, đốc công |
30 |
Gardener |
Người làm vườn |
31 |
Garment worker |
Công nhân may |
32 |
Hairdresser |
Thợ uốn tóc |
33 |
Health– care aide/attendant |
Hộ lý |
34 |
Homemaker |
Người giúp việc nhà |
35 |
Housekeeper |
Nhân viên dọn phòng (khách sạn) |
36 |
Journalist – Reporter |
Phóng viên |
37 |
Lawyer |
Luật sư |
38 |
Machine Operator |
Người vận hành máy móc |
39 |
Mail carrier |
Nhân viên đưa thư |
40 |
Manager |
Quản lý |
41 |
Manicurist |
Thợ làm móng tay |
42 |
Mechanic |
Thợ máy, thơ cơ khí |
43 |
Medical assistant |
Phụ tá bác sĩ |
44 |
Messenger |
Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm |
45 |
Mover |
Nhân viên dọn nhà |
46 |
Musician |
Nhạc sĩ |
47 |
Painter |
Thợ sơn |
48 |
Pharmacist |
Dược sĩ |
49 |
Photographer |
Thợ chụp ảnh |
50 |
Pilot |
Phi công |
51 |
Policeman |
Cảnh sát |
52 |
Postal worker |
Nhân viên bưu điện |
53 |
Receptionist |
Nhân viên tiếp tân |
54 |
Repairperson |
Thợ sửa chữa |
55 |
Saleperson |
Nhân viên bán hàng |
56 |
Sanitation worker |
Nhân viên vệ sinh |
57 |
Secretary |
Thư ký |
58 |
Security guard |
Nhân viên bảo vệ |
59 |
Stock clerk |
Thủ kho |
60 |
Store owner |
Chủ cửa hiệu |
61 |
Supervisor |
Người giám sát, giám thị |
62 |
Tailor |
Thợ may |
63 |
Teacher |
Giáo viên |
64 |
Telemarketer |
Nhân viên tiếp thị qua điện thoại |
65 |
Translator |
Thông dịch viên |
66 |
Travel agent |
Nhân viên du lịch |
67 |
Truck driver |
Tài xế xe tải |
68 |
Vet |
Bác sĩ thú y |
69 |
Waiter |
Nam phục vụ bàn |
70 |
Waitress |
Nữ phục vụ bàn |
71 |
Welder |
Thợ hàn |
72 |
Flight Attendant |
Tiếp viên hàng không |
73 |
Judge |
Thẩm phán |
74 |
Librarian |
Thủ thư |
75 |
Bartender |
Người pha rượu |
76 |
Hair Stylist |
Nhà tạo mẫu tóc |
77 |
Janitor |
Quản gia |
78 |
Maid |
Người giúp việc |
79 |
Miner |
Thợ mỏ |
80 |
Plumber |
Thợ sửa ống nước |
81 |
Taxi driver |
Tài xế taxi |
82 |
Doctor |
Bác sĩ |
83 |
Dentist |
Nha sĩ |
84 |
Electrician |
Thợ điện |
85 |
Fishmonger |
Người bán cá |
86 |
Nurse |
Y tá |
87 |
Reporter |
Phóng viên |
88 |
Technician |
Kỹ thuật viên |
2. Cấu trúc bài mẫu viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh
Để bài viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh một cách cơ bản, dễ hiểu, chúng ta có thể viết theo cấu trúc nhất định. Vậy bài viết cần những phần nào? Triển khai chúng ra sao nhỉ? Step Up sẽ giải đáp những câu hỏi này ngay dưới đây.
Tương tự như cấu trúc viết một đoạn văn tiếng Việt, chúng ta nên viết đầy đủ 3 phần bao gồm mở bài, thân bài và kết bài.
Phần mở bài
Ở phần này, chúng ta đưa ra lời dẫn và giới thiệu sơ lược về công việc tương lai mà mình muốn làm.
Ví dụ: What job do you want to do in the future? Doctor, engineer, or police? As for me, I want to become a nurse. (Bạn muốn làm công việc gì trong tương lai? Bác sĩ, kỹ sư hay cảnh sát? Còn tôi, tôi muốn trở thành một y tá.)
Phần thân bài
Khi viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh, ở phần thân bài các bạn đưa ra một số luận điểm trả lời các câu hỏi bổ sung thông tin về công việc tương lai của mình.
Một số câu hỏi về công việc bạn có thể tham khảo như:
- What makes you love this job?
(Điều gì khiến bạn yêu thích công việc này?)
- What accomplishments do you hope to achieve in this career?
(Bạn hy vọng sẽ đạt được những thành tựu gì trong sự nghiệp này?)
- What will you prepare to be able to do in this career?
(Bạn sẽ chuẩn bị những gì để có thể làm nghề này?)
- Do you have any experience in this profession yet?
(Bạn đã có kinh nghiệm nào trong nghề này chưa?)
Phần kết bài
Ở phần này, bạn có thể khẳng định lại công việc tương lai mà bạn muốn làm và thể hiện quyết tâm của bản thân.
Ví dụ: I will try hard to study hard and gain experience so that I can become a good doctor. (Tôi sẽ cố gắng chăm chỉ học tập, tích lũy kinh nghiệm để có thể trở thành một bác sĩ giỏi.)
3. 4 bài mẫu viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh
Phần “xương” đã có rồi, chúng ta hãy cùng “đắp thịt” cho bài văn biết về công việc tương lai bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số bài viết mẫu bạn có thể tham khảo.
3.1. Bài 1: Bài viết về ước mơ thành giáo viên
My dream career in the future is an English teacher. Today, English has become too popular all over the world. It plays an important role in communication, study, entertainment and business. . With English, everything will get easier. Therefore, I want to pass on my English knowledge to the kids. Another reason is that I love this language so much. I have tried to study hard and practice English skills regularly so that I could have a chance to study in Hanoi National University of Education – English pedagogy Major. I love being a teacher very much and I will try my best to become a good English teacher in the future.
Dịch nghĩa:
Nghề nghiệp mơ ước của tôi trong tương lai là giáo viên tiếng Anh. Ngày nay, tiếng Anh đã trở nên quá phổ biến trên toàn thế giới. Nó đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp, học tập, giải trí và kinh doanh. Với tiếng Anh, mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng hơn. Vì vậy, tôi muốn truyền lại kiến thức tiếng Anh của mình cho các bạn nhỏ. Một lý do nữa là tôi yêu ngôn ngữ này rất nhiều. Tôi đã cố gắng học tập chăm chỉ và rèn luyện kỹ năng tiếng Anh thường xuyên để có cơ hội vào học trường Đại học Sư phạm Hà Nội – Chuyên ngành sư phạm tiếng Anh. Tôi rất thích làm giáo viên và tôi sẽ cố gắng học thật giỏi để trở thành một giáo viên dạy tiếng Anh giỏi trong tương lai.
3.2. Bài 2: Bài viết về ước mơ thành bác sĩ
To be a doctor to cure everyone is my biggest dream. Honestly, I’ve lived with my beloved grandfather since I was a child. My grandfather often gets sick, so I was determined to be a good doctor to take care of people like my grandpa. Every day, in addition to my school knowledge, I often read medical books, and learn more on some medical websites to study specialized knowledge. The more I learn, the more I love this job. In the upcoming university exam, I will register my aspirations to Hanoi Medical University. This will be a stepping stone for me to become a real doctor.
Dịch nghĩa:
Trở thành bác sĩ để chữa bệnh cho mọi người là ước mơ lớn nhất của tôi. Thành thật mà nói, tôi đã sống với người ông yêu quý của mình từ khi còn nhỏ. Ông tôi thường xuyên đau ốm, vì vậy tôi quyết tâm trở thành một bác sĩ giỏi để chăm sóc những người như ông của tôi. Hằng ngày, ngoài kiến thức học ở trường, tôi thường đọc sách y khoa, tìm hiểu thêm trên một số trang web y tế để nghiên cứu kiến thức chuyên ngành. Càng học, tôi càng yêu thích công việc này. Trong kỳ thi đại học sắp tới, tôi sẽ đăng ký nguyện vọng vào trường Đại học Y Hà Nội. Đây sẽ là bước đệm để tôi trở thành một bác sĩ thực thụ.
3.3. Bài 3: Bài viết về ước mơ thành ca sĩ
I’m a music lover, so in the future, I want to be a singer. Currently, I am taking a vocal class. Here, I am able to learn the skills of writing music and singing. I also write some songs and record them, then post them on social media. There is good feedback from listeners like my friends and my family, but I always want to try more . To become a singer, in addition to musical ability, there must be other skills such as performing, communicating,… I will accumulate more experience in order to become a famous singer in the future.
Dịch nghĩa:
Tôi là người yêu thích âm nhạc nên trong tương lai, tôi muốn trở thành ca sĩ. Hiện tại, tôi đang tham gia một lớp học thanh nhạc. Tại đây, tôi có thể học các kỹ năng viết nhạc và hát. Tôi cũng viết một số bài hát và thu âm chúng, sau đó đăng chúng lên mạng xã hội. Có những phản hồi tốt từ những người nghe như bạn bè và gia đình tôi, nhưng tôi luôn muốn cố gắng nhiều hơn nữa. Để trở thành ca sĩ, ngoài khả năng âm nhạc còn phải có các kỹ năng khác như biểu diễn, giao tiếp, … Tôi sẽ tích lũy thêm kinh nghiệm để có thể trở thành ca sĩ nổi tiếng trong tương lai.
3.4. Bài 4: Bài viết về ước mơ thành công an
Currently, there are many bad people who commit illegal acts. This has a negative impact on people and the society. Therefore,I want to become a police officer to catch criminals as well as develop our community. Because the requirements to become a police officer are extremely high so every day, I try to study hard. In addition, I regularly watch the news and programs related to security In the future, I will definitely become a good policeman and help the country.
Dịch nghĩa:
Hiện nay, có rất nhiều kẻ xấu có hành vi vi phạm pháp luật. Điều này có tác động tiêu cực đến con người và xã hội. Vì vậy, tôi muốn trở thành một cảnh sát để truy bắt tội phạm cũng như phát triển cộng đồng của chúng tôi. Vì yêu cầu để trở thành cảnh sát rất cao nên mỗi ngày tôi đều cố gắng học tập chăm chỉ. Ngoài ra, tôi thường xuyên theo dõi các tin tức, chương trình liên quan đến an ninh Trong tương lai, tôi nhất định sẽ trở thành một cảnh sát giỏi, giúp ích cho đất nước.
Trên đây là cấu trúc cũng như một số bài mẫu viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh mà Step Up chia sẻ với bạn. Hãy tự viết ra công việc mơ ước của mình để có thêm động lực học tập, nỗ lực phấn đấu hơn nhé. Step Up chúc bạn học tập tốt và đạt được ước mơ, hoài bão của mình.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI