Khi quên một điều gì đó, bạn thường sẽ nói “I forgot…” nhưng bạn có biết phía sau forget/forgot phải nói như thế nào cho đúng không? Hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng cấu trúc Forget sao cho đúng cách và phân biệt với một số cấu trúc tương tự cùng với đó là thực hành một số bài tập liên quan tới chủ đề cấu trúc này nhé.
Nội dung bài viết
Forget là gì
Trước tiên hãy cùng chúng mình tìm hiểu Forget là gì nhé:
1. Định nghĩa Forget
Động từ “Forget” được hiểu theo nghĩa quên, không nhớ đến hoặc coi thường, coi nhẹ.
Đây là một động từ bất quy tắc:
– Ở thể quá khứ: forget -> forgot
– Ở thể quá khứ phân từ: forget -> forgotten hoặc forgot
Ví dụ:
- I forgot to turn off the computer before leave office.
(Tôi quên tắt máy tính trước khi rời khỏi văn phòng).
- Lina has forgotten the reason why she took leave of him.
(Lina đã quên lý do vì sao cô ấy chia tay anh ta).
2. Cách dùng Forget
Trong tiếng Anh, người ta dùng cấu trúc Forget trong những trường hợp sau:
- Diễn đạt về việc ai đó quên mất đã làm gì.
- Diễn đạt về việc ai đó quên làm gì.
- Diễn đạt về việc ai đó đã quên mất điều gì.
Cấu trúc Forget trong tiếng Anh
Forget có thể kết hợp cùng với to V hoặc V-ing. Đối với mỗi trường hợp, cấu trúc Forget lại được dùng cho một nghĩa khác nhau.
1. Cấu trúc Forget + to V: biểu thị ai đó quên mất một việc mà họ phải làm.
Cấu trúc Forget:
S + forget + to V
quên làm việc gì.
Ví dụ:
- My sister will start her new semester tomorrow, but I forgot to buy some new notebooks for her.
(Em gái tôi sẽ bắt đầu học kì mới vào ngày mai nhưng tôi quên mua vở mới cho nó rồi).
- Susan forgot to call her friend today.
(Susan quên gọi cho bạn của cô ta hôm nay).
Cấu trúc Forget:
Don’t + forget + to V
nhắc nhở ai đó đừng quên làm việc gì đó.
Ví dụ:
- Don’t forget to lock the door!
(Đừng quên khóa cửa!)
- Don’t forget to prepare the dinner!
(Đừng quên chuẩn bị bữa tối!)
- Don’t forget to carry out your assignment!
(Đừng quên thực hiện nhiệm vụ của bạn!)
cách dùng forget trong tiếng Anh
2. Cấu trúc Forget + V_ing: biểu thị ai đó quên mất một việc mà họ đã làm trong quá khứ.
Cấu trúc Forget:
S + forget + V_ing
quên đã làm gì.
Ví dụ:
- She got to office by bus this morning because she forgot buying a new car.
(Sáng nay, cô ấy đã đi làm bằng xe buýt bởi vì cô ấy quên mất là mình đã mua một chiếc xe ô tô mới).
- He forgot seeing her last week.
(Anh ấy đã quên gặp cô ấy vào tuần trước).
3. Cấu trúc Forget + about: biểu thị đã quên đi một người/việc nào đó.
Cấu trúc Forget:
S+ forget + about + N/V_ing
Ví dụ:
- I forgot about my bad memories.
(Tôi đã quên đi những kỉ niệm buồn.)
- She forgot about his address.
(Cô ấy đã quên địa chỉ của anh ấy.)
Phân biệt cấu trúc Forget, Regret và Remember
Trong tiếng Anh, ngoài Forget, còn có một số các động từ khác cũng có thể kết hợp với to V và V_ing. Tuy nhiên, có 2 cấu trúc dễ gây nhầm lẫn với cấu trúc Forget nhất chính là cấu trúc regret và cấu trúc remember. Hãy cùng phân biệt các cấu trúc này để làm bài tập hiệu quả hơn nhé.
1. Cấu trúc Remember
Động từ “Remember” có nghĩa là nhớ, là một động từ trái nghĩa với Forget và rất thường xuyên xuất hiện trong các dạng bài tập về cặp từ trái nghĩa.
Giống như forget, remember cũng có thể kết hợp với to V và V_ing:
– Cấu trúc Remember + to V: nhớ phải làm gì đó.
Ví dụ:
- Remember to lock the bicycle.
(Nhớ khóa xe đạp nhé.)
- Remember to pay that invoice.
(Nhớ thanh toán hóa đơn đó nhé.)
– Cấu trúc: Remember + V_ing: nhớ đã làm gì.
Ví dụ:
- I remember seeing her somewhere.
(Tôi nhớ là mình đã gặp cô ấy ở đâu đó rồi.)
- I remember calling him.
(Tôi nhớ là mình đã gọi anh ta.)
Lưu ý: Don’t forget …= Remember…
Ví dụ:
- Don’t forget to smile when see your teacher = Remember to smile when see your teacher.
(Đừng quên/ Nhớ phải mỉm cười khi gặp giáo viên.)
2. Cấu trúc Regret
Động từ “Regret” mang nghĩa lòng thương tiếc, nỗi ân hận.
Khi kết hợp với to V và V_ing, cấu trúc Regret mang 2 nghĩa khác nhau:
– Cấu trúc Regret + to V: lấy làm tiếc khi làm gì.
Trong trường hợp này, regret biểu thị ý nghĩa lấy làm tiếc vì phải thông báo một việc nào đó. Khi ở cấu trúc này, theo sau Regret thường là các động từ inform, announce, tell, say…
Ví dụ:
- I regret to say the job has been filled.
(Tôi rất tiếc khi phải nói rằng công việc đã có người khác làm rồi.)
– Cấu trúc: Regret + (not) V_ing: hối hận vì đã làm gì.
Trong trường hợp này, regret biểu thị sự hối hận vì đã làm gì hoặc không làm gì trong quá khứ.
Ví dụ:
- I regret not bring an umbrella, it’s raining so heavy.
(Tôi hối hận vì đã không mang ô, trời đang mưa rất to.)
công thức forget
- Xem thêm:
Từ trái nghĩa với Forget
Trong tiếng Anh, từ mang ngữ nghĩa trái ngược so với Forget là Remember:
- Forget: Quên (đã) làm gì
- Remember: Nhớ
Cấu trúc Remember trong tiếng Anh cũng giống với cấu trúc Forget, đều có thể kết hợp với động từ nguyên mẫu (to V) hoặc động từ thêm “ing” (V-ing).
Đây là 2 dạng cấu trúc mà bạn có thể thường bắt gặp trong những bài tập về chủ đề từ đồng nghĩa-trái nghĩa hoặc bài yêu cầu viết lại câu.
Cấu trúc viết lại câu với Forget và Remember:
Don’t forget… = Remember…
Ví dụ:
- Don’t forget call us = Remember call us.
Đừng quên/ Hãy nhớ gọi chúng tôi.
- Don’t forget to research when contacting to him = Remember to research when contacting to him.
Đừng quên/ Hãy nhớ nghiên cứu khi liên hệ cho anh ta.
Các động từ có 2 cách chia giống với Forget
Dưới đây là một số động từ có hai cách chia tương tự với Forget, hãy cùng chúng mình tìm hiểu chi tiết để tích lũy thêm kiến thức cho nền tảng ngữ pháp tiếng Anh của bản thân nha.
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Stop |
Stop + to V: Dừng lại để làm việc gì Stop + V-ing: Dừng hẳn việc gì |
Tôi dừng lại để xử lý vấn đề này.
Tôi đã dừng việc gọi cho cô ấy rồi. |
Regret |
Regret + to V: lấy làm tiếc khi làm gì Regret + V-ing: hối hận vì đã làm gì |
Tôi rất tiếc đã không mời anh ta.
Tôi hối hận vì đã đến rạp chiếu phim. |
Try |
Try + to V: Cố gắng làm gì Try + V-ing: Thử làm gì |
Chúng tôi đang cố gắng giải thích chất lượng của hàng hóa dựa trên sự khác nhau giữa khí hậu của Ấn độ và Việt Nam.
Nó vô cùng ngon. Bạn thử ăn xem nhé! |
Remember |
Remember + to V: Nhớ phải làm gì Remember + V-ing: Nhớ là đã làm gì |
Hãy nhớ dọn dẹp phòng của bạn đi nhé.
Tôi nhớ là đã gửi bản báo cáo rồi. |
Bài tập về cấu trúc Forget trong tiếng Anh
Để nắm chắc hơn về kiến thức đã học ở trên, chúng mình hãy cùng làm một số bài tập về cấu trúc Forget nhé!
bài tập về cấu trúc forget
Xem thêm:
Bài tập: Chia dạng đúng các của động từ trong ngoặc:
- Thu forgot ………. (brush) her teeth.
- I forgot ……… (ask) his phone number for you.
- He forgot …….. (bring) his laptop so he can’t hand in the report on time.
- Jenny forgot ………. (feed) the cat before leave the house.
- Last night, Sean forgot …….. (watch) weather forecast so he doesn’t know that it’s raining today.
Đáp án:
- to brush
- to ask
- bringing
- to feed
- watching
Trên đây là bài tổng hợp chi tiết về cấu trúc Forget của Step Up. Hy vọng các bạn có thể nắm rõ được cách sử dụng của các trúc này cũng như có thể phân biệt với một số cấu trúc tương tự. Hãy theo dõi Step Up để biết thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh thú vị nhé!