Trường học là ngôi nhà thứ hai của học sinh, nơi bạn bè là anh em, thầy cô là cha mẹ và cũng chan chứa tình yêu thương, kỷ niệm y như ngôi nhà thật của chúng mình vậy. Do đó, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về trường học thú vị cần được bạn “bỏ túi” ngay. Step Up sẽ bật mí những từ vựng tiếng Anh về trường học ấy trong bài viết này.
Nội dung bài viết
1. Từ vựng tiếng Anh về trường học
Đầu tiên, chúng ta hãy tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về trường học, bao gồm các loại trường học, các phòng ban và chức vụ trong trường học nhé. Bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng tiếng Anh về học tập để mở rộng thêm về chủ đề học đường.
Các loại trường học trong tiếng Anh
- Boarding School: trường nội trú
- College: cao đẳng
- Day School: trường bán trú
- High School: trường trung học phổ thông
- International School: trường quốc tế
- Kindergarten: trường mẫu giáo
- Nursery School: trường mầm non
- Primary School: trường tiểu học
- Private School: trường dân lập
- Secondary School: trường trung học cơ sở
- State School: trường công lập
- University: trường đại học
Chức vụ trong trường học bằng tiếng Anh
- Pupil: học sinh
- Student: sinh viên
- Teacher: giáo viên
- Lecturer: giảng viên
- President/Headmaster/Principal: hiệu trưởng
- Vice – Principal: phó hiệu trưởng
- Professor: giáo sư
- PhD Student (Doctor of Philosophy Student): nghiên cứu sinh
- Masters Student: học viên cao học
- Monitor: lớp trưởng
- Vice Monitor: lớp phó
- Secretary: bí thư
Xem thêm: 60+ từ vựng tiếng Anh về môn học thông dụng
2. Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các phòng ban
Mỗi trường học thường có một bản đồ khuôn viên để hướng dẫn việc di chuyển quanh trường. Trường của bạn có bao nhiêu phòng ban được liệt kê trong danh sách dưới đây nhỉ? Hãy ghi nhớ ngay những từ vựng tiếng Anh về trường học chỉ các phòng ban dưới đây để có thể làm “hướng dẫn viên” khi có khách tham quan từ nước ngoài bạn nhé.
- Academy department: phòng học vụ
- Cafeteria: căng tin
- Clerical department: phòng văn thư
- Hall: hội trường
- Laboratory: phòng thí nghiệm
- Medical room: phòng y tế
- Parking space: khu vực gửi xe
- Principal’s office: phòng hiệu trưởng
- Security section: phòng bảo vệ
- Sport stock: kho chứa dụng cụ thể chất
- Supervisor room: phòng giám thị
- Teacher room: phòng chờ giáo viên
- The youth union room: phòng đoàn trường
- Traditional room: phòng truyền thống
- Vice – Principal’s office: phòng phó hiệu trưởng
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về thư viện đầy đủ nhất
3. Hội thoại dùng từ vựng tiếng Anh về trường học
Các đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học là tư liệu tuyệt vời để bạn có thể biết được các mẫu câu và học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể luyện đọc thành tiếng những mẫu câu hội thoại dưới đây để rèn luyện kỹ năng nói và học thuộc từ vựng cực kỳ nhanh.
- Can you tell me when do Vietnamese students usually start school?
(Bạn có thể cho tôi biết học sinh Việt Nam thường bắt đầu đi học lúc nào không?)
I think most of them start school at the age of six or seven.
(Tôi nghĩ phần lớn học sinh bắt đầu đi học lúc 6 hoặc 7 tuổi.)
- How much time in a day do primary school students often spend studying?
(Học sinh tiểu học thường học bao nhiêu tiếng một ngày nhỉ?)
Primary students usually spend about 8 hours in school alone every day.
(Chỉ riêng việc học ở trường đã là 8 tiếng một ngày rồi.)
- Do students often have to go to school on Saturday or Sunday?
(Học sinh có hay phải đến trường vào cuối tuần không?)
No, Vietnamese students only have to go to school on weekdays.
(Không, học sinh Việt Nam chỉ đến trường vào những ngày trong tuần thôi.)
- Teacher: The test will now be started. Please close your materials and wait for the test paperst be handed out.
(Bây giờ bài kiểm tra sẽ được bắt đầu. Các em hãy cất các tài liệu liên quan và chờ phát đề.)
Student: Teacher, what is the alloted time?
(Thưa cô, thời gian làm bài là bao nhiêu thế ạ?)
Teacher: About an hour. However, anyone finishing the test early is allowed to leave after three fourth of the test time has passed.
(Các em sẽ làm bài trong khoảng 1 tiếng. Tuy nhiên, bạn nào làm xong sớm sẽ được ra ngoài sớm hơn, nếu thời gian làm bài đã quá 3/4)
Student: We get it, thank you teacher.
(Chúng em đã rõ, cảm ơn cô ạ.)
Trên đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về trường học chọn lọc và cập nhật nhất. Bạn có thể rèn luyện các kỹ năng như kỹ năng nghe tiếng Anh với các từ vựng này. Hãy chăm chỉ học tập và rèn luyện để có thể nhanh chóng giỏi tiếng Anh bạn nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI