4.3 (86.09%) 23 votes

Bạn đang có ý định du lịch tại nước ngoài? Bạn gặp rắc rối với những thủ tục tại sân bay do vốn từ vựng tiếng Anh hạn hẹp? Bài viết dưới đây sẽ là giải pháp cho bạn. Cùng Step Up Tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ giúp bạn dễ dàng làm “xử lý” những khó khăn tại sân bay nhé!

1. Bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay

Những thủ tục cần làm khi đi máy bay thật nhiều phải không? Chính vì vậy, số lượng từ vựng tiếng Anh về sân bay cũng không hề ít.. Để có thể hoàn toàn tự tin khi đi máy bay quốc tế, bạn hãy nắm chắc các từ vựng sau nhé:

Từ vựng về vé máy bay và thủ tục tại sân bay

  • Ticket: vé máy bay
  • Book a ticket: đặt vé
  • One-way ticket: vé một chiều
  • Return/Round-trip ticket: vé khứ hồi
  • Economy class: vé ghế hạng thường
  • Business class: vé ghế hạng thương gia
  • Flight: chuyến bay
  • Departure: giờ khởi hành

  • Arrive: điểm đến
  • Passport: hộ chiếu
  • On time: đúng giờ
  • Check in: làm thủ tục lên máy bay
  • Boarding time: giờ lên máy bay
  • Boarding pass: thẻ lên máy bay, thẻ này được phát sau khi bạn check-in
  • Customs: hải quan
  • Gate: cổng
  • Departure lounge: phòng chờ bay
  • Airlines: hãng hàng không
  • Seat: ghế ngồi đợi

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng về hành lý tại sân bay

  • Conveyor belt: băng chuyền
  • Carry-on luggage: hành lý xách tay
  • Check-in baggage: hành lý ký gửi
  • Overweight baggage/Oversized baggage: hành lý quá cỡ
  • Fragile: vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
  • Liquids: chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)
  • Trolley: xe đẩy

Một số từ vựng khác

  • Duty free shop: cửa hàng miễn thuế
  • Long-haul flight: chuyến bay dài
  • Stopover/layover: điểm dừng
  • Delay: bị trễ, bị hoãn chuyến
  • Runaway: đường băng (nơi máy bay di chuyển)
  • Take-off: máy bay cất cánh
  • Land: máy bay hạ cánh
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay thường gặp

Sau khi đã nắm được những từ vựng tiếng Anh về sân bay, hãy áp dụng ngay vào giao tiếp thực tế tiếng Anh để biến chúng thành của mình.

Những mẫu câu tiếng Anh sân bay mà Step Up đưa ra dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu và tự tin giao tiếp cũng như rút ngắn thời gian làm thủ tục cho các bạn:

  • Passengers are reminded not to leave luggage unattended. 

(Xin quý khách lưu ý để hành lý ở bên mình)

  • How many pieces?

(Có bao nhiêu kiện hành lý vậy ạ?)

  • Place them on the scales please. 

(Xin quý khách hãy để hành lý lên cân)

  • This one could go on as carry-on luggage if you like. 

(Đây là hành lý có thể xách tay nếu quý khách muốn)

  • Please make sure there are no sharp objects in your hand luggage.

(Xin quý khách lưu ý không mang theo vật sắc nhọn trong hành lý xách tay)

  • Your boarding passes and your departure card. Please fill it out and hand it in at the Immigration desk. 

(Đây là tờ khai xuất cảnh và thẻ lên máy bay của quý khách. Xin quý khách hãy điền vào rồi nộp tại bàn xuất nhập cảnh)

  • May I have your passport, please?

 (Tôi có thể kiểm tra hộ chiếu của anh/chị được không?)

  • May I see your ticket, please?

 (Anh/chị có thể cho tôi xem vé anh/chị đã đặt không?)

  • Do you have an e-ticket? 

(Anh/chị có vé điện tử không?)

  • Ticket please. 

(Xin cho mượn vé của anh/chị)

  • Is anybody traveling with you today? 

(Anh/chị có đi cùng với ai hôm nay không?)

  • Is anybody else traveling with you? 

(Anh/chị có bay cùng ai không?)

  • Are you checking any bags? 

(Anh/chị có cần ký gửi hành lý không?)

  • How many bags are you checking?

(Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)

  • Please place your bag on the scale. 

(Anh/chị làm ơn đặt hành lý lên cân)

  • Can you place your bag up here? 

(Anh/chị có thể đặt hành lý của mình lên đây không ạ?)

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

  • Did you pack these bags yourself?

(Anh/chị có tự tay đóng gói hành lý của mình không?)

  • Is my flight on time?

(Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?)

  • There is a …-minute/hour delay 

(Anh/chị sẽ bị hoãn/bay muộn … phút/giờ)

  • The flight will be delayed for … minutes/hours 

(Chuyến bay sẽ bị hoãn lại thêm … phút/giờ)

  • I have a stopover in … Do I need to pick up my luggage there? 

(Tôi phải quá cảnh ở … Tôi có cần phải lấy hành lý của mình ở đó không?)

  • Do I have to pick up my luggage during the layover/at the layover destination? 

(Tôi có phải lấy hành lý của mình trong thời gian quá cảnh/ở sân bay quá cảnh không?)

  • Will my luggage go straight through? 

(Hành lý của tôi có tới thẳng điểm cuối không?)

  • Please mark this bag as ‘fragile’. 

(Xin giúp tôi đánh dấu hành lý này là hàng dễ vỡ)

  • Would you like an aisle seat or a window? 

(Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi?)

  • Do you prefer windows or an aisle? 

(Anh/chị muốn ghế gần cửa sổ hay lối đi?)

  • What seat would you like? 

(Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi nào?)

  • We do not have any aisle seats/window seats remaining. 

(Chúng tôi không còn ghế nào cạnh lối đi/cạnh cửa sổ nữa)

  • Is a … seat ok or would you prefer a … seat? 

(Chỗ ngồi ở … có ổn không, hay anh/chị muốn chỗ ngồi …?)

  • Do you have a seat next to the emergency exit? 

(Bạn còn chỗ ngồi nào ở bên cạnh cửa thoát hiểm không?)

  • Can I have a seat closest to the emergency exit? 

(Tôi có thể chọn chỗ ngồi gần nhất với cửa thoát hiểm được không?)

  • Can I have a seat near the emergency exit? 

(Tôi có thể chọn ghế gần cửa thoát hiểm được không?)

  • Here are your boarding passes. 

(Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)

  • This is your boarding pass. 

(Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)

  • Your gate number is … 

(Cửa ra máy bay của anh/chị là cửa số …)

  • Your flight leaves from the gate …

 (Máy bay của anh/chị sẽ ở cửa số …)

  • Your flight will start/begin boarding at …  

(Chuyến bay của anh/chị sẽ bắt đầu mời hành khách lên lúc …)

  • You can start boarding the plane from … 

(Anh/chị có thể bắt đầu lên máy bay từ …)

  • Your seat number is … 

(Số ghế của anh/chị là…)

3. Đoạn hội thoại mẫu tại sân bay

Để dễ hình dung và ứng dụng được các từ vựng tiếng Anh về sân bay, cũng như giúp bạn có cuộc đàm thoại tiếng Anh tại sân bay thành công hãy tha khảo đoạn hội thoại dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

A: Good morning. May I help you?

(Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

B: Good morning. I want to buy tickets to LA

(Chào buổi sáng. Tôi muốn mua vé đến L.A)

A: Please wait a moment for me to check.

Sir, there are 2 flights to LA today at 10:00 am and 3:00 pm. When do you want to go?

(Làm ơn chờ một chút để tôi kiểm tra.

Thưa anh, có 2 chuyến bay đến L.A trong ngày hôm nay vào lúc 10:00 sáng và 3:00 chiều. Anh muốn đi vào thời gian nào?)

B: Please let me go at 10:00 am

(Hãy cho tôi đi lúc 10:00 sáng)

A: Are you going alone or many people?

(Anh đi một mình hay nhiều người?)

B: Alone

(Một mình)

A: Ok. There are 2 types of tickets: Business class tickets cost 3 million / 1 ticket, tickets are usually 1 million / 1 ticket. What kind do you want to buy?

(Ok. Có 2 loại vé: Vé hạng thương gia giá 3 triệu/ 1 vé, vé thường là 1 triệu/ 1 vé. Anh muốn mua loại nào?)

B: I want a business class ticket.

(Tôi muốn vé hạng thương gia)

A: Please wait a moment… This is your ticket

(Xin chờ một chút… Đây là vé của anh)

B: Thanks!

(Cám ơn)

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ nhất. Step Up hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích, cũng như giúp bạn giao tiếp tiếng ANh tốt hơn. Để có thể ghi nhớ các từ vựng này một cách tốt nhất, bạn có thể tham khảo thêm cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả hoặc tham khảo phương pháp ghi nhớ từ vựng thông minh qua cuốn sách Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI