5 (100%) 1 vote

Nếu bạn đang sống ở nước ngoài thì việc di chuyển bằng tàu là việc vô cùng quen thuộc. Vậy bạn đã trang bị cho mình vốn tiếng anh giao tiếp cơ bản để đi tàu xe chưa? Nếu chưa thì đừng chần chừ mà cùng Step Up tìm hiểu ngay trọn bộ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga thông dụng nhất nhé.

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

Nếu bạn có niềm đam mê đi du lịch thì không thể bỏ qua những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga mà chúng mình sắp chia sẻ phía bên dưới đây. Để tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả thì việc học qua các mẫu câu giao tiếp là một trong những cách giúp bạn tiến bộ nhanh nhất đó.

Mẫu câu tiếng ANh giao tiếp tại nhà ga

Can you tell me about trains to Hokkaido? 

Làm ơn cho hỏi có những tàu nào tới Hokkaido? 

I’d like to reserve a seat on the 9:00 train to London

Tôi muốn đặt trước 1 vé ngồi tới LD vào lúc 9 giờ 

Which train should I take to get to Hue, please? 

Cho hỏi tôi phải đi tàu nào tới Hue? 

I’ll have a return ticket, please 

Làm ơn cho tôi vé khứ hồi nhé 

I’d like to book a berth on train 18 for Binh Phuoc

Tôi muốn đặt 1 vé giường nằm trong chuyến tàu 18 đi Bình Phước

This train is late 

Chuyến tàu này đến muộn 

How much is a ticket to Sapa? 

Vé tàu đến Sapa bao nhiêu tiền? 

Can I have the luggage delivered to my address? 

Có thể chuyển hành lý này tới địa chỉ của tôi được không? 

What’s the charge for delivery? 

Tiền vận chuyển là bao nhiêu? 

One platform ticket, please 

Cho tôi 1 vé ra sân ga 

Are these any seats going to Hanoi? 

Tàu đến Hà Nội còn chỗ ngồi không? 

Is it an express train? 

Đó có phải là tàu nhanh không? 

It’s a stopping train 

Đó là 1 chuyến tàu chậm 

Is there a nonstop train to there? 

Có tàu đi thẳng tới đó không? 

What’s the fare to Ho Chi Minh City , please? 

Giá vé đi thành phố Hồ Chí Minh là bao nhiêu? 

When does the train leave? 

Khi nào tàu chuyển bánh? 

When is the next train? 

Khi nào có chuyến tàu mới ?

Second class, window seat, please

Cho tôi vé hạng 2, chỗ ngồi gần cửa sổ nhé

Do you go to the railway station?

Anh đến nhà ga phải không?

How much is a first class return ticket?

 Vé khứ hồi hạng nhất giá bao nhiêu?

Where is the station foreman?

Quản đốc sân gia đâu rồi?

I’ve been waiting here for ages

Tôi đã đợi ở đây lâu rồi.

The Nha Trang train leaves at 9:00

 Chuyến tàu đến Nha Trang khởi hành lúc 9 giờ

You have to change another train in middle

 Anh phải chuyển tàu giữa đường đấy

A child’s ticket costs half a price

Giá vé trẻ con chỉ bằng một nửa giá tiền

Mind you don’t miss the train

Chú ý đừng để bị nhỡ tàu đấy

The train is delayed half an hour

Tàu bị hoãn khoảng nửa tiếng

The train is due to arrive at 11:00

 Tàu sẽ vào ga lúc 11 giờ

Ticket counters usually sell ten days in advance

Quầy bán vé thường bán trước 10 ngày

Tickets, please                           

Xin vui lòng cho kiểm tra vé

All tickets and railcards, please

Quý khách vui lòng cho kiểm tra vé tàu và bé giả giá

Could I see your ticket, please?  

Anh/chị cho tôi kiểm tra vé

I’ve lost my ticket                        

Tôi bị mất vé tàu

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh giao tiếp trên xe bus

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

Dưới đây là một số từ vựng thông dụng trong chủ đề tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga, cùng tìm hiểu để vận dụng linh hoạt trong các tình huống cụ thể. Đừng quên lựa chọn cho mình phương pháp học từ vựng phù hợp để nhớ nhanh và lâu quên nhé.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

  1. Timetable: Lịch tàu xe
  2. Single Ticket: Vé một chiều
  3. Return Ticket: Vé khứ hồi
  4. Platform: Sân ga
  5. Waiting room: Phòng chờ
  6. Ticket office/Booking office:Quầy bán vé
  7. Seat: Ghế ngồi
  8. Seat number: Số ghế
  9. Luggage rack: Giá để hành lý
  10. First class: Hạng nhất
  11. Second class: Hạng hai
  12. Ticket inspector: Thanh tra vé
  13. Ticket collector: Nhân viên thu vé
  14. Penalty fare: Tiền phạt
  15. Directory: Sách hướng dẫn
  16. Deluxe: Sang trọng
  17. Duration: Khoảng thời gian
  18. Offset: Bù lại
  19. Punctually: Đúng giờ
  20. Remote: Xa xôi hẻo lánh
  21. Rail/Track: Đường ray
  22. High-speed: Tốc độ cao
  23. Buffet car/Restaurant car: Toa ăn
  24. Carriage: Toa hành khách
  25. Compartment: Toa tàu
  26. Derailment: Trật bánh tàu
  27. Express train: Tàu tốc hành
  28. Guard: Bảo vệ
  29. Level crossing: Đoạn đường ray giao đường bộ
  30. Line closure: Đóng đường tàu
  31. Live rail: Đường ray có điện
  32. Railcard: Thẻ giảm giá tàu
  33. Railway line: đường ray
  34. Season ticket: Vé dài kỳ
  35. Signal: ký hiệu
  36. Sleeper train: Tàu nằm
  37. Station: Nhà ga
  38. Railway station/Train station: Ga tàu hỏa
  39. Subway: Tàu điện ngầm
  40. Stopping service: Dịch vụ tàu dừng nhiều bến
  41. Ticket barrier: Rào chắn thu vé
  42. Train cash: Vụ đâm tàu
  43. Train driver: Người lái tàu
  44. Train fare: Giá vé tàu
  45. Train journey: Hành trình tàu
  46. Travel card: Vé ngày (đi được nhiều phương tiện khác nhau)
  47. Tube station/Underground station: Ga tàu điện ngầm
  48. Tunnel: Đường hầm
  49. One-way: Một chiều
  50. Round-trip: Khứ hồi

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

Bất cứ ai học nói ngoại ngữ đều gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một cách học tiếng Anh hiệu quả, thấu hiểu được điều đó, bài viết này đem đến cho bạn một vài câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga đơn giản và dễ áp dụng giúp bạn tự tin thể hiện khả năng ngoại ngữ bản thân.

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

M: Good afternoon. May I help you?

Xin chào, tôi có thể giúp gì được ông?

S: Can you tell me which train I need to take to get to Ho Chi Minh city?

Cô có thể cho tôi biết tôi sẽ đón chuyến tàu nào đến thành phố Hồ Chí Minh được không?

M: Train SE 8 at 3:50 pm tomorrow.

Chuyến tàu SE8 lúc 4:50 chiều mai.

S: Is there a train earlier tomorrow afternoon?

Cô có biết chuyến nào muộn hơn vào buổi chiều nữa không?

M: No, the 4:50 train is the only one.

Không, chuyến tàu lúc 3:50 là chuyến duy nhất.

S: When will it arrive?

Nó sẽ đến khi nào?

M: It gets in at 1:00 in the morning. Do you want to buy a single or round-trip ticket.

Nó đến lúc 1 giờ sáng. Ông muốn mua vé một lượt hay vé khứ hồi?\

S: What is the difference in price?

Có gì khác biệt giữa hai loại vé này?

M: A round-trip ticket saves you about 10 percent of the fare. Would you prefer first-class ticket or second class?

Vé khứ hồi sẽ tiết kiệm cho ông khoảng hơn 10% giá vé. Ông thích vé hạng nhất hay vé hạng hai hơn?

S: Second class. How much is it?

Vé hạng hai. Vậy nó giá bao nhiêu?

M: 45 dollars. I’ll help you buy the ticket?

45 đô la. Tôi sẽ giúp ông mua vé.

S: Thank you very much.

Cảm ơn.

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Luyện tập tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

Điều cốt lõi để cải thiện khả năng giao tiếng Anh tiếp là rèn luyện kĩ năng nghe, nói của bản thân. Vậy làm sao để làm được điều đó? Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn cải thiện kĩ năng nghe , nói của mình trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga. 

Luyện tập tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

Nghe các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

Trong thời đại hiện nay với sự phát triển của internet, không quá khó khăn để tìm học những bài nghe về chủ đề tiếng Anh giao tiếp về nhà ga. Hãy nghe chúng vào mỗi buổi sáng, khoảng thời gian này là khoảng thời gian não bộ sẽ tiếp thu nhanh nhất. Việc luyện kỹ năng nghe trong tiếng Anh cần khá nhiều thời gian và công sức  đấy nhé.

Xem phim ảnh để tự luyện nghe và nói trong giao tiếp 

Học tiếng Anh qua phim ảnh đã được ứng dụng từ lâu nhưng chưa bao giờ là lỗi thời cả. Lựa chọn những bộ phim có nội dung đơn giản sẽ giúp bạn nghe được tốt hơn. Khi xem phim bạn có thể trực tiếp học cách họ phát âm. Đồng thời cũng học được ngữ điệu, biểu cảm khi nói trong các tình huống cụ thể.

Giao tiếp nhiều tại các sân ga

Sẽ thật tuyệt vời nếu bạn ở gần nhà ga hoặc thường xuyên đến đây. Đó sẽ là cơ hội để bạn học tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga nhanh chóng và hiệu quả. Hãy đến bắt chuyện với nhân viên quầy vé, Luyện tập các từ vựng liên quan để nhớ chúng một cách lâu hơn nhé. 

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây chúng mình đã tổng hợp một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga và một số từ vựng liên quan. Nếu bạn là người thường xuyên sử dụng tàu là phương tiện di chuyển thì có lẽ bài viết này sẽ mang lại cho bạn nhiều kiến thức bổ ích. Học tập chăm chỉ để cải thiện khả năng giao tiếp ngay nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI