5 (100%) 6 votes

Có khá nhiều bạn học ngoại ngữ gặp khó khăn trong việc nhận biết đâu là trạng từ, tính từ hoặc danh từ tiếng Anh một cách chính xác. Ở bài viết này, Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ và nắm chắc kiến thức về các đuôi của danh từ trong tiếng Anh cùng với từ ví dụ chi tiết nhất.

Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ(Noun) trong tiếng Anh được sử dụng nhằm để chỉ người, vật, địa điểm, một sự việc hoặc tình trạng.

Danh từ có 2 dạng: một là danh từ cụ thể, hai là danh từ trừu trượng.

1. Danh từ cụ thể

Đây là những danh từ chỉ người, vật, địa điểm mà chúng ta có thể nhìn thấy, chạm được, cầm nắm, ngửi hoặc nếm được.

Ví dụ:

  • Danh từ chỉ người: Male (đàn ông), Mr. Thuy (ông Thuỳ), Cashier (thu ngân),…
  • Danh từ chỉ địa điểm: Hometown (Quê hương) , Ho Chi Minh City (Thành phố Hồ Chí Minh), Lake (Sông),…
  • Danh từ chỉ vật: Ferry (Cái phà), Elevator (Cái thang máy), Receipt (Hoá đơn),…

2. Danh từ trừu tượng

Danh từ trừu tượng được coi là những ý tưởng, khái niệm, cảm xúc hoặc trạng thái. Chính vì vậy, chúng là các danh từ vô hình mà chúng ta không thể nhìn thấy, ngửi, nếm, chạm hoặc nếm.

Ví dụ: 

  • Danh từ chỉ khái niệm: Love (yêu thương), Religion (tôn giáo).
  • Danh từ chỉ cảm xúc: Anxiety (sự lo lắng), Happiness (niềm vui).
  • Danh từ chỉ trạng thái: Attention (sự tập trung), Mess (xáo trộn).

các đuôi của danh từ tiếng Anh

Các đuôi của danh từ tiếng Anh

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh khác với Hack Não Ngữ Pháp – Sản phẩm mới của Step Up. Với hệ bài tập trong Sách và App giúp sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng

Các đuôi của danh từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các đuôi của danh từ có khá nhiều dạng khác nhau. Cùng chúng mình tìm hiểu bảng tổng hợp dưới đây để có thể dễ dàng nhận biết các danh từ trong tiếng Anh hơn nhé.

Số thứ tự

Các đuôi của danh từ

Ví dụ

1

ant

Assistant (người trợ lý ), want (sự thiếu),…

2

ent

Parent (cha, mẹ), tent (cái lều), opponent (đối thủ), accent (chất giọng),…

3

tion

Introduction (sự giới thiệu), Condition (điều kiện), Solution (giải pháp), Function (chức năng), Presentation (bài thuyết trình),…

4

sion

Passion (đam mê), Mission (sứ mệnh), Decision (quyết định), Occasion (dịp), Conclusion (kết luận),…

5

ation

Nation (quốc gia), Motivation (động lực), Occupation (nghề nghiệp), Inspiration (sự truyển cảm hứng), Information (thông tin),…

6

ness

Happiness (sự hạnh phúc), Weakness (điểm yếu), Laziness (sự lười biếng), Sickness (bệnh tật),…

7

ment

Achievement (thành tựu), Department (phòng ban), Equipment (thiết bị),…

8

ty

Ability (khả năng), Responsibility (trách nhiệm), Nationality (quốc tịch), Identity (danh tính), University (đại học), Duty (nhiệm vụ),…

9

*y

Constancy (sự kiên định), Privacy (sự riêng tư), Company (công ty), Salary (lương), Secretary (thư ký), Strategy (chiến lược), Chemistry(hoá học),…

10

or

Actor (diễn viên nam), Elevator (thang máy), Neighbor (hàng xóm), Vendor (người bán hàng), Professor (giáo sư),…

11

age

Garbage (rác), Message (thông điệp), Advantage (lợi thế),…

12

 ance

Assistance (Sự trợ giúp), Insurance (Bảo hiểm),…

13

ence

Existence (Sự tồn tại), Experience (Kinh nghiệm),…

14

ism

Feminism (Nữ quyền), Tourism (Du lịch), Criticism (Sự chỉ trích),…

15

ure

Failure (Sự thất bại), Nature (Thiên nhiên), Picture (Bức ảnh), Future (Tương lại), Lecture (Bài giảng),…

16

th

Breath (hơi thở), Month (tháng), Birth (Sự chào đời ), Math (môn toán),…

17

ee

Employee(Nhân viên), Attendee (Người tham dự), Interviewee (Người ứng viên), Degree (Bằng cấp),…

18

er

Player (Người chơi), Shower (Việc tắm), Engineer (Kĩ sư), Career (Sự nghiệp), Gender (Giới tính), Developer (Nhà phát triển), Offer (Sự đề nghị), Folder (Tài liệu), Member (Thành viên),…

19

ist

Artist (Nhà nghệ sĩ), Guitarist (Nghệ sĩ guitar), List (Danh sách), Specialist (Chuyên viên), Tourist (Hành khách),…

20

t

Receipt (Hoá đơn), Shift (Ca làm), Sunset (Hoàng hôn), Midnight (Nửa đêm), Rest (Lúc nghỉ ngơi), Efficient (Có hiệu suất cao), Report (Báo cáo), Client (Khách hàng ),…

21

ship

Relationship (Mối quan hệ), Internship (Kỳ thực tập),…

22

ics

Economics (Kinh tế học), Physics (Vật lý học),…

23

dom

Freedom (Sự tự do), Kingdom (Vương quốc),…

24

phy

Philosophy(Triết học), Geography (Địa lý),…

25

ing 

Jogging (Môn thể thao chạy bộ), Training (Đào tạo), Meeting (Cuộc họp),…

26

p

Stamp (Con tem), Ship (Con thuyền),…

27

k

Textbook (Sách giáo khoa), Notebook (Quyển vở), Feedback (Phản hồi),…

Ngoại lệ:

  • -al: approval(phê duyệt), proposal(đề nghị), renewal (sự đổi mới) , refusal(sự từ chối), professional (sự chuyên nghiệp), potential (tiềm năng), principal (hiệu trưởng),…
  • -ive: initiative (sáng kiến), objective (mục tiêu), representative (người đại diện),…
  • -ic: mechanic (thợ cơ khí),…
  • ate: candidate (thí sinh), certificate (chứng nhận),…

Xem thêm:

đuôi danh từ tiếng Anh

Đuôi danh từ tiếng Anh

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Bài tập về các đuôi của danh từ tiếng Anh có đáp án

Dưới đây là một số câu bài tập về các đuôi của danh từ trong tiếng Anh cơ bản, hãy cùng Step Up thực hành để ôn tập lại kiến thức nhé.

Bài tập: Điền dạng đúng trong các từ trong ngoặc của các câu sau đây

  1. My dad is always my ______ (inspirate).
  2. There are three ______ (candidate) standing in the room.
  3. My parents show ______ (approval) by smiling.
  4. What do you look for in a ______ (relate)?
  5. She is one of the best ______ (employ) in my company.
  6. When I have free time, I often practice ______ (run).
  7. What is your idea of perfect ______ (happy)?
  8. They are having a ______ (meet) on Monday to discuss the solution.
  9. I pick him as our ______ (representable).
  10. She works as an ______ (assist) in a local bookshop.
  11. Children are allowed much more ______ (free) these days.
  12. She is a ______ (special) in financial management.
  13. He has a sense of ______ (confident).
  14. This is my ______ (six) class.
  15. she has a ______ (strategic) for starting a new promotion.
  16. Who’s your favorite ______ (act)?
  17. Jane has a summer ______ (internal) at this hotel.
  18. she installs the ______ (private) of her phone.
  19. (Tourist) ______ is Thailand’s main industry.

bài tập đuôi danh từ tiếng Anh

Bài tập đuôi danh từ tiếng Anh

Đáp án:

  1. Inspiration
  2. Candidates
  3. Approval
  4. Relationship
  5. Employee
  6. Running
  7. Happiness
  8. Meeting
  9. Representative
  10. Assistant
  11. Freedom
  12. Specialist
  13. Confidence
  14. Sixth
  15. Strategy
  16. Actor
  17. Internship
  18. Privacy
  19. Tourism

Bài viết trên đây đã tổng hợp trọn bộ kiến thức về các đuôi của danh từ trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Hi vọng rằng với những thông tin kiến thức mà chúng mình chia sẻ trong bài viết đã gúp bạn hiểu rõ hơn cũng như nắm vững kiến thức về các đuôi danh từ tiếng Anh.

Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ!